Contents
- Tại Sao Nên Học Từ Vựng Theo Chủ Đề Để Luyện Dịch Anh-Việt Hiệu Quả?
- Bộ Từ Vựng Anh-Việt Theo Chủ Đề Dành Cho Người Mới Bắt Đầu Luyện Dịch
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Nghề nghiệp
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Trái cây
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Gia đình
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Động vật
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Màu sắc
- Từ vựng tiếng Anh chỉ Bộ phận Cơ thể
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Trường học
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tính cách
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Đồ dùng học tập
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thiên nhiên
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Giải trí
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Nhà cửa
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Rau quả
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Đồ uống
- Từ vựng tiếng Anh chỉ Đồ ăn
- Từ vựng tiếng Anh chỉ Động tác
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Trang phục
- Từ vựng tiếng Anh chỉ Cảm xúc
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Nấu ăn
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Phương tiện giao thông
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Du lịch
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Môn học
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Hình khối
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thể thao
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thời gian
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Cây và Hoa
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thời tiết
- Phương Pháp Sử Dụng Từ Vựng Để Luyện Dịch Anh-Việt Hiệu Quả
- Bước 1: Nắm Vững Nghĩa và Ngữ Cảnh
- Bước 2: Ôn Tập Thường Xuyên với Spaced Repetition
- Bước 3: Thực Hành Dịch Thuật
- Mẹo Ghi Nhớ Từ Vựng Lâu Hơn Hỗ Trợ Luyện Dịch
- 1. Chủ Động Gợi Nhớ (Active Recall) và Diễn Giải (Blurting Method)
- 2. Ôn Tập Ngắt Quãng (Spaced Repetition) với Công Cụ Hỗ Trợ
- 3. Đoán Nghĩa Từ Vựng Trong Ngữ Cảnh Dịch
- Kết luận
- Tải Ngay File PDF 1000+ Từ Vựng Luyện Dịch Anh-Việt Cho Người Mới Học
Bắt đầu hành trình luyện dịch Anh-Việt có thể là một thử thách, đặc biệt đối với người mới học. Một trong những yếu tố nền tảng quan trọng nhất để dịch thuật hiệu quả chính là vốn từ vựng phong phú. Việc học và ghi nhớ từ vựng một cách hệ thống sẽ giúp bạn hiểu rõ ngữ cảnh, lựa chọn từ ngữ phù hợp và diễn đạt ý tưởng chính xác hơn khi chuyển ngữ. Bài viết này cung cấp một bộ sưu tập hơn 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản theo chủ đề, kèm theo file Luyện Dịch Anh-Việt Cho Người Mới Học PDF tiện lợi, giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc cho kỹ năng dịch thuật của mình.
Tại Sao Nên Học Từ Vựng Theo Chủ Đề Để Luyện Dịch Anh-Việt Hiệu Quả?
Thay vì học từ vựng một cách rời rạc, việc nhóm các từ theo chủ đề mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho quá trình luyện dịch Anh-Việt:
- Tạo Liên Kết Logic: Các từ trong cùng một chủ đề thường liên quan mật thiết với nhau về ngữ nghĩa và cách sử dụng. Khi bạn học một từ, nó sẽ đóng vai trò như một “mỏ neo”, giúp bạn dễ dàng liên tưởng và ghi nhớ các từ khác trong cùng nhóm. Điều này đặc biệt hữu ích khi dịch thuật, vì bạn cần huy động nhanh chóng các từ liên quan đến lĩnh vực đang dịch.
- Hiểu Sâu Ngữ Cảnh: Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn nắm bắt bản chất và sắc thái của từ trong các ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ, từ “bank” có thể là “ngân hàng” (chủ đề Tài chính) hoặc “bờ sông” (chủ đề Thiên nhiên). Hiểu rõ ngữ cảnh giúp bạn chọn từ tiếng Việt tương đương chính xác nhất khi dịch.
- Tăng Tốc Độ Phản Xạ: Khi vốn từ theo chủ đề được củng cố, bạn sẽ không mất nhiều thời gian đắn đo lựa chọn từ ngữ khi dịch. Khả năng truy xuất và sử dụng từ vựng phù hợp sẽ trở nên nhanh nhạy hơn, giúp quá trình dịch thuật diễn ra trôi chảy.
Bộ Từ Vựng Anh-Việt Theo Chủ Đề Dành Cho Người Mới Bắt Đầu Luyện Dịch
Dưới đây là danh sách tổng hợp hơn 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng, được phân chia theo các chủ đề quen thuộc. Đây là nguồn tài liệu quý giá để bạn bắt đầu thực hành và xây dựng vốn từ cho việc luyện dịch Anh-Việt.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Nghề nghiệp
Nắm vững các từ vựng về nghề nghiệp giúp bạn dịch thuật chính xác các văn bản liên quan đến công việc, giới thiệu bản thân hoặc mô tả nhân vật.
Danh sách từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp hữu ích cho luyện dịch Anh-Việt
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
accountant (n) | /əˈkaʊn.t̬ənt/ | kế toán |
actor/ actress (n) | /ˈæk.tɚ//ˈæk.trəs/ | diễn viên |
artist (n) | /ˈɑːr.t̬ɪst/ | nghệ sỹ |
astronaut (n) | /ˈæs.trə.nɑːt/ | phi hành gia |
baker (n) | /ˈbeɪ.kɚ/ | thợ nướng bánh |
butcher (n) | /ˈbʊtʃ.ɚ/ | người mổ thịt |
cashier (n) | /kæʃˈɪr/ | nhân viên thu ngân |
chef (n) | /ʃef/ | đầu bếp |
comedian (n) | /kəˈmiː.di.ən/ | diễn viên hài |
delivery man (n) | /dɪˈlɪv.ɚ.i.mæn/ | nhân viên giao hàng |
doctor (n) | /ˈdoktə/ | bác sĩ |
entrepreneur (n) | /ˌɑːn.trə.prəˈnɝː/ | nhà kinh doanh |
engineer (n) | /ˌen.dʒɪˈnɪər/ | kỹ sư |
factory worker (n) | /ˈfæk.tɚ.i ˈwɝː.kɚ/ | công nhân nhà máy |
office worker (n) | /ˈɑː.fɪs ˈwɝː.kɚ/ | nhân viên văn phòng |
florist (n) | /ˈflɔːr.ɪst/ | người bán hoa |
hairdresser (n) | /ˈherˌdres.ɚ/ | thợ cắt tóc |
lawyer (n) | /ˈlɑː.jɚ/ | luật sư |
musician (n) | /mjuːˈzɪʃ.ən/ | nhạc sĩ, nhạc công |
pharmacist (n) | /ˈfɑːr.mə.sɪst/ | dược sĩ |
plumber (n) | /ˈplʌm.ɚ/ | thợ ống nước |
politician (n) | /ˌpɑː.ləˈtɪʃ.ən/ | chính trị gia |
programmer (n) | /ˈproʊ.ɡræm.ɚ/ | lập trình viên |
real estate agent (n) | /ˈriː.əl ɪ.steɪt ˌeɪ.dʒənt/ | người môi giới bất động sản |
tailor (n) | /ˈteɪ.lɚ/ | thợ may |
taxi driver (n) | /ˈtæk.si ˌdraɪ.vɚ/ | tài xế xe taxi |
teacher (n) | /ˈtiː.tʃɚ/ | giáo viên |
receptionist (n) | /rɪˈsep.ʃən.ɪst/ | nhân viên lễ tân, tiếp tân |
singer (n) | /ˈsɪŋ.ɚ/ | ca sĩ |
firefighter (n) | /ˈfaɪərfaɪtər/ | lính cứu hỏa |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Trái cây
Từ vựng về trái cây thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại hàng ngày, công thức nấu ăn hoặc mô tả về ẩm thực.
Bộ từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây thường gặp hỗ trợ dịch thuật
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
apple (n) | /ˈæp.əl/ | quả táo |
banana (n) | /bəˈnæn.ə/ | quả chuối |
pear (n) | /per/ | quả lê |
grape (n) | /ɡreɪp/ | quả nho |
peach (n) | /piːtʃ/ | quả đào |
orange (n) | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | quả cam |
mango (n) | /ˈmæŋ.ɡoʊ/ | quả xoài |
coconut (n) | /ˈkoʊ.kə.nʌt/ | quả dừa |
pineapple (n) | /ˈpaɪnæpl/ | quả dứa |
watermelon (n) | /ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/ | dưa hấu |
durian (n) | /ˈduːriən/ | sầu riêng |
lychee (n) | /ˈlaitʃiː, ˈliː-/ | quả vải |
guava (n) | /ˈɡwaːvə/ | quả ổi |
starfruit (n ) | /ˈstɑːr.fruːt/ | quả khế |
apricot (n) | /ˈeɪ.prɪ.kɑːt/ | quả mơ |
jackfruit (n) | /ˈdʒæk.fruːt/ | quả mít |
avocado (n) | /ˌɑː.vəˈkɑː.doʊ/ | quả bơ |
papaya (n) | /pəˈpaɪ.ə/ | quả đu đủ |
plum (n) | /plʌm/ | quả mận |
lemon (n) | /ˈlem.ən/ | chanh vàng |
kiwi (n) | /ˈkiː.wiː/ | quả kiwi (dương đào) |
raspberry (n) | /ˈræz.ber.i/ | quả mâm xôi |
blueberry (n) | /ˈbluːˌbər.i/ /ˈbluːˌber.i/ | quả việt quất |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Gia đình
Đây là nhóm từ vựng cơ bản và thiết yếu, giúp bạn dịch các đoạn văn mô tả mối quan hệ, giới thiệu thành viên gia đình.
Tổng hợp từ vựng Anh-Việt chủ đề gia đình cho người mới học dịch
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
family (n) | /ˈfæm.əl.i/ | gia đình |
mother (n) | /ˈmaðə/ | mẹ |
father (n) | /ˈfɑː.ðɚ/ | bố, cha |
parent (n) | /ˈpeərənt/ | bố hoặc mẹ(parents: bố mẹ, phụ huynh) |
daughter (n) | /ˈdɑː.t̬ɚ/ | con gái |
son (n) | /san/ | con trai |
sibling (n) | /ˈsibliŋ/ | anh chị em ruột |
sister (n) | /ˈsistə/ | chị, em gái |
brother (n) | /ˈbrʌð.ɚ/ | anh, em trai |
grandmother (n) | /ˈɡræn.mʌð.ɚ/ | bà nội (ngoại) |
grandfather (n) | /ˈɡræn.fɑː.ðɚ/ | ông nội (ngoại) |
grandparent (n) | /ˈɡræn.per.ənt/ | ông hoặc bà(grandparents: ông bà) |
relative (n) | /ˈrelətiv/ | họ hàng |
aunt (n) | /ænt/ | cô, dì |
uncle (n) | /ˈaŋkl/ | chú, bác, cậu, dượng |
cousin (n) | /ˈkʌz.ən/ | anh em họ |
nephew (n) | /ˈnefjuː/ | cháu trai (con của anh chị em) |
niece (n) | /niːs/ | cháu gái (con của anh chị em) |
wife (n) | /waif/ | vợ |
husband (n) | /ˈhʌz.bənd/ | chồng |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Động vật
Từ vựng về động vật rất hữu ích khi dịch các tài liệu về thiên nhiên, khoa học, truyện kể hoặc phim ảnh.
