Contents
- Tại sao 90% người Việt học tiếng Anh nhiều năm vẫn chưa giao tiếp thành thạo?
- Tập trung quá nhiều vào ngữ pháp, ít luyện nói
- Thiếu môi trường thực hành giao tiếp
- Phát âm sai từ đầu nhưng không được sửa chữa
- Học từ vựng rời rạc, không theo cụm từ hoặc ngữ cảnh
- Tâm lý sợ sai, ngại nói và thiếu tự tin
- Nền tảng từ vựng cho 2000 mẫu câu đàm thoại tiếng Anh PDF
- Chủ đề 1: Chào hỏi và giao tiếp hàng ngày
- Chủ đề 2: Gia đình & bạn bè
- Chủ đề 3: Công việc & sự nghiệp
- Chủ đề 4: Du lịch & phương tiện di chuyển
- Chủ đề 5: Mua sắm & thanh toán
- Chủ đề 6: Nhà hàng & ăn uống
- Chủ đề 7: Cảm xúc & tính cách
- Chủ đề 8: Sức khỏe & cơ thể
- Chủ đề 9: Công nghệ & Internet
- Chủ đề 10: Thời tiết & thiên nhiên
- Bí quyết học mẫu câu và từ vựng tiếng Anh giao tiếp hiệu quả
- Áp dụng phương pháp Spaced Repetition (lặp lại ngắt quãng)
- Ghi chép và sử dụng từ/câu trong tình huống thực tế
- Luyện tập qua hội thoại và bài tập thực hành
- Sử dụng ứng dụng học từ vựng hoặc flashcard
- Bài tập thực hành từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản
- Bài 1: Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống
- Bài 2: Ghép từ với nghĩa đúng từ cột A sang cột B
- Bài 3: Đọc mô tả sau và đoán xem từ vựng nào phù hợp:
- Bài 4: Trong mỗi nhóm từ dưới đây, có một từ không liên quan đến các từ còn lại. Hãy chọn từ đó.
- Bài 5: Hoàn thành đoạn hội thoại
- Tải ngay tài liệu 2000 mẫu câu đàm thoại tiếng Anh PDF
Nhiều bạn mong muốn tự tin giao tiếp tiếng Anh nhưng lại loay hoay không biết nên bắt đầu từ đâu. Thực tế, bí quyết nằm ở việc nắm vững các mẫu câu và từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản theo chủ đề, sau đó áp dụng chúng vào thực tế. Hiểu được điều đó, chúng tôi đã tổng hợp và cung cấp tài liệu 2000 Mẫu Câu đàm Thoại Tiếng Anh PDF, kèm theo phương pháp học hiệu quả giúp bạn ghi nhớ lâu và sử dụng thành thạo trong giao tiếp hàng ngày.
Tại sao 90% người Việt học tiếng Anh nhiều năm vẫn chưa giao tiếp thành thạo?
Rất nhiều người dành thời gian dài học tiếng Anh nhưng vẫn gặp khó khăn trong việc giao tiếp trôi chảy. Hãy cùng phân tích những sai lầm phổ biến khiến bạn học mãi mà chưa thể nói tiếng Anh lưu loát, dù có thể đã biết nhiều từ vựng và ngữ pháp cơ bản.
Tập trung quá nhiều vào ngữ pháp, ít luyện nói
Việc dành phần lớn thời gian cho việc học ngữ pháp mà bỏ qua luyện nói là một sai lầm phổ biến. Giao tiếp đòi hỏi phản xạ nhanh nhạy. Nếu không luyện tập nói thường xuyên, bạn sẽ dễ rơi vào tình trạng hiểu được nhưng không thể diễn đạt ý của mình.
Thiếu môi trường thực hành giao tiếp
Không có môi trường để sử dụng tiếng Anh thường xuyên sẽ khiến bạn nhanh chóng quên đi những gì đã học và không thể phản xạ tự nhiên khi cần. Ngôn ngữ chỉ thực sự sống động và trở thành kỹ năng của bạn khi được nghe và nói liên tục. Chỉ học lý thuyết mà không áp dụng vào các tình huống giao tiếp thực tế sẽ khiến bạn mãi mắc kẹt trong vòng luẩn quẩn học rồi quên.
