Contents

Nhiều bạn mong muốn tự tin giao tiếp tiếng Anh nhưng lại loay hoay không biết nên bắt đầu từ đâu. Thực tế, bí quyết nằm ở việc nắm vững các mẫu câu và từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản theo chủ đề, sau đó áp dụng chúng vào thực tế. Hiểu được điều đó, chúng tôi đã tổng hợp và cung cấp tài liệu 2000 Mẫu Câu đàm Thoại Tiếng Anh PDF, kèm theo phương pháp học hiệu quả giúp bạn ghi nhớ lâu và sử dụng thành thạo trong giao tiếp hàng ngày.

Tại sao 90% người Việt học tiếng Anh nhiều năm vẫn chưa giao tiếp thành thạo?

Rất nhiều người dành thời gian dài học tiếng Anh nhưng vẫn gặp khó khăn trong việc giao tiếp trôi chảy. Hãy cùng phân tích những sai lầm phổ biến khiến bạn học mãi mà chưa thể nói tiếng Anh lưu loát, dù có thể đã biết nhiều từ vựng và ngữ pháp cơ bản.

Tập trung quá nhiều vào ngữ pháp, ít luyện nói

Việc dành phần lớn thời gian cho việc học ngữ pháp mà bỏ qua luyện nói là một sai lầm phổ biến. Giao tiếp đòi hỏi phản xạ nhanh nhạy. Nếu không luyện tập nói thường xuyên, bạn sẽ dễ rơi vào tình trạng hiểu được nhưng không thể diễn đạt ý của mình.

Thiếu môi trường thực hành giao tiếp

Không có môi trường để sử dụng tiếng Anh thường xuyên sẽ khiến bạn nhanh chóng quên đi những gì đã học và không thể phản xạ tự nhiên khi cần. Ngôn ngữ chỉ thực sự sống động và trở thành kỹ năng của bạn khi được nghe và nói liên tục. Chỉ học lý thuyết mà không áp dụng vào các tình huống giao tiếp thực tế sẽ khiến bạn mãi mắc kẹt trong vòng luẩn quẩn học rồi quên.

Người học gặp khó khăn khi không thực hành từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bảnNgười học gặp khó khăn khi không thực hành từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản

Phát âm sai từ đầu nhưng không được sửa chữa

Phát âm sai ngay từ những bước đầu có thể hình thành thói quen rất khó sửa về sau. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sử dụng hiệu quả các mẫu câu đàm thoại tiếng Anh cơ bản trong giao tiếp thực tế, khiến người nghe khó hiểu hoặc hiểu sai ý bạn.

Học từ vựng rời rạc, không theo cụm từ hoặc ngữ cảnh

Biết nhiều từ vựng đơn lẻ chưa chắc đã giúp bạn giao tiếp tốt. Nếu không học từ theo cụm, theo câu hoàn chỉnh hoặc trong ngữ cảnh cụ thể, bạn sẽ gặp khó khăn khi muốn sử dụng chúng. Ví dụ, thay vì chỉ học từ “book” (sách), hãy học cả cụm “book a ticket” (đặt vé) để hiểu cách dùng trong tình huống thực tế. Học theo ngữ cảnh giúp ghi nhớ tự nhiên và phản xạ nhanh hơn. Bộ 2000 mẫu câu đàm thoại tiếng Anh PDF sẽ giúp bạn khắc phục điều này.

Tâm lý sợ sai, ngại nói và thiếu tự tin

Sự thiếu tự tin là rào cản tâm lý lớn nhất ngăn cản bạn thực hành nói. Càng ít nói, bạn càng khó tiến bộ. Hãy mạnh dạn sử dụng những mẫu câu và từ vựng tiếng Anh cơ bản trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, bắt đầu từ những câu đơn giản nhất. Dần dần, bạn sẽ cảm thấy tự tin và tiến bộ rõ rệt.

Nền tảng từ vựng cho 2000 mẫu câu đàm thoại tiếng Anh PDF

Để sử dụng hiệu quả 2000 mẫu câu đàm thoại tiếng Anh PDF, việc nắm vững các từ vựng cốt lõi là vô cùng quan trọng. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản theo 10 chủ đề thông dụng nhất, làm nền tảng vững chắc cho việc học và áp dụng các mẫu câu.

