Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 (Luật số 52/2014/QH13) là văn bản pháp lý quan trọng, điều chỉnh các quan hệ xã hội nền tảng liên quan đến việc kết hôn, đời sống vợ chồng, quan hệ cha mẹ và con cái, cũng như các vấn đề gia đình khác tại Việt Nam. Việc tìm hiểu và nắm rõ các quy định trong luật này không chỉ cần thiết cho các cặp đôi chuẩn bị kết hôn, đang trong đời sống hôn nhân, mà còn hữu ích cho mọi công dân mong muốn hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình trong gia đình. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về các nội dung cốt lõi của Luật, đồng thời giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận thông tin, bao gồm cả việc tìm kiếm Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 PDF để tham khảo chi tiết.

Những Quy định Chung Cốt lõi

Chương I của Luật đặt nền móng với những quy định mang tính định hướng và giải thích các khái niệm cơ bản.

Phạm vi điều chỉnh và Nguyên tắc cơ bản

Luật này xác định rõ phạm vi điều chỉnh bao gồm chế độ hôn nhân và gia đình, các chuẩn mực ứng xử giữa thành viên gia đình, và trách nhiệm của các bên liên quan trong việc xây dựng, củng cố chế độ này (Điều 1).

Các nguyên tắc cơ bản được nhấn mạnh (Điều 2) bao gồm:

  • Hôn nhân tự nguyện, tiến bộ, một vợ một chồng, vợ chồng bình đẳng.
  • Tôn trọng và bảo vệ hôn nhân giữa công dân Việt Nam thuộc các dân tộc, tôn giáo khác nhau, và với người nước ngoài.
  • Xây dựng gia đình ấm no, tiến bộ, hạnh phúc; thành viên tôn trọng, chăm sóc nhau, không phân biệt đối xử giữa các con.
  • Trách nhiệm của Nhà nước, xã hội và gia đình trong việc bảo vệ trẻ em, người cao tuổi, người khuyết tật và hỗ trợ các bà mẹ.
  • Kế thừa và phát huy truyền thống văn hóa, đạo đức tốt đẹp của dân tộc.

Giải thích các thuật ngữ quan trọng

Điều 3 giải thích các từ ngữ pháp lý quan trọng được sử dụng xuyên suốt Luật, giúp hiểu rõ bản chất của các mối quan hệ và sự kiện pháp lý, ví dụ:

  • Hôn nhân: Quan hệ vợ chồng sau khi kết hôn.
  • Gia đình: Tập hợp người gắn bó do hôn nhân, huyết thống hoặc nuôi dưỡng.
  • Kết hôn: Việc nam nữ xác lập quan hệ vợ chồng theo luật định.
  • Ly hôn: Chấm dứt quan hệ vợ chồng theo bản án/quyết định của Tòa án.
  • Tài sản chung của vợ chồng: Tài sản tạo ra, thu nhập hợp pháp trong thời kỳ hôn nhân, tài sản thừa kế chung, tặng cho chung… (trừ các ngoại lệ).
  • Cấp dưỡng: Nghĩa vụ đóng góp để đáp ứng nhu cầu thiết yếu của người có quan hệ hôn nhân, huyết thống, nuôi dưỡng không sống chung.
  • Mang thai hộ vì mục đích nhân đạo: Việc một phụ nữ tự nguyện mang thai giúp cặp vợ chồng không thể có con, sử dụng noãn và tinh trùng của họ.

Trách nhiệm của Nhà nước và Xã hội

Nhà nước có chính sách bảo hộ hôn nhân và gia đình, tạo điều kiện hôn nhân tự nguyện, bình đẳng; tuyên truyền, giáo dục pháp luật; vận động xóa bỏ tập quán lạc hậu và phát huy truyền thống tốt đẹp. Chính phủ, các bộ, UBND các cấp và các cơ quan, tổ chức khác có trách nhiệm quản lý và giáo dục về hôn nhân gia đình (Điều 4).

Các hành vi bị cấm

Điều 5 liệt kê rõ các hành vi bị nghiêm cấm nhằm bảo vệ chế độ hôn nhân và gia đình lành mạnh, bao gồm:

  • Kết hôn giả tạo, ly hôn giả tạo.
  • Tảo hôn, cưỡng ép, lừa dối, cản trở kết hôn.
  • Người đang có vợ/chồng kết hôn/chung sống như vợ chồng với người khác và ngược lại.
  • Kết hôn/chung sống như vợ chồng giữa những người có cùng dòng máu trực hệ, có họ trong phạm vi ba đời, giữa cha mẹ nuôi với con nuôi, v.v.
  • Yêu sách của cải trong kết hôn.
  • Cưỡng ép, lừa dối, cản trở ly hôn.
  • Sinh con bằng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản, mang thai hộ vì mục đích thương mại; lựa chọn giới tính thai nhi; sinh sản vô tính.
  • Bạo lực gia đình.
  • Lợi dụng quyền về hôn nhân gia đình để trục lợi (mua bán người, bóc lột…).

