Contents
- Tại Sao Nên Cho Bé Học Tiếng Anh Qua Hình Ảnh Vật Dụng Hằng Ngày?
- Phương Pháp Sử Dụng PDF Hình Ảnh Vật Dụng Hằng Ngày Hiệu Quả
- Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Vật Dụng Trong Nhà (Household Items)
- Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Đồ Dùng Học Tập (School Supplies)
- Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Trang Phục (Clothing)
- Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Đồ Ăn, Thức Uống Quen Thuộc (Common Food & Drinks)
- Đánh giá phương pháp học qua hình ảnh PDF
- Tải Ngay PDF Bé Học Tiếng Anh Qua Hình Ảnh Vật Dụng Hằng Ngày
Bắt đầu hành trình Anh ngữ cho bé yêu bằng phương pháp trực quan sinh động là một lựa chọn tuyệt vời. Việc cho bé học tiếng Anh qua hình ảnh vật dụng hằng ngày PDF không chỉ giúp con làm quen với ngôn ngữ mới một cách tự nhiên mà còn xây dựng nền tảng từ vựng vững chắc ngay từ những năm tháng đầu đời. Tài liệu PDF với hình ảnh minh họa rõ nét, gần gũi sẽ là công cụ hỗ trợ đắc lực cho ba mẹ trong quá trình đồng hành cùng con khám phá thế giới ngôn ngữ.
Tại Sao Nên Cho Bé Học Tiếng Anh Qua Hình Ảnh Vật Dụng Hằng Ngày?
Phương pháp học tiếng Anh qua hình ảnh, đặc biệt là hình ảnh các vật dụng quen thuộc trong cuộc sống, mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho trẻ nhỏ:
- Kích thích ghi nhớ: Não bộ của trẻ có khả năng ghi nhớ hình ảnh rất tốt. Việc liên kết từ vựng tiếng Anh với hình ảnh vật dụng cụ thể giúp bé dễ dàng hình dung, ghi nhớ sâu và lâu hơn so với việc học từ đơn thuần.
- Tạo hứng thú: Hình ảnh sinh động, màu sắc bắt mắt sẽ thu hút sự chú ý và tạo hứng thú học tập cho bé, biến giờ học tiếng Anh thành những giây phút vui chơi khám phá.
- Học trong ngữ cảnh: Bé học từ vựng gắn liền với vật dụng thực tế xung quanh (cái bàn, cái ghế, quả táo, con mèo…). Điều này giúp con hiểu rõ cách sử dụng từ và ứng dụng vào giao tiếp hằng ngày một cách tự nhiên.
- Phát triển đa giác quan: Khi kết hợp nhìn hình ảnh, nghe ba mẹ phát âm và lặp lại từ, bé được kích thích phát triển đồng thời nhiều giác quan, nâng cao hiệu quả tiếp thu ngôn ngữ.
- Tính tiện lợi: File PDF dễ dàng lưu trữ, in ấn thành thẻ học (flashcards) hoặc xem trực tiếp trên các thiết bị điện tử, giúp ba mẹ linh hoạt tổ chức hoạt động học cho con mọi lúc mọi nơi.
Phương Pháp Sử Dụng PDF Hình Ảnh Vật Dụng Hằng Ngày Hiệu Quả
Để tối ưu hóa lợi ích từ tài liệu bé học tiếng Anh qua hình ảnh vật dụng hằng ngày PDF, ba mẹ có thể áp dụng các cách sau:
- In Flashcards: In các trang PDF ra giấy cứng, cắt thành từng thẻ hình ảnh (flashcards). Ba mẹ có thể cùng bé chơi các trò chơi như đoán tên đồ vật, tìm thẻ tương ứng, phân loại đồ vật theo chủ đề (nhà bếp, phòng ngủ, đồ chơi…).