Chủ đề 1: Chào hỏi và giao tiếp hàng ngày

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
Hello /həˈləʊ/ Xin chào
Hi /haɪ/ Chào
Good morning /ɡʊd ˈmɔːrnɪŋ/ Chào buổi sáng
Good afternoon /ɡʊd ˌæftərˈnuːn/ Chào buổi chiều
Good evening /ɡʊd ˈiːvnɪŋ/ Chào buổi tối
How are you? /haʊ ɑːr juː/ Bạn khỏe không?
Nice to meet you /naɪs tuː miːt juː/ Rất vui được gặp bạn
See you later /siː juː ˈleɪtər/ Gặp lại sau nhé
Take care /teɪk keər/ Bảo trọng
Have a nice day /hæv ə naɪs deɪ/ Chúc một ngày tốt lành
Excuse me /ɪkˈskjuːz miː/ Xin lỗi (thu hút sự chú ý)
I’m sorry /aɪm ˈsɒri/ Tôi xin lỗi
Thank you /ˈθæŋk juː/ Cảm ơn
You’re welcome /jʊər ˈwɛlkəm/ Không có gì
Please /pliːz/ Làm ơn
Yes /jes/ Vâng
No /nəʊ/ Không
Maybe /ˈmeɪ.bi/ Có thể
Of course /əv kɔːrs/ Tất nhiên
What’s your name? /wɒtʃ jɔːr neɪm/ Bạn tên là gì?

Chủ đề 2: Gia đình & bạn bè

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
Family /ˈfæmɪli/ Gia đình
Parents /ˈpɛərənts/ Bố mẹ
Father /ˈfɑːðər/ Bố
Mother /ˈmʌðər/ Mẹ
Brother /ˈbrʌðər/ Anh/em trai
Sister /ˈsɪstər/ Chị/em gái
Son /sʌn/ Con trai
Daughter /ˈdɔːtər/ Con gái
Husband /ˈhʌzbənd/ Chồng
Wife /waɪf/ Vợ
Grandparents /ˈɡrænˌpɛərənts/ Ông bà
Grandfather /ˈɡrænˌfɑːðər/ Ông
Grandmother /ˈɡrænˌmʌðər/
Cousin /ˈkʌzən/ Anh/chị/em họ
Uncle /ˈʌŋkəl/ Chú, bác
Aunt /ænt/ Cô, dì
Nephew /ˈnɛfjuː/ Cháu trai
Niece /niːs/ Cháu gái
Best friend /bɛst frɛnd/ Bạn thân
Neighbor /ˈneɪbər/ Hàng xóm

Chủ đề 3: Công việc & sự nghiệp

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
Job dʒɑːb Công việc
Career kəˈrɪr Sự nghiệp
Salary ˈsæləri Lương
Promotion prəˈmoʊʃən Thăng chức
Interview ˈɪntərvjuː Phỏng vấn
Resume ˈrɛzjʊmeɪ Sơ yếu lý lịch
Employer ɪmˈplɔɪər Nhà tuyển dụng
Employee ˌɛmˈplɔɪiː Nhân viên
Colleague ˈkɑːliːɡ Đồng nghiệp
Office ˈɔːfɪs Văn phòng
Meeting ˈmiːtɪŋ Cuộc họp
Task tæsk Nhiệm vụ
Deadline ˈdɛdlaɪn Hạn chót
Workload ˈwɜːrkloʊd Khối lượng công việc
Part-time pɑːrt taɪm Bán thời gian
Full-time fʊl taɪm Toàn thời gian
Remote work rɪˈmoʊt wɜːrk Làm việc từ xa
Training ˈtreɪnɪŋ Đào tạo
Experience ɪkˈspɪriəns Kinh nghiệm
Retirement rɪˈtaɪərmənt Nghỉ hưu