Người học gặp khó khăn khi không thực hành từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản
Phát âm sai từ đầu nhưng không được sửa chữa
Phát âm sai ngay từ những bước đầu có thể hình thành thói quen rất khó sửa về sau. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sử dụng hiệu quả các mẫu câu đàm thoại tiếng Anh cơ bản trong giao tiếp thực tế, khiến người nghe khó hiểu hoặc hiểu sai ý bạn.
Học từ vựng rời rạc, không theo cụm từ hoặc ngữ cảnh
Biết nhiều từ vựng đơn lẻ chưa chắc đã giúp bạn giao tiếp tốt. Nếu không học từ theo cụm, theo câu hoàn chỉnh hoặc trong ngữ cảnh cụ thể, bạn sẽ gặp khó khăn khi muốn sử dụng chúng. Ví dụ, thay vì chỉ học từ “book” (sách), hãy học cả cụm “book a ticket” (đặt vé) để hiểu cách dùng trong tình huống thực tế. Học theo ngữ cảnh giúp ghi nhớ tự nhiên và phản xạ nhanh hơn. Bộ 2000 mẫu câu đàm thoại tiếng Anh PDF sẽ giúp bạn khắc phục điều này.
Tâm lý sợ sai, ngại nói và thiếu tự tin
Sự thiếu tự tin là rào cản tâm lý lớn nhất ngăn cản bạn thực hành nói. Càng ít nói, bạn càng khó tiến bộ. Hãy mạnh dạn sử dụng những mẫu câu và từ vựng tiếng Anh cơ bản trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, bắt đầu từ những câu đơn giản nhất. Dần dần, bạn sẽ cảm thấy tự tin và tiến bộ rõ rệt.
Nền tảng từ vựng cho 2000 mẫu câu đàm thoại tiếng Anh PDF
Để sử dụng hiệu quả 2000 mẫu câu đàm thoại tiếng Anh PDF, việc nắm vững các từ vựng cốt lõi là vô cùng quan trọng. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản theo 10 chủ đề thông dụng nhất, làm nền tảng vững chắc cho việc học và áp dụng các mẫu câu.
Chủ đề 1: Chào hỏi và giao tiếp hàng ngày
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Hello | /həˈləʊ/ | Xin chào |
Hi | /haɪ/ | Chào |
Good morning | /ɡʊd ˈmɔːrnɪŋ/ | Chào buổi sáng |
Good afternoon | /ɡʊd ˌæftərˈnuːn/ | Chào buổi chiều |
Good evening | /ɡʊd ˈiːvnɪŋ/ | Chào buổi tối |
How are you? | /haʊ ɑːr juː/ | Bạn khỏe không? |
Nice to meet you | /naɪs tuː miːt juː/ | Rất vui được gặp bạn |
See you later | /siː juː ˈleɪtər/ | Gặp lại sau nhé |
Take care | /teɪk keər/ | Bảo trọng |
Have a nice day | /hæv ə naɪs deɪ/ | Chúc một ngày tốt lành |
Excuse me | /ɪkˈskjuːz miː/ | Xin lỗi (thu hút sự chú ý) |
I’m sorry | /aɪm ˈsɒri/ | Tôi xin lỗi |
Thank you | /ˈθæŋk juː/ | Cảm ơn |
You’re welcome | /jʊər ˈwɛlkəm/ | Không có gì |
Please | /pliːz/ | Làm ơn |
Yes | /jes/ | Vâng |