- Trò Chơi Tương Tác: Sử dụng hình ảnh trong PDF để chơi các trò “I Spy” (Tôi thấy…), chỉ vào đồ vật và hỏi “What is this?”, hoặc yêu cầu bé tìm đồ vật thật trong nhà giống với hình ảnh.
- Dán Nhãn Đồ Vật: In tên tiếng Anh của các đồ vật từ file PDF và dán lên các vật dụng tương ứng trong nhà. Điều này giúp bé tiếp xúc với từ vựng một cách thường xuyên và tự nhiên.
- Kể Chuyện: Sử dụng các hình ảnh vật dụng để tạo thành một câu chuyện đơn giản, khuyến khích bé tham gia kể cùng hoặc lặp lại các từ khóa.
- Ôn Tập Định Kỳ: Sử dụng tính năng “Thời điểm vàng” của các ứng dụng học từ vựng hoặc tự lên lịch ôn tập đều đặn bằng flashcards PDF để củng cố kiến thức cho bé.
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Vật Dụng Trong Nhà (Household Items)
Ngôi nhà là thế giới thu nhỏ gần gũi nhất với bé. Bắt đầu học từ vựng về các vật dụng trong nhà sẽ giúp con dễ dàng liên hệ và ghi nhớ.
Bé học từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa qua hình ảnh minh họa các phòng và đồ vật quen thuộc
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
living room (n) | /ˈlɪvɪŋ ruːm/ | phòng khách |
dining room (n) | /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ | phòng ăn |
kitchen (n) | /ˈkɪtʃ.ən/ | nhà bếp |
bedroom (n) | /ˈbed.ruːm/ | phòng ngủ |
bathroom (n) | /ˈbæθ.ru:m/ | phòng tắm |
roof (n) | /ruːf/ | mái nhà |
floor (n) | /flɔːr/ | sàn nhà |
wall (n) | /wɔːl/ | tường |
ceiling (n) | /ˈsiːlɪŋ/ | trần nhà |
door (n) | /dɔːr/ | cửa ra vào |
window (n) | /ˈwɪn.doʊ/ | cửa sổ |
curtain (n) | /ˈkɜːrtn/ | rèm cửa |
armchair (n) | /ˈɑːrm.tʃer/ | ghế bành, ghế có tựa tay |
couch (n) | /kaʊtʃ/ | ghế dài, trường kỷ, đi văng |
table (n) | /ˈteɪbl/ | cái bàn |
lamp (n) | /læmp/ | cái đèn |
fan (n) | /fæn/ | cái quạt |
air conditioner (AC) (n) | /ˈer kəndɪʃənər/ | điều hòa nhiệt độ |
television (TV) (n) | /ˈtelɪvɪʒn/ | ti vi |
bookshelf (n) | /ˈbʊkʃelf/ | kệ sách |
rug (n) | /rʌɡ/ | thảm trải sàn |
cupboard (n) | /ˈkʌbərd/ | tủ bát |
refrigerator (n) | /rɪˈfrɪdʒəreɪtər/ | tủ lạnh |
stove (n) | /stoʊv/ | bếp lò |
oven (n) | /ˈʌv.ən/ | lò nướng |
microwave (n) | /ˈmaɪkrəweɪv/ | lò vi sóng |
cooker (n) | /ˈkʊkər/ | nồi cơm điện |
blender (n) | /ˈblendər/ | máy xay |
kettle (n) | /ˈket̬.əl/ | ấm đun nước |
tablecloth (n) | /ˈteɪblklɔːθ/ | khăn trải bàn |
bed (n) | /bed/ | giường |
