Luật Doanh nghiệp 2020, được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam khóa XIV thông qua ngày 17 tháng 6 năm 2020 dưới số hiệu 59/2020/QH14, là văn bản pháp lý nền tảng điều chỉnh toàn diện việc thành lập, tổ chức quản lý, tổ chức lại, giải thể và các hoạt động liên quan của doanh nghiệp tại Việt Nam. Văn bản này có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 01 năm 2021, thay thế cho Luật Doanh nghiệp 2014. Việc nắm vững các quy định trong luật này là vô cùng quan trọng đối với mọi tổ chức, cá nhân tham gia hoạt động kinh doanh. Để thuận tiện cho việc tra cứu và áp dụng, Luật Doanh nghiệp 2020 PDF là tài liệu không thể thiếu.

Tổng Quan về Luật Doanh Nghiệp 2020 (Luật số 59/2020/QH14)

Luật Doanh nghiệp 2020 (Luật số 59/2020/QH14) được xây dựng dựa trên Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, kế thừa và phát triển các quy định trước đó nhằm tạo môi trường kinh doanh thuận lợi, minh bạch và bình đẳng hơn.

Phạm vi điều chỉnh và Đối tượng áp dụng

Theo Điều 1 và Điều 2, Luật này quy định chi tiết về:

  • Việc thành lập, tổ chức quản lý, tổ chức lại (chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi loại hình), giải thể và các hoạt động liên quan của các loại hình doanh nghiệp cụ thể.
  • Các loại hình doanh nghiệp chịu sự điều chỉnh bao gồm: công ty trách nhiệm hữu hạn (một thành viên và hai thành viên trở lên), công ty cổ phần, công ty hợp danh và doanh nghiệp tư nhân.
  • Quy định về nhóm công ty (công ty mẹ – công ty con, tập đoàn kinh tế).
  • Đối tượng áp dụng là các doanh nghiệp và mọi cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan đến quá trình hoạt động của doanh nghiệp tại Việt Nam.

Điều 3 cũng nêu rõ, nếu các luật khác có quy định đặc thù về doanh nghiệp thì áp dụng theo luật đó.

Giải thích một số thuật ngữ quan trọng

Điều 4 của Luật giải thích nhiều thuật ngữ pháp lý quan trọng được sử dụng xuyên suốt văn bản. Một số khái niệm cốt lõi bao gồm:

  • Doanh nghiệp: Tổ chức có tên riêng, tài sản, trụ sở giao dịch, được thành lập hoặc đăng ký thành lập hợp pháp nhằm mục đích kinh doanh.
  • Vốn điều lệ: Tổng giá trị tài sản do thành viên/chủ sở hữu đã góp hoặc cam kết góp khi thành lập công ty TNHH, hợp danh; hoặc tổng mệnh giá cổ phần đã bán/đăng ký mua khi thành lập công ty cổ phần.
  • Người đại diện theo pháp luật: Cá nhân đại diện cho doanh nghiệp thực hiện quyền và nghĩa vụ phát sinh từ giao dịch, đại diện tố tụng và các quyền, nghĩa vụ khác.
  • Doanh nghiệp nhà nước: Doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ trên 50% vốn điều lệ hoặc tổng số cổ phần có quyền biểu quyết.
  • Góp vốn: Việc góp tài sản (tiền, vàng, quyền sử dụng đất, sở hữu trí tuệ…) để tạo thành vốn điều lệ.
  • Kinh doanh: Thực hiện liên tục các công đoạn từ đầu tư, sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm/cung ứng dịch vụ nhằm tìm kiếm lợi nhuận.

Quyền và Nghĩa vụ Cơ bản của Doanh nghiệp

Luật Doanh nghiệp 2020 quy định rõ quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp:

  • Quyền của Doanh nghiệp (Điều 7):
    • Tự do kinh doanh ngành, nghề luật không cấm.
    • Tự chủ kinh doanh, lựa chọn hình thức tổ chức, ngành nghề, địa bàn.
    • Tự do huy động, phân bổ, sử dụng vốn.
    • Tự do tìm kiếm thị trường, khách hàng, ký hợp đồng.
    • Kinh doanh xuất nhập khẩu.
    • Tuyển dụng, sử dụng lao động theo pháp luật.
    • Ứng dụng khoa học công nghệ, được bảo hộ sở hữu trí tuệ.
    • Chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản.
    • Từ chối yêu cầu cung cấp nguồn lực trái pháp luật.
    • Khiếu nại, tham gia tố tụng.
  • Nghĩa vụ của Doanh nghiệp (Điều 8):
    • Đáp ứng và duy trì điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề có điều kiện.
    • Thực hiện đăng ký doanh nghiệp, thay đổi đăng ký, công khai thông tin, báo cáo.
    • Chịu trách nhiệm về tính trung thực, chính xác của thông tin kê khai, báo cáo.
    • Tổ chức kế toán, nộp thuế, thực hiện nghĩa vụ tài chính.
    • Bảo đảm quyền lợi người lao động, không phân biệt đối xử, ngược đãi; thực hiện chính sách bảo hiểm.