Mọi hành vi vi phạm sẽ bị xử lý nghiêm minh. Danh dự, nhân phẩm, bí mật đời tư được bảo vệ trong quá trình giải quyết vụ việc.

Quy định về Kết hôn

Chương II tập trung vào các điều kiện, thủ tục và hậu quả pháp lý liên quan đến việc xác lập quan hệ hôn nhân.

Điều kiện kết hôn

Để kết hôn hợp pháp, nam và nữ phải tuân thủ các điều kiện sau (Điều 8):

  • Nam từ đủ 20 tuổi trở lên, nữ từ đủ 18 tuổi trở lên.
  • Việc kết hôn do nam và nữ tự nguyện quyết định.
  • Không bị mất năng lực hành vi dân sự.
  • Không thuộc các trường hợp cấm kết hôn (đã nêu tại Điều 5).
    Lưu ý: Nhà nước không thừa nhận hôn nhân giữa những người cùng giới tính.

Đăng ký kết hôn và Hậu quả pháp lý

Việc kết hôn bắt buộc phải được đăng ký tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo pháp luật về hộ tịch mới có giá trị pháp lý (Điều 9). Nếu nam nữ chung sống như vợ chồng mà không đăng ký kết hôn, dù đủ điều kiện, cũng không làm phát sinh quyền và nghĩa vụ vợ chồng. Quan hệ con cái, tài sản sẽ được giải quyết theo Điều 15 và 16 (Điều 14). Việc hủy kết hôn trái pháp luật sẽ chấm dứt quan hệ như vợ chồng, giải quyết quyền lợi con cái như khi ly hôn và giải quyết tài sản theo Điều 16 (Điều 12).

Xử lý kết hôn trái pháp luật

Người bị cưỡng ép, lừa dối hoặc các cá nhân, cơ quan, tổ chức có thẩm quyền (như vợ/chồng của người đã kết hôn, cha mẹ, con, cơ quan quản lý nhà nước về gia đình/trẻ em, Hội liên hiệp phụ nữ) có quyền yêu cầu Tòa án hủy việc kết hôn trái pháp luật nếu vi phạm điều kiện kết hôn (Điều 10). Tòa án sẽ xử lý theo quy định, có thể công nhận hôn nhân nếu tại thời điểm giải quyết, các bên đã đủ điều kiện và yêu cầu công nhận (Điều 11).

Quan hệ giữa Vợ và Chồng

Chương III quy định chi tiết về quyền, nghĩa vụ nhân thân và tài sản giữa hai vợ chồng.

Quyền và Nghĩa vụ nhân thân

Vợ chồng bình đẳng về mọi mặt, có quyền và nghĩa vụ ngang nhau (Điều 17). Các quyền và nghĩa vụ nhân thân được tôn trọng và bảo vệ (Điều 18), bao gồm:

  • Thương yêu, chung thủy, tôn trọng, chăm sóc, giúp đỡ nhau, cùng chia sẻ công việc gia đình (Điều 19).
  • Nghĩa vụ sống chung (trừ có thỏa thuận hoặc lý do chính đáng).
  • Thỏa thuận lựa chọn nơi cư trú (Điều 20).
  • Tôn trọng, giữ gìn danh dự, nhân phẩm, uy tín của nhau (Điều 21).
  • Tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của nhau (Điều 22).
  • Tạo điều kiện, giúp đỡ nhau học tập, làm việc, tham gia các hoạt động xã hội (Điều 23).

Chế độ tài sản

Luật cho phép vợ chồng lựa chọn chế độ tài sản theo luật định hoặc theo thỏa thuận (Điều 28).

