STT | Tên trường | Địa chỉ | Kết quả | Số quyết định | Ngày ký quyết định | Huyện, Thị, TP | Đáo hạn |
1 | Nhà Trẻ Măng Non | Mỹ Bình – Long Xuyên – An Giang | Cấp độ 1 | 55/QĐ-SGDĐT | 29/01/2016 | Long Xuyên | 2021 |
2 | Mẫu Giáo Hoa Đào | Mỹ Phước – Long Xuyên – An Giang | Cấp độ 1 | 56/QĐ-SGDĐT | 29/01/2016 | Long Xuyên | 2021 |
3 | Mẫu Giáo Hoàng Oanh | Mỹ Thới – Long Xuyên – An Giang | Cấp độ 1 | 57/QĐ-SGDĐT | 29/01/2016 | Long Xuyên | 2021 |
4 | Mẫu Giáo Hướng Dương | Mỹ Bình – Long Xuyên – An Giang | Cấp độ 1 | 58/QĐ-SGDĐT | 29/01/2016 | Long Xuyên | 2021 |
5 | Mẫu Giáo Cần Đăng | Cần Đăng – Châu Thành – An Giang | Cấp độ 1 | 59/QĐ-SGDĐT | 29/01/2016 | Châu Thành | 2021 |
6 | Mẫu Giáo Vĩnh Bình | Vĩnh Bình – Châu Thành – An Giang | Cấp độ 2 | 60/QĐ-SGDĐT | 29/01/2016 | Châu Thành | 2021 |
7 | Mẫu Giáo Vĩnh Tế | Vĩnh Tế - Châu Đốc – An Giang | Cấp độ 1 | 61/QĐ-SGDĐT | 29/01/2016 | Châu Đốc | 2021 |
8 | Mầm non Hướng Dương | Tịnh Biên – Tịnh Biên – An Giang | Cấp độ 1 | 62/QĐ-SGDĐT | 29/01/2016 | Tịnh Biên | 2021 |
9 | Mầm non Hoa Sen | TT Nhà Bàng – Tịnh Biên – An Giang | Cấp độ 1 | 63/QĐ-SGDĐT | 29/01/2016 | Tịnh Biên | 2021 |
10 | Mẫu Giáo An Hảo | An Hảo – Tịnh Biên – An Giang | Cấp độ 1 | 64/QĐ-SGDĐT | 29/01/2016 | Tịnh Biên | 2021 |
11 | Mầm non Long Bình | Long Bình – An Phú – An Giang | Cấp độ 1 | 65/QĐ-SGDĐT | 29/01/2016 | An Phú | 2021 |
12 | Mẫu Giáo Phú Hữu | Phú Hữu – An Phú – An Giang | Cấp độ 1 | 66/QĐ-SGDĐT | 29/01/2016 | An Phú | 2021 |
13 | Mẫu Giáo Khánh Bình | Khánh Bình – An Phú – An Giang | Cấp độ 1 | 67/QĐ-SGDĐT | 29/01/2016 | An Phú | 2021 |
14 | Mầm non Châu Phong | Châu Phong – Tân Châu – An Giang | Cấp độ 1 | 68/QĐ-SGDĐT | 29/01/2016 | Tân Châu | 2021 |
15 | Mầm non Dân tộc Chăm | Châu Phong – Tân Châu – An Giang | Cấp độ 1 | 69/QĐ-SGDĐT | 29/01/2016 | Tân Châu | 2021 |
16 | Mẫu Giáo Long Thạnh | Long Thạnh – Tân Châu – An Giang | Cấp độ 1 | 70/QĐ-SGDĐT | 29/01/2016 | Tân Châu | 2021 |
17 | Mẫu Giáo Vĩnh Xương | Vĩnh Xương – Tân Châu – An Giang | Cấp độ 1 | 71/QĐ-SGDĐT | 29/01/2016 | Tân Châu | 2021 |
18 | Mẫu Giáo Phú Vĩnh | Phú Vĩnh – Tân Châu – An Giang | Cấp độ 1 | 72/QĐ-SGDĐT | 29/01/2016 | Tân Châu | 2021 |
19 | Mẫu Giáo Hiệp Xương | Hiệp Xương – Phú Tân – An Giang | Cấp độ 1 | 73/QĐ-SGDĐT | 29/01/2016 | Phú Tân | 2021 |
20 | Mẫu Giáo Phú Mỹ | TT Phú Mỹ - Phú Tân – An Giang | Cấp độ 1 | 74/QĐ-SGDĐT | 29/01/2016 | Phú Tân | 2021 |
21 | Mầm non Phú Mỹ | Phú Mỹ - Phú Tân – An Giang | Cấp độ 1 | 75/QĐ-SGDĐT | 29/01/2016 | Phú Tân | 2021 |
22 | Mầm non TT Mỹ Luông | Mỹ Luông – Chợ Mới – An Giang | Cấp độ 1 | 76/QĐ-SGDĐT | 29/01/2016 | Chợ Mới | 2021 |
23 | Mầm non TT Chợ Mới | TT Chợ Mới – Chợ Mới – An Giang | Cấp độ 1 | 77/QĐ-SGDĐT | 29/01/2016 | Chợ Mới | 2021 |