Các từ vựng tiếng Anh về động vật cần thiết cho luyện dịch Anh-Việt
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
mouse (n) | /maʊs/ | con chuột |
cat (n) | /kæt/ | con mèo |
dog (n) | /dɑːɡ/ | con chó |
kitten (n) | /ˈkɪt̬.ən/ | mèo con |
puppy (n) | /ˈpʌp.i/ | chó con |
pig (n) | /pɪɡ/ | con lợn, heo |
chicken (n) | /ˈtʃɪk.ɪn/ | con gà |
duck (n) | /dʌk/ | con vịt |
goose (n) | /ɡuːs/ | con ngỗng |
turkey (n) | /ˈtɝː.ki/ | con gà tây |
stork (n) | /stɔːrk/ | con cò |
swan (n) | /swɑːn/ | thiên nga |
rabbit (n) | /ˈræb.ɪt/ | con thỏ |
cow (n) | /kaʊ/ | con bò |
buffalo (n) | /ˈbʌfələʊ/ | con trâu |
horse (n) | /hɔːrs/ | con ngựa |
goat (n) | /ɡoʊt/ | con dê |
sheep (n) | /ʃiːp/ | con cừu |
fish (n) | /fɪʃ/ | con cá |
goldfish (n) | /ˈɡoʊld.fɪʃ/ | cá vàng |
crab (n) | /kræb/ | con cua |
shrimp (n) | /ʃrɪmp/ | con tôm |
squid (n) | /skwɪd/ | con mực |
octopus (n) | /ˈɑːktəpʊs/ | con bạch tuộc |
shark (n) | /ʃɑːrk/ | cá mập |
dolphin (n) | /ˈdɑːlfɪn/ | cá heo |
turtle (n) | /ˈtɝː.t̬əl/ | con rùa |
monkey (n) | /ˈmʌŋ.ki/ | con khỉ |
tiger (n) | /ˈtaɪɡər/ | con hổ |
lion (n) | /ˈlaɪ.ən/ | con sư tử |
leopard (n) | /ˈlep.ɚd/ | con báo |
elephant (n) | /ˈel.ə.fənt/ | con voi |
giraffe (n) | /dʒɪˈræf/ | hươu cao cổ |
deer (n) | /dɪr/ | con hươu, nai |
hippo (n) | /ˈhɪpəʊ/ | con hà mã |
rhino (n) | /ˈraɪnəʊ/ | con tê giác |
hedgehog (n) | /ˈhedʒ.hɑːɡ/ | con nhím |
squirrel (n) | /ˈskwɝː.əl/ | con sóc |
otter (n) | /ˈɑː.t̬ɚ/ | rái cá |
kangaroo (n) | /ˌkæŋ.ɡəˈruː/ | chuột túi |
hamster (n) | /ˈhæm.stɚ/ | chuột đồng |
fox (n) | /fɑːks/ | con cáo |
wolf (n) | /wʊlf/ | con sói |
bear (n) | /ber/ | con gấu |
panda (n) | /ˈpæn.də/ | con gấu trúc |
ostrich (n) | /ˈɑː.strɪtʃ/ | đà điểu |
bee (n) | /biː/ | ong |
butterfly (n) | /ˈbʌtərflaɪ/ | bướm |
worm (n) | /wɜːrm/ | con sâu |
earthworm (n) | /ˈɜːrθwɜːrm/ | con giun |
eagle (n) | /ˈiː.ɡəl/ | đại bàng |
owl (n) | /aʊl/ | con cú |
parrot (n) | /ˈper.ət/ | con vẹt |
peacock (n) | /ˈpiː.kɑːk/ | con công |
dove (n) | /dʌv/ | chim bồ câu |
flamingo (n) | /fləˈmɪŋ.ɡoʊ/ | chim hồng hạc |
crow (n) | /kroʊ/ | con quạ |
hawk (n) | /hɑːk/ | chim diều hâu |
penguin (n) | /ˈpeŋ.ɡwɪn/ | chim cánh cụt |
sparrow (n) | /ˈsper.oʊ/ | chim sẻ |
swallow (n) | /ˈswɑː.loʊ/ | chim nhạn, én |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Màu sắc
Màu sắc là yếu tố mô tả quan trọng trong nhiều loại văn bản, từ thời trang, nghệ thuật đến miêu tả cảnh vật.
Bảng từ vựng tiếng Anh về màu sắc cơ bản cần biết khi luyện dịch
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
white (n, adj) | /waɪt/ | màu trắng |
black (n, adj) | /blæk/ | màu đen |
red (n, adj) | /red/ | màu đỏ |
orange (n, adj) | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | màu cam |
yellow (n, adj) | /ˈjel.oʊ/ | màu vàng |
green (n, adj) | /ɡriːn/ | xanh lá cây |
blue (n, adj) | /bluː/ | màu xanh lam, xanh nước biển |
violet (n, adj) | /ˈvaiəlit/ | màu tím |
purple (n, adj) | /ˈpɝː.pəl/ | màu tía |
beige (n, adj) | /beɪʒ/ | màu be |
pink (n, adj) | /piŋk/ | màu hồng |
gray (n, adj) | /ɡreɪ/ | màu xám |
brown (n, adj) | /braʊn/ | màu nâu |
silver (n, adj) | /ˈsɪl.vɚ/ | màu bạc |
indigo (n, adj) | /ˈɪn.dɪ.ɡoʊ/ | màu chàm |
navy (blue) (n, adj) | /ˈneɪ·vi (ˈblu)/ | màu xanh tím than |
ivory (n, adj) | /ˈaɪ.vɚ.i/ | màu trắng ngà |
coral (n, adj) | /ˈkɔːr.əl/ | màu hồng san hô |
teal (n, adj) | /tiːl/ | màu xanh mòng két (xanh lam pha xanh lục đậm) |
blond (n, adj) | /blɑnd/ | vàng hoe |
Từ vựng tiếng Anh chỉ Bộ phận Cơ thể
Hiểu biết từ vựng về cơ thể người là cần thiết khi dịch các tài liệu y tế, mô tả ngoại hình hoặc các văn bản liên quan đến sinh học.
Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cơ thể người dùng trong dịch thuật
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
head (n) | /hed/ | đầu |
hair (n) | /her/ | tóc |
face (n) | /feɪs/ | gương mặt |
forehead (n) | /ˈfɑː.rɪd/ | trán |
eyebrow (n) | /ˈaɪ.braʊ/ | lông mày |
eye (n) | /aɪ/ | mắt |
eyelash (n) | /ˈaɪ.læʃ/ | lông mi |
nose (n) | /nəʊz/ | mũi |
ear (n) | /ɪr/ | tai |
cheek (n) | /tʃiːk/ | má |
beard (n) | /bɪrd/ | râu |
mouth (n) | /maʊθ/ | miệng |
lip (n) | /lɪp/ | môi |
tooth (teeth) (n) | /tuːθ//tiːθ/ | răng |
gum (n) | /ɡʌm/ | nướu, lợi |
jaw (n) | /dʒɑː/ | hàm, quai hàm |
chin (n) | /tʃɪn/ | cằm |
neck (n) | /nek/ | cổ |
chest (n) | /tʃest/ | ngực (chung) |
back (n) | /bæk/ | lưng |
belly (n) | /ˈbeli/ | bụng |
hip (n) | /hɪp/ | hông |
arm (n) | /ɑːrm/ | cánh tay |
armpit (n) | /ˈɑːrm.pɪt/ | nách |
forearm (n) | /ˈfɔːr.ɑːrm/ | cẳng tay |
elbow (n) | /ˈel.boʊ/ | khuỷu tay |
finger (n) | /ˈfɪŋ.ɡɚ/ | ngón tay |
knuckle (n) | /ˈnʌk.əl/ | khớp đốt ngón tay (đặc biệt là đoạn nối giữa ngón tay và bàn tay) |
leg (n) | /leɡ/ | chân |
knee (n) | /niː/ | đầu gối |
ankle (n) | /ˈæŋ.kəl/ | mắt cá chân |
heel (n) | /hiːl/ | gót chân |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Trường học
Nhóm từ vựng này rất quan trọng khi dịch các tài liệu giáo dục, thông báo của trường, hoặc các câu chuyện về đời sống học đường.
Từ vựng Anh-Việt về trường học và giáo dục cần thiết cho người dịch
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
school (n) | /sku:l/ | trường học |
class (n) | /klɑ:s/ | lớp học |
student (n) | /’stju:dnt/ | học sinh, sinh viên |
pupil (n) | /ˈpju:pl/ | học sinh |
teacher (n) | /ˈtiː.tʃɚ/ | giáo viên |
principal (n) | /ˈprɪntsɪpəl/ | hiệu trưởng |
course (n) | /kɔːrs/ | khóa học |
semester (n) | /sɪˈmestər/ | học kì |
exercise (n) | /ˈeksərsaɪz/ | bài tập |
homework (n) | /ˈhəʊmwɜːrk/ | bài tập về nhà |
examinationexam (n) | /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn//ɪɡˈzæm/ | bài kiểm tra |
grade (n) | /ɡreɪd/ | điểm số |
certificate (n) | /sərˈtɪfɪkət/ | bằng cấp, giấy khen |
kindergarten (n) | /ˈkɪn.dɚˌɡɑːr.tən/ | lớp mẫu giáo, nhà trẻ |
primary school (n) | /ˈpraɪ.mɚ.i ˌskuːl/ | trường tiểu học, trường cấp 1 |
secondary school (n) | /ˈsek.ən.der.i ˌskuːl/ | trường trung học, trường cấp 2 |
high school (n) | /ˈhaɪ skuːl/ | trường cấp 3 |
university (n) | /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/ | trường đại học |
college (n) | /ˈkɑːlɪdʒ/ | trường đại học, cao đẳng |
private school (n) | /ˌpraɪ.vət ˈskuːl/ | trường tư |
public school (n) | /ˌpʌblɪk ˈskuːl/ | trường công |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tính cách
Mô tả tính cách là một phần không thể thiếu khi dịch truyện, phim, hoặc các bài viết phân tích tâm lý nhân vật.
