Bắt đầu hành trình Anh ngữ cho bé yêu bằng phương pháp trực quan sinh động là một lựa chọn tuyệt vời. Việc cho bé học tiếng Anh qua hình ảnh vật dụng hằng ngày PDF không chỉ giúp con làm quen với ngôn ngữ mới một cách tự nhiên mà còn xây dựng nền tảng từ vựng vững chắc ngay từ những năm tháng đầu đời. Tài liệu PDF với hình ảnh minh họa rõ nét, gần gũi sẽ là công cụ hỗ trợ đắc lực cho ba mẹ trong quá trình đồng hành cùng con khám phá thế giới ngôn ngữ.

Tại Sao Nên Cho Bé Học Tiếng Anh Qua Hình Ảnh Vật Dụng Hằng Ngày?

Phương pháp học tiếng Anh qua hình ảnh, đặc biệt là hình ảnh các vật dụng quen thuộc trong cuộc sống, mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho trẻ nhỏ:

  • Kích thích ghi nhớ: Não bộ của trẻ có khả năng ghi nhớ hình ảnh rất tốt. Việc liên kết từ vựng tiếng Anh với hình ảnh vật dụng cụ thể giúp bé dễ dàng hình dung, ghi nhớ sâu và lâu hơn so với việc học từ đơn thuần.
  • Tạo hứng thú: Hình ảnh sinh động, màu sắc bắt mắt sẽ thu hút sự chú ý và tạo hứng thú học tập cho bé, biến giờ học tiếng Anh thành những giây phút vui chơi khám phá.
  • Học trong ngữ cảnh: Bé học từ vựng gắn liền với vật dụng thực tế xung quanh (cái bàn, cái ghế, quả táo, con mèo…). Điều này giúp con hiểu rõ cách sử dụng từ và ứng dụng vào giao tiếp hằng ngày một cách tự nhiên.
  • Phát triển đa giác quan: Khi kết hợp nhìn hình ảnh, nghe ba mẹ phát âm và lặp lại từ, bé được kích thích phát triển đồng thời nhiều giác quan, nâng cao hiệu quả tiếp thu ngôn ngữ.
  • Tính tiện lợi: File PDF dễ dàng lưu trữ, in ấn thành thẻ học (flashcards) hoặc xem trực tiếp trên các thiết bị điện tử, giúp ba mẹ linh hoạt tổ chức hoạt động học cho con mọi lúc mọi nơi.

Phương Pháp Sử Dụng PDF Hình Ảnh Vật Dụng Hằng Ngày Hiệu Quả

Để tối ưu hóa lợi ích từ tài liệu bé học tiếng Anh qua hình ảnh vật dụng hằng ngày PDF, ba mẹ có thể áp dụng các cách sau:

  1. In Flashcards: In các trang PDF ra giấy cứng, cắt thành từng thẻ hình ảnh (flashcards). Ba mẹ có thể cùng bé chơi các trò chơi như đoán tên đồ vật, tìm thẻ tương ứng, phân loại đồ vật theo chủ đề (nhà bếp, phòng ngủ, đồ chơi…).
  2. Trò Chơi Tương Tác: Sử dụng hình ảnh trong PDF để chơi các trò “I Spy” (Tôi thấy…), chỉ vào đồ vật và hỏi “What is this?”, hoặc yêu cầu bé tìm đồ vật thật trong nhà giống với hình ảnh.
  3. Dán Nhãn Đồ Vật: In tên tiếng Anh của các đồ vật từ file PDF và dán lên các vật dụng tương ứng trong nhà. Điều này giúp bé tiếp xúc với từ vựng một cách thường xuyên và tự nhiên.
  4. Kể Chuyện: Sử dụng các hình ảnh vật dụng để tạo thành một câu chuyện đơn giản, khuyến khích bé tham gia kể cùng hoặc lặp lại các từ khóa.
  5. Ôn Tập Định Kỳ: Sử dụng tính năng “Thời điểm vàng” của các ứng dụng học từ vựng hoặc tự lên lịch ôn tập đều đặn bằng flashcards PDF để củng cố kiến thức cho bé.

Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Vật Dụng Trong Nhà (Household Items)

Ngôi nhà là thế giới thu nhỏ gần gũi nhất với bé. Bắt đầu học từ vựng về các vật dụng trong nhà sẽ giúp con dễ dàng liên hệ và ghi nhớ.