24 | Mẫu Giáo Mỹ Hội Đông | Mỹ Hội Đông – Chợ Mới – An Giang | Cấp độ 1 | 78/QĐ-SGDĐT | 29/01/2016 | Chợ Mới | 2021 |
25 | Mẫu Giáo TT Chợ Mới | TT Chợ Mới – Chợ Mới – An Giang | Cấp độ 1 | 1168/QĐ-SGDĐT | 23/08/2016 | Chợ Mới | 2021 |
26 | Mẫu Giáo Khánh An | Khánh An – An Phú – An Giang | Cấp độ 1 | 1169/QĐ-SGDĐT | 23/08/2016 | An Phú | 2021 |
27 | Mẫu Giáo Phước Hưng | Phước Hưng – An Phú – An Giang | Cấp độ 1 | 1170/QĐ-SGDĐT | 23/08/2016 | An Phú | 2021 |
28 | Mầm non Phú Thọ | Phú Thọ – Phú Tân – An Giang | Cấp độ 1 | 1171/QĐ-SGDĐT | 23/08/2016 | Phú Tân | 2021 |
29 | Mẫu Giáo Quốc Thái | Quốc Thái – An Phú – An Giang | Cấp độ 1 | 1172/QĐ-SGDĐT | 23/08/2016 | An Phú | 2021 |
30 | Nhà Trẻ Tuổi Thơ | Mỹ Bình – Long Xuyên – An Giang | Cấp độ 1 | 1173/QĐ-SGDĐT | 23/08/2016 | Long Xuyên | 2021 |
31 | Mẫu Giáo Lê Trì | Lê Trì – Tri Tôn – An Giang | Cấp độ 1 | 1174/QĐ-SGDĐT | 23/08/2016 | Tri Tôn | 2021 |
32 | Mẫu Giáo Vàng Anh | Bình Đức – Long Xuyên – An Giang | Cấp độ 1 | 1175/QĐ-SGDĐT | 23/08/2016 | Long Xuyên | 2021 |
33 | Mẫu Giáo Họa Mi | Bình Khánh – Long Xuyên – An Giang | Cấp độ 1 | 1176/QĐ-SGDĐT | 23/08/2016 | Long Xuyên | 2021 |
34 | Mẫu Giáo TT An Châu | An Châu – Châu Thành – An Giang | Cấp độ 1 | 1177/QĐ-SGDĐT | 23/08/2016 | Châu Thành | 2021 |
35 | Mầm non Ba Chúc | Ba Chúc – Tri Tôn – An Giang | Cấp độ 1 | 1178/QĐ-SGDĐT | 23/08/2016 | Tri Tôn | 2021 |
36 | Mầm non Phú Hiệp | Phú Hiệp – Phú Tân – An Giang | Cấp độ 1 | 1179/QĐ-SGDĐT | 23/08/2016 | Phú Tân | 2021 |
37 | Mầm non An Phú | An Phú – An Phú – An Giang | Cấp độ 1 | 1180/QĐ-SGDĐT | 23/08/2016 | An Phú | 2021 |
38 | Mẫu Giáo Nhơn Hội | Nhơn Hội – An Phú – An Giang | Cấp độ 1 | 1181/QĐ-SGDĐT | 23/08/2016 | An Phú | 2021 |
39 | Mẫu Giáo Lương Phi | Lương Phi – Tri Tôn – An Giang | Cấp độ 1 | 1182/QĐ-SGDĐT | 23/08/2016 | Tri Tôn | 2021 |
40 | Mẫu Giáo Vĩnh Nhuận | Vĩnh Nhuận – Châu Thành – An Giang | Cấp độ 1 | 1183/QĐ-SGDĐT | 23/08/2016 | Châu Thành | 2021 |
41 | Mẫu Giáo Tân Hòa | Tân Hòa – Phú Tân – An Giang | Cấp độ 1 | 1184/QĐ-SGDĐT | 23/08/2016 | Phú Tân | 2021 |
42 | Mẫu Giáo Vĩnh Châu | Vĩnh Châu – Châu Đốc – An Giang | Cấp độ 1 | 1185/QĐ-SGDĐT | 23/08/2016 | Châu Đốc | 2021 |
43 | Mầm non Tri Tôn | TT Tri Tôn – Tri Tôn – An Giang | Cấp độ 1 | 1186/QĐ-SGDĐT | 23/08/2016 | Tri Tôn | 2021 |
44 | Mầm non Hoa Sen | Châu Đốc – An Giang | Cấp độ 1 | 1187/QĐ-SGDĐT | 23/08/2016 | Châu Đốc | 2021 |
45 | Mẫu Giáo Đa Phước | Đa Phước – An Phú – An Giang | Cấp độ 1 | 1188QĐ-SGDĐT | 23/08/2016 | An Phú | 2021 |
46 | Mẫu Giáo Vĩnh Trạch | Vĩnh Trạch – Thoại Sơn – An Giang | Cấp độ 1 | 1189/QĐ-SGDĐT | 23/08/2016 | Thoại Sơn | 2021 |
47 | Mẫu Giáo Lê Chánh | Lê Chánh – Tân Châu – An Giang | Cấp độ 1 | 1747/QĐ-SGDĐT | 12/12/2016 | Tân Châu | 2021 |
