Contents
- Khái niệm về Lãnh thổ và các Vùng địa lý Biển Việt Nam theo Luật Biển 2012
- Đường Cơ sở (Baseline)
- Nội thủy (Internal Waters)
- Lãnh hải (Territorial Sea)
- Vùng tiếp giáp lãnh hải (Contiguous Zone)
- Vùng đặc quyền kinh tế (Exclusive Economic Zone – EEZ)
- Thềm lục địa (Continental Shelf)
- Các Đảo và Quần đảo thuộc Chủ quyền Việt Nam
- Tầm quan trọng của việc hiểu rõ Lãnh thổ và Địa lý Biển Việt Nam
Việt Nam, với đường bờ biển dài và vị trí địa lý chiến lược, sở hữu một vùng lãnh thổ rộng lớn bao gồm cả đất liền và các vùng biển, đảo quan trọng. Việc hiểu rõ về lãnh thổ và các vùng địa lý, đặc biệt là các vùng biển theo quy định pháp luật, là điều cần thiết đối với mọi công dân. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về các vùng biển của Việt Nam dựa trên Luật Biển Việt Nam năm 2012, một văn bản pháp lý quan trọng xác định chủ quyền và quyền tài phán quốc gia, đồng thời là nguồn thông tin chính xác cho những ai đang tìm kiếm tài liệu “Việt Nam – Lãnh Thổ Và Các Vùng địa Lý PDF”.
Khái niệm về Lãnh thổ và các Vùng địa lý Biển Việt Nam theo Luật Biển 2012
Luật Biển Việt Nam, được Quốc hội thông qua ngày 21 tháng 6 năm 2012 (Luật số: 18/2012/QH13), là cơ sở pháp lý vững chắc để xác định và quản lý các vùng biển thuộc chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam, phù hợp với Công ước của Liên hợp quốc về Luật biển năm 1982 (UNCLOS 1982). Luật này định nghĩa rõ ràng các vùng biển và chế độ pháp lý tương ứng.
Đường Cơ sở (Baseline)
Điều 8 của Luật Biển quy định đường cơ sở dùng để tính chiều rộng lãnh hải Việt Nam là đường cơ sở thẳng đã được Chính phủ công bố. Đây là điểm xuất phát để xác định phạm vi của các vùng biển tiếp theo. Chính phủ có thẩm quyền xác định và công bố đường cơ sở ở những khu vực chưa có, sau khi được Ủy ban Thường vụ Quốc hội phê chuẩn.
Nội thủy (Internal Waters)
Theo Điều 9, nội thủy là vùng nước tiếp giáp với bờ biển, nằm phía trong đường cơ sở và được coi là một bộ phận lãnh thổ không thể tách rời của Việt Nam. Điều 10 khẳng định Nhà nước thực hiện chủ quyền hoàn toàn, tuyệt đối và đầy đủ đối với nội thủy, tương tự như trên lãnh thổ đất liền. Mọi hoạt động trong nội thủy đều phải tuân thủ pháp luật Việt Nam.
Lãnh hải (Territorial Sea)
Lãnh hải là vùng biển có chiều rộng 12 hải lý (khoảng 22,2 km) tính từ đường cơ sở ra phía biển (Điều 11). Ranh giới ngoài của lãnh hải chính là biên giới quốc gia trên biển của Việt Nam. Nhà nước thực hiện chủ quyền đầy đủ và toàn vẹn đối với lãnh hải, bao gồm cả vùng trời phía trên, đáy biển và lòng đất dưới đáy biển (Điều 12). Tàu thuyền của tất cả các quốc gia có quyền đi qua không gây hại trong lãnh hải Việt Nam, nhưng phải tôn trọng hòa bình, an ninh và pháp luật Việt Nam. Tàu quân sự nước ngoài cần thông báo trước khi thực hiện quyền này.