Bé học từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa qua hình ảnh minh họa các phòng và đồ vật quen thuộcBé học từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa qua hình ảnh minh họa các phòng và đồ vật quen thuộc

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA
living room (n) /ˈlɪvɪŋ ruːm/ phòng khách
dining room (n) /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ phòng ăn
kitchen (n) /ˈkɪtʃ.ən/ nhà bếp
bedroom (n) /ˈbed.ruːm/ phòng ngủ
bathroom (n) /ˈbæθ.ru:m/ phòng tắm
roof (n) /ruːf/ mái nhà
floor (n) /flɔːr/ sàn nhà
wall (n) /wɔːl/ tường
ceiling (n) /ˈsiːlɪŋ/ trần nhà
door (n) /dɔːr/ cửa ra vào
window (n) /ˈwɪn.doʊ/ cửa sổ
curtain (n) /ˈkɜːrtn/ rèm cửa
armchair (n) /ˈɑːrm.tʃer/ ghế bành, ghế có tựa tay
couch (n) /kaʊtʃ/ ghế dài, trường kỷ, đi văng
table (n) /ˈteɪbl/ cái bàn
lamp (n) /læmp/ cái đèn
fan (n) /fæn/ cái quạt
air conditioner (AC) (n) /ˈer kəndɪʃənər/ điều hòa nhiệt độ
television (TV) (n) /ˈtelɪvɪʒn/ ti vi
bookshelf (n) /ˈbʊkʃelf/ kệ sách
rug (n) /rʌɡ/ thảm trải sàn
cupboard (n) /ˈkʌbərd/ tủ bát
refrigerator (n) /rɪˈfrɪdʒəreɪtər/ tủ lạnh
stove (n) /stoʊv/ bếp lò
oven (n) /ˈʌv.ən/ lò nướng
microwave (n) /ˈmaɪkrəweɪv/ lò vi sóng
cooker (n) /ˈkʊkər/ nồi cơm điện
blender (n) /ˈblendər/ máy xay
kettle (n) /ˈket̬.əl/ ấm đun nước
tablecloth (n) /ˈteɪblklɔːθ/ khăn trải bàn
bed (n) /bed/ giường
mattress (n) /ˈmætrəs/ đệm
blanket (n) /ˈblæŋkɪt/ chăn
pillow (n) /ˈpɪl.oʊ/ gối
wardrobe (n) /ˈwɔːr.droʊb/ tủ quần áo
nightstand (n) /ˈnaɪtstænd/ tủ đầu giường
hairdryer (n) /ˈherdraɪər/ máy sấy tóc
photo frame (n) /ˈfəʊtəʊ freɪm/ khung ảnh
plant pot (n) /ˈplænt pɑːt/ chậu cây
vase (n) /veɪs/ lọ hoa
dressing table (n) /ˈdresɪŋ teɪbl/ bàn trang điểm
sink (n) /sɪŋk/ bồn rửa, chậu rửa mặt
mirror (n) /ˈmɪrər/ gương
shower (n) /ˈʃaʊ.ɚ/ vòi hoa sen
toilet (n) /ˈtɔɪ.lət/ bồn cầu
bathtub (n) /ˈbæθ.tʌb/ bồn tắm
towel (n) /ˈtaʊəl/ khăn
broom (n) /bruːm/ chổi quét
mop (n) /mɑːp/ chổi lau nhà
dustpan (n) /ˈdʌst.pæn/ xẻng hót rác
bucket (n) /ˈbʌk.ɪt/
trash can (n) /ˈtræʃ ˌkæn/ thùng rác
washing machine (n) /ˈwɑː.ʃɪŋ məˌʃiːn/ máy giặt
laundry basket (n) /ˈlɑːn.dri ˌbæs.kɪt/ giỏ đựng quần áo
hanger (n) /ˈhæŋər/ móc treo quần áo

Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Đồ Dùng Học Tập (School Supplies)

Khi bé bắt đầu đi học hoặc làm quen với các hoạt động tô màu, vẽ tranh, việc học từ vựng về đồ dùng học tập sẽ trở nên vô cùng hữu ích.