48 | Mẫu Giáo Châu Phong 1 | Châu Phong – Tân Châu – An Giang | Cấp độ 1 | 1748/QĐ-SGDĐT | 12/12/2016 | Tân Châu | 2021 |
49 | Mầm non Hoa Hồng | Chi Lăng – Tịnh Biên – An Giang | Cấp độ 1 | 1749/QĐ-SGDĐT | 12/12/2016 | Tịnh Biên | 2021 |
50 | Mẫu Giáo Phú Lộc | Phú Lộc – Tân Châu– An Giang | Cấp độ 1 | 1750QĐ-SGDĐT | 12/12/2016 | Tân Châu | 2021 |
51 | Mẫu Giáo Mai Vàng | Đông Xuyên – Long Xuyên – An Giang | Cấp độ 1 | 1751QĐ-SGDĐT | 12/12/2016 | Long Xuyên | 2021 |
52 | Mầm non Ánh Dương | Núi Sam – Châu Đốc – An Giang | Cấp độ 1 | 1752QĐ-SGDĐT | 12/12/2016 | Châu Đốc | 2021 |
53 | Mẫu Giáo Long An | Long An – Tân Châu – An Giang | Cấp độ 1 | 1753QĐ-SGDĐT | 12/12/2016 | Tân Châu | 2021 |
54 | Mẫu Giáo TT Phú Hòa | Phú Hòa – Thoại Sơn – An Giang | Cấp độ 1 | 1754QĐ-SGDĐT | 12/12/2016 | Thoại Sơn | 2021 |
55 | Mẫu Giáo Thoại Giang | Thoại Giang – Thoại Sơn – An Giang | Cấp độ 1 | 1755QĐ-SGDĐT | 12/12/2016 | Thoại Sơn | 2021 |
56 | Mẫu Giáo Tân An | Tân An – Tân Châu – An Giang | Cấp độ 1 | 1756QĐ-SGDĐT | 12/12/2016 | Tân Châu | 2021 |
57 | Mẫu Giáo TT Núi Sập | Núi Sập – Thoại Sơn – An Giang | Cấp độ 1 | 1757QĐ-SGDĐT | 12/12/2016 | Thoại Sơn | 2021 |
58 | Mẫu Giáo Vĩnh Phú | Vĩnh Phú – Thoại Sơn – An Giang | Cấp độ 1 | 1758QĐ-SGDĐT | 12/12/2016 | Thoại Sơn | 2021 |
59 | Mẫu Giáo Vĩnh Hòa | Vĩnh Hòa – Tân Châu – An Giang | Cấp độ 1 | 1759QĐ-SGDĐT | 12/12/2016 | Tân Châu | 2021 |
60 | Mẫu Giáo Long Phú | Long Phú – Tân Châu – An Giang | Cấp độ 1 | 1760QĐ-SGDĐT | 12/12/2016 | Tân Châu | 2021 |
61 | Mẫu Giáo Châu Phong 2 | Châu Phong – Tân Châu – An Giang | Cấp độ 1 | 1761QĐ-SGDĐT | 12/12/2016 | Tân Châu | 2021 |
62 | Mẫu Giáo Tân Thạnh | Tân Thạnh – Tân Châu – An Giang | Cấp độ 1 | 1762QĐ-SGDĐT | 12/12/2016 | Tân Châu | 2021 |
63 | Mầm non Hoa Mai | Tân Lợi – Tịnh Biên – An Giang | Cấp độ 1 | 1763/QĐ-SGDĐT | 12/12/2016 | Tịnh Biên | 2021 |
64 | Mẫu Giáo Bình Thạnh Đông | Bình Thạnh Đông – Phú Tân – An Giang | Cấp độ 1 | 1764/QĐ-SGDĐT | 12/12/2016 | Phú Tân | 2021 |
65 | Mẫu Giáo Núi Voi | Núi Voi – Tịnh Biên – An Giang | Cấp độ 1 | 1765/QĐ-SGDĐT | 12/12/2016 | Tịnh Biên | 2021 |
66 | Mẫu Giáo Nhơn Hưng | Nhơn Hưng – An Phú – An Giang | Cấp độ 1 | 1766/QĐ-SGDĐT | 12/12/2016 | An Phú | 2021 |
67 | Mẫu Giáo Tân Phú | Tân Phú – Châu Thành – An Giang | Cấp độ 1 | 1767/QĐ-SGDĐT | 12/12/2016 | Châu Thành | 2021 |
68 | Mẫu Giáo Bình Hòa | Bình Hòa – Châu Thành – An Giang | Cấp độ 1 | 1768/QĐ-SGDĐT | 12/12/2016 | Châu Thành | 2021 |
69 | Mầm non Tuổi Ngọc | An Phú – Tịnh Biên – An Giang | Cấp độ 1 | 1769/QĐ-SGDĐT | 12/12/2016 | Tịnh Biên | 2021 |
70 | Mẫu Giáo Vĩnh Lộc | Vĩnh Lộc – An Phú – An Giang | Cấp độ 1 | 1770QĐ-SGDĐT | 12/12/2016 | An Phú | 2021 |
71 | Mẫu Giáo Nhơn Mỹ | Chợ Mới – An Giang | Cấp độ 1 | 1242/QĐ-SGDĐT | 05/10/2017 | Chợ Mới | 2022 |