No | /nəʊ/ | Không |
Maybe | /ˈmeɪ.bi/ | Có thể |
Of course | /əv kɔːrs/ | Tất nhiên |
What’s your name? | /wɒtʃ jɔːr neɪm/ | Bạn tên là gì? |
Chủ đề 2: Gia đình & bạn bè
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Family | /ˈfæmɪli/ | Gia đình |
Parents | /ˈpɛərənts/ | Bố mẹ |
Father | /ˈfɑːðər/ | Bố |
Mother | /ˈmʌðər/ | Mẹ |
Brother | /ˈbrʌðər/ | Anh/em trai |
Sister | /ˈsɪstər/ | Chị/em gái |
Son | /sʌn/ | Con trai |
Daughter | /ˈdɔːtər/ | Con gái |
Husband | /ˈhʌzbənd/ | Chồng |
Wife | /waɪf/ | Vợ |
Grandparents | /ˈɡrænˌpɛərənts/ | Ông bà |
Grandfather | /ˈɡrænˌfɑːðər/ | Ông |
Grandmother | /ˈɡrænˌmʌðər/ | Bà |
Cousin | /ˈkʌzən/ | Anh/chị/em họ |
Uncle | /ˈʌŋkəl/ | Chú, bác |
Aunt | /ænt/ | Cô, dì |
Nephew | /ˈnɛfjuː/ | Cháu trai |
Niece | /niːs/ | Cháu gái |
Best friend | /bɛst frɛnd/ | Bạn thân |
Neighbor | /ˈneɪbər/ | Hàng xóm |
Chủ đề 3: Công việc & sự nghiệp
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Job | dʒɑːb | Công việc |
Career | kəˈrɪr | Sự nghiệp |
Salary | ˈsæləri | Lương |
Promotion | prəˈmoʊʃən | Thăng chức |
Interview | ˈɪntərvjuː | Phỏng vấn |
Resume | ˈrɛzjʊmeɪ | Sơ yếu lý lịch |
Employer | ɪmˈplɔɪər | Nhà tuyển dụng |
Employee | ˌɛmˈplɔɪiː | Nhân viên |
Colleague | ˈkɑːliːɡ | Đồng nghiệp |
Office | ˈɔːfɪs | Văn phòng |
Meeting | ˈmiːtɪŋ | Cuộc họp |
Task | tæsk | Nhiệm vụ |
Deadline | ˈdɛdlaɪn | Hạn chót |
Workload | ˈwɜːrkloʊd | Khối lượng công việc |
Part-time | pɑːrt taɪm | Bán thời gian |
Full-time | fʊl taɪm | Toàn thời gian |
Remote work | rɪˈmoʊt wɜːrk | Làm việc từ xa |
Training | ˈtreɪnɪŋ | Đào tạo |
Experience | ɪkˈspɪriəns | Kinh nghiệm |
Retirement | rɪˈtaɪərmənt | Nghỉ hưu |
Chủ đề 4: Du lịch & phương tiện di chuyển
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Travel | ˈtrævl | Du lịch |
Tourist | ˈtʊrɪst | Khách du lịch |
Passport | ˈpæspɔːrt | Hộ chiếu |
Visa | ˈviːzə | Thị thực |
Ticket | ˈtɪkɪt | Vé |
Luggage | ˈlʌɡɪdʒ | Hành lý |
Airport | ˈɛrpɔːrt | Sân bay |
Flight | flaɪt | Chuyến bay |
Hotel | hoʊˈtɛl | Khách sạn |
Reservation | ˌrɛzərˈveɪʃən | Đặt chỗ |
Taxi | ˈtæksi | Taxi |
Bus | bʌs | Xe buýt |
Train | treɪn | Tàu hỏa |
Subway | ˈsʌbweɪ | Tàu điện ngầm |
Car rental | kɑːr ˈrɛntl | Thuê xe hơi |
Map | mæp | Bản đồ |
Guide | ɡaɪd | Hướng dẫn viên |
Destination | ˌdɛstəˈneɪʃən | Điểm đến |
Landmark | ˈlændmɑːrk | Danh thắng |
Souvenir | ˌsuːvəˈnɪr | Quà lưu niệm |