Chủ đề 4: Du lịch & phương tiện di chuyển

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
Travel ˈtrævl Du lịch
Tourist ˈtʊrɪst Khách du lịch
Passport ˈpæspɔːrt Hộ chiếu
Visa ˈviːzə Thị thực
Ticket ˈtɪkɪt
Luggage ˈlʌɡɪdʒ Hành lý
Airport ˈɛrpɔːrt Sân bay
Flight flaɪt Chuyến bay
Hotel hoʊˈtɛl Khách sạn
Reservation ˌrɛzərˈveɪʃən Đặt chỗ
Taxi ˈtæksi Taxi
Bus bʌs Xe buýt
Train treɪn Tàu hỏa
Subway ˈsʌbweɪ Tàu điện ngầm
Car rental kɑːr ˈrɛntl Thuê xe hơi
Map mæp Bản đồ
Guide ɡaɪd Hướng dẫn viên
Destination ˌdɛstəˈneɪʃən Điểm đến
Landmark ˈlændmɑːrk Danh thắng
Souvenir ˌsuːvəˈnɪr Quà lưu niệm

Chủ đề 5: Mua sắm & thanh toán

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
Price praɪs Giá cả
Discount ˈdɪskaʊnt Giảm giá
Sale seɪl Đợt giảm giá
Cash kæʃ Tiền mặt
Credit card ˈkrɛdɪt kɑːrd Thẻ tín dụng
Receipt rɪˈsiːt Biên lai
Refund ˈriːfʌnd Hoàn tiền
Store stɔːr Cửa hàng
Mall mɔːl Trung tâm thương mại
Brand brænd Thương hiệu
Customer ˈkʌstəmər Khách hàng
Shopping cart ˈʃɑːpɪŋ kɑːrt Giỏ hàng
Size saɪz Kích cỡ
Exchange ɪksˈʧeɪndʒ Đổi hàng
Quality ˈkwɑːləti Chất lượng
Bargain ˈbɑːrɡɪn Mặc cả
Expensive ɪkˈspɛnsɪv Đắt
Cheap tʃiːp Rẻ
Delivery dɪˈlɪvəri Giao hàng
Online shopping ˈɒnˌlaɪn ˈʃɒpɪŋ Mua sắm trực tuyến

Chủ đề 6: Nhà hàng & ăn uống

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
Menu ˈmɛnjuː Thực đơn
Order ˈɔːrdər Gọi món
Delicious dɪˈlɪʃəs Ngon
Spicy ˈspaɪsi Cay
Sweet swiːt Ngọt
Bitter ˈbɪtər Đắng
Chef ʃɛf Đầu bếp
Waiter ˈweɪtər Phục vụ nam
Waitress ˈweɪtrəs Phục vụ nữ
Table ˈteɪbəl Bàn ăn
Bill bɪl Hóa đơn
Tip tɪp Tiền boa
Appetizer ˈæpɪˌtaɪzər Món khai vị
Main course meɪn kɔːrs Món chính
Dessert dɪˈzɜːrt Món tráng miệng
Beverage ˈbɛvərɪdʒ Đồ uống
Soup suːp Súp
Steak steɪk Bít tết
Noodles ˈnuːdlz
Rice raɪs Cơm

Chủ đề 7: Cảm xúc & tính cách

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
Happy ˈhæpi Hạnh phúc
Sad sæd Buồn
Angry ˈæŋɡri Tức giận
Nervous ˈnɜːrvəs Lo lắng
Excited ɪkˈsaɪtɪd Hào hứng
Confident ˈkɒnfɪdənt Tự tin
Shy ʃaɪ Nhút nhát
Friendly ˈfrɛndli Thân thiện
Honest ˈɒnɪst Trung thực
Kind kaɪnd Tử tế
Generous ˈdʒɛnərəs Hào phóng
Brave breɪv Dũng cảm
Lazy ˈleɪzi Lười biếng
Hardworking ˈhɑːrdˌwɜːrkɪŋ Chăm chỉ
Patient ˈpeɪʃənt Kiên nhẫn
Impulsive ɪmˈpʌlsɪv Bốc đồng
Moody ˈmuːdi Dễ thay đổi tâm trạng
Stubborn ˈstʌbərn Cứng đầu
Grateful ˈɡreɪtfʊl Biết ơn
Optimistic ˌɒptɪˈmɪstɪk Lạc quan