  • Nguyên tắc chung (Điều 29): Bình đẳng trong tạo lập, chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản chung; bảo đảm nhu cầu thiết yếu gia đình; bồi thường nếu xâm phạm lợi ích hợp pháp.
  • Tài sản chung (Điều 33): Gồm tài sản do vợ chồng tạo ra, thu nhập từ lao động/sản xuất kinh doanh, hoa lợi/lợi tức từ tài sản riêng (trừ trường hợp khác), tài sản thừa kế/tặng cho chung, thỏa thuận là tài sản chung. Quyền sử dụng đất có sau kết hôn (trừ có từ tài sản riêng). Tài sản chung thuộc sở hữu chung hợp nhất, dùng cho nhu cầu gia đình và nghĩa vụ chung. Nếu không chứng minh được là tài sản riêng thì coi là tài sản chung.
  • Tài sản riêng (Điều 43): Gồm tài sản có trước kết hôn; thừa kế/tặng cho riêng; được chia riêng trong thời kỳ hôn nhân; phục vụ nhu cầu thiết yếu; tài sản khác theo luật định. Tài sản hình thành từ tài sản riêng cũng là tài sản riêng.
  • Chiếm hữu, sử dụng, định đoạt: Vợ chồng thỏa thuận (Điều 35). Việc định đoạt tài sản chung là bất động sản, động sản phải đăng ký, tài sản là nguồn thu nhập chính phải có văn bản thỏa thuận. Vợ chồng tự quản lý tài sản riêng, có thể nhập vào tài sản chung (Điều 44, 46).
  • Nghĩa vụ chung (Điều 37): Phát sinh từ giao dịch chung, đáp ứng nhu cầu thiết yếu, từ tài sản chung, từ tài sản riêng dùng cho lợi ích chung, bồi thường do con gây ra,…
  • Nghĩa vụ riêng (Điều 45): Có trước kết hôn, từ tài sản riêng, từ giao dịch riêng không vì gia đình, từ hành vi vi phạm pháp luật riêng.
  • Chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân (Điều 38-42): Vợ chồng có quyền thỏa thuận chia (lập văn bản, công chứng nếu cần), hoặc yêu cầu Tòa án giải quyết. Việc chia có thể bị vô hiệu nếu ảnh hưởng nghiêm trọng lợi ích gia đình, con cái hoặc nhằm trốn tránh nghĩa vụ.
  • Chế độ tài sản theo thỏa thuận (Điều 47-50): Phải lập bằng văn bản có công chứng/chứng thực trước khi kết hôn. Nội dung gồm xác định tài sản chung/riêng, quyền nghĩa vụ, nguyên tắc phân chia khi chấm dứt,… Có thể bị Tòa án tuyên vô hiệu nếu vi phạm pháp luật hoặc quyền lợi hợp pháp của gia đình.

Chấm dứt Hôn nhân

Chương IV quy định về hai trường hợp chính làm chấm dứt quan hệ hôn nhân: ly hôn và do một bên chết hoặc bị tuyên bố là đã chết.

Ly hôn

  • Quyền yêu cầu ly hôn (Điều 51): Vợ, chồng hoặc cả hai có quyền yêu cầu. Cha mẹ, người thân thích khác có thể yêu cầu nếu một bên bị bệnh tâm thần/bệnh khác không nhận thức được hành vi, đồng thời là nạn nhân bạo lực gia đình do người kia gây ra. Chồng không được yêu cầu ly hôn khi vợ đang mang thai, sinh con hoặc nuôi con dưới 12 tháng tuổi.
  • Hòa giải: Khuyến khích hòa giải ở cơ sở (Điều 52). Tòa án tiến hành hòa giải sau khi thụ lý đơn (Điều 54).
  • Thuận tình ly hôn (Điều 55): Nếu hai bên tự nguyện và thỏa thuận được về tài sản, con cái (đảm bảo quyền lợi), Tòa án công nhận. Nếu không thỏa thuận được hoặc thỏa thuận không đảm bảo quyền lợi, Tòa án giải quyết việc ly hôn.
  • Ly hôn theo yêu cầu của một bên (Điều 56): Tòa án giải quyết cho ly hôn nếu hòa giải không thành và có căn cứ về bạo lực gia đình, vi phạm nghiêm trọng quyền/nghĩa vụ làm hôn nhân trầm trọng, không thể kéo dài, mục đích không đạt được; hoặc khi vợ/chồng của người bị tuyên bố mất tích yêu cầu.
  • Thời điểm chấm dứt (Điều 57): Từ ngày bản án, quyết định ly hôn của Tòa án có hiệu lực.
  • Giải quyết hậu quả:
    • Con cái: Áp dụng Điều 81-84 (quyền, nghĩa vụ trông nom, chăm sóc, cấp dưỡng).
    • Tài sản (Điều 59): Chia theo thỏa thuận. Nếu không thỏa thuận được, Tòa án giải quyết. Tài sản chung chia đôi nhưng tính đến hoàn cảnh, công sức đóng góp, bảo vệ lợi ích sản xuất/kinh doanh, lỗi của mỗi bên. Chia bằng hiện vật hoặc giá trị. Tài sản riêng thuộc về người đó (trừ khi đã nhập chung). Quyền sử dụng đất chia theo quy định cụ thể (Điều 62). Quyền lưu cư 6 tháng cho bên khó khăn về chỗ ở nếu nhà là tài sản riêng của bên kia (Điều 63).