Vùng tiếp giáp lãnh hải (Contiguous Zone)
Vùng tiếp giáp lãnh hải là vùng biển nằm liền kề và bên ngoài lãnh hải, có chiều rộng 12 hải lý tính từ ranh giới ngoài của lãnh hải (Điều 13). Như vậy, tổng chiều rộng của lãnh hải và vùng tiếp giáp là 24 hải lý tính từ đường cơ sở. Trong vùng này, Nhà nước thực hiện quyền kiểm soát cần thiết nhằm ngăn ngừa và xử lý các hành vi vi phạm pháp luật về hải quan, thuế, y tế, xuất nhập cảnh xảy ra trên lãnh thổ hoặc trong lãnh hải Việt Nam (Điều 14).
Vùng đặc quyền kinh tế (Exclusive Economic Zone – EEZ)
Vùng đặc quyền kinh tế là vùng biển rộng lớn tiếp liền và nằm ngoài lãnh hải, hợp với lãnh hải thành một vùng biển có chiều rộng 200 hải lý (khoảng 370,4 km) tính từ đường cơ sở (Điều 15). Trong vùng đặc quyền kinh tế (Điều 16), Việt Nam có:
- Quyền chủ quyền về việc thăm dò, khai thác, quản lý và bảo tồn tài nguyên (sinh vật và phi sinh vật) của vùng nước, đáy biển và lòng đất dưới đáy biển; cũng như các hoạt động kinh tế khác.
- Quyền tài phán quốc gia về việc lắp đặt, sử dụng đảo nhân tạo, công trình trên biển; nghiên cứu khoa học biển; bảo vệ môi trường biển.
- Các quyền và nghĩa vụ khác phù hợp với pháp luật quốc tế.
Việt Nam tôn trọng quyền tự do hàng hải, hàng không, đặt dây cáp và ống dẫn ngầm của các quốc gia khác trong vùng EEZ, miễn là các hoạt động này phù hợp với luật pháp quốc tế và không phương hại đến quyền và lợi ích của Việt Nam.
Thềm lục địa (Continental Shelf)
Thềm lục địa bao gồm đáy biển và lòng đất dưới đáy biển, là phần kéo dài tự nhiên của lãnh thổ đất liền, các đảo và quần đảo của Việt Nam ra ngoài lãnh hải cho đến mép ngoài của rìa lục địa (Điều 17).
- Nếu mép ngoài rìa lục địa cách đường cơ sở dưới 200 hải lý, thềm lục địa được kéo dài đến 200 hải lý.
- Nếu mép ngoài rìa lục địa vượt quá 200 hải lý, thềm lục địa được kéo dài không quá 350 hải lý từ đường cơ sở hoặc không quá 100 hải lý từ đường đẳng sâu 2.500 mét.
Nhà nước thực hiện quyền chủ quyền mang tính đặc quyền đối với thềm lục địa về việc thăm dò và khai thác tài nguyên tự nhiên (khoáng sản, tài nguyên phi sinh vật khác, tài nguyên sinh vật thuộc loài định cư) (Điều 18). Không ai có quyền tiến hành các hoạt động này nếu không có sự đồng ý của Chính phủ Việt Nam. Việt Nam cũng tôn trọng quyền đặt dây cáp, ống dẫn ngầm của các quốc gia khác trên thềm lục địa theo quy định.
Các Đảo và Quần đảo thuộc Chủ quyền Việt Nam
Điều 1 của Luật Biển Việt Nam đã nêu rõ phạm vi điều chỉnh bao gồm các đảo, quần đảo Hoàng Sa, quần đảo Trường Sa và các quần đảo khác thuộc chủ quyền, quyền chủ quyền, quyền tài phán quốc gia của Việt Nam.
Điều 19 định nghĩa đảo là vùng đất tự nhiên có nước bao bọc, luôn nổi trên mặt nước khi thủy triều lên. Quần đảo là tập hợp các đảo và các thành phần tự nhiên liên quan chặt chẽ với nhau. Các đảo và quần đảo thuộc chủ quyền Việt Nam là bộ phận không thể tách rời của lãnh thổ Việt Nam.