Chủ đề 8: Sức khỏe & cơ thể

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
Health hɛlθ Sức khỏe
Body ˈbɒdi Cơ thể
Doctor ˈdɒktər Bác sĩ
Medicine ˈmɛdɪsɪn Thuốc
Fever ˈfiːvər Sốt
Headache ˈhɛdeɪk Đau đầu
Cough kɒf Ho
Sore throat sɔː θroʊt Viêm họng
Stomachache ˈstʌməkeɪk Đau bụng
Toothache ˈtuːθeɪk Đau răng
Injury ˈɪndʒəri Chấn thương
Allergy ˈælədʒi Dị ứng
Hospital ˈhɒspɪtl Bệnh viện
Patient ˈpeɪʃənt Bệnh nhân
Nurse nɜːrs Y tá
Treatment ˈtriːtmənt Sự điều trị
Surgery ˈsɜːrdʒəri Phẫu thuật
Vaccine ˈvæksiːn Vắc-xin
Symptom ˈsɪmptəm Triệu chứng
Recovery rɪˈkʌvəri Hồi phục

Chủ đề 9: Công nghệ & Internet

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
Technology tɛkˈnɒlədʒi Công nghệ
Internet ˈɪntərˌnɛt Mạng Internet
Computer kəmˈpjuːtər Máy tính
Laptop ˈlæpˌtɒp Máy tính xách tay
Smartphone ˈsmɑːrtˌfoʊn Điện thoại thông minh
Tablet ˈtæblɪt Máy tính bảng
Software ˈsɒftweər Phần mềm
Hardware ˈhɑːrdweər Phần cứng
Wi-Fi ˈwaɪfaɪ Kết nối không dây
Password ˈpæswɜːrd Mật khẩu
Social media ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə Mạng xã hội
Email ˈiːmeɪl Thư điện tử
Online ˈɒnˌlaɪn Trực tuyến
Download ˈdaʊnloʊd Tải xuống
Upload ʌpˈloʊd Tải lên
Cloud storage klaʊd ˈstɔːrɪdʒ Lưu trữ đám mây
AI (Artificial Intelligence) ˌɑːrtɪˈfɪʃəl ɪnˈtɛlɪdʒəns Trí tuệ nhân tạo
Cybersecurity ˌsaɪbərsɪˈkjʊrɪti An ninh mạng
Hacker ˈhækər Tin tặc
Streaming ˈstriːmɪŋ Phát trực tuyến

Chủ đề 10: Thời tiết & thiên nhiên

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
Weather ˈwɛðər Thời tiết
Climate ˈklaɪmət Khí hậu
Temperature ˈtɛmprətʃər Nhiệt độ
Forecast ˈfɔːrkæst Dự báo thời tiết
Sunny ˈsʌni Nắng
Rainy ˈreɪni Mưa
Storm stɔːrm Bão
Snowy ˈsnoʊi Có tuyết
Cloudy ˈklaʊdi Nhiều mây
Windy ˈwɪndi Có gió
Foggy ˈfɒɡi Sương mù
Thunder ˈθʌndər Sấm sét
Lightning ˈlaɪtnɪŋ Tia chớp
Hurricane ˈhʌrɪkeɪn Bão lớn
Tornado tɔːrˈneɪdoʊ Lốc xoáy
Drought draʊt Hạn hán
Flood flʌd Lũ lụt
Earthquake ˈɜːrθkweɪk Động đất
Volcano vɒlˈkeɪnoʊ Núi lửa
Rainbow ˈreɪnboʊ Cầu vồng

Bí quyết học mẫu câu và từ vựng tiếng Anh giao tiếp hiệu quả

Học từ vựng và mẫu câu trong 2000 mẫu câu đàm thoại tiếng Anh PDF không chỉ đơn thuần là ghi nhớ mà cần có phương pháp khoa học để khắc sâu kiến thức và ứng dụng dễ dàng. Dưới đây là những cách giúp bạn học hiệu quả và nhanh chóng.