Từ vựng tiếng Anh mô tả tính cách con người dùng trong luyện dịch
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
active (adj) | /ˈæk.tɪv/ | năng nổ, lanh lợi |
alert (adj) | /əˈlɝːt/ | tỉnh táo, cảnh giác |
ambitious (adj) | /æmˈbɪʃ.əs/ | tham vọng |
attentive (adj) | /əˈten.t̬ɪv/ | chăm chú, chú tâm |
bold (adj) | /boʊld/ | táo bạo, mạo hiểm |
brave (adj) | /breɪv/ | dũng cảm, gan dạ |
careful (adj) | /ˈker.fəl/ | cẩn thận, thận trọng |
careless (adj) | /ˈker.ləs/ | bất cẩn, cẩu thả |
cautious (adj) | /ˈkɑː.ʃəs/ | thận trọng, cẩn thận |
conscientious (adj) | /ˌkɑːn.ʃiˈen.ʃəs/ | chu đáo, tỉ mỉ |
courageous (adj) | /kəˈreɪ.dʒəs/ | can đảm |
crafty (adj) | /ˈkræf.ti/ | láu cá, xảo quyệt |
cunning (adj) | /ˈkʌn.ɪŋ/ | xảo trá, khôn lỏi |
deceitful (adj) | /dɪˈsiːt.fəl/ | dối trá |
decent (adj) | /ˈdiː.sənt/ | lịch sự, tao nhã |
dependable (adj) | /dɪˈpen.də.bəl/ | đáng tin cậy |
determined (adj) | /dɪˈtɝː.mɪnd/ | quyết tâm |
devoted (adj) | /dɪˈvoʊ.t̬ɪd/ | hết lòng, tận tâm, tận tụy |
diligent (adj) | /ˈdɪl.ə.dʒənt/ | siêng năng, cần cù |
disciplined (adj) | /ˈdɪs.ə.plɪnd/ | có tính kỷ luật |
dishonest (adj) | /dɪˈsɑː.nɪst/ | bất lương, dối trá |
disloyal (adj) | /ˌdɪsˈlɔɪ.əl/ | phản trắc, phản bội |
energetic (adj) | /ˌen.ɚˈdʒet̬.ɪk/ | giàu năng lượng |
fair (adj) | /fer/ | ngay thẳng |
faithful (adj) | /ˈfeɪθ.fəl/ | trung thành, chung thủy |
fearless (adj) | /ˈfɪr.ləs/ | bạo dạn |
forgetful (adj) | /fɚˈɡet.fəl/ | hay quên |
hard-headed (adj) | /ˌhɑːrdˈhed.ɪd/ | cứng đầu, ương ngạnh |
hardworking (adj) | /ˈhɑrdˈwɜr·kɪŋ/ | chăm chỉ, chịu khó |
hardy (adj) | /ˈhɑːr.di/ | táo bạo, gan dạ |
honest (adj) | /ˈɑː.nɪst/ | chân thật, trung thành |
idle (adj) | /ˈaɪ.dəl/ | nhàn rỗi, lười nhác |
immature (adj) | /ˌɪm.əˈtʊr/ | non nớt, thiếu chín chắn |
impartial (adj) | /ɪmˈpɑːr.ʃəl/ | trung lập, ngay thẳng |
inattentive (adj) | /ˌɪn.əˈten.t̬ɪv/ | lơ đễnh, thiếu tập trung |
independent (adj) | /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ | tự lập |
inert (adj) | /ˌɪnˈɝːt/ | trì trệ, chậm chạp |
insightful (adj) | /ˈɪn.saɪt.fəl/ | sâu sắc, sáng suốt |
insincere (adj) | /ˌɪn.sɪnˈsɪr/ | không thành thực, giả dối |
irrational (adj) | /ɪˈræʃ.ən.əl/ | không hợp lý |
irresponsible (adj) | /ˌɪr.əˈspɑːn.sə.bəl/ | thiếu trách nhiệm |
lazy (adj) | /ˈleɪ.zi/ | lười biếng |
level-headed (adj) | /ˌlev.əlˈhed.ɪd/ | bình tĩnh, điềm đạm |
loyal (adj) | /ˈlɔɪ.əl/ | trung thành, trung kiên |
mature (adj) | /məˈtʊr/ | trưởng thành, chững chạc |
methodical (adj) | /məˈθɑː.dɪ.kəl/ | ngăn nắp, cẩn thận |
naive (adj) | /naɪˈiːv/ | ngây thơ |
objective (adj) | /əbˈdʒek.tɪv/ | khách quan |
observant (adj) | /əbˈzɝː.vənt/ | tinh ý, hay quan sát |
opinionated (adj) | /əˈpɪn.jə.neɪ.t̬ɪd/ | cứng đầu, ngoan cố |
organized (adj) | /ˈɔːr.ɡən.aɪzd/ | có trật tự, ngăn nắp |
passionate (adj) | /ˈpæʃ.ən.ət/ | nhiệt huyết |
perceptive (adj) | /pɚˈsep.tɪv/ | mẫn cảm, sâu sắc |
persevering (adj) | /ˌpɝː.səˈvɪr.ɪŋ/ | kiên nhẫn, bền bỉ |
practical (adj) | /ˈpræk.tɪ.kəl/ | thực tế, thực tiễn |
prudent (adj) | /ˈpruː.dənt/ | thận trọng, khôn ngoan |
quick (adj) | /kwɪk/ | nhanh nhẹn |
rational (adj) | /ˈræʃ.ən.əl/ | có lý trí |
reasonable (adj) | /ˈriː.zən.ə.bəl/ | biết điều |
reckless (adj) | /ˈrek.ləs/ | liều lĩnh, táo bạo |
reliable (adj) | /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ | đáng tin tưởng |
resolute (adj) | /ˈrez.ə.luːt/ | cương quyết |
responsible (adj) | /rɪˈspɑːn.sə.bəl/ | có trách nhiệm |
scrupulous (adj) | /ˈskruː.pjə.ləs/ | kĩ lưỡng, tỉ mỉ, thận trọng |
sensible (adj) | /ˈsen.sə.bəl/ | khôn ngoan, có óc phán xét |
shallow (adj) | /ˈʃæl.oʊ/ | nông cạn |
shrewd (adj) | /ʃruːd/ | khôn ngoan |
sincere (adj) | /sɪnˈsɪr/ | chân thành |
slow (adj) | /sloʊ/ | chậm chạp |
sluggish (adj) | /ˈslʌɡ.ɪʃ/ | uể oải, lờ đờ |
sly (adj) | /slaɪ/ | ranh mãnh, quỷ quyệt |
strong (adj) | /strɑːŋ/ | mạnh mẽ, đanh thép |
strong-minded (adj) | /ˌstrɑːŋˈmaɪn.dɪd/ | cứng cỏi, kiên quyết |
strong-willed (adj) | /ˌstrɑːŋˈwɪld/ | cứng cỏi |
stubborn (adj) | /ˈstʌb.ɚn/ | bướng bỉnh, ngang ngạnh |
superficial (adj) | /ˌsuː.pɚˈfɪʃ.əl/ | hời hợt, nông cạn |
superstitious (adj) | /ˌsuː.pɚˈstɪʃ.əs/ | mê tín |
thorough (adj) | /ˈθɝː.ə/ /ˈθɝː.oʊ/ | kỹ lưỡng, thấu đáo |
timid (adj) | /ˈtɪm.ɪd/ | rụt rè, bẽn lẽn |
tough (adj) | /tʌf/ | cứng rắn |
treacherous (adj) | /ˈtretʃ.ɚ.əs/ | bội bạc |
trustworthy (adj) | /ˈtrʌstˌwɝː.ði/ | đáng tin |
truthful (adj) | /ˈtruːθ.fəl/ | thật thà, chân thật |
unbiased (adj) | /ʌnˈbaɪəst/ | không thiên vị |
unpredictable (adj) | /ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.bəl/ | khó đoán, khôn lường |
unreasonable (adj) | /ʌnˈriː.zən.ə.bəl/ | vô lý, quá đáng |
unreliable (adj) | /ˌʌn.rɪˈlaɪə.bəl/ | không đáng tin |
unscrupulous (adj) | /ʌnˈskruː.pjə.ləs/ | cẩu thả |
vigorous (adj) | /ˈvɪɡ.ɚ.əs/ | mạnh mẽ, sôi nổi |
weak (adj) | /wiːk/ | yếu đuối |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Đồ dùng học tập
Nhóm từ vựng này hữu ích khi dịch các đoạn văn mô tả lớp học, hoạt động học tập hoặc danh sách đồ dùng cần chuẩn bị.
Các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập phổ biến cho luyện dịch
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
pen (n) | /pen/ | bút mực |
pencil (n) | /ˈpensl/ | bút chì |
highlighter (n) | /ˈhaɪˌlaɪ.t̬ɚ/ | bút nhớ |
ruler (n) | /ˈruːlər/ | thước kẻ |
eraser (n) | /ɪˈreɪ.sɚ/ | tẩy, gôm |
pencil case (n) | /ˈpensl keɪs/ | hộp bút |
book (n) | /bʊk/ | quyển sách |
notebook (n) | /ˈnəʊtbʊk/ | vở |
paper (n) | /ˈpeɪ.pɚ/ | giấy |
scissors (n) | /ˈsɪz.ɚz/ | kéo |
clock (n) | /klɑːk/ | đồng hồ |
clip (n) | /klɪp/ | kẹp ghim |
stapler (n) | /ˈsteɪ.plɚ/ | cái dập ghim |
pin (n) | /pɪn/ | đinh ghim |
glue (n) | /ɡluː/ | hồ dán |
sticky tape (n) | /ˈstɪki teɪp/ | băng dính |
calculator (n) | /ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ɚ/ | máy tính bỏ túi |
desk (n) | /desk/ | bàn học |
chair (n) | /tʃer/ | ghế |
blackboard (n) | /ˈblæk.bɔːrd/ | bảng đen |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thiên nhiên
Từ vựng về thiên nhiên rất cần thiết khi dịch các bài viết về địa lý, du lịch, môi trường hoặc các tác phẩm văn học miêu tả cảnh quan.
Từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên và môi trường dùng trong dịch thuật
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
forest (n) | /ˈfɔːrɪst/ | rừng |
rainforest (n) | /ˈreɪnfɔːrɪst/ | rừng mưa nhiệt đới |
mountain (n) | /ˈmaʊn.tən/ | núi, dãy núi |
highland (n) | /ˈhaɪ.lənd/ | cao nguyên |
hill (n) | /hɪl/ | đồi |
valley (n) | /ˈvæl.i/ | thung lũng, châu thổ, lưu vực |
cave (n) | /keɪv/ | hang động |
rock (n) | /rɑːk/ | đá |
slope (n) | /sloʊp/ | dốc |
volcano (n) | /vɑːlˈkeɪ.noʊ/ | núi lửa |
eruption (n) | /ɪˈrʌp.ʃən/ | sự phun trào (núi lửa) |
waterfall (n) | /ˈwɑː.t̬ɚ.fɑːl/ | thác nước |
canyon (n) | /ˈkænjən/ | hẻm núi |
cliff (n) | /klɪf/ | vách đá |
bush (n) | /bʊʃ/ | bụi cây, bụi rậm |
desert (n) | /ˈdez.ɚt/ | sa mạc, hoang mạc |
oasis (n) | /əʊˈeɪsɪs/ | ốc đảo |
savanna (n) | /səˈvæn.ə/ | hoang mạc, thảo nguyên |
sand dune (n) | /ˈsænd duːn/ | đụn cát |
coal (n) | /koʊl/ | than đá |
fossil (n, adj) | /ˈfɑː.səl/ | chất liệu hóa thạch; hóa thạch, hóa đá |
soil (n) | /sɔɪl/ | đất trồng, đất dai |
pond (n) | /pɑːnd/ | ao nước |
river (n) | /ˈrɪv.ɚ/ | dòng sông |
riverbank (n) | /ˈrɪvəˌbæŋk/ | bờ sông, bãi sông, vùng đất ven sông |
creek (n) | /kriːk/ | lạch, nhánh sông, sông con |
sea (n) | /siː/ | biển |
ocean (n) | /ˈəʊʃn/ | đại dương |
reef (n) | /riːf/ | rặng đá (dưới biển) |
coral reef (n) | /ˈkɔːrəl riːf/ | rặng san hô |
beach (n) | /biːtʃ/ | bãi biển |
bay (n) | /beɪ/ | vịnh |
seashore (n) | /ˈsiːʃɔːr/ | bờ biển |
meadow (n) | /ˈmed.oʊ/ | đồng cỏ, bãi cỏ |
mud (n) | /mʌd/ | bùn |
peninsula (n) | /pəˈnɪn.sə.lə/ | bán đảo |
island (n) | /ˈaɪlənd/ | đảo |
continent (n) | /ˈkɑːntɪnənt/ | châu lục |
environment (n) | /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ | môi trường |
planet (n) | /ˈplæn.ɪt/ | hành tinh |
scenery (n) | /ˈsiː.nɚ.i/ | phong cảnh, cảnh vật |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Giải trí
Nhóm từ vựng này bao gồm các hoạt động, địa điểm và đồ vật liên quan đến giải trí, hữu ích khi dịch các bài review phim, nhạc, sách hoặc hướng dẫn du lịch.
