Luật Thương mại hiện hành, được hợp nhất từ Luật Thương mại số 36/2005/QH11 và các sửa đổi, bổ sung quan trọng bởi Luật Quản lý ngoại thương số 05/2017/QH14 và Luật Phòng, chống tác hại của rượu, bia số 44/2019/QH14, là văn bản pháp lý nền tảng điều chỉnh hoạt động thương mại tại Việt Nam. Việc nắm vững các quy định trong văn bản hợp nhất này, đặc biệt là bản Luật Thương Mại Hiện Hành Sửa Đổi Bổ Sung 2017 2019 PDF, là cực kỳ cần thiết đối với các thương nhân, doanh nghiệp, luật sư và những ai quan tâm đến lĩnh vực pháp luật kinh tế. Văn bản này, được Văn phòng Quốc hội xác thực qua số 17/VBHN-VPQH ngày 05 tháng 7 năm 2019, phản ánh đầy đủ các cập nhật pháp lý quan trọng, đảm bảo tính thống nhất và hiệu lực của pháp luật thương mại.

Tổng quan về Luật Thương mại Hợp nhất (Sửa đổi, bổ sung 2017, 2019)

Luật Thương mại này được xây dựng dựa trên Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và quy định chi tiết về các hoạt động thương mại diễn ra trên lãnh thổ Việt Nam cũng như các hoạt động thương mại ngoài lãnh thổ liên quan đến Việt Nam.

Chương I: Những Quy Định Chung

Chương này đặt ra nền móng pháp lý cho toàn bộ Luật, bao gồm:

  • Phạm vi điều chỉnh (Điều 1): Xác định rõ các hoạt động thương mại trong và ngoài lãnh thổ Việt Nam thuộc sự điều chỉnh của Luật.
  • Đối tượng áp dụng (Điều 2): Quy định đối tượng áp dụng là thương nhân và các tổ chức, cá nhân khác có hoạt động liên quan đến thương mại.
  • Giải thích từ ngữ (Điều 3): Định nghĩa các thuật ngữ cốt lõi như “Hoạt động thương mại”, “Hàng hóa”, “Thói quen thương mại”, “Tập quán thương mại”, “Thương nhân nước ngoài”, “Mua bán hàng hóa”, “Cung ứng dịch vụ”, “Xúc tiến thương mại”, v.v.
  • Nguyên tắc áp dụng pháp luật (Điều 4, 5): Quy định về việc áp dụng Luật Thương mại, pháp luật liên quan, điều ước quốc tế, pháp luật nước ngoài và tập quán thương mại quốc tế.
  • Thương nhân và Đăng ký kinh doanh (Điều 6, 7): Định nghĩa thương nhân, quyền hoạt động và nghĩa vụ đăng ký kinh doanh.
  • Quản lý nhà nước và Hiệp hội thương mại (Điều 8, 9): Xác định vai trò của Chính phủ, các Bộ và Ủy ban nhân dân trong quản lý nhà nước về thương mại; vai trò của hiệp hội thương mại.
  • Nguyên tắc cơ bản (Điều 10-15): Bao gồm các nguyên tắc quan trọng như bình đẳng, tự do thỏa thuận, áp dụng thói quen và tập quán, bảo vệ người tiêu dùng, thừa nhận giá trị pháp lý của thông điệp dữ liệu.
  • Thương nhân nước ngoài hoạt động tại Việt Nam (Điều 16-23): Quy định về hình thức hoạt động (Văn phòng đại diện, Chi nhánh), quyền và nghĩa vụ của các hình thức này, thẩm quyền cấp phép và chấm dứt hoạt động.