Chủ đề 5: Mua sắm & thanh toán
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Price | praɪs | Giá cả |
Discount | ˈdɪskaʊnt | Giảm giá |
Sale | seɪl | Đợt giảm giá |
Cash | kæʃ | Tiền mặt |
Credit card | ˈkrɛdɪt kɑːrd | Thẻ tín dụng |
Receipt | rɪˈsiːt | Biên lai |
Refund | ˈriːfʌnd | Hoàn tiền |
Store | stɔːr | Cửa hàng |
Mall | mɔːl | Trung tâm thương mại |
Brand | brænd | Thương hiệu |
Customer | ˈkʌstəmər | Khách hàng |
Shopping cart | ˈʃɑːpɪŋ kɑːrt | Giỏ hàng |
Size | saɪz | Kích cỡ |
Exchange | ɪksˈʧeɪndʒ | Đổi hàng |
Quality | ˈkwɑːləti | Chất lượng |
Bargain | ˈbɑːrɡɪn | Mặc cả |
Expensive | ɪkˈspɛnsɪv | Đắt |
Cheap | tʃiːp | Rẻ |
Delivery | dɪˈlɪvəri | Giao hàng |
Online shopping | ˈɒnˌlaɪn ˈʃɒpɪŋ | Mua sắm trực tuyến |
Chủ đề 6: Nhà hàng & ăn uống
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Menu | ˈmɛnjuː | Thực đơn |
Order | ˈɔːrdər | Gọi món |
Delicious | dɪˈlɪʃəs | Ngon |
Spicy | ˈspaɪsi | Cay |
Sweet | swiːt | Ngọt |
Bitter | ˈbɪtər | Đắng |
Chef | ʃɛf | Đầu bếp |
Waiter | ˈweɪtər | Phục vụ nam |
Waitress | ˈweɪtrəs | Phục vụ nữ |
Table | ˈteɪbəl | Bàn ăn |
Bill | bɪl | Hóa đơn |
Tip | tɪp | Tiền boa |
Appetizer | ˈæpɪˌtaɪzər | Món khai vị |
Main course | meɪn kɔːrs | Món chính |
Dessert | dɪˈzɜːrt | Món tráng miệng |
Beverage | ˈbɛvərɪdʒ | Đồ uống |
Soup | suːp | Súp |
Steak | steɪk | Bít tết |
Noodles | ˈnuːdlz | Mì |
Rice | raɪs | Cơm |
Chủ đề 7: Cảm xúc & tính cách
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Happy | ˈhæpi | Hạnh phúc |
Sad | sæd | Buồn |
Angry | ˈæŋɡri | Tức giận |
Nervous | ˈnɜːrvəs | Lo lắng |
Excited | ɪkˈsaɪtɪd | Hào hứng |
Confident | ˈkɒnfɪdənt | Tự tin |
Shy | ʃaɪ | Nhút nhát |
Friendly | ˈfrɛndli | Thân thiện |
Honest | ˈɒnɪst | Trung thực |
Kind | kaɪnd | Tử tế |
Generous | ˈdʒɛnərəs | Hào phóng |
Brave | breɪv | Dũng cảm |
Lazy | ˈleɪzi | Lười biếng |
Hardworking | ˈhɑːrdˌwɜːrkɪŋ | Chăm chỉ |
Patient | ˈpeɪʃənt | Kiên nhẫn |
Impulsive | ɪmˈpʌlsɪv | Bốc đồng |
Moody | ˈmuːdi | Dễ thay đổi tâm trạng |
Stubborn | ˈstʌbərn | Cứng đầu |
Grateful | ˈɡreɪtfʊl | Biết ơn |
Optimistic | ˌɒptɪˈmɪstɪk | Lạc quan |
Chủ đề 8: Sức khỏe & cơ thể
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Health | hɛlθ | Sức khỏe |
Body | ˈbɒdi | Cơ thể |
Doctor | ˈdɒktər | Bác sĩ |
Medicine | ˈmɛdɪsɪn | Thuốc |
Fever | ˈfiːvər | Sốt |
Headache | ˈhɛdeɪk | Đau đầu |
