Contents

Luật Đất Đai, văn bản pháp lý nền tảng điều chỉnh quan hệ đất đai tại Việt Nam, luôn nhận được sự quan tâm đặc biệt từ đông đảo người dân và doanh nghiệp. Ngày 18 tháng 01 năm 2024, Quốc hội khóa XV đã chính thức thông qua Luật Đất Đai số 31/2024/QH15, thay thế cho Luật Đất đai 2013. Luật mới này mang đến nhiều thay đổi quan trọng, ảnh hưởng sâu sắc đến quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất, cũng như công tác quản lý nhà nước về đất đai. Để thuận tiện cho việc nghiên cứu, tra cứu và áp dụng các quy định mới nhất, việc tìm kiếm và tải Luật Đất Đai PDF phiên bản 2024 là nhu cầu thiết yếu của nhiều cá nhân và tổ chức. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin tổng quan về Luật Đất Đai 2024 và hướng dẫn cách tiếp cận văn bản này dưới định dạng PDF.

Tại Sao Cần Tìm Hiểu Luật Đất Đai 2024 PDF?

Việc nắm vững các quy định của Luật Đất Đai 2024 là vô cùng quan trọng đối với mọi đối tượng trong xã hội:

  • Người dân: Hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình trong việc sử dụng đất ở, đất nông nghiệp, thực hiện các giao dịch như chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho, thế chấp quyền sử dụng đất; nắm bắt quy định về bồi thường, hỗ trợ, tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất.
  • Doanh nghiệp và Nhà đầu tư: Cập nhật các quy định về giao đất, cho thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư; hiểu rõ các chính sách ưu đãi, hạn mức sử dụng đất, điều kiện thực hiện quyền sử dụng đất trong hoạt động sản xuất, kinh doanh.
  • Cán bộ, công chức: Nắm vững các quy định mới để thực thi đúng pháp luật trong công tác quản lý nhà nước về đất đai, từ quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất, định giá đất, cấp giấy chứng nhận đến giải quyết tranh chấp, khiếu nại.
  • Sinh viên, nhà nghiên cứu: Tiếp cận văn bản gốc để phục vụ học tập, nghiên cứu chuyên sâu về pháp luật đất đai.

Việc sở hữu file Luật Đất Đai PDF 2024 giúp bạn dễ dàng tra cứu mọi lúc mọi nơi, tìm kiếm nhanh chóng các điều khoản cụ thể và đảm bảo tính chính xác của thông tin pháp lý.

Tổng Quan Nội Dung Chính Của Luật Đất Đai 2024 (Số 31/2024/QH15)

Luật Đất Đai 2024 (Số 31/2024/QH15) bao gồm 16 Chương và 260 Điều, quy định toàn diện các vấn đề liên quan đến đất đai. Dưới đây là tóm tắt cấu trúc và nội dung chính của các chương:

Chương I: Quy Định Chung

Chương này đặt nền móng cho toàn bộ Luật, xác định phạm vi điều chỉnh (chế độ sở hữu, quản lý, sử dụng đất đai, quyền và nghĩa vụ của các chủ thể), đối tượng áp dụng (cơ quan nhà nước, người sử dụng đất, đối tượng liên quan). Đặc biệt, Điều 3 cung cấp giải thích chi tiết cho 49 từ ngữ chuyên ngành quan trọng như Bản đồ địa chính, Bồi thường về đất, Chuyển mục đích sử dụng đất, Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất, Giá đất, Thu hồi đất, Quy hoạch sử dụng đất… Điều 9 phân loại đất thành 3 nhóm chính: đất nông nghiệp, đất phi nông nghiệp và đất chưa sử dụng, đồng thời liệt kê các loại đất cụ thể trong từng nhóm. Chương này cũng quy định nguyên tắc sử dụng đất và các hành vi bị nghiêm cấm.