Chương II: Mua Bán Hàng Hóa

Chương này đi sâu vào hoạt động cốt lõi của thương mại là mua bán hàng hóa:

  • Quy định chung (Điều 24-33): Bao gồm hình thức hợp đồng, hàng hóa cấm/hạn chế/có điều kiện kinh doanh, biện pháp khẩn cấp, mua bán hàng hóa quốc tế (xuất khẩu, nhập khẩu, tạm nhập, tái xuất, tạm xuất, tái nhập, chuyển khẩu – lưu ý một số điều khoản đã được bãi bỏ hoặc sửa đổi bởi Luật Quản lý ngoại thương 2017), và nhãn hàng hóa.
  • Quyền và Nghĩa vụ của các bên (Điều 34-62): Quy định chi tiết về nghĩa vụ giao hàng, chứng từ, địa điểm, thời hạn, trách nhiệm đối với hàng hóa không phù hợp, kiểm tra hàng hóa, nghĩa vụ thanh toán, chuyển rủi ro và thời điểm chuyển quyền sở hữu.
  • Mua bán hàng hóa qua Sở Giao dịch hàng hóa (Điều 63-73): Định nghĩa, hình thức hợp đồng (kỳ hạn, quyền chọn), quyền và nghĩa vụ các bên, quy định về Sở Giao dịch, hàng hóa giao dịch, thương nhân môi giới và các hành vi bị cấm.

Chương III: Cung Ứng Dịch Vụ

Chương này điều chỉnh hoạt động cung ứng dịch vụ thương mại:

  • Quy định chung (Điều 74-77): Hình thức hợp đồng, quyền cung ứng và sử dụng dịch vụ, các loại dịch vụ cấm/hạn chế/có điều kiện kinh doanh, và biện pháp khẩn cấp.
  • Quyền và Nghĩa vụ của các bên (Điều 78-87): Quy định về nghĩa vụ của bên cung ứng (theo kết quả hoặc theo nỗ lực), hợp tác, thời hạn hoàn thành, yêu cầu thay đổi, và nghĩa vụ của khách hàng (thanh toán, cung cấp thông tin, hợp tác), giá dịch vụ và thời hạn thanh toán.

Chương IV: Xúc Tiến Thương Mại

Hoạt động xúc tiến thương mại được quy định chi tiết trong chương này, bao gồm:

  • Khuyến mại (Điều 88-101): Định nghĩa, các hình thức (dùng thử, tặng quà, giảm giá, phiếu mua hàng, dự thi, may rủi, khách hàng thường xuyên, sự kiện), hàng hóa/dịch vụ dùng để khuyến mại, quyền và nghĩa vụ của thương nhân, thông tin công khai, các hành vi bị cấm và đăng ký hoạt động. Lưu ý các sửa đổi liên quan đến khuyến mại rượu, bia theo Luật Phòng, chống tác hại của rượu, bia 2019.
  • Quảng cáo thương mại (Điều 102-116): Định nghĩa, quyền quảng cáo, sản phẩm và phương tiện quảng cáo, các quảng cáo bị cấm (bao gồm cả các quy định cập nhật về quảng cáo rượu, bia), hợp đồng dịch vụ quảng cáo, quyền và nghĩa vụ các bên.
  • Trưng bày, giới thiệu hàng hóa, dịch vụ (Điều 117-128): Định nghĩa, quyền trưng bày, các hình thức, điều kiện đối với hàng hóa/dịch vụ trưng bày (kể cả hàng nhập khẩu), các trường hợp cấm, hợp đồng dịch vụ và quyền, nghĩa vụ các bên.
  • Hội chợ, triển lãm thương mại (Điều 129-140): Định nghĩa, kinh doanh dịch vụ hội chợ, quyền tổ chức/tham gia, quy định tổ chức tại Việt Nam và nước ngoài, hàng hóa/dịch vụ tham gia, việc bán/tặng hàng hóa tại hội chợ, quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan.