Áp dụng phương pháp Spaced Repetition (lặp lại ngắt quãng)

Spaced Repetition là kỹ thuật ôn tập thông tin theo các khoảng thời gian tăng dần, giúp chuyển kiến thức từ bộ nhớ ngắn hạn sang dài hạn. Cách thực hiện:

  • Ôn lại từ/câu mới học sau vài giờ hoặc 1 ngày.
  • Ôn lại sau 3-4 ngày.
  • Ôn lại sau 1 tuần.
  • Ôn lại sau 2-3 tuần.
  • Ôn lại sau 1-2 tháng.

Bằng cách này, các mẫu câu và từ vựng sẽ được ghi nhớ một cách tự nhiên, bền vững. Bạn có thể dùng ứng dụng như Anki, Quizlet hoặc flashcard để lên lịch ôn tập tự động.

Ghi chép và sử dụng từ/câu trong tình huống thực tế

Ghi chép là bước đầu, nhưng sử dụng mới là chìa khóa. Để học hiệu quả:

  • Khi học một mẫu câu hay từ mới từ tài liệu 2000 mẫu câu đàm thoại tiếng Anh PDF, hãy ghi vào sổ tay hoặc app ghi chú.
  • Đặt câu ví dụ của riêng bạn, liên quan đến cuộc sống, công việc, sở thích thay vì chỉ chép lại câu mẫu.
  • Cố gắng sử dụng những câu này khi nói chuyện (dù là tự nói một mình) để tạo phản xạ tự nhiên.

Phương pháp học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản hiệu quả giúp ghi nhớ lâuPhương pháp học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản hiệu quả giúp ghi nhớ lâu

Luyện tập qua hội thoại và bài tập thực hành

Kiến thức sẽ mai một nếu không được thực hành. Hãy áp dụng các cách sau:

  • Nói chuyện với bạn bè, người hướng dẫn: Sử dụng các mẫu câu đã học trong các cuộc trò chuyện, dù ngắn hay đơn giản.
  • Tham gia câu lạc bộ/nhóm học tiếng Anh: Tìm kiếm cộng đồng online hoặc offline để có cơ hội thực hành giao tiếp thường xuyên.
  • Tự luyện nói: Nếu không có bạn luyện cùng, hãy tự đặt câu hỏi và trả lời về các chủ đề quen thuộc trước gương.
  • Làm bài tập: Hoàn thành các bài tập trong sách, ứng dụng hoặc từ tài liệu 2000 mẫu câu đàm thoại tiếng Anh PDF để củng cố kiến thức.

Sử dụng ứng dụng học từ vựng hoặc flashcard

Công nghệ có thể giúp việc học trở nên thú vị và hiệu quả hơn. Một số công cụ hữu ích:

  • Anki: Sử dụng thuật toán lặp lại ngắt quãng để tối ưu hóa việc ôn tập.
  • Quizlet: Cho phép tạo flashcard điện tử với hình ảnh, âm thanh, và các chế độ học đa dạng.
  • Duolingo, Memrise: Học qua các bài học ngắn, trò chơi tương tác vui nhộn.

Bạn cũng có thể tự làm flashcard giấy truyền thống để ôn tập mọi lúc, mọi nơi. Viết câu hoặc từ mới ở một mặt, nghĩa hoặc câu ví dụ ở mặt còn lại.

Bài tập thực hành từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản

Dưới đây là 5 bài tập giúp bạn ôn luyện các từ vựng nền tảng thường gặp trong 2000 mẫu câu đàm thoại tiếng Anh PDF. Hãy thử sức và kiểm tra đáp án ở cuối nhé!