mattress (n) | /ˈmætrəs/ | đệm |
blanket (n) | /ˈblæŋkɪt/ | chăn |
pillow (n) | /ˈpɪl.oʊ/ | gối |
wardrobe (n) | /ˈwɔːr.droʊb/ | tủ quần áo |
nightstand (n) | /ˈnaɪtstænd/ | tủ đầu giường |
hairdryer (n) | /ˈherdraɪər/ | máy sấy tóc |
photo frame (n) | /ˈfəʊtəʊ freɪm/ | khung ảnh |
plant pot (n) | /ˈplænt pɑːt/ | chậu cây |
vase (n) | /veɪs/ | lọ hoa |
dressing table (n) | /ˈdresɪŋ teɪbl/ | bàn trang điểm |
sink (n) | /sɪŋk/ | bồn rửa, chậu rửa mặt |
mirror (n) | /ˈmɪrər/ | gương |
shower (n) | /ˈʃaʊ.ɚ/ | vòi hoa sen |
toilet (n) | /ˈtɔɪ.lət/ | bồn cầu |
bathtub (n) | /ˈbæθ.tʌb/ | bồn tắm |
towel (n) | /ˈtaʊəl/ | khăn |
broom (n) | /bruːm/ | chổi quét |
mop (n) | /mɑːp/ | chổi lau nhà |
dustpan (n) | /ˈdʌst.pæn/ | xẻng hót rác |
bucket (n) | /ˈbʌk.ɪt/ | xô |
trash can (n) | /ˈtræʃ ˌkæn/ | thùng rác |
washing machine (n) | /ˈwɑː.ʃɪŋ məˌʃiːn/ | máy giặt |
laundry basket (n) | /ˈlɑːn.dri ˌbæs.kɪt/ | giỏ đựng quần áo |
hanger (n) | /ˈhæŋər/ | móc treo quần áo |
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Đồ Dùng Học Tập (School Supplies)
Khi bé bắt đầu đi học hoặc làm quen với các hoạt động tô màu, vẽ tranh, việc học từ vựng về đồ dùng học tập sẽ trở nên vô cùng hữu ích.
Bé học từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập qua hình ảnh minh họa sinh động
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
pen (n) | /pen/ | bút mực |
pencil (n) | /ˈpensl/ | bút chì |
highlighter (n) | /ˈhaɪˌlaɪ.t̬ɚ/ | bút nhớ |
ruler (n) | /ˈruːlər/ | thước kẻ |
eraser (n) | /ɪˈreɪ.sɚ/ | tẩy, gôm |
pencil case (n) | /ˈpensl keɪs/ | hộp bút |
book (n) | /bʊk/ | quyển sách |
notebook (n) | /ˈnəʊtbʊk/ | vở |
paper (n) | /ˈpeɪ.pɚ/ | giấy |
scissors (n) | /ˈsɪz.ɚz/ | kéo |
clock (n) | /klɑːk/ | đồng hồ |
clip (n) | /klɪp/ | kẹp ghim |
stapler (n) | /ˈsteɪ.plɚ/ | cái dập ghim |
pin (n) | /pɪn/ | đinh ghim |
glue (n) | /ɡluː/ | hồ dán |
sticky tape (n) | /ˈstɪki teɪp/ | băng dính |
calculator (n) | /ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ɚ/ | máy tính bỏ túi |
desk (n) | /desk/ | bàn học |
chair (n) | /tʃer/ | ghế |
blackboard (n) | /ˈblæk.bɔːrd/ | bảng đen |
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Trang Phục (Clothing)
Quần áo là những vật dụng bé tiếp xúc hằng ngày. Học tên gọi tiếng Anh của các loại trang phục giúp bé tự tin hơn khi nói về những gì mình đang mặc.