Chương II: Quyền Hạn và Trách Nhiệm Của Nhà Nước, Quyền và Nghĩa Vụ Của Công Dân Đối Với Đất Đai

Chương II khẳng định đất đai thuộc sở hữu toàn dân do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý. Nhà nước thực hiện các quyền như quyết định quy hoạch, mục đích sử dụng, hạn mức, thời hạn sử dụng, thu hồi, giao, cho thuê đất, định giá đất, ban hành chính sách tài chính về đất đai… thông qua Quốc hội, Hội đồng nhân dân, Chính phủ và Ủy ban nhân dân các cấp. Nhà nước cũng có trách nhiệm bảo đảm quyền của người sử dụng đất, đặc biệt là chính sách đất đai đối với đồng bào dân tộc thiểu số. Công dân có quyền tham gia quản lý, giám sát, tiếp cận thông tin đất đai và có nghĩa vụ chấp hành pháp luật, bảo vệ tài nguyên đất.

Chương III: Quyền và Nghĩa Vụ Của Người Sử Dụng Đất

Chương này quy định chi tiết các quyền chung (được cấp giấy chứng nhận, hưởng thành quả lao động, được bồi thường khi thu hồi đất…) và nghĩa vụ chung (sử dụng đúng mục đích, kê khai đăng ký, thực hiện nghĩa vụ tài chính…). Các quyền cụ thể như chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, thừa kế, tặng cho, thế chấp, góp vốn bằng quyền sử dụng đất được quy định rõ ràng cho từng đối tượng: tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, cá nhân, cộng đồng dân cư, tổ chức nước ngoài, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tùy thuộc vào hình thức giao đất, thuê đất (có thu tiền, không thu tiền, trả tiền một lần, trả tiền hằng năm). Điều kiện thực hiện các quyền này cũng được nêu cụ thể.

Chương IV: Địa Giới Đơn Vị Hành Chính, Điều Tra Cơ Bản Về Đất Đai

Chương này quy định về việc xác định, lập hồ sơ địa giới đơn vị hành chính và việc đo đạc, lập bản đồ địa chính. Đồng thời, quy định về các hoạt động điều tra, đánh giá đất đai (chất lượng, tiềm năng, thoái hóa, ô nhiễm), quan trắc và các biện pháp bảo vệ, cải tạo, phục hồi đất.

Chương V: Quy Hoạch, Kế Hoạch Sử Dụng Đất

Đây là chương quan trọng quy định hệ thống quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất từ cấp quốc gia, cấp tỉnh đến cấp huyện, bao gồm cả quy hoạch sử dụng đất quốc phòng, an ninh. Nội dung chi tiết về nguyên tắc, căn cứ lập, nội dung, thời kỳ quy hoạch, kế hoạch, việc lấy ý kiến, thẩm định, phê duyệt, công bố và tổ chức thực hiện được quy định rõ ràng.

Chương VI: Thu Hồi Đất, Trưng Dụng Đất

Chương VI liệt kê cụ thể các trường hợp Nhà nước thu hồi đất vì mục đích quốc phòng, an ninh (Điều 78) và để phát triển kinh tế – xã hội vì lợi ích quốc gia, công cộng (Điều 79, gồm 32 trường hợp cụ thể như xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, năng lượng, khu công nghiệp, khu đô thị…). Các trường hợp thu hồi đất do vi phạm pháp luật, do chấm dứt sử dụng đất, tự nguyện trả lại đất, có nguy cơ đe dọa tính mạng con người cũng được quy định. Chương này nêu rõ thẩm quyền, căn cứ, điều kiện, trình tự, thủ tục thu hồi đất, thông báo thu hồi, việc cưỡng chế và quy định về trưng dụng đất trong trường hợp cần thiết.

Chương VII: Bồi Thường, Hỗ Trợ, Tái Định Cư Khi Nhà Nước Thu Hồi Đất

Nội dung chính bao gồm nguyên tắc, điều kiện bồi thường về đất đối với từng loại đất (nông nghiệp, đất ở, đất phi nông nghiệp khác) và từng đối tượng sử dụng đất. Quy định về bồi thường thiệt hại về tài sản (nhà, công trình, cây trồng, vật nuôi), chi phí đầu tư vào đất còn lại, chi phí di chuyển. Các chính sách hỗ trợ ổn định đời sống, sản xuất, đào tạo nghề, tìm việc làm và các quy định về lập, thực hiện dự án tái định cư, bố trí tái định cư cũng được nêu chi tiết.