Bài tập thực hành củng cố từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bảnBài tập thực hành củng cố từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản

Bài 1: Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống

  1. I need to book a ________ for my flight next week. (ticket / invoice / recipe)
  2. The weather today is so ________. Let’s go for a walk! (stormy / sunny / exhausted)
  3. My best friend has a very ________ personality. She always helps others. (selfish / kind / lazy)
  4. The doctor advised me to take a rest because I have a ________. (headache / keyboard / engine)
  5. When traveling abroad, it’s important to have your ________ with you. (passport / charger / password)

Đáp án

  1. ticket
  2. sunny
  3. kind
  4. headache
  5. passport

Bài 2: Ghép từ với nghĩa đúng từ cột A sang cột B

A (Từ vựng) B (Nghĩa tiếng Việt)
1. Refund a. Máy tính xách tay
2. Appetite b. Sự hoàn tiền
3. Suburban c. Ngoại ô
4. Browse d. Duyệt web
5. Laptop e. Sự thèm ăn

Đáp án

  1. b (Refund – Hoàn tiền)
  2. e (Appetite – Sự thèm ăn)
  3. c (Suburban – Ngoại ô)
  4. d (Browse – Duyệt web)
  5. a (Laptop – Máy tính xách tay)

Bài 3: Đọc mô tả sau và đoán xem từ vựng nào phù hợp:

  1. Đây là một thiết bị giúp bạn làm việc, lướt web, xem phim và chơi game. Nó nhỏ gọn hơn máy tính bàn. → ________
  2. Khi trời có gió mạnh, mưa lớn và sấm chớp, ta gọi đó là thời tiết gì? → ________
  3. Đây là một loại phương tiện giao thông công cộng chạy dưới lòng đất. → ________
  4. Khi mua hàng online, bạn có thể yêu cầu điều này nếu sản phẩm bị lỗi hoặc không đúng mô tả. → ________
  5. Một cảm giác tích cực khi bạn đạt được điều gì đó hoặc hoàn thành một nhiệm vụ quan trọng. → ________ (Gợi ý: Bắt đầu bằng chữ ‘P’)

Đáp án

  1. Laptop
  2. Stormy (Bão tố) / Storm (Cơn bão)
  3. Subway
  4. Refund
  5. Proud (Tự hào) / Happy (Hạnh phúc) / Satisfied (Hài lòng)

Bài 4: Trong mỗi nhóm từ dưới đây, có một từ không liên quan đến các từ còn lại. Hãy chọn từ đó.

  1. (Train – Taxi – Hotel – Bus)
  2. (Happy – Excited – Laptop – Sad)
  3. (Doctor – Engineer – Umbrella – Teacher)
  4. (Apple – Banana – Cloudy – Grape)
  5. (Password – Internet – Refund – Website)

Đáp án

  1. Hotel (Các từ khác là phương tiện giao thông)
  2. Laptop (Các từ khác là cảm xúc)
  3. Umbrella (Các từ khác là nghề nghiệp)
  4. Cloudy (Các từ khác là trái cây)
  5. Refund (Các từ khác liên quan đến công nghệ/Internet)

Bài 5: Hoàn thành đoạn hội thoại

A: Excuse me, can you tell me the ________ to the nearest train station?
B: Sure! Walk straight ahead for about 500 meters, then turn left. You will see the station on your right.
A: Thank you so much! By the way, is there a good ________ around here? I’m quite hungry.
B: Yes! There’s a great Italian restaurant just a few blocks away. They serve delicious pasta.
A: That sounds great! One more question – do they accept ________, or should I bring cash?
B: They accept both. Enjoy your meal!

Đáp án

  1. way (đường đi)
  2. restaurant / place (nhà hàng / nơi ăn uống)
  3. credit cards (thẻ tín dụng)

Tải ngay tài liệu 2000 mẫu câu đàm thoại tiếng Anh PDF

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về tầm quan trọng của việc học mẫu câu giao tiếp và nền tảng từ vựng cơ bản. Để sở hữu ngay bộ tài liệu 2000 mẫu câu đàm thoại tiếng Anh PDF đầy đủ và miễn phí, giúp bạn tự tin chinh phục kỹ năng giao tiếp, hãy nhấn vào nút tải về dưới đây! Tài liệu được biên soạn kỹ lưỡng, bao gồm các mẫu câu thông dụng nhất trong nhiều tình huống hàng ngày.

(Nút tải về hoặc liên kết tải PDF sẽ được đặt ở đây)

TẢI SÁCH PDF NGAY