Chương V: Các Hoạt Động Trung Gian Thương Mại

Chương này quy định về các hình thức trung gian trong hoạt động thương mại:

  • Đại diện cho thương nhân (Điều 141-149): Định nghĩa, hợp đồng, phạm vi, thời hạn, quyền và nghĩa vụ của bên đại diện và bên giao đại diện, thù lao và quyền cầm giữ.
  • Môi giới thương mại (Điều 150-154): Định nghĩa, nghĩa vụ của bên môi giới và bên được môi giới, quyền hưởng thù lao và thanh toán chi phí.
  • Ủy thác mua bán hàng hóa (Điều 155-165): Định nghĩa, bên nhận/bên ủy thác, hàng hóa ủy thác, hợp đồng, ủy thác lại, quyền và nghĩa vụ các bên.
  • Đại lý thương mại (Điều 166-177): Định nghĩa, bên giao/bên đại lý, hợp đồng, các hình thức đại lý (bao tiêu, độc quyền, tổng đại lý), quyền sở hữu, thù lao, quyền và nghĩa vụ các bên, thanh toán và thời hạn đại lý.

Chương VI: Một Số Hoạt Động Thương Mại Cụ Thể Khác

Chương này đi vào chi tiết một số hoạt động thương mại đặc thù:

  • Gia công trong thương mại (Điều 178-184): Định nghĩa, hợp đồng, hàng hóa gia công, quyền và nghĩa vụ các bên, thù lao và chuyển giao công nghệ.
  • Đấu giá hàng hóa (Điều 185-213): Định nghĩa, phương thức, người tổ chức/người bán/người tham gia, nguyên tắc, quyền và nghĩa vụ, hợp đồng dịch vụ, xác định giá khởi điểm, thông báo, thủ tục tiến hành, đấu giá không thành, văn bản bán đấu giá, rút lại giá, từ chối mua, đăng ký quyền sở hữu, thanh toán và giao hàng, thù lao và chi phí, trách nhiệm đối với hàng hóa không phù hợp.
  • Đấu thầu hàng hóa, dịch vụ (Điều 214-232): Định nghĩa, hình thức (rộng rãi, hạn chế), phương thức (một túi, hai túi hồ sơ), sơ tuyển, hồ sơ mời thầu, thông báo, chỉ dẫn, quản lý hồ sơ, bảo đảm dự thầu, bảo mật thông tin, mở thầu, xét thầu, đánh giá và so sánh, sửa đổi hồ sơ, xếp hạng và lựa chọn, thông báo kết quả và ký hợp đồng, bảo đảm thực hiện hợp đồng, đấu thầu lại. (Lưu ý: không áp dụng cho đấu thầu mua sắm công).
  • Dịch vụ logistics (Điều 233-240): Định nghĩa, điều kiện kinh doanh, quyền và nghĩa vụ của thương nhân kinh doanh dịch vụ logistics và khách hàng, các trường hợp miễn trách nhiệm, giới hạn trách nhiệm, quyền cầm giữ và định đoạt hàng hóa.
  • Quá cảnh hàng hóa qua lãnh thổ Việt Nam và Dịch vụ quá cảnh hàng hóa (Điều 241-253): Định nghĩa quá cảnh, dịch vụ quá cảnh, các hành vi bị cấm, điều kiện kinh doanh, hợp đồng, quyền và nghĩa vụ các bên. (Lưu ý: nhiều điều khoản về thủ tục, hàng hóa quá cảnh đã bị bãi bỏ theo Luật Quản lý ngoại thương 2017).
  • Dịch vụ giám định (Điều 254-268): Định nghĩa, nội dung, thương nhân kinh doanh dịch vụ giám định, điều kiện kinh doanh, tiêu chuẩn giám định viên, chứng thư giám định và giá trị pháp lý, quyền và nghĩa vụ các bên, phạt vi phạm và bồi thường, ủy quyền và giám định theo yêu cầu của cơ quan nhà nước.
  • Cho thuê hàng hóa (Điều 269-283): Định nghĩa, quyền và nghĩa vụ các bên, sửa chữa/thay đổi hàng hóa, trách nhiệm đối với tổn thất, chuyển rủi ro, hàng hóa không phù hợp, từ chối nhận hàng, khắc phục/thay thế, chấp nhận hàng hóa, rút lại chấp nhận, trách nhiệm đối với khiếm khuyết, cho thuê lại, lợi ích phát sinh và thay đổi quyền sở hữu.
  • Nhượng quyền thương mại (Điều 284-291): Định nghĩa, hợp đồng, quyền và nghĩa vụ của bên nhượng quyền và bên nhận quyền, nhượng quyền lại và đăng ký nhượng quyền.