Các từ vựng tiếng Anh về hoạt động giải trí thường gặp khi dịch
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
activity (n) | /ækˈtɪv.ə.t̬i/ | hoạt động |
art gallery (n) | /ˈɑːrt ˌɡæl.ɚ.i/ | phòng trưng bày tranh |
exhibition (n) | /ˌek.səˈbɪʃ.ən/ | buổi triển lãm, trưng bày |
museum (n) | /mjuːˈziː.əm/ | bảo tàng |
concert (n) | /ˈkɑːn.sɚt/ | buổi hòa nhạc |
ballet (n) | /bælˈeɪ/ | ba lê, kịch múa |
opera (n) | /ˈɑː.pɚ.ə/ | nhạc kịch |
bar (n) | /bɑːr/ | quán rượu, quầy bán rượu |
pub (n) | /pʌb/ | nơi phục vụ đồ uống có cồn |
nightclub (n) | /ˈnaɪt.klʌb/ | hộp đêm |
restaurant (n) | /ˈres.tə.rɑːnt/ | nhà hàng ăn uống |
cafè (n) | /kæfˈeɪ/ | quán cà phê |
film (n) | /fɪlm/ | phim, phim ảnh |
cinema (n) | /ˈsɪn.ə.mə/ | rạp chiếu phim |
theater (n) | /ˈθiː.ə.t̬ɚ/ | nhà hát, rạp hát |
circus (n) | /ˈsɝː.kəs/ | rạp xiếc |
cosplay (n) | /ˈkɑːz.pleɪ/ | trò chơi hóa trang |
stadium (n) | /ˈsteɪ.di.əm/ | sân vận động |
zoo (n) | /zuː/ | sở thú |
park (n) | /pɑːrk/ | công viên |
handcraft (n) | /ˈhænd.kræft/ | nghề thủ công, hoạt động thủ công |
leisure centre (n) | /ˈliː.ʒɚ ˌsen.t̬ɚ/ | khu vui chơi, trung tâm giải trí |
bowling (n) | /ˈboʊ.lɪŋ/ | trò chơi lăn bóng, bowling |
monopoly (n) | /məˈnɑː.pəl.i/ | trò chơi cờ tỷ phú |
puzzle (n) | /ˈpʌz.əl/ | trò chơi xếp hình |
quiz (n) | /kwɪz/ | trò chơi đố vui |
library (n) | /ˈlaɪbreri/ | thư viện |
fishing (n) | /ˈfɪʃɪŋ/ | câu cá |
gardening (n) | /ˈɡɑːdnɪŋ/ | làm vườn |
hiking (n) | /ˈhaɪkɪŋ/ | leo núi |
reading (n) | /ˈriːdɪŋ/ | đọc sách |
music (n) | /ˈmjuːzɪk/ | âm nhạc |
poetry (n) | /ˈpəʊətri/ | thơ ca |
shopping (n) | /ˈʃɑːpɪŋ/ | mua sắm |
painting (n) | /ˈpeɪntɪŋ/ | vẽ tranh |
photography (n) | /fəˈtɑːɡrəfi/ | nhiếp ảnh |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Nhà cửa
Từ vựng về nhà cửa và các đồ vật trong nhà rất phổ biến, cần thiết khi dịch các bài viết về kiến trúc, nội thất, bất động sản hoặc các đoạn hội thoại thường ngày.
Từ vựng Anh-Việt về các phòng và đồ đạc trong nhà
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
living room (n) | /ˈlɪvɪŋ ruːm/ | phòng khách |
dining room (n) | /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ | phòng ăn |
kitchen (n) | /ˈkɪtʃ.ən/ | nhà bếp |
bedroom (n) | /ˈbed.ruːm/ | phòng ngủ |
bathroom (n) | /ˈbæθ.ru:m/ | phòng tắm |
garage (n) | /ɡəˈrɑːʒ/ | ga ra, nhà để xe |
attic (n) | /ˈæt̬.ɪk/ | tum, gác xép |
basement (n) | /ˈbeɪs.mənt/ | tầng hầm |
roof (n) | /ruːf/ | mái nhà |
entrance (n) | /ˈen.trəns | lối vào, cổng vào |
patio (n) | /ˈpæt̬.i.oʊ/ | hiên, sân hè |
balcony (n) | /ˈbæl.kə.ni/ | ban công |
floor (n) | /flɔːr/ | sàn nhà |
wall (n) | /wɔːl/ | tường |
ceiling (n) | /ˈsiːlɪŋ/ | trần nhà |
door (n) | /dɔːr/ | cửa ra vào |
window (n) | /ˈwɪn.doʊ/ | cửa sổ |
curtain (n) | /ˈkɜːrtn/ | rèm cửa |
armchair (n) | /ˈɑːrm.tʃer/ | ghế bành, ghế có tựa tay |
couch (n) | /kaʊtʃ/ | ghế dài, trường kỷ, đi văng |
table (n) | /ˈteɪbl/ | cái bàn |
lamp (n) | /læmp/ | cái đèn |
fan (n) | /fæn/ | cái quạt |
air conditioner (AC) (n) | /ˈer kəndɪʃənər/ | điều hòa nhiệt độ |
television (TV) (n) | /ˈtelɪvɪʒn/ | ti vi |
bookshelf (n) | /ˈbʊkʃelf/ | kệ sách |
rug (n) | /rʌɡ/ | thảm trải sàn |
cupboard (n) | /ˈkʌbərd/ | tủ bát |
refrigerator (n) | /rɪˈfrɪdʒəreɪtər/ | tủ lạnh |
stove (n) | /stoʊv/ | bếp lò |
oven (n) | /ˈʌv.ən/ | lò nướng |
microwave (n) | /ˈmaɪkrəweɪv/ | lò vi sóng |
cooker (n) | /ˈkʊkər/ | nồi cơm điện |
blender (n) | /ˈblendər/ | máy xay |
kettle (n) | /ˈket̬.əl/ | ấm đun nước |
tablecloth (n) | /ˈteɪblklɔːθ/ | khăn trải bàn |
bed (n) | /bed/ | giường |
mattress (n) | /ˈmætrəs/ | đệm |
blanket (n) | /ˈblæŋkɪt/ | chăn |
pillow (n) | /ˈpɪl.oʊ/ | gối |
wardrobe (n) | /ˈwɔːr.droʊb/ | tủ quần áo |
nightstand (n) | /ˈnaɪtstænd/ | tủ đầu giường |
hairdryer (n) | /ˈherdraɪər/ | máy sấy tóc |
photo frame (n) | /ˈfəʊtəʊ freɪm/ | khung ảnh |
plant pot (n) | /ˈplænt pɑːt/ | chậu cây |
vase (n) | /veɪs/ | lọ hoa |
dressing table (n) | /ˈdresɪŋ teɪbl/ | bàn trang điểm |
sink (n) | /sɪŋk/ | bồn rửa, chậu rửa mặt |
mirror (n) | /ˈmɪrər/ | gương |
shower (n) | /ˈʃaʊ.ɚ/ | vòi hoa sen |
toilet (n) | /ˈtɔɪ.lət/ | bồn cầu |
bathtub (n) | /ˈbæθ.tʌb/ | bồn tắm |
towel (n) | /ˈtaʊəl/ | khăn |
broom (n) | /bruːm/ | chổi quét |
mop (n) | /mɑːp/ | chổi lau nhà |
dustpan (n) | /ˈdʌst.pæn/ | xẻng hót rác |
bucket (n) | /ˈbʌk.ɪt/ | xô |
trash can (n) | /ˈtræʃ ˌkæn/ | thùng rác |
washing machine (n) | /ˈwɑː.ʃɪŋ məˌʃiːn/ | máy giặt |
laundry basket (n) | /ˈlɑːn.dri ˌbæs.kɪt/ | giỏ đựng quần áo |
hanger (n) | /ˈhæŋər/ | móc treo quần áo |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Rau quả
Tương tự trái cây, từ vựng về rau quả rất cần thiết khi dịch thuật các nội dung liên quan đến ẩm thực, nông nghiệp, sức khỏe.
Bảng từ vựng Anh-Việt về các loại rau củ quả thông dụng
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
bean (n) | /biːn/ | hạt đậu |
pea (n) | /piː/ | đậu Hà Lan |
cabbage (n) | /ˈkæb.ɪdʒ/ | bắp cải |
carrot (n) | /ˈker.ət/ | củ cà rốt |
corn (n) | /kɔːrn/ | ngô, bắp |
cucumber (n) | /ˈkjuː.kʌm.bɚ/ | dưa chuột |
tomato (n) | /təˈmeɪ.t̬oʊ/ | quả cà chua |
garlic (n) | /ˈɡɑːr.lɪk/ | tỏi |
onion (n) | /ˈʌn.jən/ | củ hành |
spring onion (n) | /ˌsprɪŋ ˈʌn.jən/ | hành lá |
ginger (n) | /ˈdʒɪn.dʒɚ/ | củ gừng |
turmeric (n) | /ˈtɜːrmərɪk/ | củ nghệ |
potato (n) | /pəˈteɪ.t̬oʊ/ | khoai tây |
sweet potato (n) | /ˌswiːt pəˈteɪ.t̬oʊ/ | khoai lang |
pumpkin (n) | /ˈpʌmp.kɪn/ | bí ngô, bí đỏ |
asparagus (n) | /əˈsper.ə.ɡəs/ | măng tây |
turnip (n) | /ˈtɝː.nɪp/ | củ cải trắng |
beet (n) | /biːt/ | củ cải đường, củ dền |
cauliflower (n) | /ˈkɑː.ləˌflaʊ.ɚ/ | súp lơ |
broccoli (n) | /ˈbrɑː.kəl.i/ | bông cải xanh |
eggplant (n) | /ˈeɡ.plænt/ | cà tím |
celery (n) | /ˈsel.ɚ.i/ | cần tây |
leek (n) | /liːk/ | tỏi tây |
lettuce (n) | /ˈlet̬.ɪs/ | rau diếp |
mushroom (n) | /ˈmʌʃ.ruːm/ | nấm |
chili (pepper) (n) | /ˈtʃɪl·i (ˌpep·ər)/ | ớt cay |
bell pepper (n) | /ˈbel pepər/ | ớt chuông |
spinach (n) | /ˈspɪn.ɪtʃ/ | rau chân vịt (bina) |
herb (n) | /hɜːb/ | rau thơm (nói chung) |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Đồ uống
Từ vựng về đồ uống xuất hiện thường xuyên trong thực đơn nhà hàng, quán cà phê, hoặc các đoạn hội thoại về sở thích ăn uống.