Các loại hình doanh nghiệp chính

Luật Doanh nghiệp 2020 điều chỉnh chủ yếu các loại hình sau:

  • Công ty Trách nhiệm hữu hạn (Chương III): Bao gồm công ty TNHH một thành viên (do 1 tổ chức hoặc cá nhân làm chủ) và công ty TNHH hai thành viên trở lên (từ 02 đến 50 thành viên). Thành viên chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp.
  • Doanh nghiệp Nhà nước (Chương IV): Doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ trên 50% vốn điều lệ hoặc cổ phần có quyền biểu quyết, được tổ chức dưới dạng công ty TNHH hoặc công ty cổ phần.
  • Công ty Cổ phần (Chương V): Vốn điều lệ chia thành cổ phần, cổ đông tối thiểu là 03, không giới hạn tối đa. Cổ đông chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp. Có quyền phát hành chứng khoán.
  • Công ty Hợp danh (Chương VI): Có ít nhất 02 thành viên hợp danh (là cá nhân, chịu trách nhiệm vô hạn) và có thể có thành viên góp vốn (chịu trách nhiệm hữu hạn). Không được phát hành chứng khoán.
  • Doanh nghiệp Tư nhân (Chương VII): Do 1 cá nhân làm chủ, chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản. Không được phát hành chứng khoán.

Những Điểm Chính Cần Lưu Ý Trong Luật Doanh Nghiệp 2020

Việc tham khảo bản Luật Doanh nghiệp 2020 PDF giúp người dùng dễ dàng tra cứu các quy định chi tiết. Dưới đây là một số nội dung cốt lõi:

Quy định về Thành lập Doanh nghiệp (Chương II)

Chương này quy định về quyền thành lập, góp vốn, mua cổ phần; hợp đồng trước đăng ký; hồ sơ, trình tự, thủ tục đăng ký cho từng loại hình doanh nghiệp; nội dung giấy đề nghị đăng ký, điều lệ công ty; việc cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp; mã số doanh nghiệp; đăng ký thay đổi nội dung; công bố thông tin; tài sản góp vốn và định giá.

  • Hồ sơ đăng ký: Bao gồm Giấy đề nghị đăng ký, Điều lệ (đối với công ty), Danh sách thành viên/cổ đông sáng lập, bản sao giấy tờ pháp lý cá nhân/tổ chức, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (nếu có nhà đầu tư nước ngoài). (Điều 19-22)
  • Thủ tục đăng ký: Có thể thực hiện trực tiếp, qua bưu chính hoặc qua mạng điện tử tại Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Thời hạn xử lý hồ sơ là 03 ngày làm việc. (Điều 26)
  • Tên doanh nghiệp: Phải có loại hình và tên riêng, không trùng hoặc gây nhầm lẫn, không vi phạm thuần phong mỹ tục. (Điều 37-41)
  • Trụ sở chính: Phải ở Việt Nam, là địa chỉ liên lạc, xác định theo địa giới hành chính. (Điều 42)
  • Dấu doanh nghiệp: Doanh nghiệp tự quyết định loại dấu (khắc hoặc chữ ký số), số lượng, hình thức, nội dung. (Điều 43)

Quản lý Công ty TNHH (Chương III)

Luật quy định chi tiết về góp vốn, giấy chứng nhận phần vốn góp, sổ đăng ký thành viên, quyền và nghĩa vụ của thành viên, cơ cấu tổ chức quản lý (Hội đồng thành viên, Chủ tịch HĐTV/Chủ tịch công ty, Giám đốc/Tổng giám đốc, Ban kiểm soát nếu có), thủ tục họp, thông qua nghị quyết, tăng giảm vốn điều lệ, chia lợi nhuận.

  • Công ty TNHH 2 thành viên trở lên: Cơ quan quyết định cao nhất là Hội đồng thành viên. Phải họp ít nhất mỗi năm một lần. (Điều 54, 55)
  • Công ty TNHH 1 thành viên: Chủ sở hữu (tổ chức hoặc cá nhân) quyết định các vấn đề quan trọng. Mô hình quản lý có thể là Chủ tịch công ty, Giám đốc/TGĐ hoặc Hội đồng thành viên, Giám đốc/TGĐ. (Điều 74, 79, 85)

Quản lý Công ty Cổ phần (Chương V)

Chương này đề cập đến vốn, các loại cổ phần (phổ thông, ưu đãi), quyền và nghĩa vụ cổ đông, cổ phiếu, sổ đăng ký cổ đông, chào bán và chuyển nhượng cổ phần/trái phiếu, mua lại cổ phần, trả cổ tức, cơ cấu tổ chức (Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, Giám đốc/TGĐ, Ban kiểm soát/Ủy ban kiểm toán).

