Contents
- I. Bối Cảnh Lịch Sử Trước Xung Đột
- II. Diễn Biến Cuộc Chiến Tranh Bảo Vệ Biên Giới Tây Nam
- Giai đoạn 1: Chống Trả Cuộc Xâm Lược Của Pol Pot (30/4/1977 – 05/01/1978)
- Giai đoạn 2: Phản Công và Hỗ Trợ Cách Mạng Campuchia (06/01/1978 – 07/01/1979)
- III. Ý Nghĩa Lịch Sử và Bài Học Kinh Nghiệm
- IV. Phát Huy Tinh Thần Chiến Thắng: Quan Hệ Việt Nam – Campuchia Hôm Nay
Nhân kỷ niệm 45 năm ngày Chiến thắng chiến tranh bảo vệ biên giới Tây Nam của Tổ quốc và cùng quân dân Campuchia chiến thắng chế độ diệt chủng (07/01/1979 – 07/01/2024), chúng ta cùng nhìn lại sự kiện lịch sử hào hùng này. Đây không chỉ là cuộc chiến bảo vệ chủ quyền thiêng liêng của Việt Nam mà còn là hành động thể hiện tinh thần quốc tế cao cả, giúp nhân dân Campuchia thoát khỏi thảm họa diệt chủng Pol Pot, vun đắp tình đoàn kết hữu nghị truyền thống giữa hai dân tộc.
I. Bối Cảnh Lịch Sử Trước Xung Đột
Việt Nam và Campuchia là hai quốc gia láng giềng có mối quan hệ hữu nghị lâu đời. Nhân dân hai nước đã sớm đoàn kết, gắn bó và tương trợ lẫn nhau trong suốt chiều dài lịch sử. Đặc biệt, trong các cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ, Việt Nam đã không ngần ngại đưa quân tình nguyện sang giúp đỡ cách mạng Campuchia theo lời kêu gọi của nước bạn. Thắng lợi ngày 17/4/1975 của nhân dân Campuchia cũng chính là minh chứng cho tình đoàn kết chiến đấu thủy chung, trong sáng giữa ba nước Đông Dương.
Tuy nhiên, sau khi nắm quyền vào tháng 4/1975, tập đoàn phản động Pol Pot – Ieng Sary đã phản bội lại thành quả cách mạng và chính nhân dân Campuchia. Chúng thiết lập cái gọi là “nhà nước Campuchia dân chủ”, thực chất là một chế độ diệt chủng tàn bạo. Dưới sự cai trị của chúng, hàng triệu người dân vô tội đã bị sát hại, hàng trăm nghìn cơ sở hạ tầng như trường học, bệnh viện, chùa chiền bị phá hủy. Chỉ trong vòng hai năm (1975-1977), Pol Pot đã thực hiện thanh trừng nội bộ, tổ chức lại bộ máy cai trị theo kiểu quân sự và xây dựng lực lượng quân đội hùng hậu, từ 7 sư đoàn lên 12 sư đoàn chính quy cùng hàng vạn quân địa phương. Chúng tuyên bố những chính sách man rợ như “giết nhầm còn hơn bỏ sót”, “giết ba đời” nếu có người chống đối, đẩy lực lượng yêu nước Campuchia vào tình thế vô cùng hiểm nghèo. Như lời Thủ tướng Campuchia Hun Sen mô tả: “Chúng ta chẳng còn gì ngoài hai bàn tay trắng và ngồi chờ cái chết”.
Đối với Việt Nam, tập đoàn Pol Pot – Ieng Sary đã trắng trợn xuyên tạc lịch sử, kích động hận thù dân tộc. Chỉ trong hai năm 1975-1977, chúng đã điều động tới 41% quân số áp sát biên giới Việt Nam, liên tục gây ra các vụ xâm lấn, khiêu khích và thảm sát đẫm máu đối với nhân dân ta. Chúng xâm phạm nghiêm trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam, chà đạp lên mối quan hệ hữu nghị tốt đẹp giữa hai dân tộc. Cụ thể:
- Ngày 03/5/1975: Đánh chiếm đảo Phú Quốc.
- Ngày 10/5/1975: Đánh chiếm đảo Thổ Chu, sát hại hơn 500 dân thường.
- Trên đất liền: Khiêu khích biên phòng, di dời cột mốc biên giới (Tây Ninh, Kon Tum, Đắk Lắk), xâm nhập, xâm canh (Pa Chàm, Mộc Bài, Khuốc, Vạt Sa, Tà Nốt, Tà Bạt).
- Cuối 1975 – đầu 1976: Xâm nhập sâu vào lãnh thổ Việt Nam (hơn 10km ở Sa Thầy, Gia Lai, Kon Tum).