Từ vựng Anh-Việt về các loại đồ uống phổ biến
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
water (n) | /ˈwɔːtər/ | nước |
lemonade (n) | /ˌleməˈneɪd/ | nước chanh |
juice (n) | /dʒuːs/ | nước ép hoa quả |
smoothie (n) | /ˈsmuːði/ | sinh tố |
coffee (n) | /ˈkɑː.fi/ | cà phê |
tea (n) | /ˈtiː/ | trà |
milk (n) | /mɪlk/ | sữa |
bubble tea (n) | /ˌbʌbl ˈtiː/ | trà sữa trân châu |
hot chocolate (n) | /ˌhɑːt ˈtʃɑːk.lət/ | sô cô la nóng |
beer (n) | /bɪr/ | bia |
wine (n) | /waɪn/ | rượu |
yogurt (n) | /ˈjoʊ.ɡɚt/ | sữa chua |
ice cream (n) | /ˈaɪs ˌkriːm/ | kem |
Từ vựng tiếng Anh chỉ Đồ ăn
Đây là một trong những chủ đề từ vựng phong phú và thiết yếu nhất, giúp bạn dịch thuật các nội dung về ẩm thực, văn hóa, du lịch.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các món ăn thông dụng
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
soup (n) | /suːp/ | món súp, món canh |
salad (n) | /ˈsæl.əd/ | rau trộn, nộm rau |
bread (n) | /ˈbred/ | bánh mì |
sausage (n) | /ˈsɑː.sɪdʒ/ | xúc xích |
hot dog (n) | /ˈhɑːt ˌdɑːɡ/ | bánh mỳ kẹp xúc xích |
bacon (n) | /ˈbeɪ.kən/ | thịt xông khói |
ham (n) | /hæm/ | thịt giăm bông |
egg (n) | /eɡ/ | trứng |
pork (n) | /pɔːrk/ | thịt lợn |
beef (n) | /biːf/ | thịt bò |
chicken (n) | /ˈtʃɪkɪn/ | thịt gà |
duck (n) | /dʌk/ | thịt vịt |
lamb (n) | /læm/ | thịt cừu |
ribs (n) | /rɪbs/ | sườn |
seafood (n) | /ˈsiːfuːd/ | hải sản |
salmon (n) | /ˈsæmən/ | cá hồi |
tuna (n) | /ˈtuːnə/ | cá ngừ |
shrimp (n) | /ʃrɪmp/ | tôm |
pizza (n) | /ˈpiːt.sə/ | bánh pizza |
beefsteak (n) | /ˈbiːfsteɪk/ | bít tết |
French fries (n) | /ˈfrentʃ ˈfrɑɪz/ | khoai tây chiên |
hamburger (n) | /ˈhæmˌbɝː.ɡɚ/ | hăm bơ gơ |
chicken nugget (n) | /ˈtʃɪk.ɪn ˈnʌɡ.ɪt/ | gà viên chiên |
sandwich (n) | /ˈsæn.wɪtʃ/ | bánh mỳ kẹp |
pancake (n) | /ˈpæn.keɪk/ | bánh kếp, bánh xèo |
noodle (n) | /ˈnuːdl/ | mỳ, bún |
pasta (n) | /ˈpɑːstə/ | mỳ Ý |
cheese (n) | /tʃiːz/ | pho mát |
hot pot (n) | /ˈhɑːt ˌpɑːt/ | lẩu |
porridge (n) | /ˈpɔːr.ɪdʒ/ | cháo |
Từ vựng tiếng Anh chỉ Động tác
Nắm vững từ vựng về động tác giúp bạn dịch các đoạn văn mô tả hành động, chuyển động của người hoặc vật một cách sinh động và chính xác.
Các động từ chỉ động tác thông dụng trong tiếng Anh và nghĩa tiếng Việt
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
walk (v) | /wɑːk/ | đi bộ |
jog (v) | /dʒɑːɡ/ | đi bộ nhanh (tập thể dục) |
run (v) | /rʌn/ | chạy |
tiptoe (v) | /ˈtɪp.toʊ/ | đi nhón chân |
jump (v) | /dʒʌmp/ | nhảy |
leap (v) | /liːp/ | nhảy vọt, nhảy xa |
stand (v) | /stænd/ | đứng |
sit (v) | /sɪt/ | ngồi |
lean (v) | /liːn/ | dựa, tựa |
wave (v) | /weɪv/ | vẫy tay |
clap (v) | /klæp/ | vỗ tay |
point (v) | /pɔɪnt/ | chỉ, trỏ |
catch (v) | /kætʃ/ | bắt, đỡ |
stretch (v) | /stretʃ/ | vươn (vai..), ưỡn lưng |
push (v) | /pʊʃ/ | đẩy |
pull (v) | /pʊl/ | kéo |
crawl (v) | /krɑːl/ | bò, trườn |
bend (v) | /bend/ | cúi, uốn cong |
talk (v) | /tɑːk/ | nói chuyện, trò chuyện |
kiss (v) | /kɪs/ | hôn |
laugh (v) | /læf/ | cười lớn |
smile (v) | /smaɪl/ | cười |
frown (v) | /fraʊn/ | nhíu mày |
cry (v) | /kraɪ/ | khóc lóc |
hit (v) | /hɪt/ | đánh, va phải |
punch (v) | /pʌntʃ/ | đấm, thọi |
kick (v) | /kɪk/ | đá |
put down (v) | /pʊt daʊn/ | đặt xuống |
march (v) | /mɑːrtʃ/ | diễu hành, hành quân |
drop (v) | /drɑːp/ | làm rơi |
break (v) | /breɪk/ | làm vỡ, bẻ gãy |
drag (v) | /dræɡ/ | lôi, kéo |
carry (v) | /ˈker.i/ | mang, vác |
open (v) | /ˈoʊ.pən/ | mở ra |
lie down (v) | /laɪ daʊn/ | nằm xuống, ngả lưng |
hold (v) | /hoʊld/ | nắm, giữ |
lift (v) | /lɪft/ | nâng lên |
throw (v) | /θroʊ/ | ném, quăng, vứt |
trip (v) | /trɪp/ | ngáng chân, vấp ngã |
squat (v) | /skwɑːt/ | ngồi xổm |
cartwheel (v) | /ˈkɑːrt.wiːl/ | nhào lộn |
dive (v) | /daɪv/ | nhảy lao xuống nước, lặn |
dance (v) | /dæns/ | nhảy múa, khiêu vũ |
look (v) | /lʊk/ | nhìn, ngắm |
kneel (v) | /niːl/ | quỳ gối |
slip (v) | /slɪp/ | trượt, tuột |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Trang phục
Từ vựng về trang phục và phụ kiện rất quan trọng khi dịch các bài viết về thời trang, mô tả nhân vật, hoặc các đoạn hội thoại mua sắm.
Từ vựng tiếng Anh về quần áo và phụ kiện thời trang cho người luyện dịch
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
clothes (n) | /kləʊðz/ | quần áo (nói chung) |
t-shirt (n) | /ˈtiː.ʃɝːt/ | áo phông |
shirt (n) | /ʃɝːt/ | áo sơ mi |
sweater (n) | /ˈswet̬.ɚ/ | áo len dài tay |
vest (n) | /vest/ | áo gi-lê, áo vét |
suit (n) | /suːt/ | bộ com lê, Âu phục |
trench coat (n) | /ˈtrentʃ ˌkoʊt/ | áo choàng |
skirt (n) | /skɜːrt/ | chân váy |
pants (n) | /pænts/ | quần |
jeans (n) | /dʒiːnz/ | quần bò |
shorts (n) | /ʃɔːrts/ | quần sóoc, quần đùi |
accessories (n) | /əkˈsesəris/ | phụ kiện |
hat (n) | /hæt/ | mũ |
glasses (n) | /ˈɡlæs·əz/ | kính mắt |
sunglasses (n) | /ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/ | kính râm, kính mát |
earring (n) | /ˈɪrɪŋ/ | khuyên tai |
necklace (n) | /ˈnekləs/ | vòng cổ |
ring (n) | /rɪŋ/ | nhẫn |
hairpin (n) | /ˈherpɪn/ | cặp tóc |
tie (n) | /taɪ/ | cà vạt, nơ |
scarf (n) | /skɑːrf/ | khăn choàng |
gloves (n) | /ɡlʌv/ | găng tay, bao tay |
watch (n) | /wɑːtʃ/ | đồng hồ |
handbag (n) | /ˈhænd.bæɡ/ | túi xách |
wallet (n) | /ˈwɑː.lɪt/ | ví, bóp |
belt (n) | /belt/ | thắt lưng |
socks (n) | /sɑːk/ | tất, vớ |
shoe (n) | /ʃuː/ | giày |
boot (n) | /buːt/ | ủng, giày cao cổ |
swimsuit (n) | /ˈswɪm.suːt/ | đồ tắm, đồ bơi |
bra (n) | /brɑː/ | áo lót |
underwear (n) | /ˈʌndərwer/ | quần lót |
button (n) | /ˈbʌtn/ | khuy áo |
collar (n) | /ˈkɑːlər/ | cổ áo |
hem (n) | /hem/ | đường viền (áo, quần) |
hood (n) | /hʊd/ | mũ áo |
pocket (n) | /ˈpɑːkɪt/ | túi áo, túi quần |
sleeve (n) | /sliːv/ | tay áo |
strap (n) | /stræp/ | dây |
zip (n) | /zɪp/ | khóa kéo |
cuff (n) | /kʌf/ | cổ tay áo |
denim (n) | /ˈdenɪm/ | vải bò |
silk (n) | /sɪlk/ | lụa |
corduroy (n) | /ˈkɔːrdərɔɪ/ | nhung |
cotton (n) | /ˈkɑːtn/ | vải sợi bông |
linen (n) | /ˈlɪnɪn/ | vải lanh |
khaki (n) | /ˈkɑːki/ | vải kaki |
jewel (n) | /ˈdʒuːəl/ | đá quý |
diamond (n) | /ˈdaɪmənd/ | kim cương |
gold (n) | /ɡəʊld/ | vàng |
silver (n) | /ˈsɪlvər/ | bạc |
Từ vựng tiếng Anh chỉ Cảm xúc
Hiểu và dịch đúng các từ chỉ cảm xúc giúp truyền tải chính xác tâm trạng, thái độ của nhân vật hoặc người viết trong văn bản gốc.