Cough | kɒf | Ho |
Sore throat | sɔː θroʊt | Viêm họng |
Stomachache | ˈstʌməkeɪk | Đau bụng |
Toothache | ˈtuːθeɪk | Đau răng |
Injury | ˈɪndʒəri | Chấn thương |
Allergy | ˈælədʒi | Dị ứng |
Hospital | ˈhɒspɪtl | Bệnh viện |
Patient | ˈpeɪʃənt | Bệnh nhân |
Nurse | nɜːrs | Y tá |
Treatment | ˈtriːtmənt | Sự điều trị |
Surgery | ˈsɜːrdʒəri | Phẫu thuật |
Vaccine | ˈvæksiːn | Vắc-xin |
Symptom | ˈsɪmptəm | Triệu chứng |
Recovery | rɪˈkʌvəri | Hồi phục |
Chủ đề 9: Công nghệ & Internet
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Technology | tɛkˈnɒlədʒi | Công nghệ |
Internet | ˈɪntərˌnɛt | Mạng Internet |
Computer | kəmˈpjuːtər | Máy tính |
Laptop | ˈlæpˌtɒp | Máy tính xách tay |
Smartphone | ˈsmɑːrtˌfoʊn | Điện thoại thông minh |
Tablet | ˈtæblɪt | Máy tính bảng |
Software | ˈsɒftweər | Phần mềm |
Hardware | ˈhɑːrdweər | Phần cứng |
Wi-Fi | ˈwaɪfaɪ | Kết nối không dây |
Password | ˈpæswɜːrd | Mật khẩu |
Social media | ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə | Mạng xã hội |
ˈiːmeɪl | Thư điện tử | |
Online | ˈɒnˌlaɪn | Trực tuyến |
Download | ˈdaʊnloʊd | Tải xuống |
Upload | ʌpˈloʊd | Tải lên |
Cloud storage | klaʊd ˈstɔːrɪdʒ | Lưu trữ đám mây |
AI (Artificial Intelligence) | ˌɑːrtɪˈfɪʃəl ɪnˈtɛlɪdʒəns | Trí tuệ nhân tạo |
Cybersecurity | ˌsaɪbərsɪˈkjʊrɪti | An ninh mạng |
Hacker | ˈhækər | Tin tặc |
Streaming | ˈstriːmɪŋ | Phát trực tuyến |
Chủ đề 10: Thời tiết & thiên nhiên
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Weather | ˈwɛðər | Thời tiết |
Climate | ˈklaɪmət | Khí hậu |
Temperature | ˈtɛmprətʃər | Nhiệt độ |
Forecast | ˈfɔːrkæst | Dự báo thời tiết |
Sunny | ˈsʌni | Nắng |
Rainy | ˈreɪni | Mưa |
Storm | stɔːrm | Bão |
Snowy | ˈsnoʊi | Có tuyết |
Cloudy | ˈklaʊdi | Nhiều mây |
Windy | ˈwɪndi | Có gió |
Foggy | ˈfɒɡi | Sương mù |
Thunder | ˈθʌndər | Sấm sét |
Lightning | ˈlaɪtnɪŋ | Tia chớp |
Hurricane | ˈhʌrɪkeɪn | Bão lớn |
Tornado | tɔːrˈneɪdoʊ | Lốc xoáy |
Drought | draʊt | Hạn hán |
Flood | flʌd | Lũ lụt |
Earthquake | ˈɜːrθkweɪk | Động đất |
Volcano | vɒlˈkeɪnoʊ | Núi lửa |
Rainbow | ˈreɪnboʊ | Cầu vồng |
Bí quyết học mẫu câu và từ vựng tiếng Anh giao tiếp hiệu quả
Học từ vựng và mẫu câu trong 2000 mẫu câu đàm thoại tiếng Anh PDF không chỉ đơn thuần là ghi nhớ mà cần có phương pháp khoa học để khắc sâu kiến thức và ứng dụng dễ dàng. Dưới đây là những cách giúp bạn học hiệu quả và nhanh chóng.