Chương VIII: Phát Triển, Quản Lý Và Khai Thác Quỹ Đất

Chương này quy định về việc thành lập, quản lý và khai thác quỹ đất do tổ chức phát triển quỹ đất thực hiện, nguồn đất hình thành quỹ đất và việc sử dụng Quỹ phát triển đất của địa phương.

Chương IX: Giao Đất, Cho Thuê Đất, Chuyển Mục Đích Sử Dụng Đất

Quy định căn cứ, điều kiện, thẩm quyền giao đất, cho thuê đất (không thu tiền, có thu tiền, trả tiền một lần, trả hằng năm), cho phép chuyển mục đích sử dụng đất. Các hình thức giao, cho thuê đất bao gồm: không đấu giá, không đấu thầu; thông qua đấu giá quyền sử dụng đất; thông qua đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư. Chương này cũng đề cập đến việc sử dụng đất thông qua thỏa thuận nhận quyền sử dụng đất.

Chương X: Đăng Ký Đất Đai, Cấp Giấy Chứng Nhận Quyền Sử Dụng Đất, Quyền Sở Hữu Tài Sản Gắn Liền Với Đất

Nội dung chương bao gồm nguyên tắc lập, quản lý hồ sơ địa chính; nguyên tắc đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất (đăng ký lần đầu, đăng ký biến động). Quy định chi tiết về nguyên tắc, thẩm quyền, các trường hợp cấp Giấy chứng nhận (có giấy tờ, không có giấy tờ, có vi phạm trước 1/7/2014, giao không đúng thẩm quyền…) và các trường hợp không cấp giấy chứng nhận, việc đính chính, thu hồi, hủy giấy chứng nhận.

Chương XI: Tài Chính Về Đất Đai, Giá Đất

Quy định về các khoản thu ngân sách từ đất đai (tiền sử dụng đất, tiền thuê đất, thuế…), căn cứ tính, thời điểm tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất, các trường hợp miễn, giảm. Phần giá đất quy định nguyên tắc, căn cứ, phương pháp định giá (so sánh, thu nhập, thặng dư, hệ số điều chỉnh), việc xây dựng Bảng giá đất và xác định Giá đất cụ thể, vai trò của Hội đồng thẩm định và tổ chức tư vấn.

Chương XII: Hệ Thống Thông Tin Quốc Gia Về Đất Đai Và Cơ Sở Dữ Liệu Quốc Gia Về Đất Đai

Chương này tập trung vào việc xây dựng, quản lý, vận hành, khai thác hệ thống thông tin và cơ sở dữ liệu đất đai tập trung, thống nhất, kết nối liên thông; quy định về dịch vụ công trực tuyến và giao dịch điện tử về đất đai.

Chương XIII: Chế Độ Sử Dụng Đất

Quy định chi tiết về thời hạn sử dụng đất (ổn định lâu dài, có thời hạn), hạn mức giao đất nông nghiệp, hạn mức nhận chuyển quyền sử dụng đất nông nghiệp. Chế độ sử dụng cụ thể cho từng loại đất: đất nông nghiệp, đất trồng lúa, đất rừng (sản xuất, phòng hộ, đặc dụng), đất làm muối, đất có mặt nước, đất bãi bồi, đất khu công nghiệp, khu kinh tế, khu công nghệ cao, đất thương mại dịch vụ, đất ở, đất công cộng, đất quốc phòng an ninh (kể cả kết hợp sản xuất kinh tế), đất tín ngưỡng, tôn giáo, đất nghĩa trang, đất chưa sử dụng… và quy định về sử dụng đất đa mục đích, góp quyền sử dụng đất, tách thửa, hợp thửa.

Chương XIV: Thủ Tục Hành Chính Về Đất Đai

Liệt kê các thủ tục hành chính về đất đai và quy định nguyên tắc, trách nhiệm thực hiện, việc công bố, công khai thủ tục. Quy định cụ thể trình tự, thủ tục cho phép chuyển mục đích sử dụng đất và giao đất, cho thuê đất theo các hình thức khác nhau.