  • Đại hội đồng cổ đông (ĐHĐCĐ): Cơ quan quyết định cao nhất, gồm tất cả cổ đông có quyền biểu quyết. Họp thường niên mỗi năm một lần. (Điều 138, 139)
  • Hội đồng quản trị (HĐQT): Cơ quan quản lý công ty, có từ 03-11 thành viên, nhiệm kỳ không quá 05 năm. (Điều 153, 154)
  • Ban kiểm soát/Ủy ban kiểm toán: Giám sát HĐQT, Giám đốc/TGĐ. Ban kiểm soát (03-05 thành viên) áp dụng cho mô hình 1. Ủy ban kiểm toán (từ 02 thành viên HĐQT không điều hành trở lên, Chủ tịch là thành viên độc lập) áp dụng cho mô hình 2. (Điều 137, 161, 168)

Quy định về Doanh nghiệp Nhà nước (Chương IV)

Luật quy định rõ định nghĩa, hình thức tổ chức (công ty TNHH hoặc cổ phần), cơ cấu quản lý (có Hội đồng thành viên/Chủ tịch công ty, Giám đốc/TGĐ, Ban kiểm soát), tiêu chuẩn, quyền hạn, trách nhiệm của các chức danh quản lý và Ban kiểm soát, cũng như nghĩa vụ công bố thông tin.

Tổ chức lại, Giải thể và Phá sản (Chương IX)

Luật quy định trình tự, thủ tục chi tiết cho việc chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi loại hình doanh nghiệp. Đồng thời, quy định các trường hợp, điều kiện, trình tự giải thể doanh nghiệp và các hành vi bị cấm khi giải thể. Việc phá sản thực hiện theo Luật Phá sản.

Tầm Quan Trọng của Việc Nắm Rõ Luật Doanh Nghiệp 2020

Việc hiểu rõ và tuân thủ Luật Doanh nghiệp 2020 là điều kiện tiên quyết cho sự hoạt động ổn định và phát triển bền vững của mọi doanh nghiệp tại Việt Nam. Luật này:

  • Tạo khung pháp lý rõ ràng cho việc thành lập và vận hành doanh nghiệp.
  • Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của doanh nghiệp, chủ sở hữu, thành viên, cổ đông và các bên liên quan.
  • Quy định trách nhiệm của người quản lý, góp phần nâng cao tính minh bạch và hiệu quả quản trị doanh nghiệp.
  • Là cơ sở để giải quyết các tranh chấp nội bộ và bên ngoài.
  • Đảm bảo môi trường kinh doanh công bằng, bình đẳng.

Việc sở hữu bản Luật Doanh nghiệp 2020 PDF giúp các doanh nhân, nhà quản lý, chuyên gia pháp lý và người lao động dễ dàng tra cứu, tham khảo các quy định cụ thể mọi lúc, mọi nơi, đảm bảo hoạt động đúng pháp luật và tránh các rủi ro không đáng có.

Cơ Quan Ban Hành và Hiệu Lực

  • Cơ quan ban hành: Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam khóa XIV, kỳ họp thứ 9.
  • Số hiệu luật: 59/2020/QH14
  • Ngày thông qua: 17 tháng 6 năm 2020
  • Ngày có hiệu lực: 01 tháng 01 năm 2021

Luật này thay thế Luật Doanh nghiệp số 68/2014/QH13.

Tóm Lược và Ý Nghĩa

Luật Doanh nghiệp 2020 (Luật số 59/2020/QH14) là một cột mốc quan trọng trong việc hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa tại Việt Nam. Với nhiều quy định mới và sửa đổi, bổ sung so với luật cũ, văn bản này hướng tới việc đơn giản hóa thủ tục hành chính, tăng cường bảo vệ nhà đầu tư, nâng cao chuẩn mực quản trị công ty và tạo điều kiện thuận lợi hơn cho doanh nghiệp gia nhập thị trường và hoạt động hiệu quả. Việc tiếp cận và nghiên cứu kỹ lưỡng nội dung Luật, đặc biệt thông qua định dạng Luật Doanh nghiệp 2020 PDF, là cần thiết cho bất kỳ ai quan tâm đến lĩnh vực kinh doanh tại Việt Nam.

Tải Luật Doanh Nghiệp 2020 PDF (Luật số 59/2020/QH14)

Để thuận tiện cho việc nghiên cứu, tra cứu và áp dụng các quy định pháp luật trong quá trình hoạt động kinh doanh, bạn có thể tải về bản đầy đủ của Luật Doanh nghiệp 2020 dưới định dạng PDF. File Luật Doanh nghiệp 2020 PDF (Luật số 59/2020/QH14) thường được cung cấp trên các cổng thông tin điện tử của Chính phủ, Quốc hội, các Bộ ngành liên quan hoặc các thư viện pháp luật trực tuyến uy tín.

Việc lưu trữ bản PDF của Luật Doanh nghiệp 2020 giúp bạn:

  • Dễ dàng truy cập và tra cứu nhanh chóng các điều khoản cụ thể.
  • Sử dụng ngoại tuyến mà không cần kết nối internet.
  • Thuận tiện cho việc in ấn khi cần thiết.

Hãy đảm bảo bạn tải về từ nguồn đáng tin cậy để có được văn bản chính xác và cập nhật nhất.

TẢI SÁCH PDF NGAY