Các tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh và nghĩa tiếng Việt
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
annoyed (adj) | /əˈnɔɪd/ | khó chịu, bực bội, bị làm phiền |
angry (adj) | /ˈæŋɡri/ | tức giận |
mad (adj) | /mæd/ | cực kì giận |
worried (adj) | /ˈwɜːrid/ | lo lắng |
happy (adj) | /ˈhæpi/ | vui vẻ |
sad (adj) | /sæd/ | buồn sầu |
moody (adj) | /ˈmuːdi/ | buồn bực |
anxious (adj) | /ˈæŋk.ʃəs/ | lo âu, bồn chồn |
grateful (adj) | /ˈɡreɪtfl/ | biết ơn |
emotional (adj) | /ɪˈməʊʃənl/ | xúc động |
hungry (adj) | /ˈhʌŋɡri/ | đói |
thirsty (adj) | /ˈθɜːrsti/ | khát |
astonished (adj) | /əˈstɑː.nɪʃt/ | kinh ngạc |
uncomfortable (adj) | /ʌnˈkʌmftəbl/ | không thoải mái |
wonderful (adj) | /ˈwʌndərfl/ | tuyệt vời |
bored (adj) | /bɔːrd/ | buồn chán, tẻ nhạt |
tired (adj) | /ˈtaɪərd/ | mệt mỏi |
terrible (adj) | /ˈterəbl/ | tệ hại |
calm (adj) | /kɑːm/ | bình tĩnh |
unhappy (adj) | /ʌnˈhæpi/ | không vui |
upset (adj) | /ˌʌpˈset/ | buồn bực |
delighted (adj) | /dɪˈlaɪ.t̬ɪd/ | vui mừng, mừng rỡ |
desperate (adj) | /ˈdes.pɚ.ət/ | tuyệt vọng, chán chường |
disturbed (adj) | /dɪˈstɝːbd/ | bối rối, lúng túng |
doubtful (adj) | /ˈdaʊt.fəl/ | nghi hoặc, hoài nghi |
down (adj) | /daʊn/ | nản lòng, chán nản |
drained (adj) | /dreɪnd/ | kiệt sức |
elated (adj) | /iˈleɪ.t̬ɪd/ | phẩn khởi, hân hoan |
embarrassed (adj) | /ɪmˈber.əst/ | xấu hổ, ngại ngùng |
empathetic (adj) | /ˌem.pəˈθet̬.ɪk/ | đồng cảm, xót xa |
enlightened (adj) | /ɪnˈlaɪ.t̬ənd/ | được làm sáng tỏ, được thông suốt |
jealous (adj) | /ˈdʒeləs/ | ghen tị |
envious (adj) | /ˈen.vi.əs/ | ghen tị, độ kỵ |
excited (adj) | /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ | hưng phấn, sôi nổi |
excluded (adj) | /ɪkˈskluːd/ | bị bỏ rơi, cảm giác lạc lõng |
exhausted (adj) | /ɪɡˈzɑː.stɪd/ | mệt lử |
foolish (adj) | /ˈfuː.lɪʃ/ | dại dột |
frustrated (adj) | /ˈfrʌs.treɪ.t̬ɪd/ | nản lòng, nản chí |
furious (adj) | /ˈfʊr.i.əs/ | giận dữ, điên tiết |
giddy (adj) | /ˈɡɪd.i/ | chóng mặt, choáng váng |
glad (adj) | /ɡlæd/ | vui sướng |
gleeful (adj) | /ˈɡliː.fəl/ | hân hoan, mừng rỡ |
guarded (adj) | /ˈɡɑːr.dɪd/ | thận trọng, ý tứ |
guilty (adj) | /ˈɡɪl.ti/ | mặc cảm, cảm thấy tội lỗi |
hesitant (adj) | /ˈhez.ə.tənt/ | do dự, ngập ngừng |
hollow (adj) | /ˈhɑː.loʊ/ | trống rỗng |
horrified (adj) | /ˈhɔːr.ə.faɪd/ | khiếp sợ |
humiliated (adj) | /hjuːˈmɪl.i.eɪ.t̬ɪd/ | cảm giác bẽ mặt, xấu hổ |
indifferent (adj) | /ɪnˈdɪf.ɚ.ənt/ | dửng dưng, lãnh đạm, thờ ơ |
intense (adj) | /ɪnˈtens/ | mãnh liệt, nồng nhiệt |
interested (adj) | /ˈɪn.trɪ.stɪd/ | hứng thú, thích thú |
irritated (adj) | /ˈɪr.ə.teɪ.t̬ɪd/ | tức tối, khó chịu |
jittery (adj) | /ˈdʒɪt̬.ɚ.i/ | bồn chồn, dễ bị kích động |
jolly (adj) | /ˈdʒɑː.li/ | vui tươi, nhộn nhịp |
joyful (adj) | /ˈdʒɔɪ.fəl/ | hân hoan, vui mừng |
keen (adj) | /kiːn/ | say mê, ham thích |
lonely (adj) | /ˈloʊn.li/ | cô đơn |
longing (adj) | /ˈlɑːŋ.ɪŋ/ | thèm khát, thèm muốn |
lost (adj) | /lɑːst/ | lạc lõng, mất phương hướng |
lucky (adj) | /ˈlʌk.i/ | may mắn |
melancholic (adj) | /ˌmel.əŋˈkɑː.lɪk/ | u sầu, buồn bã |
miserable (adj) | /ˈmɪz.ɚ.ə.bəl/ | khốn khổ, đáng thương |
mortified (adj) | /ˈmɔːr.t̬ə.faɪd/ | xấu hổ, ái ngại |
mournful (adj) | /ˈmɔːrn.fəl/ | buồn rầu, ảm đạm |
nasty (adj) | /ˈnæs.ti/ | tục tĩu |
needy (adj) | /ˈniː.di/ | thiếu thốn (về mặt tình cảm) |
nervous (adj) | /ˈnɝː.vəs/ | lo lắng, bồn chồn |
numb (adj) | /nʌm/ | lặng người |
obsessed (adj) | /əbˈsest/ | ám ảnh |
offended (adj) | /əˈfendɪd | phật ý, cảm thấy bị xúc phạm |
optimistic (adj) | /ˌɑːp.təˈmɪs.tɪk/ | lạc quan, yêu đời |
overwhelmed (adj) | /ˌoʊ.vɚˈwelmd/ | choáng ngợp, quá tải |
passionate (adj) | /ˈpæʃ.ən.ət/ | nồng nhiệt, thiết tha |
peaceful (adj) | /ˈpiːs.fəl/ | thanh thản, bình yên |
positive (adj) | /ˈpɑː.zə.t̬ɪv/ | tích cực, lạc quan |
proud (adj) | /praʊd/ | hãnh diện, tự hào |
regretful (adj) | /rɪˈɡret.fəl/ | hối tiếc |
relaxed (adj) | /rɪˈlækst/ | thư giãn, thoải mái |
relieved (adj) | /rɪˈliːvd/ | nhẹ nhõm |
satisfied (adj) | /ˈsæt̬.ɪs.faɪd/ | thỏa mãn, hài lòng |
self-conscious (adj) | /ˌselfˈkɑːn.ʃəs/ | e dè, ngượng nghịu |
selfish (adj) | /ˈsel.fɪʃ/ | ích kỷ |
sensitive (adj) | /ˈsen.sə.t̬ɪv/ | nhạy cảm, dễ tổn thương |
shameful (adj) | /ˈʃeɪm.fəl/ | đáng hổ thẹn, ngượng |
shock (adj) | /ʃɑːkt/ | bất ngờ, sốc |
speechless (adj) | /ˈspiːtʃ.ləs/ | câm nín |
stressed (adj) | /strest/ | căng thẳng |
stunned (adj) | /stʌnd/ | sững sờ, bất ngờ |
surprised (adj) | /sɚˈpraɪzd/ | bất ngờ, ngạc nhiên |
thankful (adj) | /ˈθæŋk.fəl/ | biết ơn |
upbeat (adj) | /ˈʌp.biːt/ | vui vẻ, phấn chấn |
uptight (adj) | /ˌʌpˈtaɪt/ | căng thẳng, lo lắng |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Nấu ăn
Từ vựng nấu ăn rất cần thiết khi dịch công thức, hướng dẫn nấu nướng, review nhà hàng hoặc các chương trình ẩm thực.
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động và nguyên liệu nấu ăn
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
ingredient (n) | /ɪnˈɡriːdiənt/ | nguyên liệu |
recipe (n) | /ˈresəpi/ | công thức nấu ăn |
cooking oil (n) | /ˈkʊkɪŋ ɔɪl/ | dầu ăn |
salt (n) | /sɔːlt/ | muối |
sugar (n) | /ˈʃʊɡər/ | đường |
vinegar (n) | /ˈvɪnɪɡər/ | dấm |
chili sauce (n) | /ˈtʃɪli sɔːs/ | tương ớt |
ketchup (n) | /ˈketʃəp/ | tương cà chua |
raw (adj) | /rɑː/ | sống |
wash (v) | /wɑːʃ/ | rửa |
peel (v) | /piːl/ | bóc vỏ |
chop (v) | /tʃɑːp/ | chặt, bổ |
chunk (v, n) | /tʃʌŋk/ | cắt khúc, khúc |
fillet (v) | /ˈfɪl.ɪt/ | róc xương, lạng thịt |
slice (v) | /slaɪs/ | thái |
dice (v) | /daɪs/ | thái hạt lựu |
mince (v) | /mɪns/ | băm, xay |
mash (v) | /mæʃ/ | nghiền, làm nát |
blend (v) | /blend/ | trộn |
boil (v) | /bɔɪl/ | đun sôi, luộc |
steam (v) | /stiːm/ | hấp |
stew (v) | /stuː/ | hầm, ninh nhừ |
blanch (v) | /blæntʃ/ | chần thức ăn |
stir (v) | /stɝː/ | xào, quấy |
fry (v) | /fraɪ/ | rán |
bake (v) | /beɪk/ | nướng (bánh) |
roast (v) | /roʊst/ | quay, nướng |
grill (v) | /ɡrɪl/ | nướng |
steep (v) | /stiːp/ | ngâm |
dip (v) | /dɪp/ | nhúng |
brew (v) | /bruː/ | ủ (trà, rượu…) |
ferment (v) | /fɚˈment/ | lên men |
chill (v) | /tʃɪl/ | làm tan giá, rã đông |
cool (v) | /kuːl/ | để nguội |
melt (v) | /melt/ | làm tan chảy |
flavor (v) | /ˈfleɪ.vɚ/ | tẩm gia vị |
marinate (v) | /ˈmer.ə.neɪt/ | ướp |
salt (v) | /sɑːlt/ | ướp gia vị, rắc muối |
garnish (v) | /ˈɡɑːr.nɪʃ/ | trang trí, bày biện |
press (v) | /pres/ | ấn, ép |
refrigerate (v) | /rɪˈfrɪdʒ.ə.reɪt/ | ướp lạnh |
roll (v) | /roʊl/ | cuộn |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Phương tiện giao thông
Từ vựng về phương tiện giao thông là nền tảng để dịch các tin tức, thông báo, hướng dẫn di chuyển hoặc các câu chuyện liên quan đến du lịch.
Từ vựng Anh-Việt về các loại phương tiện giao thông
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
automobilecar (n) | /ˈɔːtəməbiːl//kɑːr/ | xe ô tô |
taxi (n) | /ˈtæk.si/ | xe taxi |
bus (n) | /bʌs/ | xe buýt |
bicyclebike (n) | /ˈbaɪ.sə.kəl//baɪk/ | xe đạp |
motorcyclemotorbike (n) | /ˈməʊtərsaɪkl//ˈməʊtərbaɪk/ | xe máy |
airplaneplane (n) | /ˈer.pleɪn//pleɪn/ | máy bay |
helicopter (n) | /ˈhel.əˌkɑːp.tɚ/ | trực thăng |
train (n) | /treɪn/ | tàu hỏa |
subway (n) | /ˈsʌbweɪ/ | tàu điện ngầm |
boat (n) | /boʊt/ | thuyền |
ship (n) | /ʃɪp/ | tàu |
van (n) | /væn/ | xe van |
police car (n) | /pəˈliːs ˌkɑːr/ | xe cảnh sát |
ambulance (n) | /ˈæm.bjə.ləns/ | xe cứu thương |
scooter (n) | /ˈskuːtər/ | xe tay ga |
truck (n) | /trʌk/ | xe tải |
yacht (n) | /jɑːt/ | du thuyền |
canoe (n) | /kəˈnuː/ | ca nô |
fire engine (n) | /ˈfaɪər endʒɪn/ | xe cứu hỏa |
hot-air balloon (n) | /ˌhɑːt ˈer bəluːn/ | khinh khí cầu |
submarine (n) | /ˌsʌbməˈriːn/ | tàu ngầm |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Du lịch
Chủ đề du lịch rất phổ biến, việc nắm vững từ vựng giúp bạn dịch các bài viết giới thiệu địa điểm, kinh nghiệm du lịch, đặt phòng khách sạn, vé máy bay.
Từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề du lịch và lữ hành
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
travel (v) | /ˈtræv.əl/ | đi du lịch |
depart (v) | /dɪˈpɑːrt/ | khởi hành |
leave (v) | /liːv/ | rời đi |
arrive (v) | /əˈraɪv/ | đến nơi |
airport (n) | /ˈer.pɔːrt/ | sân bay |
take off (v) | /ˈteɪk ɔːf/ | cất cánh |
land (v) | /lænd/ | hạ cánh |
check in (v) | /ˈtʃek ɪn/ | đăng ký phòng ở khách sạn |
check out (v) | /ˈtʃek aʊt/ | trả phòng khách sạn |
visit (v) | /ˈvɪz.ɪt/ | thăm viếng |
destination (n) | /ˌdes.təˈneɪ.ʃən/ | điểm đến |
passenger (n) | /ˈpæs.ən.dʒɚ/ | hành khách |
tourist (n) | /ˈtʊrɪst/ | khách du lịch |
cruise (n) | /kruːz/ | chuyến đi chơi trên biển |
route (n) | /ruːt/ /raʊt/ | lộ trình |
tour (n) | /tʊr/ | chuyến đi du lịch |
trip (n) | /trɪp/ | cuộc du ngoạn, dạo chơi |
journey (n) | /ˈdʒɝː.ni/ | hành trình |
passport (n) | /ˈpæspɔːrt/ | hộ chiếu |
ticket (n) | /ˈtɪkɪt/ | vé |
visa (n) | /ˈviːzə/ | thị thực |
luggage (n) | /ˈlʌɡɪdʒ/ | hành lý |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Môn học
Từ vựng về các môn học cần thiết khi dịch tài liệu giáo dục, thời khóa biểu, hoặc các bài viết liên quan đến học thuật.
Từ vựng tiếng Anh về các môn học trong nhà trường
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
English (n) | /ˈɪŋɡlɪʃ/ | tiếng Anh |
MathematicsMaths (n) | /ˌmæθəˈmætɪks//mæθs/ | toán học |
Physics (n) | /ˈfɪzɪks/ | vật lý |
Chemistry (n) | /ˈkemɪstri/ | hóa học |
History (n) | /ˈhɪs.t̬ɚ.i/ | lịch sử |
Geography (n) | /dʒiˈɑːɡrəfi/ | địa lý |
Literature (n) | /ˈlɪtrətʃər/ | văn học |
Biology (n) | /baɪˈɑːlədʒi/ | sinh học |
Physical Education (n) | /ˌfɪz.ɪ.kəl ed.jʊˈkeɪ.ʃən/ | giáo dục thể chất |
Information technology (n) | /ˌɪnfərˌmeɪʃn tekˈnɑːlədʒi/ | Công nghệ thông tinTin học |
Craft (n) | /kræft/ | thủ công |
Arts (n) | /ɑːrts/ | mỹ thuật, nghệ thuật |
Music (n) | /ˈmjuːzɪk/ | âm nhạc |
Engineering (n) | /ˌendʒɪˈnɪrɪŋ/ | kỹ thuật |
Medicine (n) | /ˈmedɪsn/ | y học |
Science (n) | /ˈsaɪəns/ | khoa học |
Astronomy (n) | /əˈstrɑːnəmi/ | thiên văn học |
Philosophy (n) | /fəˈlɑːsəfi/ | triết học |
Psychology (n) | /saɪˈkɑːlədʒi/ | tâm lý học |
Economics (n) | /ˌiːkəˈnɑːmɪks/ | kinh tế học |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Hình khối
Từ vựng về hình khối hữu ích khi dịch các tài liệu toán học, kỹ thuật, thiết kế hoặc mô tả hình dạng đồ vật.
Từ vựng tiếng Anh về các hình khối cơ bản
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
line (n) | /laɪn/ | đường thẳng |
circle (n) | /ˈsɝː.kəl/ | hình tròn |
triangle (n) | /ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/ | hình tam giác |
rectangle (n) | /ˈrek.tæŋ.ɡəl/ | hình chữ nhật |
square (n) | /skwer/ | hình vuông |
trapezoid (n) | /ˈtræp.ɪ.zɔɪd/ | hình thang |
heart (n) | /hɑːrt/ | hình trái tim |
star (n) | /stɑːr/ | hình ngôi sao |
diamond (n) | /ˈdaɪ.mənd/ | hình kim cương |
ellipse (n) | /iˈlɪps/ | hình Elip |
oval (n) | /ˈoʊ.vəl/ | hình trái xoan, hình bầu dục |
curve (n) | /wedʒ/ | đường cong |
arrow (n) | /ˈer.oʊ/ | hình mũi tên |
cross (n) | /krɑːs/ | hình chữ thập |
crescent (n) | /ˈkres.ənt/ | hình lưỡi liềm |
cone (n) | /koʊn/ | hình nón |
cube (n) | /kjuːb/ | hình lập phương |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thể thao
Nắm vững từ vựng thể thao giúp bạn dịch các bản tin thể thao, luật chơi, bình luận trận đấu hoặc các bài viết về sức khỏe và vận động.
Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao phổ biến
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
soccerfootball (n) | /ˈsɑːkər//ˈfʊtbɔːl/ | bóng đá |
American football (n) | /əˌmerɪkən ˈfʊtbɔːl/ | bóng bầu dục |
volleyball (n) | /ˈvɑːlibɔːl/ | bóng chuyền |
swimming (n) | /ˈswɪmɪŋ/ | bơi lội |
tennis (n) | /ˈtenɪs/ | quần vợt |
badminton (n) | /ˈbædmɪntən/ | cầu lông |
basketball (n) | /ˈbæskɪtbɔːl/ | bóng rổ |
table tennis (n) | /ˈteɪbl tenɪs/ | bóng bàn |
baseball (n) | /ˈbeɪsbɔːl/ | bóng chày |
athletics (n) | /æθˈletɪks/ | điền kinh |
martial arts (n) | /ˌmɑːrʃl ˈɑːrt/ | võ thuật |
archery (n) | /ˈɑːrtʃəri/ | bắn cung |
cycling (n) | /ˈsaɪklɪŋ/ | đua xe đạp |
boxing (n) | /ˈbɑːksɪŋ/ | quyền anh |
diving (n) | /ˈdaɪvɪŋ/ | nhảy cầu, lặn |
skiing (n) | /ˈskiːɪŋ/ | trượt tuyết |
figure skating (n) | /ˈfɪɡjər skeɪtɪŋ/ | trượt băng nghệ thuật |
skateboarding (n) | /ˈskeɪtbɔːrdɪŋ/ | trượt ván |
billiards (n) | /ˈbɪljərdz/ | bi-a |
weightlifting (n) | /ˈweɪtlɪftɪŋ/ | cử tạ |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thời gian
Từ vựng về thời gian là cực kỳ cơ bản và xuất hiện trong mọi loại văn bản, từ lịch trình, kế hoạch đến các câu chuyện kể.
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
Second (n) | /ˈsek.ənd/ | Giây |
Minute (n) | /ˈmɪnɪt/ | Phút |
Hour (n) | /aʊr/ | Giờ |
Week (n) | /wiːk/ | Tuần |
Decade (n) | /dekˈeɪd/ | Thập kỷ |
Century (n) | /ˈsentʃəri/ | Thế kỷ |
Weekend (n) | /ˈwiːkend/ | Cuối tuần |
Month (n) | /mʌnθ/ | Tháng |
Year (n) | /jɪr/ | Năm |
Millennium (n) | /mɪˈleniəm/ | Thiên niên kỷ |
Morning (n) | /ˈmɔːrnɪŋ/ | Buổi sáng |
noon (n) | /nuːn/ | buổi trưa |
Afternoon (n) | /ˌæftɚˈnuːn/ | Buổi chiều |
Evening (n) | /ˈiːvnɪŋ/ | Buổi tối |
Midnight (n) | /ˈmɪdnaɪt/ | Nửa đêm |
Dusksunset (n) | /dʌsk//ˈsʌnset/ | Hoàng hôn |
Dawnsunrise (n) | /dɑːn//ˈsʌnraɪz/ | Bình minh |
Always (adv) | /ˈɑːlweɪz/ | Luôn luôn |
Often (adv) | /ˈɒftən/ | Thường xuyên |
Normally (adv) | /ˈnɔːrməli/ | Thường xuyên |
Usually (adv) | /’ju:ʒəli/ | Thường xuyên |
Sometimes (adv) | /’sʌmtaimz/ | Thỉnh thoảng, đôi khi |
Occasionally (adv) | /əˈkeɪʒnəli/ | Thỉnh thoảng |
Rarely (adv) | /ˈrerli/ | Hiếm khi |
Seldom (adv) | /’seldəm/ | Ít khi, hiếm khi |
Never (adv) | /ˈnevɚ/ | Không bao giờ |
January (n) | /ˈdʒænjueri/ | tháng 1 |
February (n) | /ˈfebrueri/ | tháng 2 |
March (n) | /mɑːrtʃ/ | tháng 3 |
April (n) | /ˈeɪprəl/ | tháng 4 |
May (n) | /meɪ/ | tháng 5 |
June (n) | /dʒuːn/ | tháng 6 |
July (n) | /dʒuˈlaɪ/ | tháng 7 |
August (n) | /ɔːˈɡʌst/ | tháng 8 |
September (n) | /sepˈtembər/ | tháng 9 |
October (n) | /ɑːkˈtəʊbər/ | tháng 10 |
November (n) | /nəʊˈvembər/ | tháng 11 |
December (n) | /dɪˈsembər/ | tháng 12 |
Spring (n) | /sprɪŋ/ | Mùa Xuân |
Summer (n) | /ˈsʌmər/ | Mùa Hạ |
Autumn / Fall (n) | /ˈɔtəm/ – /fɔl/ | Mùa Thu |
Winter (n) | /ˈwɪntər/ | Mùa Đông |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Cây và Hoa
Nhóm từ vựng này hữu ích khi dịch các tài liệu về thực vật học, làm vườn, nông nghiệp, hoặc các tác phẩm văn học miêu tả thiên nhiên.
Từ vựng tiếng Anh về các loại cây và hoa thường gặp
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
rose (n) | /rəʊz/ | hoa hồng |
sunflower (n) | /ˈsʌnflaʊər/ | hoa hướng dương |
lily (n) | /ˈlɪli/ | hoa huệ tây |
orchid (n) | /ˈɔːrkɪd/ | hoa lan |
daisy (n) | /ˈdeɪzi/ | hoa cúc |
dandelion (n) | /ˈdændɪlaɪən/ | hoa bồ công anh |
tulip (n) | /ˈtuːlɪp/ | hoa tulip |
water lily (n) | /ˈwɔːtər lɪli/ | hoa súng |
lotus (n) | /ˈləʊtəs/ | hoa sen |
hydrangea (n) | /haɪˈdreɪndʒə/ | hoa cẩm tú cầu |
jasmine (n) | /ˈdʒæzmɪn/ | hoa nhài |
camellia (n) | /kəˈmiːliə/ | hoa trà |
peony (n) | /ˈpiːəni/ | hoa mẫu đơn |
carnation (n) | /kɑːrˈneɪʃn/ | hoa cẩm chướng |
tree (n) | /triː/ | cây |
leaf (n) | /liːf/ | lá |
flower (n) | /ˈflaʊər/ | hoa |
petal (n) | /ˈpetl/ | cánh hoa |
pollen (n) | /ˈpɑːlən/ | phấn hoa |
thorn (n) | /θɔːrn/ | gai |
bud (n) | /bʌd/ | chồi |
branch (n) | /bræntʃ/ | cành cây |
sap (n) | /sæp/ | nhựa cây |
root (n) | /ruːt/ | rễ cây |
bark (n) | /bɑːrk/ | vỏ cây |
cactus (n) | /ˈkæktəs/ | xương rồng |
succulent (n) | /ˈsʌkjələnt/ | sen đá |
aloe vera (n) | /ˌæləʊ ˈvɪrə/ | nha đam |
bamboo (n) | /ˌbæmˈbuː/ | cây tre |
suger cane (n) | /ˈʃʊɡər keɪn/ | cây mía |
pine (n) | /paɪn/ | cây thông |
willow (n) | /ˈwɪləʊ/ | cây liễu |
maple (n) | /ˈmeɪpl/ | cây phong |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thời tiết
Từ vựng về thời tiết rất quan trọng khi dịch các bản tin dự báo, bài viết về biến đổi khí hậu, hoặc các đoạn văn miêu tả cảnh quan, tâm trạng.