- Cuối 1976: Tăng cường khiêu khích, lấn chiếm biên giới Tây Nam (280 vụ ở Quân khu 7, các vụ nghiêm trọng ở Quân khu 5, Quân khu 9).
- Tháng 3-4/1977: Diễn tập quân sự quy mô lớn dọc biên giới dưới danh nghĩa “phòng thủ”, thực chất là điều quân.
- Cuối tháng 4/1977: Điều 5 sư đoàn cùng pháo, xe tăng áp sát biên giới, chuẩn bị xâm lược quy mô lớn.
Trước tình hình đó, Đảng và Nhà nước Việt Nam một mặt chỉ đạo quân dân các tỉnh biên giới tăng cường phòng thủ, sẵn sàng đập tan hành động xâm lược, mặt khác kiên trì chủ trương đối thoại hòa bình, nhiều lần đề nghị đàm phán với chính phủ Campuchia. Thế nhưng, mọi thiện chí của Việt Nam đều bị Pol Pot – Ieng Sary khước từ. Đêm 30/4/1977, lợi dụng thời điểm Việt Nam kỷ niệm ngày thống nhất đất nước, chúng chính thức phát động cuộc chiến tranh xâm lược biên giới Tây Nam.
II. Diễn Biến Cuộc Chiến Tranh Bảo Vệ Biên Giới Tây Nam
Giai đoạn 1: Chống Trả Cuộc Xâm Lược Của Pol Pot (30/4/1977 – 05/01/1978)
Đêm 30/4/1977, quân Pol Pot đồng loạt tấn công 14/16 xã biên giới tỉnh An Giang, tàn phá làng mạc, trường học, bắn phá bừa bãi vào các khu dân cư. Lực lượng biên phòng, dân quân du kích địa phương đã anh dũng chiến đấu ngăn chặn. Quân đội ta nhanh chóng điều động lực lượng đánh trả quyết liệt, tiêu diệt 300 tên địch, buộc chúng rút lui.
Ngày 23/5/1977, Quân ủy Trung ương chỉ thị cho lực lượng vũ trang phía Nam phải kiên quyết bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, không dung thứ hành động xâm lấn, đồng thời tôn trọng chủ quyền của Campuchia. Các đơn vị quân chủ lực và hậu cần được lệnh sẵn sàng chiến đấu.
Từ ngày 25/9/1977, Pol Pot tập trung 9 sư đoàn mở cuộc tiến công lớn thứ hai vào các tỉnh An Giang, Kiên Giang, Long An, Đồng Tháp, hướng lên Tây Ninh, gây thêm nhiều tội ác. Chỉ riêng tại Tân Biên và Bến Cầu (Tây Ninh), hơn 1.000 dân thường đã bị thảm sát. Bộ Tổng Tham mưu quyết định sử dụng lực lượng chủ lực cơ động đánh lui địch, giành lại các khu vực bị chiếm đóng.
Khi quân ta tạm lui về củng cố, ngày 15/11/1977, quân Pol Pot lại mở cuộc tấn công mới hòng chiếm thị xã Tây Ninh. Trước tình hình cấp bách, từ ngày 5/12/1977 đến 5/01/1978, quân đội Việt Nam mở đợt phản công mạnh mẽ trên nhiều hướng, truy kích địch, làm thiệt hại nặng 5 sư đoàn và đập tan kế hoạch đánh chiếm Tây Ninh của chúng.
Ngày 31/12/1977, tập đoàn Pol Pot sử dụng chiêu bài “vừa ăn cướp vừa la làng”, ra tuyên bố vu khống Việt Nam “xâm lược Campuchia dân chủ”. Cùng ngày, Chính phủ Việt Nam ra tuyên bố nêu rõ lập trường chính nghĩa: kiên quyết bảo vệ chủ quyền, tôn trọng chủ quyền Campuchia, bảo vệ tình đoàn kết hữu nghị, đồng thời vạch trần tội ác của bè lũ Pol Pot.
Giai đoạn 2: Phản Công và Hỗ Trợ Cách Mạng Campuchia (06/01/1978 – 07/01/1979)
Dù chịu tổn thất nặng nề, nhưng được sự hậu thuẫn từ bên ngoài, Pol Pot tiếp tục tăng cường lực lượng, điều thêm 2 sư đoàn ra biên giới vào tháng 01/1978, liên tục gây xung đột, lấn chiếm và bắn phá lãnh thổ Việt Nam. Bộ Tổng Tham mưu điều động thêm lực lượng (Sư đoàn 341) tăng cường cho Quân khu 9, yêu cầu các đơn vị nâng cao cảnh giác, thực hiện phòng ngự tích cực, hỗ trợ cho đấu tranh chính trị và ngoại giao.