72 | Mầm non Chợ Vàm | Phú Tân - An Giang | Cấp độ 1 | 1243/QĐ-SGDĐT | 05/10/2017 | Phú Tân | 2022 |
73 | Mẫu Giáo Mỹ An | Chợ Mới – An Giang | Cấp độ 1 | 1244/QĐ-SGDĐT | 05/10/2017 | Chợ Mới | 2022 |
74 | Mẫu Giáo Mỹ Hiệp | Chợ Mới – An Giang | Cấp độ 1 | 1245/QĐ-SGDĐT | 05/10/2017 | Chợ Mới | 2022 |
75 | Mẫu Giáo An Hòa | Châu Thành – An Giang | Cấp độ 1 | 1246/QĐ-SGDĐT | 05/10/2017 | Châu Thành | 2022 |
76 | Mẫu Giáo Hòa Lạc | Phú Tân - An Giang | Cấp độ 1 | 1247/QĐ-SGDĐT | 05/10/2017 | Phú Tân | 2022 |
77 | Mẫu Giáo Kiến Thành | Chợ Mới – An Giang | Cấp độ 1 | 1248/QĐ-SGDĐT | 05/10/2017 | Chợ Mới | 2022 |
78 | Mẫu Giáo Long Điền A | Chợ Mới – An Giang | Cấp độ 1 | 1249/QĐ-SGDĐT | 05/10/2017 | Chợ Mới | 2022 |
79 | Mẫu Giáo Hoàng Lan | Long Xuyên – An Giang | Cấp độ 1 | 1250/QĐ-SGDĐT | 05/10/2017 | Long Xuyên | 2022 |
80 | Mẫu Giáo Đào Hữu Cảnh | Châu Phú – An Giang | Cấp độ 1 | 1251/QĐ-SGDĐT | 05/10/2017 | Châu Phú | 2022 |
81 | Mầm non Hoa Mai | Châu Phú – An Giang | Cấp độ 1 | 1252/QĐ-SGDĐT | 05/10/2017 | Châu Phú | 2022 |
82 | Mầm non TT Cái Dầu | Châu Phú – An Giang | Cấp độ 1 | 1253/QĐ-SGDĐT | 05/10/2017 | Châu Phú | 2022 |
83 | Mẫu Giáo Bình Thủy | Châu Phú – An Giang | Cấp độ 1 | 1254/QĐ-SGDĐT | 05/10/2017 | Châu Phú | 2022 |
84 | Mẫu Giáo Bình Phú | Châu Phú – An Giang | Cấp độ 1 | 1255/QĐ-SGDĐT | 05/10/2017 | Châu Phú | 2022 |
85 | Mẫu Giáo Mỹ Phú | Châu Phú – An Giang | Cấp độ 1 | 1256/QĐ-SGDĐT | 05/10/2017 | Châu Phú | 2022 |
86 | Mầm non Long Sơn | Tân Châu – An Giang | Cấp độ 1 | 1257/QĐ-SGDĐT | 05/10/2017 | Tân Châu | 2022 |
87 | Mẫu Giáo Hoa Cúc | Long Xuyên – An Giang | Cấp độ 1 | 1258/QĐ-SGDĐT | 05/10/2017 | Long Xuyên | 2022 |
88 | Mẫu Giáo Phú Xuân | Phú Tân – An Giang | Cấp độ 1 | 1259/QĐ-SGDĐT | 05/10/2017 | Phú Tân | 2022 |
89 | Mẫu Giáo Phú Thạnh | Phú Tân – An Giang | Cấp độ 1 | 1260/QĐ-SGDĐT | 05/10/2017 | Phú Tân | 2022 |
90 | Mẫu Giáo Vĩnh Thành | Châu Thành – An Giang | Cấp độ 1 | 1261/QĐ-SGDĐT | 05/10/2017 | Châu Thành | 2022 |
91 | Mẫu Giáo Phú Thành | Phú Tân – An Giang | Cấp độ 1 | 1262/QĐ-SGDĐT | 05/10/2017 | Phú Tân | 2022 |
92 | Mẫu Giáo Anh Vũ | Tịnh Biên - An Giang | Cấp độ 1 | 141/QĐ-SGDĐT | 12/02/2018 | Tịnh Biên | 2023 |
93 | Mẫu Giáo An Cư | Tịnh Biên - An Giang | Cấp độ 1 | 142/QĐ-SGDĐT | 12/02/2018 | Tịnh Biên | 2023 |
94 | Mẫu Giáo Sơn Ca | Tịnh Biên - An Giang | Cấp độ 1 | 143/QĐ-SGDĐT | 12/02/2018 | Tịnh Biên | 2023 |
95 | Mẫu Giáo Vĩnh Lợi | Châu Thành - An Giang | Cấp độ 1 | 144/QĐ-SGDĐT | 12/02/2018 | Châu Thành | 2023 |
96 | Mẫu Giáo Vĩnh An | Châu Thành - An Giang | Cấp độ 1 | 145/QĐ-SGDĐT | 12/02/2018 | Châu Thành | 2023 |
97 | Mẫu Giáo Ô Long Vĩ | Châu Phú - An Giang | Cấp độ 1 | 146/QĐ-SGDĐT | 12/02/2018 | Châu Phú | 2023 |