Chương VII: Chế Tài Trong Thương Mại và Giải Quyết Tranh Chấp Trong Thương Mại

Chương này quy định về các biện pháp xử lý vi phạm và cách thức giải quyết tranh chấp:

  • Chế tài trong thương mại (Điều 292-316): Các loại chế tài (buộc thực hiện đúng hợp đồng, phạt vi phạm, bồi thường thiệt hại, tạm ngừng, đình chỉ, hủy bỏ hợp đồng), áp dụng đối với vi phạm không cơ bản, các trường hợp miễn trách nhiệm, thông báo và xác nhận miễn trách nhiệm, kéo dài thời hạn trong trường hợp bất khả kháng, quy định chi tiết về từng loại chế tài và hậu quả pháp lý, quan hệ giữa các loại chế tài, thông báo áp dụng chế tài.
  • Giải quyết tranh chấp trong thương mại (Điều 317-319): Các hình thức giải quyết (thương lượng, hòa giải, Trọng tài, Tòa án), thời hạn khiếu nại và thời hiệu khởi kiện.

Chương VIII: Xử Lý Vi Phạm Pháp Luật Về Thương Mại

Chương này quy định về việc xử lý các hành vi vi phạm:

  • Hành vi vi phạm (Điều 320): Liệt kê các nhóm hành vi vi phạm pháp luật thương mại.
  • Hình thức xử lý (Điều 321): Xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự, bồi thường thiệt hại.
  • Xử phạt vi phạm hành chính (Điều 322): Giao Chính phủ quy định chi tiết.

Chương IX: Điều Khoản Thi Hành

  • Hiệu lực thi hành (Điều 323): Luật gốc có hiệu lực từ 01/01/2006, thay thế Luật Thương mại 1997. Các luật sửa đổi có hiệu lực riêng (Luật 05/2017/QH14 từ 01/01/2018, Luật 44/2019/QH14 từ 01/01/2020).
  • Quy định chi tiết (Điều 324): Giao Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành.

Tầm quan trọng của Luật Thương Mại Hiện Hành (Sửa đổi 2017, 2019)

Văn bản hợp nhất này đóng vai trò vô cùng quan trọng, tạo khung pháp lý thống nhất, minh bạch cho các hoạt động thương mại, góp phần thúc đẩy giao thương, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các chủ thể tham gia, đồng thời phù hợp hơn với các cam kết quốc tế mà Việt Nam là thành viên. Việc cập nhật các sửa đổi năm 2017 (chủ yếu liên quan đến quản lý ngoại thương, bãi bỏ nhiều quy định về xuất nhập khẩu, quá cảnh trong Luật Thương mại để tập trung vào Luật Quản lý ngoại thương) và năm 2019 (liên quan đến hạn chế quảng cáo, khuyến mại rượu, bia) đảm bảo tính thời sự và đồng bộ của hệ thống pháp luật kinh doanh tại Việt Nam.

Tải Về Luật Thương Mại Hiện Hành Sửa Đổi Bổ Sung 2017 2019 PDF

Để thuận tiện cho việc tra cứu, nghiên cứu và áp dụng trong thực tiễn, việc sở hữu bản PDF đầy đủ của Văn bản hợp nhất Luật Thương mại số 17/VBHN-VPQH là rất cần thiết. Bạn có thể tải về bản Luật Thương Mại Hiện Hành Sửa Đổi Bổ Sung 2017 2019 PDF chính thức để tham khảo chi tiết các điều khoản.

(Lưu ý: Do hạn chế kỹ thuật, không thể cung cấp link tải trực tiếp tại đây. Bạn đọc vui lòng tìm kiếm văn bản số 17/VBHN-VPQH trên Cổng thông tin điện tử Quốc hội hoặc các nguồn cơ sở dữ liệu pháp luật uy tín khác của Việt Nam để tải về bản PDF chính xác nhất.)

TẢI SÁCH PDF NGAY