Áp dụng phương pháp Spaced Repetition (lặp lại ngắt quãng)
Spaced Repetition là kỹ thuật ôn tập thông tin theo các khoảng thời gian tăng dần, giúp chuyển kiến thức từ bộ nhớ ngắn hạn sang dài hạn. Cách thực hiện:
- Ôn lại từ/câu mới học sau vài giờ hoặc 1 ngày.
- Ôn lại sau 3-4 ngày.
- Ôn lại sau 1 tuần.
- Ôn lại sau 2-3 tuần.
- Ôn lại sau 1-2 tháng.
Bằng cách này, các mẫu câu và từ vựng sẽ được ghi nhớ một cách tự nhiên, bền vững. Bạn có thể dùng ứng dụng như Anki, Quizlet hoặc flashcard để lên lịch ôn tập tự động.
Ghi chép và sử dụng từ/câu trong tình huống thực tế
Ghi chép là bước đầu, nhưng sử dụng mới là chìa khóa. Để học hiệu quả:
- Khi học một mẫu câu hay từ mới từ tài liệu 2000 mẫu câu đàm thoại tiếng Anh PDF, hãy ghi vào sổ tay hoặc app ghi chú.
- Đặt câu ví dụ của riêng bạn, liên quan đến cuộc sống, công việc, sở thích thay vì chỉ chép lại câu mẫu.
- Cố gắng sử dụng những câu này khi nói chuyện (dù là tự nói một mình) để tạo phản xạ tự nhiên.
Phương pháp học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản hiệu quả giúp ghi nhớ lâu
Luyện tập qua hội thoại và bài tập thực hành
Kiến thức sẽ mai một nếu không được thực hành. Hãy áp dụng các cách sau:
- Nói chuyện với bạn bè, người hướng dẫn: Sử dụng các mẫu câu đã học trong các cuộc trò chuyện, dù ngắn hay đơn giản.
- Tham gia câu lạc bộ/nhóm học tiếng Anh: Tìm kiếm cộng đồng online hoặc offline để có cơ hội thực hành giao tiếp thường xuyên.
- Tự luyện nói: Nếu không có bạn luyện cùng, hãy tự đặt câu hỏi và trả lời về các chủ đề quen thuộc trước gương.
- Làm bài tập: Hoàn thành các bài tập trong sách, ứng dụng hoặc từ tài liệu 2000 mẫu câu đàm thoại tiếng Anh PDF để củng cố kiến thức.
Sử dụng ứng dụng học từ vựng hoặc flashcard
Công nghệ có thể giúp việc học trở nên thú vị và hiệu quả hơn. Một số công cụ hữu ích:
- Anki: Sử dụng thuật toán lặp lại ngắt quãng để tối ưu hóa việc ôn tập.
- Quizlet: Cho phép tạo flashcard điện tử với hình ảnh, âm thanh, và các chế độ học đa dạng.
- Duolingo, Memrise: Học qua các bài học ngắn, trò chơi tương tác vui nhộn.
Bạn cũng có thể tự làm flashcard giấy truyền thống để ôn tập mọi lúc, mọi nơi. Viết câu hoặc từ mới ở một mặt, nghĩa hoặc câu ví dụ ở mặt còn lại.
Bài tập thực hành từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản
Dưới đây là 5 bài tập giúp bạn ôn luyện các từ vựng nền tảng thường gặp trong 2000 mẫu câu đàm thoại tiếng Anh PDF. Hãy thử sức và kiểm tra đáp án ở cuối nhé!