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết và khí hậu cần biết khi luyện dịch
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
weather (n) | /ˈweðər/ | thời tiết |
weather forecast (n) | /ˈweðər fɔːrkæst/ | dự báo thời tiết |
windy (adj) | /ˈwɪndi/ | nhiều gió |
haze (n) | /heɪz/ | màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng |
breeze (n) | /briːz/ | gió nhẹ |
gloomy (adj) | /ˈɡluːmi/ | trời ảm đạm |
cloudy (adj) | /ˈklaʊdi/ | trời nhiều mây |
sunny (adj) | /ˈsʌni/ | bầu trời chỉ có mặt trời chiếu sáng, không có mây |
foggy (adj) | /ˈfɑːɡi/ | có sương mù |
humid (adj) | /ˈhjuːmɪd/ | ẩm |
bright (adj) | /braɪt/ | sáng mạnh |
wet (adj) | /wet/ | ẩm ướt |
dry (adj) | /draɪ/ | hanh khô |
mild (adj) | /maɪld/ | ôn hòa, ấm áp |
clear (adj) | /klɪr/ | trời trong trẻo, quang đãng |
climate (n) | /ˈklaɪmət/ | khí hậu |
overcast (adj) | /ˌəʊvərˈkæst/ | âm u |
lightning (n) | /ˈlaɪtnɪŋ/ | tia chớp |
snow (n) | /snəʊ/ | tuyết |
drizzle (n) | /ˈdrɪzl/ | mưa phùn |
hail (n) | /heɪl/ | mưa đá |
thunderstorm (n) | /ˈθʌndərstɔːrm/ | bão tố có sấm sét, cơn giông |
snowflake (n) | /ˈsnəʊfleɪk/ | bông hoa tuyết |
snowstorm (n) | /ˈsnəʊstɔːrm/ | bão tuyết |
blizzard (n) | /ˈblɪzərd/ | cơn bão tuyết |
damp (adj) | /dæmp/ | ẩm thấp, ẩm ướt |
thunder (n) | /ˈθʌndər/ | sấm sét |
rain (n) | /reɪn/ | mưa |
shower (n) | /ˈʃaʊər/ | mưa rào |
rain-torm (n) | /ˈreɪnstɔːrm/ | mưa bão |
flood (n) | /flʌd/ | lũ lụt |
gale (n) | /ɡeɪl/ | gió giật |
tornado (n) | /tɔːrˈneɪdəʊ/ | lốc xoáy |
typhoon (n) | /taɪˈfuːn/ | bão nhiệt đới |
storm (n) | /stɔːrm/ | dông bão |
rainbow (n) | /ˈreɪnbəʊ/ | cầu vồng |
blustery (n) | /ˈblʌstəri/ | cơn gió mạnh |
mist (n) | /mɪst/ | sương |
hurricane (n) | /ˈhɜːrəkeɪn/ | siêu bão |
frosty (adj) | /ˈfrɔːsti/ | lạnh băng |
hot (adj) | /hɑːt/ | nóng |
boiling (hot) (adj) | /ˈbɔɪlɪŋ/ | rất nóng |
cold (adj) | /kəʊld/ | lạnh |
chilly (adj) | /ˈtʃɪli/ | lạnh thấu xương |
freeze (v) | /friːz/ | đóng băng |
temperature (n) | /ˈtemprətʃər/ | nhiệt độ |
thermometer (n) | /θərˈmɑːmɪtər/ | nhiệt kế |
degree (n) | /dɪˈɡriː/ | độ |
Fahrenheit (degree) (adj) | /ˈfærənhaɪt/ | độ F |
Celsius (degree) (adj) | /ˈselsiəs/ | độ C |
Phương Pháp Sử Dụng Từ Vựng Để Luyện Dịch Anh-Việt Hiệu Quả
Có danh sách từ vựng theo chủ đề là bước khởi đầu. Để biến chúng thành công cụ đắc lực cho việc luyện dịch, bạn cần áp dụng các phương pháp học và thực hành hiệu quả:
Bước 1: Nắm Vững Nghĩa và Ngữ Cảnh
Trước khi bắt tay vào dịch, hãy đảm bảo bạn hiểu rõ nghĩa của từ, cách phát âm và đặc biệt là ngữ cảnh sử dụng của nó.
- Liên tưởng Hình ảnh & Âm thanh: Kết hợp việc nhìn hình ảnh minh họa (nếu có), nghe phát âm chuẩn và đọc to từ vựng. Việc huy động nhiều giác quan giúp tạo ấn tượng sâu sắc và ghi nhớ từ lâu hơn. Ví dụ, với từ “firefighter”, hãy hình dung người lính cứu hỏa, nghe phiên âm /ˈfaɪərfaɪtər/ và đọc to.
- Hiểu Ngữ Cảnh: Xem xét các câu ví dụ đi kèm (nếu có) để hiểu cách từ được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế. Điều này cực kỳ quan trọng trong dịch thuật, giúp bạn chọn từ tiếng Việt tương đương phù hợp nhất.
Bước 2: Ôn Tập Thường Xuyên với Spaced Repetition
Việc nạp từ mới chỉ là bước đầu. Để thực sự làm chủ và sử dụng từ vựng thành thạo khi dịch, bạn cần ôn tập định kỳ. Phương pháp Lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) đã được khoa học chứng minh là rất hiệu quả.
- Nguyên tắc: Ôn tập lại từ vựng vào những thời điểm bạn sắp quên nó. Việc lặp lại có chủ đích này giúp củng cố liên kết thần kinh và chuyển từ vựng từ trí nhớ ngắn hạn sang dài hạn.
- Công cụ hỗ trợ: Các ứng dụng học từ vựng như MochiVocab có thể tự động tính toán “thời điểm vàng” để nhắc nhở bạn ôn tập, giúp tối ưu hóa quá trình học và ghi nhớ.
Biểu đồ minh họa phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) và thời điểm vàng ôn tập từ vựng
Bước 3: Thực Hành Dịch Thuật
Đây là bước quan trọng nhất để áp dụng vốn từ đã học vào thực tế.
- Dịch Câu Đơn Giản: Bắt đầu bằng việc đặt câu đơn giản với các từ vựng đã học, sau đó dịch chúng sang tiếng Việt và ngược lại. Ví dụ: Học từ “architect” (kiến trúc sư), đặt câu “My brother is an architect.” và dịch sang tiếng Việt “Anh trai tôi là một kiến trúc sư.”
- Dịch Đoạn Ngắn: Chọn những đoạn văn ngắn theo chủ đề bạn đã học (ví dụ: một đoạn mô tả về gia đình, một công thức nấu ăn đơn giản) và thực hành dịch sang tiếng Việt. So sánh bản dịch của bạn với bản dịch mẫu (nếu có) hoặc nhờ người có kinh nghiệm góp ý.
- Tăng Dần Độ Khó: Khi đã quen thuộc, hãy thử sức với các văn bản dài hơn, phức tạp hơn, thuộc nhiều chủ đề khác nhau.
Mẹo Ghi Nhớ Từ Vựng Lâu Hơn Hỗ Trợ Luyện Dịch
Ngoài các bước trên, bạn có thể áp dụng thêm một số mẹo sau để củng cố vốn từ vựng phục vụ cho việc luyện dịch:
1. Chủ Động Gợi Nhớ (Active Recall) và Diễn Giải (Blurting Method)
- Active Recall: Thay vì chỉ đọc lại danh sách từ, hãy cố gắng chủ động nhớ lại nghĩa và cách dùng của từ mà không cần nhìn tài liệu. Ví dụ, che cột nghĩa tiếng Việt đi và cố gắng nhớ lại.
- Blurting Method: Sau khi học một nhóm từ, hãy viết ra tất cả những gì bạn nhớ về chúng (nghĩa, cách dùng, ví dụ, từ liên quan) theo cách hiểu của bạn. Việc diễn giải lại kiến thức giúp bạn hiểu sâu và nhớ lâu hơn. Khi dịch, khả năng chủ động gợi nhớ từ vựng sẽ giúp bạn phản xạ nhanh hơn.
2. Ôn Tập Ngắt Quãng (Spaced Repetition) với Công Cụ Hỗ Trợ
Như đã đề cập, Spaced Repetition là chìa khóa để ghi nhớ từ vựng dài hạn. Sử dụng các ứng dụng như MochiVocab giúp bạn:
- Xác định “Thời điểm vàng”: App tự động tính toán và nhắc nhở ôn tập khi bạn sắp quên từ.
- Phân loại mức độ ghi nhớ: Từ vựng được chia thành các cấp độ, giúp bạn tập trung ôn tập những từ khó nhớ hơn.
- Học mọi lúc mọi nơi: Tiện lợi ôn tập trên điện thoại di động.
Giao diện ứng dụng MochiVocab với tính năng Thời điểm vàng nhắc nhở ôn tập từ vựng
Flashcard học từ vựng trên ứng dụng MochiVocab với hình ảnh, âm thanh, ví dụ
3. Đoán Nghĩa Từ Vựng Trong Ngữ Cảnh Dịch
Khi đọc tài liệu tiếng Anh để chuẩn bị dịch hoặc trong quá trình dịch, nếu gặp từ mới, đừng vội tra từ điển ngay. Hãy:
- Dựa vào ngữ cảnh: Đọc các từ và câu xung quanh để suy đoán nghĩa của từ mới.
- Phân tích cấu tạo từ: Xem xét tiền tố, hậu tố, gốc từ (nếu có) để gợi ý về nghĩa.
- Tra từ điển sau khi đoán: Việc chủ động tư duy đoán nghĩa trước khi tra cứu sẽ giúp não bộ ghi nhớ từ đó sâu sắc hơn khi bạn biết được đáp án chính xác. Kỹ năng này cũng rất quan trọng để xử lý từ mới khi dịch thuật thực tế.
Kết luận
Xây dựng vốn từ vựng vững chắc là bước đệm không thể thiếu trên con đường chinh phục kỹ năng luyện dịch Anh-Việt, đặc biệt đối với người mới học. Việc học từ vựng theo chủ đề một cách có hệ thống, kết hợp với các phương pháp ôn tập và thực hành hiệu quả như Spaced Repetition, Active Recall và áp dụng vào dịch thuật sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và sử dụng từ ngữ chính xác, tự nhiên hơn. Bộ 1000+ từ vựng cơ bản được trình bày trong bài viết này, cùng với file PDF đi kèm, là nguồn tài liệu hữu ích để bạn bắt đầu hành trình luyện dịch của mình.
Tải Ngay File PDF 1000+ Từ Vựng Luyện Dịch Anh-Việt Cho Người Mới Học
Để thuận tiện cho việc học và ôn tập mọi lúc mọi nơi, bạn có thể tải về file PDF tổng hợp danh sách 1000+ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề đã được trình bày ở trên. Hãy lưu tài liệu này về máy và bắt đầu xây dựng nền tảng từ vựng vững chắc cho kỹ năng dịch thuật của bạn ngay hôm nay!
Tải về: PDF 1000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Chúc bạn học tập hiệu quả và sớm thành thạo kỹ năng luyện dịch Anh-Việt!