Chấm dứt do một bên chết/bị tuyên bố chết

Hôn nhân chấm dứt tại thời điểm vợ/chồng chết hoặc theo ngày chết ghi trong bản án/quyết định của Tòa án (Điều 65). Bên còn sống quản lý tài sản chung (trừ di chúc/thỏa thuận khác). Khi chia di sản, tài sản chung chia đôi (trừ thỏa thuận khác), phần của người đã chết chia theo pháp luật thừa kế (Điều 66). Nếu người bị tuyên bố chết trở về, quan hệ hôn nhân có thể được khôi phục nếu người kia chưa kết hôn mới; tài sản được giải quyết theo quy định cụ thể (Điều 67).

Quan hệ giữa Cha Mẹ và Con

Chương V quy định về quyền và nghĩa vụ giữa cha mẹ và con, bao gồm cả việc xác định cha mẹ, con và các trường hợp đặc biệt.

Quyền và Nghĩa vụ chung

  • Quyền và nghĩa vụ được tôn trọng, bảo vệ. Con sinh ra không phụ thuộc tình trạng hôn nhân của cha mẹ đều có quyền, nghĩa vụ như nhau (Điều 68).
  • Cha mẹ (Điều 69, 71, 72): Thương yêu, tôn trọng ý kiến con; chăm lo học tập, giáo dục; trông nom, nuôi dưỡng, bảo vệ quyền lợi con chưa thành niên/mất năng lực hành vi dân sự; không phân biệt đối xử, lạm dụng sức lao động, ép buộc làm việc trái pháp luật.
  • Con (Điều 70, 71): Được cha mẹ thương yêu, tôn trọng; có bổn phận yêu quý, kính trọng, hiếu thảo, phụng dưỡng cha mẹ; con chưa thành niên/mất năng lực hành vi dân sự có quyền sống chung, được chăm sóc; con đã thành niên có quyền tự do lựa chọn và nghĩa vụ đóng góp cho gia đình.
  • Đại diện (Điều 73): Cha mẹ là người đại diện theo pháp luật cho con chưa thành niên/mất năng lực hành vi dân sự (trừ trường hợp có người giám hộ khác).
  • Bồi thường thiệt hại (Điều 74): Cha mẹ bồi thường thiệt hại do con chưa thành niên/mất năng lực hành vi dân sự gây ra.

Tài sản của con

Con có quyền có tài sản riêng (thừa kế, tặng cho riêng, thu nhập riêng…) (Điều 75). Cha mẹ quản lý tài sản riêng của con dưới 15 tuổi/mất năng lực hành vi dân sự (trừ trường hợp khác). Con từ đủ 15 tuổi có thể tự quản lý hoặc nhờ cha mẹ (Điều 76). Việc định đoạt tài sản riêng của con thực hiện theo độ tuổi và năng lực hành vi dân sự, có thể cần sự đồng ý của cha mẹ/người giám hộ (Điều 77).

Quan hệ với con nuôi, con riêng

Cha mẹ nuôi và con nuôi có quyền, nghĩa vụ như cha mẹ đẻ và con đẻ (Điều 78). Cha dượng, mẹ kế có quyền và nghĩa vụ trông nom, nuôi dưỡng, giáo dục con riêng của vợ/chồng cùng sống chung. Con riêng cũng có nghĩa vụ chăm sóc, phụng dưỡng cha dượng, mẹ kế cùng sống chung (Điều 79).

Chăm sóc con sau ly hôn

Cha mẹ vẫn có quyền, nghĩa vụ trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con (Điều 81). Thỏa thuận người trực tiếp nuôi con, nếu không thì Tòa án quyết định dựa trên quyền lợi mọi mặt của con (xem xét nguyện vọng con từ 7 tuổi). Con dưới 36 tháng tuổi ưu tiên giao mẹ nuôi (trừ mẹ không đủ điều kiện/thỏa thuận khác). Người không trực tiếp nuôi có nghĩa vụ cấp dưỡng, quyền thăm nom (không ai được cản trở, nhưng có thể bị hạn chế nếu lạm dụng) (Điều 82). Người trực tiếp nuôi không được cản trở việc thăm nom (Điều 83). Có thể thay đổi người trực tiếp nuôi con nếu có thỏa thuận hoặc người đang nuôi không còn đủ điều kiện (Điều 84).