Theo Điều 20 và 21, các đảo (thích hợp cho đời sống con người hoặc kinh tế riêng) và quần đảo cũng có các vùng biển như nội thủy, lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa, được xác định theo các quy định tương tự như đối với đất liền. Nhà nước thực hiện chủ quyền đầy đủ trên các đảo, quần đảo này và chế độ pháp lý các vùng biển của chúng tuân theo Luật Biển.
Tầm quan trọng của việc hiểu rõ Lãnh thổ và Địa lý Biển Việt Nam
Việc nắm vững các quy định về lãnh thổ và các vùng địa lý biển đảo không chỉ là trách nhiệm công dân mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
- Bảo vệ chủ quyền: Hiểu biết rõ ràng về biên giới và các vùng biển là cơ sở để khẳng định và bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền, quyền tài phán quốc gia (Điều 4).
- Phát triển kinh tế biển: Luật Biển tạo hành lang pháp lý cho việc quy hoạch và phát triển bền vững các ngành kinh tế biển như khai thác dầu khí, hải sản, vận tải biển, du lịch (Chương IV).
- Quản lý tài nguyên và môi trường: Xác định rõ các vùng biển giúp quản lý, khai thác hợp lý tài nguyên và bảo vệ môi trường biển hiệu quả hơn (Điều 35).
- Hợp tác quốc tế: Luật Biển là nền tảng cho hợp tác quốc tế về biển trên cơ sở tôn trọng luật pháp quốc tế và lợi ích quốc gia (Điều 6).
Nguồn gốc và tính pháp lý của tài liệu này được xác lập bởi Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất. Luật Biển Việt Nam (Luật số: 18/2012/QH13) được ban hành dựa trên Hiến pháp và phù hợp với Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982, thể hiện tính chính danh và uy tín cao.
Việc tìm hiểu và phổ biến nội dung Luật Biển Việt Nam, đặc biệt là các quy định về lãnh thổ và các vùng địa lý, có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về chủ quyền biển đảo, trách nhiệm bảo vệ tài nguyên, môi trường biển và thúc đẩy phát triển kinh tế biển bền vững. Đây là những kiến thức nền tảng, hữu ích cho học sinh, sinh viên, nhà nghiên cứu, cán bộ nhà nước và mọi công dân Việt Nam quan tâm đến tương lai biển đảo của Tổ quốc. Các định nghĩa rõ ràng, phạm vi cụ thể và chế độ pháp lý cho từng vùng biển được quy định trong Luật là cơ sở vững chắc để Việt Nam thực thi quyền và bảo vệ lợi ích chính đáng của mình trên biển.
Tài liệu tham khảo chính cho các thông tin về lãnh thổ và các vùng địa lý biển của Việt Nam là Luật Biển Việt Nam, Luật số: 18/2012/QH13, được Quốc hội khóa XIII thông qua ngày 21 tháng 6 năm 2012. Ngoài ra, Công ước của Liên hợp quốc về Luật biển năm 1982 (UNCLOS 1982) cũng là văn bản pháp lý quốc tế quan trọng mà Việt Nam là thành viên và tuân thủ.
Để có được bản đầy đủ và chính thức của Luật Biển Việt Nam dưới dạng tài liệu tham khảo, đặc biệt là khi bạn tìm kiếm thông tin chi tiết về “Việt Nam – Lãnh thổ và các vùng địa lý PDF”, bạn nên truy cập các nguồn tài liệu pháp luật uy tín. Hãy tìm kiếm trên Cổng thông tin điện tử Chính phủ, Thư viện Pháp luật, hoặc các cơ sở dữ liệu văn bản quy phạm pháp luật chính thức của Nhà nước Việt Nam để tải về bản PDF chính xác và cập nhật nhất của Luật Biển Việt Nam 2012.