Trẻ em học từ vựng tiếng Anh chủ đề trang phục qua hình ảnh các loại quần áo thông dụng
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
clothes (n) | /kləʊðz/ | quần áo (nói chung) |
t-shirt (n) | /ˈtiː.ʃɝːt/ | áo phông |
shirt (n) | /ʃɝːt/ | áo sơ mi |
sweater (n) | /ˈswet̬.ɚ/ | áo len dài tay |
vest (n) | /vest/ | áo gi-lê |
coat (n) | /koʊt/ | áo khoác |
skirt (n) | /skɜːrt/ | chân váy |
pants (n) | /pænts/ | quần dài |
jeans (n) | /dʒiːnz/ | quần bò |
shorts (n) | /ʃɔːrts/ | quần sóoc, quần đùi |
hat (n) | /hæt/ | mũ |
glasses (n) | /ˈɡlæs·əz/ | kính mắt |
sunglasses (n) | /ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/ | kính râm, kính mát |
scarf (n) | /skɑːrf/ | khăn choàng |
gloves (n) | /ɡlʌv/ | găng tay, bao tay |
watch (n) | /wɑːtʃ/ | đồng hồ |
belt (n) | /belt/ | thắt lưng |
socks (n) | /sɑːk/ | tất, vớ |
shoe (n) | /ʃuː/ | giày |
boot (n) | /buːt/ | ủng, giày cao cổ |
swimsuit (n) | /ˈswɪm.suːt/ | đồ tắm, đồ bơi |
underwear (n) | /ˈʌndərwer/ | quần lót |
button (n) | /ˈbʌtn/ | khuy áo |
pocket (n) | /ˈpɑːkɪt/ | túi áo, túi quần |
sleeve (n) | /sliːv/ | tay áo |
zip (n) | /zɪp/ | khóa kéo |
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Đồ Ăn, Thức Uống Quen Thuộc (Common Food & Drinks)
Giới thiệu cho bé tên gọi tiếng Anh của các loại rau củ, trái cây, đồ ăn, thức uống phổ biến sẽ làm phong phú thêm vốn từ vựng và giúp bé hào hứng hơn trong các bữa ăn.
Bé nhận biết và học tên tiếng Anh các loại rau củ qua hình ảnh minh họa màu sắc
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
bean (n) | /biːn/ | hạt đậu |
pea (n) | /piː/ | đậu Hà Lan |
cabbage (n) | /ˈkæb.ɪdʒ/ | bắp cải |
carrot (n) | /ˈker.ət/ | củ cà rốt |
corn (n) | /kɔːrn/ | ngô, bắp |
cucumber (n) | /ˈkjuː.kʌm.bɚ/ | dưa chuột |
tomato (n) | /təˈmeɪ.t̬oʊ/ | quả cà chua |
garlic (n) | /ˈɡɑːr.lɪk/ | tỏi |
onion (n) | /ˈʌn.jən/ | củ hành |
potato (n) | /pəˈteɪ.t̬oʊ/ | khoai tây |
sweet potato (n) | /ˌswiːt pəˈteɪ.t̬oʊ/ | khoai lang |
pumpkin (n) | /ˈpʌmp.kɪn/ | bí ngô, bí đỏ |
cauliflower (n) | /ˈkɑː.ləˌflaʊ.ɚ/ | súp lơ |
broccoli (n) | /ˈbrɑː.kəl.i/ | bông cải xanh |
mushroom (n) | /ˈmʌʃ.ruːm/ | nấm |
chili (pepper) (n) | /ˈtʃɪl·i (ˌpep·ər)/ | ớt cay |
bell pepper (n) | /ˈbel pepər/ | ớt chuông |
Học từ vựng tiếng Anh cho bé về các loại trái cây thông dụng qua hình ảnh trực quan
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
apple (n) | /ˈæp.əl/ | quả táo |
banana (n) | /bəˈnæn.ə/ | quả chuối |
pear (n) | /per/ | quả lê |
grape (n) | /ɡreɪp/ | quả nho |
peach (n) | /piːtʃ/ | quả đào |
orange (n) | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | quả cam |
mango (n) | /ˈmæŋ.ɡoʊ/ | quả xoài |