Chương XV: Giám Sát, Theo Dõi Và Đánh Giá Việc Quản Lý, Sử Dụng Đất Đai; Thanh Tra, Kiểm Tra, Kiểm Toán; Giải Quyết Tranh Chấp, Khiếu Nại, Tố Cáo Và Xử Lý Vi Phạm Pháp Luật Về Đất Đai

Chương này quy định về cơ chế giám sát của Quốc hội, Hội đồng nhân dân, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và công dân. Hệ thống theo dõi và đánh giá việc quản lý, sử dụng đất. Hoạt động thanh tra, kiểm tra chuyên ngành, kiểm toán. Các quy định về hòa giải, giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo và việc xử lý các hành vi vi phạm pháp luật đất đai.

Chương XVI: Điều Khoản Thi Hành

Bao gồm việc sửa đổi, bổ sung một số điều của các luật liên quan, hiệu lực thi hành (chủ yếu từ 01/01/2025, một số điều sớm hơn) và các quy định chuyển tiếp quan trọng liên quan đến quy hoạch, thu hồi đất, giao đất, cho thuê đất, đăng ký, cấp giấy chứng nhận, tài chính đất đai, giá đất… xử lý các trường hợp tồn tại trước khi Luật có hiệu lực.

Lợi Ích Khi Tải File Luật Đất Đai PDF

Việc tải và lưu trữ file Luật Đất Đai PDF 2024 mang lại nhiều lợi ích thiết thực:

  1. Tra cứu nhanh chóng: Định dạng PDF cho phép tìm kiếm từ khóa dễ dàng, giúp bạn nhanh chóng tìm thấy điều khoản, quy định cần thiết.
  2. Lưu trữ tiện lợi: File PDF gọn nhẹ, có thể lưu trên máy tính, điện thoại, máy tính bảng, thuận tiện mang theo và truy cập mọi lúc, mọi nơi mà không cần kết nối internet.
  3. Đảm bảo tính chính xác: Sử dụng file PDF từ nguồn tin cậy giúp đảm bảo bạn đang tham khảo đúng văn bản gốc, tránh các thông tin sai lệch.
  4. Dễ dàng chia sẻ: Có thể chia sẻ file PDF cho đồng nghiệp, đối tác, người thân khi cần tham khảo chung.
  5. In ấn khi cần: Dễ dàng in ấn toàn bộ hoặc từng phần văn bản để nghiên cứu hoặc sử dụng trong công việc.

Luật Đất Đai 2024 được ban hành bởi Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam khóa XV, kỳ họp bất thường lần thứ năm, thông qua ngày 18 tháng 01 năm 2024. Đây là cơ quan lập pháp cao nhất, đảm bảo tính pháp lý và thẩm quyền cao nhất cho văn bản này.

Việc tìm hiểu và nắm vững các quy định trong Luật Đất Đai 2024 là rất quan trọng. Văn bản này quy định chi tiết về quyền sở hữu, quản lý, sử dụng đất, các giao dịch liên quan, quy hoạch, thu hồi, bồi thường, tài chính đất đai và thủ tục hành chính. Việc có trong tay file Luật Đất Đai PDF giúp bạn chủ động trong việc tra cứu, áp dụng đúng pháp luật, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình, đồng thời tuân thủ đúng nghĩa vụ đối với Nhà nước.

Luật Đất Đai số 31/2024/QH15 được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam khóa XV thông qua ngày 18 tháng 01 năm 2024 và có hiệu lực thi hành chủ yếu từ ngày 01 tháng 01 năm 2025.

Tải Xuống Luật Đất Đai PDF 2024 (Số 31/2024/QH15)

Để phục vụ nhu cầu tra cứu và nghiên cứu của bạn đọc, chúng tôi cung cấp liên kết tải về Luật Đất Đai PDF phiên bản mới nhất (Số 31/2024/QH15). Bạn có thể tải về văn bản đầy đủ và chính xác tại đây:

(Lưu ý: Do hạn chế kỹ thuật, không thể chèn link tải trực tiếp. Vui lòng tìm kiếm trên các cổng thông tin điện tử chính thức của Chính phủ, Quốc hội hoặc các thư viện pháp luật uy tín để tải về văn bản)

Hãy tải về và lưu trữ file Luật Đất Đai PDF 2024 để luôn cập nhật những quy định pháp lý quan trọng nhất về đất đai tại Việt Nam. Việc này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các giao dịch, hoạt động liên quan đến đất đai và đảm bảo tuân thủ đúng pháp luật.

TẢI SÁCH PDF NGAY