98 | Mầm Non Khánh Hòa | Châu Phú - An Giang | Cấp độ 1 | 147/QĐ-SGDĐT | 12/02/2018 | Châu Phú | 2023 |
99 | Mẫu Giáo Lạc Quới | Tri Tôn - An Giang | Cấp độ 1 | 148/QĐ-SGDĐT | 12/02/2018 | Tri Tôn | 2023 |
100 | Mẫu Giáo Lương An Trà | Tri Tôn - An Giang | Cấp độ 1 | 149/QĐ-SGDĐT | 12/02/2018 | Tri Tôn | 2023 |
101 | Mầm Non An Tức | Tri Tôn - An Giang | Cấp độ 1 | 150/QĐ-SGDĐT | 12/02/2018 | Tri Tôn | 2023 |
102 | Mẫu Giáo Hoa Phượng | Long Xuyên - An Giang | Cấp độ 1 | 151/QĐ-SGDĐT | 12/02/2018 | Long Xuyên | 2023 |
103 | Mẫu Giáo Hoa Lan | Long Xuyên - An Giang | Cấp độ 1 | 152/QĐ-SGDĐT | 12/02/2018 | Long Xuyên | 2023 |
104 | Mẫu Giáo Vĩnh Khánh | Thoại Sơn - An Giang | Cấp độ 1 | 153/QĐ-SGDĐT | 12/02/2018 | Thoại Sơn | 2023 |
105 | Mẫu Giáo Định Mỹ | Thoại Sơn - An Giang | Cấp độ 1 | 154/QĐ-SGDĐT | 12/02/2018 | Thoại Sơn | 2023 |
106 | Mẫu Giáo Bình Thạnh | Châu Thành - An Giang | Cấp độ 1 | 155/QĐ-SGDĐT | 12/02/2018 | Châu Thành | 2023 |
107 | Mẫu Giáo Hòa Bình | Chợ Mới - An Giang | Cấp độ 1 | 156/QĐ-SGDĐT | 12/02/2018 | Chợ Mới | 2023 |
108 | Mầm Non Vĩnh Trường | An Phú - An Giang | Cấp độ 1 | 157/QĐ-SGDĐT | 12/02/2018 | An Phú | 2023 |
109 | Mẫu Giáo Vĩnh Hội Đông | An Phú - An Giang | Cấp độ 1 | 158/QĐ-SGDĐT | 12/02/2018 | An Phú | 2023 |
110 | Mẫu Giáo Long Hưng | Tân Châu - An Giang | Cấp độ 1 | 159/QĐ-SGDĐT | 12/02/2018 | Tân Châu | 2023 |
111 | Mẫu Giáo Long Châu | Tân Châu - An Giang | Cấp độ 1 | 160/QĐ-SGDĐT | 12/02/2018 | Tân Châu | 2023 |
112 | Mẫu Giáo Phú Hội | An Phú - An Giang | Cấp độ 1 | 161/QĐ-SGDĐT | 12/02/2018 | An Phú | 2023 |
113 | Mẫu Giáo Vĩnh Hậu | An Phú - An Giang | Cấp độ 1 | 162/QĐ-SGDĐT | 12/02/2018 | An Phú | 2023 |
114 | Mẫu Giáo Bình Phước Xuân | Chợ Mới - An Giang | Cấp độ 1 | 163/QĐ-SGDĐT | 12/02/2018 | Chợ Mới | 2023 |
115 | Mẫu Giáo Hòa An | Chợ Mới - An Giang | Cấp độ 1 | 164/QĐ-SGDĐT | 12/02/2018 | Chợ Mới | 2023 |
116 | Mẫu Giáo Long Điền B | Chợ Mới - An Giang | Cấp độ 1 | 165/QĐ-SGDĐT | 12/02/2018 | Chợ Mới | 2023 |
117 | Mẫu Giáo Tấn Mỹ | Chợ Mới - An Giang | Cấp độ 1 | 166/QĐ-SGDĐT | 12/02/2018 | Chợ Mới | 2023 |
118 | Mẫu Giáo An Nông | Tịnh Biên - An Giang | Cấp độ 1 | 167/QĐ-SGDĐT | 12/02/2018 | Tịnh Biên | 2023 |
119 | Mẫu Giáo Chi Lăng | Tịnh Biên - An Giang | Cấp độ 1 | 168/QĐ-SGDĐT | 12/02/2018 | Tịnh Biên | 2023 |
120 | Mẫu Giáo Tân Lợi | Tịnh Biên - An Giang | Cấp độ 1 | 169/QĐ-SGDĐT | 12/02/2018 | Tịnh Biên | 2023 |
121 | Mẫu Giáo Văn Giáo | Tịnh Biên - An Giang | Cấp độ 1 | 170/QĐ-SGDĐT | 12/02/2018 | Tịnh Biên | 2023 |
122 | Mầm Non Sao Mai | Tân Châu - An Giang | Cấp độ 1 | 171/QĐ-SGDĐT | 12/02/2018 | Tân Châu | 2023 |
123 | Mẫu Giáo Bình Thành | Thoại Sơn - An Giang | Cấp độ 1 | 172/QĐ-SGDĐT | 12/02/2018 | Thoại Sơn | 2023 |