Ngày 05/02/1978, Chính phủ Việt Nam đưa ra tuyên bố ba điểm đề nghị giải quyết xung đột hòa bình: (1) Ngừng bắn, rút quân cách biên giới 5km; (2) Đàm phán ký hiệp ước hữu nghị, không xâm lược và hiệp ước biên giới; (3) Thỏa thuận về giám sát quốc tế. Tuy nhiên, Pol Pot phớt lờ mọi thiện chí, tiếp tục các hành động xâm lược. Lực lượng vũ trang Việt Nam buộc phải kiên quyết đánh trả.
Từ ngày 26/3/1978, quân đội ta chuyển sang thế chủ động tiến công, đẩy lùi quân Pol Pot, dồn chúng vào thế bị động. Đồng thời, Việt Nam tích cực hỗ trợ phong trào nổi dậy của lực lượng cách mạng Campuchia. Cuộc nổi dậy ở Quân khu Đông từ ngày 26/5/1978 đã làm suy yếu đáng kể lực lượng Pol Pot, giúp hình thành các khu căn cứ cách mạng gần biên giới Việt Nam.
Ngày 15/6/1978, Bộ Chính trị và Quân ủy Trung ương quyết định phát động chiến tranh nhân dân, kiên quyết phản công và tiến công địch chủ động, liên tục, tiêu diệt sinh lực địch cả trong và ngoài biên giới. Từ 14/6 đến 30/9/1978, các Quân đoàn 3, 4 cùng các sư đoàn thuộc Quân khu 5, 7 mở đợt tiến công lớn, hỗ trợ lực lượng cách mạng Campuchia, tiêu diệt 6 sư đoàn địch, đẩy lùi hầu hết quân Pol Pot ra khỏi lãnh thổ Việt Nam.
Trong giai đoạn này (tháng 5 – 11/1978), Việt Nam đã giúp lực lượng vũ trang cách mạng Campuchia xây dựng được 15 tiểu đoàn, chuẩn bị thành lập mặt trận và bộ máy lãnh đạo. Ngày 02/12/1978, Mặt trận Đoàn kết dân tộc cứu nước Campuchia (FUNSK) chính thức ra mắt, công bố cương lĩnh cách mạng 11 điểm, kêu gọi lật đổ chế độ diệt chủng Pol Pot và tăng cường đoàn kết với Việt Nam.
Trước âm mưu mới của Pol Pot tập trung quân đánh chiếm Tây Ninh, ngày 06-07/12/1978, Bộ Chính trị và Quân ủy Trung ương Việt Nam thông qua quyết tâm mở cuộc tổng phản công – tiến công chiến lược, tiêu diệt quân địch, hoàn thành nhiệm vụ bảo vệ biên giới Tây Nam, đồng thời sẵn sàng hỗ trợ lực lượng cách mạng Campuchia giành chính quyền.
Ngày 23/12/1978, Pol Pot huy động 10 sư đoàn mở cuộc tiến công trên toàn tuyến biên giới. Đáp lại hành động xâm lược và lời kêu gọi khẩn thiết của FUNSK, cùng ngày, Quân tình nguyện Việt Nam phối hợp với lực lượng vũ trang cách mạng Campuchia mở cuộc tổng phản công – tiến công.
Đến ngày 26/12/1978, hệ thống phòng thủ vòng ngoài của địch bị phá vỡ. Ngày 31/12/1978, quân và dân ta hoàn thành nhiệm vụ đánh đuổi quân Pol Pot, thu hồi toàn bộ chủ quyền lãnh thổ. Ngày 02/01/1979, các cụm quân chủ lực của địch trên đường tiến về Phnom Penh cơ bản bị tiêu diệt và tan rã. Ngày 05-06/01/1979, Quân tình nguyện Việt Nam và lực lượng cách mạng Campuchia áp sát Phnom Penh. Ngày 07/01/1979, Thủ đô Phnom Penh được hoàn toàn giải phóng.
III. Ý Nghĩa Lịch Sử và Bài Học Kinh Nghiệm
1. Ý nghĩa lịch sử
- Bảo vệ Tổ quốc: Chiến thắng trong cuộc chiến tranh bảo vệ biên giới Tây Nam là hành động tự vệ chính đáng, cần thiết của Việt Nam trước sự xâm lược của tập đoàn Pol Pot, khẳng định ý chí độc lập, tự chủ, tinh thần đại đoàn kết dân tộc và quốc tế, bảo vệ vững chắc chủ quyền lãnh thổ.