Xác định cha, mẹ, con

  • Con sinh trong thời kỳ hôn nhân/do vợ có thai trong thời kỳ đó là con chung (kể cả sinh trong 300 ngày sau chấm dứt hôn nhân). Nếu không thừa nhận phải có chứng cứ và Tòa án xác định (Điều 88).
  • Có quyền yêu cầu Tòa án xác định người nào đó là/không phải là con mình (Điều 89). Con có quyền nhận cha mẹ, cha mẹ có quyền nhận con (Điều 90, 91).
  • Sinh con bằng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản: Người vợ sinh con là mẹ. Không phát sinh quan hệ cha mẹ con với người cho tinh trùng/noãn/phôi (Điều 93).

Mang thai hộ vì mục đích nhân đạo

Phải dựa trên tự nguyện, lập thành văn bản (Điều 95). Quy định rõ điều kiện đối với bên nhờ mang thai hộ và bên mang thai hộ (phải là người thân thích cùng hàng, đã từng sinh con, đủ sức khỏe, có sự đồng ý của chồng nếu có…). Thỏa thuận phải công chứng, nêu rõ quyền, nghĩa vụ, giải quyết hậu quả (Điều 96). Bên mang thai hộ có quyền, nghĩa vụ chăm sóc sức khỏe, nuôi dưỡng con đến khi giao; được hưởng chế độ thai sản; có quyền yêu cầu hỗ trợ (Điều 97). Bên nhờ mang thai hộ có nghĩa vụ chi trả chi phí, nhận con, có quyền nghĩa vụ với con từ khi sinh ra (Điều 98). Tranh chấp do Tòa án giải quyết (Điều 99).

Cấp dưỡng

Chương VII quy định về nghĩa vụ cấp dưỡng giữa các thành viên trong gia đình.

Nghĩa vụ cấp dưỡng

Thực hiện giữa cha mẹ và con; anh chị em; ông bà và cháu; cô dì chú cậu bác ruột và cháu ruột; vợ và chồng khi ly hôn (Điều 107). Không thể thay thế bằng nghĩa vụ khác, không thể chuyển giao. Tòa án có thể buộc thực hiện nếu trốn tránh.
Các trường hợp cụ thể:

  • Cha mẹ cấp dưỡng cho con chưa thành niên/đã thành niên không có khả năng lao động và không có tài sản tự nuôi mình (khi không sống chung hoặc sống chung nhưng vi phạm nghĩa vụ) (Điều 110).
  • Con đã thành niên cấp dưỡng cho cha mẹ không có khả năng lao động và không có tài sản tự nuôi mình (khi không sống chung) (Điều 111).
  • Giữa anh chị em khi không còn cha mẹ hoặc cha mẹ không có điều kiện (Điều 112).
  • Giữa ông bà và cháu khi không có người cấp dưỡng trực tiếp hơn (Điều 113).
  • Giữa cô dì chú cậu bác ruột và cháu ruột khi không có người cấp dưỡng trực tiếp hơn (Điều 114).
  • Giữa vợ và chồng sau ly hôn nếu một bên khó khăn, túng thiếu có lý do chính đáng (Điều 115).

Mức độ và Phương thức

Mức cấp dưỡng do các bên thỏa thuận dựa trên thu nhập, khả năng và nhu cầu thiết yếu; nếu không thỏa thuận được thì yêu cầu Tòa án (Điều 116). Có thể thay đổi mức cấp dưỡng khi có lý do chính đáng. Phương thức cấp dưỡng có thể định kỳ (tháng, quý, năm) hoặc một lần, có thể thay đổi hoặc tạm ngừng theo thỏa thuận hoặc quyết định của Tòa án (Điều 117). Nghĩa vụ chấm dứt khi người được cấp dưỡng trưởng thành có khả năng lao động/tài sản, được nhận làm con nuôi, người cấp dưỡng trực tiếp nuôi, một trong hai bên chết, bên được cấp dưỡng sau ly hôn đã kết hôn mới (Điều 118).