124 | Mẫu Giáo Vĩnh Chánh | Thoại Sơn - An Giang | Cấp độ 1 | 173/QĐ-SGDĐT | 12/02/2018 | Thoại Sơn | 2023 |
125 | Mẫu Giáo Vọng Đông | Thoại Sơn - An Giang | Cấp độ 1 | 174/QĐ-SGDĐT | 12/02/2018 | Thoại Sơn | 2023 |
126 | Mẫu Giáo Châu Lăng | Tri Tôn - An Giang | Cấp độ 1 | 175/QĐ-SGDĐT | 12/02/2018 | Tri Tôn | 2023 |
127 | Mầm Non Tà Đảnh | Tri Tôn - An Giang | Cấp độ 1 | 176/QĐ-SGDĐT | 12/02/2018 | Tri Tôn | 2023 |
128 | Mẫu Giáo Núi Tô | Tri Tôn - An Giang | Cấp độ 1 | 177/QĐ-SGDĐT | 12/02/2018 | Tri Tôn | 2023 |
129 | Mẫu Giáo Vĩnh Phước | Tri Tôn - An Giang | Cấp độ 1 | 178/QĐ-SGDĐT | 12/02/2018 | Tri Tôn | 2023 |
130 | Mẫu Giáo Phú An | Phú Tân - An Giang | Cấp độ 1 | 1433/QĐ-SGDĐT | 01/10/2018 | Phú Tân | 2023 |
131 | Mẫu Giáo Phú Lâm | Phú Tân - An Giang | Cấp độ 1 | 1434/QĐ-SGDĐT | 01/10/2018 | Phú Tân | 2023 |
132 | Mẫu Giáo Hoa Hồng | Châu Đốc - An Giang | Cấp độ 1 | 1435/QĐ-SGDĐT | 01/10/2018 | Châu Đốc | 2023 |
133 | Mẫu Giáo Vĩnh Ngươn | Châu Đốc - An Giang | Cấp độ 1 | 1436/QĐ-SGDĐT | 01/10/2018 | Châu Đốc | 2023 |
134 | Nhà Trẻ Hoa Hồng | Châu Thành - An Giang | Cấp độ 1 | 1437/QĐ-SGDĐT | 01/10/2018 | Châu Thành | 2023 |
135 | Mầm non Cô Tô - TT | Tri Tôn - An Giang | Cấp độ 1 | 1438/QĐ-SGDĐT | 01/10/2018 | Tri Tôn | 2023 |
136 | Mẫu Giáo Tân Tuyến | Tri Tôn - An Giang | Cấp độ 1 | 1439/QĐ-SGDĐT | 01/10/2018 | Tri Tôn | 2023 |
137 | Mẫu Giáo Vĩnh Trung | Tịnh Biên - An Giang | Cấp độ 1 | 1440/QĐ-SGDĐT | 01/10/2018 | Tịnh Biên | 2023 |
138 | Mẫu Giáo Họa Mi | Tịnh Biên - An Giang | Cấp độ 1 | 1441/QĐ-SGDĐT | 01/10/2018 | Tịnh Biên | 2023 |
139 | Mẫu Giáo Tân Lập | Tịnh Biên - An Giang | Cấp độ 1 | 1442/QĐ-SGDĐT | 01/10/2018 | Tịnh Biên | 2023 |
140 | Mẫu Giáo An Phú | Tịnh Biên - An Giang | Cấp độ 1 | 1443/QĐ-SGDĐT | 01/10/2018 | Tịnh Biên | 2023 |
141 | Mầm non Ánh Dương | Tịnh Biên - An Giang | Cấp độ 1 | 1444/QĐ-SGDĐT | 01/10/2018 | Tịnh Biên | 2023 |
142 | Mầm non Tuổi Thơ | Tịnh Biên - An Giang | Cấp độ 1 | 1445/QĐ-SGDĐT | 01/10/2018 | Tịnh Biên | 2023 |
143 | Mầm non Hoa Lan | Tịnh Biên - An Giang | Cấp độ 1 | 1446/QĐ-SGDĐT | 01/10/2018 | Tịnh Biên | 2023 |
144 | Mẫu Giáo Hòa Bình Thạnh | Châu Thành - An Giang | Cấp độ 1 | 220/QĐ-SGDĐT | 08/03/2019 | Châu Thành | 2024 |
145 | Mẫu Giáo Bình Chánh | Châu Phú - An Giang | Cấp độ 1 | 221/QĐ-SGDĐT | 08/03/2019 | Châu Phú | 2024 |
146 | Mẫu Giáo Bình Long | Châu Phú - An Giang | Cấp độ 1 | 222/QĐ-SGDĐT | 08/03/2019 | Châu Phú | 2024 |
147 | Mẫu Giáo Thạnh Mỹ Tây | Châu Phú - An Giang | Cấp độ 1 | 223/QĐ-SGDĐT | 08/03/2019 | Châu Phú | 2024 |
148 | Mẫu Giáo Vĩnh Thạnh Trung | Châu Phú - An Giang | Cấp độ 1 | 224/QĐ-SGDĐT | 08/03/2019 | Châu Phú | 2024 |
149 | Mầm non Bình Mỹ | Châu Phú - An Giang | Cấp độ 1 | 225/QĐ-SGDĐT | 08/03/2019 | Châu Phú | 2024 |