- Nghĩa vụ quốc tế cao cả: Đáp lại lời kêu gọi của cách mạng Campuchia, Việt Nam đã giúp đỡ nhân dân bạn đánh đổ chế độ diệt chủng Pol Pot, cứu dân tộc Campuchia thoát khỏi thảm họa diệt vong. Đây là hành động phù hợp với đạo lý và pháp lý quốc tế, thể hiện tinh thần quốc tế trong sáng, tình đoàn kết thủy chung giữa hai dân tộc. Thủ tướng Campuchia Hun Sen đã khẳng định tính chính nghĩa và vai trò không thể phủ nhận của Việt Nam.
- Góp phần vào hòa bình khu vực và thế giới: Chiến thắng này đã góp phần giữ vững hòa bình, ổn định ở Đông Nam Á, vạch trần bản chất của chế độ phân biệt chủng tộc, độc tài, cảnh báo về nguy cơ của chủ nghĩa dân tộc hẹp hòi và chủ nghĩa phát xít mới. Phán quyết của Tòa án quốc tế ngày 16/11/2018 đã trả lại công lý cho các nạn nhân và khẳng định sự giúp đỡ vô tư, trong sáng của Việt Nam.
2. Bài học kinh nghiệm
- Nêu cao cảnh giác: Luôn cảnh giác, nắm chắc tình hình, dự báo sớm để kịp thời đập tan mọi âm mưu xâm lược, giữ vững thế chủ động chiến lược.
- Xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân: Củng cố vững chắc thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân, đặc biệt tại các địa bàn chiến lược, biên giới, hải đảo, xây dựng “thế trận lòng dân”.
- Xây dựng lực lượng vũ trang: Xây dựng Quân đội nhân dân và Công an nhân dân cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại, đủ sức đánh bại mọi hình thức chiến tranh xâm lược, bảo vệ Tổ quốc từ sớm, từ xa.
- Tăng cường đối ngoại: Thực hiện đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển; tăng cường hợp tác, nhất là với các nước láng giềng, giữ vững môi trường hòa bình, ổn định.
IV. Phát Huy Tinh Thần Chiến Thắng: Quan Hệ Việt Nam – Campuchia Hôm Nay
Sau ngày giải phóng 7/1/1979, theo đề nghị của chính quyền cách mạng Campuchia và Hiệp ước hòa bình, hữu nghị và hợp tác ký ngày 18/02/1979, Việt Nam tiếp tục cử Quân tình nguyện và chuyên gia ở lại giúp bạn ngăn chặn sự quay trở lại của chế độ diệt chủng, xây dựng và củng cố chính quyền, phát triển kinh tế – xã hội, bảo vệ và hồi sinh đất nước Chùa Tháp. Trong suốt 10 năm (1979-1989), hàng vạn cán bộ, chiến sĩ Quân tình nguyện và chuyên gia Việt Nam đã không quản hy sinh, gian khổ, hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ quốc tế cao cả, được nhân dân Campuchia trìu mến gọi là “bộ đội nhà Phật”. Tháng 9/1989, khi tình hình Campuchia đã ổn định, Việt Nam rút quân về nước trong sự lưu luyến của nhân dân bạn.
Phát huy truyền thống đoàn kết đó, trong những năm qua, mối quan hệ “láng giềng tốt đẹp, hữu nghị truyền thống, hợp tác toàn diện, bền vững lâu dài” giữa Việt Nam và Campuchia không ngừng được củng cố và phát triển mạnh mẽ trên mọi lĩnh vực:
- Chính trị: Duy trì tiếp xúc cấp cao thường xuyên, hợp tác giữa các bộ, ngành, địa phương ngày càng hiệu quả. Giao lưu nhân dân, đặc biệt là thế hệ trẻ, được chú trọng.
- Kinh tế: Thương mại song phương tăng trưởng ấn tượng, dự kiến đạt 9 tỷ USD năm 2023 và hướng tới mục tiêu 20 tỷ USD. Việt Nam là đối tác thương mại lớn thứ ba và nhà đầu tư hàng đầu ASEAN tại Campuchia.
- Quốc phòng – An ninh: Hợp tác chặt chẽ, hiệu quả, là trụ cột quan trọng. Hai bên phối hợp tốt trong công tác phân giới cắm mốc (đã hoàn thành 84%) và cam kết không cho phép thế lực thù địch sử dụng lãnh thổ nước này chống phá nước kia.
- Các lĩnh vực khác: Hợp tác giáo dục – đào tạo, giao thông vận tải, văn hóa, y tế… ngày càng được đẩy mạnh, mang lại lợi ích thiết thực cho nhân dân hai nước.
Trong bối cảnh thế giới và khu vực diễn biến phức tạp, hai nước Việt Nam – Campuchia tiếp tục kề vai sát cánh, cảnh giác trước những âm mưu chia rẽ, cùng nhau vun đắp mối quan hệ hữu nghị truyền thống, đoàn kết đặc biệt vì lợi ích của nhân dân hai nước, vì hòa bình, ổn định và phát triển chung.