Quan hệ Hôn nhân và Gia đình có Yếu tố Nước ngoài

Chương VIII đề cập đến các vấn đề pháp lý khi có yếu tố nước ngoài tham gia vào quan hệ hôn nhân và gia đình.

Nguyên tắc áp dụng pháp luật

Quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài tại Việt Nam được tôn trọng, bảo vệ theo pháp luật Việt Nam và điều ước quốc tế (Điều 121). Áp dụng pháp luật Việt Nam trừ khi có quy định khác hoặc điều ước quốc tế quy định khác. Có thể áp dụng pháp luật nước ngoài nếu có dẫn chiếu và không trái nguyên tắc cơ bản của luật Việt Nam (Điều 122).

Thẩm quyền giải quyết

Thẩm quyền đăng ký hộ tịch theo pháp luật hộ tịch. Thẩm quyền giải quyết vụ việc tại Tòa án theo Bộ luật tố tụng dân sự. Tòa án cấp huyện khu vực biên giới có thẩm quyền giải quyết vụ việc giữa công dân Việt Nam ở biên giới và công dân nước láng giềng ở biên giới (Điều 123). Giấy tờ nước ngoài cần hợp pháp hóa lãnh sự (trừ miễn trừ). Bản án, quyết định của Tòa án, cơ quan nước ngoài được công nhận, ghi chú theo quy định (Điều 124, 125).

Các trường hợp cụ thể

  • Kết hôn (Điều 126): Mỗi bên tuân thủ pháp luật nước mình. Nếu kết hôn tại Việt Nam, người nước ngoài phải tuân thủ cả điều kiện kết hôn của Luật này.
  • Ly hôn (Điều 127): Giải quyết tại Việt Nam nếu giữa công dân Việt Nam và người nước ngoài/giữa người nước ngoài thường trú tại Việt Nam. Áp dụng pháp luật nơi thường trú chung nếu công dân Việt Nam không thường trú tại Việt Nam, nếu không có nơi thường trú chung thì áp dụng luật Việt Nam. Tài sản bất động sản ở nước ngoài giải quyết theo luật nơi có tài sản.
  • Xác định cha, mẹ, con (Điều 128): Cơ quan đăng ký hộ tịch Việt Nam giải quyết trường hợp không tranh chấp theo luật hộ tịch. Tòa án Việt Nam giải quyết các trường hợp có tranh chấp hoặc theo quy định cụ thể.
  • Cấp dưỡng (Điều 129): Tuân theo pháp luật nước nơi người yêu cầu cư trú.

Đánh giá chung

Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 là một bước tiến quan trọng trong việc hoàn thiện hệ thống pháp luật về gia đình tại Việt Nam. Luật đã cập nhật và bổ sung nhiều quy định mới phù hợp hơn với thực tiễn xã hội, như các quy định chi tiết về chế độ tài sản của vợ chồng (cho phép thỏa thuận), quy định về mang thai hộ vì mục đích nhân đạo, bảo vệ tốt hơn quyền của các bên trong quan hệ hôn nhân, đặc biệt là phụ nữ và trẻ em.

Các quy định về điều kiện kết hôn, đăng ký kết hôn, giải quyết ly hôn, quyền và nghĩa vụ của cha mẹ – con cái, cấp dưỡng… được trình bày rõ ràng, mạch lạc, tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ gia đình bền vững, bình đẳng và hạnh phúc. Việc hiểu rõ Luật không chỉ giúp cá nhân bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình mà còn góp phần xây dựng một xã hội ổn định, tôn trọng các giá trị gia đình truyền thống tốt đẹp song hành cùng sự phát triển hiện đại.

Tài liệu tham khảo và Tải Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 PDF

Văn bản pháp luật được đề cập trong bài viết này là Luật Hôn nhân và gia đình số 52/2014/QH13, được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam khóa XIII, kỳ họp thứ 7 thông qua ngày 19 tháng 6 năm 2014 và có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 01 năm 2015.

Để tham khảo toàn văn và tải về định dạng Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 PDF chính thức, bạn đọc có thể truy cập các nguồn thông tin pháp luật uy tín của Nhà nước như:

  • Cổng Thông tin điện tử Chính phủ.
  • Cơ sở dữ liệu quốc gia về văn bản pháp luật.
  • Các trang web thư viện pháp luật đáng tin cậy.

Việc tham khảo trực tiếp văn bản gốc sẽ giúp bạn có được thông tin đầy đủ và chính xác nhất cho các nhu cầu tìm hiểu hoặc áp dụng pháp luật cụ thể.

TẢI SÁCH PDF NGAY