Bé học từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập qua hình ảnh minh họa sinh độngBé học từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập qua hình ảnh minh họa sinh động

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA
pen (n) /pen/ bút mực
pencil (n) /ˈpensl/ bút chì
highlighter (n) /ˈhaɪˌlaɪ.t̬ɚ/ bút nhớ
ruler (n) /ˈruːlər/ thước kẻ
eraser (n) /ɪˈreɪ.sɚ/ tẩy, gôm
pencil case (n) /ˈpensl keɪs/ hộp bút
book (n) /bʊk/ quyển sách
notebook (n) /ˈnəʊtbʊk/ vở
paper (n) /ˈpeɪ.pɚ/ giấy
scissors (n) /ˈsɪz.ɚz/ kéo
clock (n) /klɑːk/ đồng hồ
clip (n) /klɪp/ kẹp ghim
stapler (n) /ˈsteɪ.plɚ/ cái dập ghim
pin (n) /pɪn/ đinh ghim
glue (n) /ɡluː/ hồ dán
sticky tape (n) /ˈstɪki teɪp/ băng dính
calculator (n) /ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ɚ/ máy tính bỏ túi
desk (n) /desk/ bàn học
chair (n) /tʃer/ ghế
blackboard (n) /ˈblæk.bɔːrd/ bảng đen

Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Trang Phục (Clothing)

Quần áo là những vật dụng bé tiếp xúc hằng ngày. Học tên gọi tiếng Anh của các loại trang phục giúp bé tự tin hơn khi nói về những gì mình đang mặc.

Trẻ em học từ vựng tiếng Anh chủ đề trang phục qua hình ảnh các loại quần áo thông dụngTrẻ em học từ vựng tiếng Anh chủ đề trang phục qua hình ảnh các loại quần áo thông dụng

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA
clothes (n) /kləʊðz/ quần áo (nói chung)
t-shirt (n) /ˈtiː.ʃɝːt/ áo phông
shirt (n) /ʃɝːt/ áo sơ mi
sweater (n) /ˈswet̬.ɚ/ áo len dài tay
vest (n) /vest/ áo gi-lê
coat (n) /koʊt/ áo khoác
skirt (n) /skɜːrt/ chân váy
pants (n) /pænts/ quần dài
jeans (n) /dʒiːnz/ quần bò
shorts (n) /ʃɔːrts/ quần sóoc, quần đùi
hat (n) /hæt/
glasses (n) /ˈɡlæs·əz/ kính mắt
sunglasses (n) /ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/ kính râm, kính mát
scarf (n) /skɑːrf/ khăn choàng
gloves (n) /ɡlʌv/ găng tay, bao tay
watch (n) /wɑːtʃ/ đồng hồ
belt (n) /belt/ thắt lưng
socks (n) /sɑːk/ tất, vớ
shoe (n) /ʃuː/ giày
boot (n) /buːt/ ủng, giày cao cổ
swimsuit (n) /ˈswɪm.suːt/ đồ tắm, đồ bơi
underwear (n) /ˈʌndərwer/ quần lót
button (n) /ˈbʌtn/ khuy áo
pocket (n) /ˈpɑːkɪt/ túi áo, túi quần
sleeve (n) /sliːv/ tay áo
zip (n) /zɪp/ khóa kéo

Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Đồ Ăn, Thức Uống Quen Thuộc (Common Food & Drinks)

Giới thiệu cho bé tên gọi tiếng Anh của các loại rau củ, trái cây, đồ ăn, thức uống phổ biến sẽ làm phong phú thêm vốn từ vựng và giúp bé hào hứng hơn trong các bữa ăn.

Bé nhận biết và học tên tiếng Anh các loại rau củ qua hình ảnh minh họa màu sắcBé nhận biết và học tên tiếng Anh các loại rau củ qua hình ảnh minh họa màu sắc

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA
bean (n) /biːn/ hạt đậu
pea (n) /piː/ đậu Hà Lan
cabbage (n) /ˈkæb.ɪdʒ/ bắp cải
carrot (n) /ˈker.ət/ củ cà rốt
corn (n) /kɔːrn/ ngô, bắp
cucumber (n) /ˈkjuː.kʌm.bɚ/ dưa chuột
tomato (n) /təˈmeɪ.t̬oʊ/ quả cà chua
garlic (n) /ˈɡɑːr.lɪk/ tỏi
onion (n) /ˈʌn.jən/ củ hành
potato (n) /pəˈteɪ.t̬oʊ/ khoai tây
sweet potato (n) /ˌswiːt pəˈteɪ.t̬oʊ/ khoai lang
pumpkin (n) /ˈpʌmp.kɪn/ bí ngô, bí đỏ
cauliflower (n) /ˈkɑː.ləˌflaʊ.ɚ/ súp lơ
broccoli (n) /ˈbrɑː.kəl.i/ bông cải xanh
mushroom (n) /ˈmʌʃ.ruːm/ nấm
chili (pepper) (n) /ˈtʃɪl·i (ˌpep·ər)/ ớt cay
bell pepper (n) /ˈbel pepər/ ớt chuông