150 | Mầm non Thạnh Mỹ Tây | Châu Phú - An Giang | Cấp độ 1 | 226/QĐ-SGDĐT | 08/03/2019 | Châu Phú | 2024 |
151 | Mẫu Giáo Khánh Hòa | Châu Phú - An Giang | Cấp độ 1 | 227/QĐ-SGDĐT | 08/03/2019 | Châu Phú | 2024 |
152 | Mẫu Giáo Bình Mỹ | Châu Phú - An Giang | Cấp độ 1 | 228/QĐ-SGDĐT | 08/03/2019 | Châu Phú | 2024 |
153 | Mẫu Giáo Sơn Ca | Châu Phú - An Giang | Cấp độ 1 | 229/QĐ-SGDĐT | 08/03/2019 | Châu Phú | 2024 |
154 | Mẫu Giáo Tây Phú | Thoại Sơn - An Giang | Cấp độ 1 | 230/QĐ-SGDĐT | 08/03/2019 | Thoại Sơn | 2024 |
155 | Mẫu Giáo An Bình | Thoại Sơn - An Giang | Cấp độ 1 | 231/QĐ-SGDĐT | 08/03/2019 | Thoại Sơn | 2024 |
156 | Mẫu Giáo TT Óc Eo | Thoại Sơn - An Giang | Cấp độ 1 | 232/QĐ-SGDĐT | 08/03/2019 | Thoại Sơn | 2024 |
157 | Mẫu Giáo Định Thành | Thoại Sơn - An Giang | Cấp độ 1 | 233/QĐ-SGDĐT | 08/03/2019 | Thoại Sơn | 2024 |
158 | Mẫu Giáo Mỹ Phú Đông | Thoại Sơn - An Giang | Cấp độ 1 | 234/QĐ-SGDĐT | 08/03/2019 | Thoại Sơn | 2024 |
159 | Mẫu Giáo Vọng Thê | Thoại Sơn - An Giang | Cấp độ 1 | 235/QĐ-SGDĐT | 08/03/2019 | Thoại Sơn | 2024 |
160 | Mẫu Giáo Vĩnh Gia | Tri Tôn - An Giang | Cấp độ 1 | 236/QĐ-SGDĐT | 08/03/2019 | Tri Tôn | 2024 |
161 | Mầm non Ô Lâm | Tri Tôn - An Giang | Cấp độ 1 | 237/QĐ-SGDĐT | 08/03/2019 | Tri Tôn | 2024 |
162 | Mẫu Giáo Phú Lộc | Phú Lộc - Tân Châu - An Giang | Cấp độ 2 | 56/QĐ-SGDĐT | 20/01/2020 | Tân Châu | 2025 |
163 | Mẫu Giáo Mỹ Hiệp | Mỹ Hiệp - Chợ Mới - An Giang | Cấp độ 2 | 57/QĐ-SGDĐT | 20/01/2020 | Chợ Mới | 2025 |
164 | Mẫu Giáo Phú Thuận | Phú Thuận - Thoại Sơn - An Giang | Cấp độ 2 | 111/QĐ-SGDĐT | 10/02/2020 | Thoại Sơn | 2025 |
165 | Mẫu Giáo Vĩnh Chánh | Vĩnh Chánh - Thoại Sơn - An Giang | Cấp độ 2 | 112/QĐ-SGDĐT | 10/02/2020 | Thoại Sơn | 2025 |
166 | Mẫu Giáo Lê Chánh | Lê Chánh - Tân Châu - An Giang | Cấp độ 2 | 113/QĐ-SGDĐT | 10/02/2020 | Tân Châu | 2025 |
167 | Mầm non Long Hưng | Long Hưng - Tân Châu - An Giang | Cấp độ 2 | 132/QĐ-SGDĐT | 19/02/2020 | Tân Châu | 2025 |
168 | Mẫu Giáo Bình Thủy | Bình Thủy - Châu Phú - An Giang | Cấp độ 2 | 134/QĐ-SGDĐT | 19/02/2020 | Châu Phú | 2025 |
169 | Mẫu Giáo Bình Thành | Bình Thành - Thoại Sơn - An Giang | Cấp độ 2 | 169/QĐ-SGDĐT | 10/03/2020 | Thoại Sơn | 2025 |
170 | Mẫu Giáo Mỹ Phú Đông | Mỹ Phú Đông - Thoại Sơn - An Giang | Cấp độ 2 | 170/QĐ-SGDĐT | 10/03/2020 | Thoại Sơn | 2025 |
171 | Mẫu Giáo Hoa Phượng | Mỹ Hòa - Long Xuyên - An Giang | Cấp độ 2 | 171/QĐ-SGDĐT | 10/03/2020 | Long Xuyên | 2025 |
172 | Mẫu Giáo Vĩnh Thạnh Trung | Vĩnh Thạnh Trung - Châu Phú - An Giang | Cấp độ 2 | 172/QĐ-SGDĐT | 10/03/2020 | Châu Phú | 2025 |
173 | Mẫu Giáo Thới Sơn | Thới Sơn - Tịnh Biên - An Giang | Cấp độ 2 | 180/QĐ-SGDĐT | 16/03/2020 | Tịnh Biên | 2025 |
174 | Mẫu Giáo Bình Hòa | Bình Hòa -Châu Thành - An Giang | Cấp độ 2 | 241/QĐ-SGDĐT | 09/04/2020 | Châu Thành | 2025 |