coconut (n) | /ˈkoʊ.kə.nʌt/ | quả dừa |
pineapple (n) | /ˈpaɪnæpl/ | quả dứa |
watermelon (n) | /ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/ | dưa hấu |
guava (n) | /ˈɡwaːvə/ | quả ổi |
papaya (n) | /pəˈpaɪ.ə/ | quả đu đủ |
lemon (n) | /ˈlem.ən/ | chanh vàng |
Bé học tên gọi tiếng Anh của các món ăn và đồ uống đơn giản qua hình ảnh
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
water (n) | /ˈwɔːtər/ | nước |
lemonade (n) | /ˌleməˈneɪd/ | nước chanh |
juice (n) | /dʒuːs/ | nước ép hoa quả |
smoothie (n) | /ˈsmuːði/ | sinh tố |
coffee (n) | /ˈkɑː.fi/ | cà phê |
tea (n) | /ˈtiː/ | trà |
milk (n) | /mɪlk/ | sữa |
yogurt (n) | /ˈjoʊ.ɡɚt/ | sữa chua |
ice cream (n) | /ˈaɪs ˌkriːm/ | kem |
soup (n) | /suːp/ | món súp, món canh |
salad (n) | /ˈsæl.əd/ | rau trộn |
bread (n) | /ˈbred/ | bánh mì |
sausage (n) | /ˈsɑː.sɪdʒ/ | xúc xích |
egg (n) | /eɡ/ | trứng |
pork (n) | /pɔːrk/ | thịt lợn |
beef (n) | /biːf/ | thịt bò |
chicken (n) | /ˈtʃɪkɪn/ | thịt gà |
fish (n) | /fɪʃ/ | con cá, thịt cá |
shrimp (n) | /ʃrɪmp/ | tôm |
pizza (n) | /ˈpiːt.sə/ | bánh pizza |
French fries (n) | /ˈfrentʃ ˈfrɑɪz/ | khoai tây chiên |
hamburger (n) | /ˈhæmˌbɝː.ɡɚ/ | hăm bơ gơ |
sandwich (n) | /ˈsæn.wɪtʃ/ | bánh mỳ kẹp |
noodle (n) | /ˈnuːdl/ | mỳ, bún |
cheese (n) | /tʃiːz/ | pho mát |
porridge (n) | /ˈpɔːr.ɪdʒ/ | cháo |
Đánh giá phương pháp học qua hình ảnh PDF
Sử dụng tài liệu bé học tiếng Anh qua hình ảnh vật dụng hằng ngày PDF là một phương pháp tiếp cận ngôn ngữ hiệu quả, thân thiện và phù hợp với tâm lý trẻ nhỏ. Việc kết hợp hình ảnh trực quan với các đồ vật quen thuộc giúp bé xây dựng liên kết ngôn ngữ một cách tự nhiên, tạo nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh sau này. Sự linh hoạt của định dạng PDF cho phép ba mẹ sáng tạo nhiều hoạt động học mà chơi, chơi mà học, giúp con tiếp thu kiến thức một cách vui vẻ và không áp lực. Đây chắc chắn là một công cụ hữu ích mà ba mẹ nên cân nhắc bổ sung vào bộ tài liệu học tiếng Anh cho con.
Tải Ngay PDF Bé Học Tiếng Anh Qua Hình Ảnh Vật Dụng Hằng Ngày
Để bắt đầu hành trình học tiếng Anh thú vị cùng bé, ba mẹ có thể tải về file PDF tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề. File tài liệu này bao gồm nhiều chủ đề đa dạng, trong đó có các phần về vật dụng hằng ngày, đồ dùng học tập, trang phục, đồ ăn, thức uống… rất phù hợp để áp dụng phương pháp học qua hình ảnh. Hãy lưu về và cùng con khám phá nhé!
Tải về PDF 1000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề (Ba mẹ hãy tập trung vào các phần liên quan đến vật dụng hằng ngày như Nhà cửa, Đồ dùng học tập, Trang phục, Đồ ăn, Rau quả… để dạy bé nhé!)