Học từ vựng tiếng Anh cho bé về các loại trái cây thông dụng qua hình ảnh trực quanHọc từ vựng tiếng Anh cho bé về các loại trái cây thông dụng qua hình ảnh trực quan

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA
apple (n) /ˈæp.əl/ quả táo
banana (n) /bəˈnæn.ə/ quả chuối
pear (n) /per/ quả lê
grape (n) /ɡreɪp/ quả nho
peach (n) /piːtʃ/ quả đào
orange (n) /ˈɔːr.ɪndʒ/ quả cam
mango (n) /ˈmæŋ.ɡoʊ/ quả xoài
coconut (n) /ˈkoʊ.kə.nʌt/ quả dừa
pineapple (n) /ˈpaɪnæpl/ quả dứa
watermelon (n) /ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/ dưa hấu
guava (n) /ˈɡwaːvə/ quả ổi
papaya (n) /pəˈpaɪ.ə/ quả đu đủ
lemon (n) /ˈlem.ən/ chanh vàng

Bé học tên gọi tiếng Anh của các món ăn và đồ uống đơn giản qua hình ảnhBé học tên gọi tiếng Anh của các món ăn và đồ uống đơn giản qua hình ảnh

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA
water (n) /ˈwɔːtər/ nước
lemonade (n) /ˌleməˈneɪd/ nước chanh
juice (n) /dʒuːs/ nước ép hoa quả
smoothie (n) /ˈsmuːði/ sinh tố
coffee (n) /ˈkɑː.fi/ cà phê
tea (n) /ˈtiː/ trà
milk (n) /mɪlk/ sữa
yogurt (n) /ˈjoʊ.ɡɚt/ sữa chua
ice cream (n) /ˈaɪs ˌkriːm/ kem
soup (n) /suːp/ món súp, món canh
salad (n) /ˈsæl.əd/ rau trộn
bread (n) /ˈbred/ bánh mì
sausage (n) /ˈsɑː.sɪdʒ/ xúc xích
egg (n) /eɡ/ trứng
pork (n) /pɔːrk/ thịt lợn
beef (n) /biːf/ thịt bò
chicken (n) /ˈtʃɪkɪn/ thịt gà
fish (n) /fɪʃ/ con cá, thịt cá
shrimp (n) /ʃrɪmp/ tôm
pizza (n) /ˈpiːt.sə/ bánh pizza
French fries (n) /ˈfrentʃ ˈfrɑɪz/ khoai tây chiên
hamburger (n) /ˈhæmˌbɝː.ɡɚ/ hăm bơ gơ
sandwich (n) /ˈsæn.wɪtʃ/ bánh mỳ kẹp
noodle (n) /ˈnuːdl/ mỳ, bún
cheese (n) /tʃiːz/ pho mát
porridge (n) /ˈpɔːr.ɪdʒ/ cháo

Đánh giá phương pháp học qua hình ảnh PDF

Sử dụng tài liệu bé học tiếng Anh qua hình ảnh vật dụng hằng ngày PDF là một phương pháp tiếp cận ngôn ngữ hiệu quả, thân thiện và phù hợp với tâm lý trẻ nhỏ. Việc kết hợp hình ảnh trực quan với các đồ vật quen thuộc giúp bé xây dựng liên kết ngôn ngữ một cách tự nhiên, tạo nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh sau này. Sự linh hoạt của định dạng PDF cho phép ba mẹ sáng tạo nhiều hoạt động học mà chơi, chơi mà học, giúp con tiếp thu kiến thức một cách vui vẻ và không áp lực. Đây chắc chắn là một công cụ hữu ích mà ba mẹ nên cân nhắc bổ sung vào bộ tài liệu học tiếng Anh cho con.

Tải Ngay PDF Bé Học Tiếng Anh Qua Hình Ảnh Vật Dụng Hằng Ngày

Để bắt đầu hành trình học tiếng Anh thú vị cùng bé, ba mẹ có thể tải về file PDF tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề. File tài liệu này bao gồm nhiều chủ đề đa dạng, trong đó có các phần về vật dụng hằng ngày, đồ dùng học tập, trang phục, đồ ăn, thức uống… rất phù hợp để áp dụng phương pháp học qua hình ảnh. Hãy lưu về và cùng con khám phá nhé!

Tải về PDF 1000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề (Ba mẹ hãy tập trung vào các phần liên quan đến vật dụng hằng ngày như Nhà cửa, Đồ dùng học tập, Trang phục, Đồ ăn, Rau quả… để dạy bé nhé!)

TẢI SÁCH PDF NGAY