Bài tập thực hành củng cố từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản
Bài 1: Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống
- I need to book a ________ for my flight next week. (ticket / invoice / recipe)
- The weather today is so ________. Let’s go for a walk! (stormy / sunny / exhausted)
- My best friend has a very ________ personality. She always helps others. (selfish / kind / lazy)
- The doctor advised me to take a rest because I have a ________. (headache / keyboard / engine)
- When traveling abroad, it’s important to have your ________ with you. (passport / charger / password)
Đáp án
- ticket
- sunny
- kind
- headache
- passport
Bài 2: Ghép từ với nghĩa đúng từ cột A sang cột B
A (Từ vựng) | B (Nghĩa tiếng Việt) |
---|---|
1. Refund | a. Máy tính xách tay |
2. Appetite | b. Sự hoàn tiền |
3. Suburban | c. Ngoại ô |
4. Browse | d. Duyệt web |
5. Laptop | e. Sự thèm ăn |
Đáp án
- b (Refund – Hoàn tiền)
- e (Appetite – Sự thèm ăn)
- c (Suburban – Ngoại ô)
- d (Browse – Duyệt web)
- a (Laptop – Máy tính xách tay)
Bài 3: Đọc mô tả sau và đoán xem từ vựng nào phù hợp:
- Đây là một thiết bị giúp bạn làm việc, lướt web, xem phim và chơi game. Nó nhỏ gọn hơn máy tính bàn. → ________
- Khi trời có gió mạnh, mưa lớn và sấm chớp, ta gọi đó là thời tiết gì? → ________
- Đây là một loại phương tiện giao thông công cộng chạy dưới lòng đất. → ________
- Khi mua hàng online, bạn có thể yêu cầu điều này nếu sản phẩm bị lỗi hoặc không đúng mô tả. → ________
- Một cảm giác tích cực khi bạn đạt được điều gì đó hoặc hoàn thành một nhiệm vụ quan trọng. → ________ (Gợi ý: Bắt đầu bằng chữ ‘P’)
Đáp án
- Laptop
- Stormy (Bão tố) / Storm (Cơn bão)
- Subway
- Refund
- Proud (Tự hào) / Happy (Hạnh phúc) / Satisfied (Hài lòng)
Bài 4: Trong mỗi nhóm từ dưới đây, có một từ không liên quan đến các từ còn lại. Hãy chọn từ đó.
- (Train – Taxi – Hotel – Bus)
- (Happy – Excited – Laptop – Sad)
- (Doctor – Engineer – Umbrella – Teacher)
- (Apple – Banana – Cloudy – Grape)
- (Password – Internet – Refund – Website)
Đáp án
- Hotel (Các từ khác là phương tiện giao thông)
- Laptop (Các từ khác là cảm xúc)
- Umbrella (Các từ khác là nghề nghiệp)
- Cloudy (Các từ khác là trái cây)
- Refund (Các từ khác liên quan đến công nghệ/Internet)
Bài 5: Hoàn thành đoạn hội thoại
A: Excuse me, can you tell me the ________ to the nearest train station?
B: Sure! Walk straight ahead for about 500 meters, then turn left. You will see the station on your right.
A: Thank you so much! By the way, is there a good ________ around here? I’m quite hungry.
B: Yes! There’s a great Italian restaurant just a few blocks away. They serve delicious pasta.
A: That sounds great! One more question – do they accept ________, or should I bring cash?
B: They accept both. Enjoy your meal!
Đáp án
- way (đường đi)
- restaurant / place (nhà hàng / nơi ăn uống)
- credit cards (thẻ tín dụng)
Tải ngay tài liệu 2000 mẫu câu đàm thoại tiếng Anh PDF
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về tầm quan trọng của việc học mẫu câu giao tiếp và nền tảng từ vựng cơ bản. Để sở hữu ngay bộ tài liệu 2000 mẫu câu đàm thoại tiếng Anh PDF đầy đủ và miễn phí, giúp bạn tự tin chinh phục kỹ năng giao tiếp, hãy nhấn vào nút tải về dưới đây! Tài liệu được biên soạn kỹ lưỡng, bao gồm các mẫu câu thông dụng nhất trong nhiều tình huống hàng ngày.
(Nút tải về hoặc liên kết tải PDF sẽ được đặt ở đây)