175 | Mẫu Giáo Long Kiến | Long Kiến - Chợ Mới - An Giang | Cấp độ 2 | 242/QĐ-SGDĐT | 09/04/2020 | Chợ Mới | 2025 |
176 | Mẫu Giáo Hòa An | Hòa An - Chợ Mới - An Giang | Cấp độ 2 | 261/QĐ-SGDĐT | 23/04/2020 | Chợ Mới | 2025 |
177 | Mẫu Giáo Phú Lâm | Phú Lâm - Phú Tân - An Giang | Cấp độ 2 | 731/QĐ-SGDĐT | 26/05/2020 | Phú Tân | 2025 |
178 | Mẫu Giáo Hiệp Xương | Hiệp Xương - Phú Tân - An Giang | Cấp độ 2 | 768/QĐ-SGDĐT | 02/06/2020 | Phú Tân | 2025 |
179 | Nhà Trẻ Tuổi Thơ | Mỹ Bình - Long Xuyên - An Giang | Cấp độ 2 | 855/QĐ-SGDĐT | 17/06/2020 | Long Xuyên | 2025 |
180 | Mẫu Giáo Vĩnh Gia | Vĩnh Gia - Tri Tôn - An Giang | Cấp độ 2 | 856/QĐ-SGDĐT | 17/06/2020 | Tri Tôn | 2025 |
181 | Mầm Non Tà Đảnh | Tà Đảnh - Tri Tôn - An Giang | Cấp độ 2 | 857/QĐ-SGDĐT | 17/06/2020 | Tri Tôn | 2025 |
182 | Mầm Non Lương An Trà | Lương An Trà - Tri Tôn - An Giang | Cấp độ 2 | 986/QĐ-SGDĐT | 07/07/2020 | Tri Tôn | 2025 |
183 | Mẫu Giáo Lương Phi | Lương Phi - Tri Tôn - An Giang | Cấp độ 2 | 987/QĐ-SGDĐT | 07/07/2020 | Tri Tôn | 2025 |
184 | Mẫu giáo Vĩnh Khánh | Vĩnh Khánh - Thoại Sơn - An Giang | Cấp độ 2 | 11432/QĐ-SGDĐT | 07/10/2020 | Thoại Sơn | 2025 |
185 | Mẫu Giáo Hoàng Oanh | Mỹ Thới - Long Xuyên - An Giang | Cấp độ 3 | 1244/QĐ-SGDĐT | 24/08/2020 | Long Xuyên | 2025 |
186 | Nhà trẻ Măng Non | Mỹ Bình - Long Xuyên - An Giang | Cấp độ 2 | 1276/QĐ-SGDĐT | 26/08/2020 | Long Xuyên | 2025 |
187 | Mẫu giáo Vĩnh Tế | Vĩnh Tế - Châu Đốc - An Giang | Cấp độ 3 | 1431/QĐ-SGDĐT | 07/10/2020 | Châu Đốc | 2025 |
188 | Mẫu Giáo An Bình | An Bình -Thoại Sơn- An Giang | Cấp độ 2 | 1762/QĐ-SGDĐT | 09/12/2020 | Thoại Sơn | 2025 |
189 | Mầm non Nhơn Hưng | Nhơn Hưng - Tịnh Biên - An Giang | Cấp độ 2 | 1779/QĐ-SGDĐT | 14/12/2020 | Tịnh Biên | 2025 |
190 | Mầm non Bình Mỹ | Bình Mỹ - Châu Phú - An Giang | Cấp độ 2 | 1810/QĐ-SGDĐT | 23/12/2020 | Châu Phú | 2025 |
191 | Mầm non Khánh Hòa | Khánh Hòa - Châu Phú- An Giang | Cấp độ 2 | 1833/QĐ-SGDĐT | 31/12/2020 | Châu Phú | 2025 |
192 | Mẫu Giáo Tấn Mỹ | Tấn Mỹ - Chợ Mới - An Giang | Cấp độ 2 | 1841/QĐ-SGDĐT | 31/12/2020 | Chợ Mới | 2025 |
193 | Mẫu Giáo Bình Phước Xuân | Bình Phước Xuân - Chợ Mới - An Giang | Cấp độ 2 | 1842/QĐ-SGDĐT | 31/12/2020 | Chợ Mới | 2025 |
194 | Mẫu Giáo Khánh Bình | Khánh Bình - An Phú - An Giang | Cấp độ 2 | 1844/QĐ-SGDĐT | 31/12/2020 | An Phú | 2025 |
195 | Mẫu Giáo Ô Long Vĩ | Ô Long Vĩ - Châu Phú - An Giang | Cấp độ 2 | 1846/QĐ-SGDĐT | 31/12/2020 | Châu Phú | 2025 |
196 | Mẫu Giáo Kiến Thành | Kiến Thành - Chợ Mới - An Giang | Không đạt | Không đạt | 0 | Chợ Mới | 2025 |
197 | Mẫu Giáo Bình Thạnh Đông | Bình Thạnh Đông - Phú Tân - An Giang | Cấp độ 2 | 278/QĐ-SGDĐT | 08/04/2021 | Phú Tân | 2026 |
198 | Mẫu Giáo Tân Lợi | Tân Lợi - Tịnh Biên - An Giang | Cấp độ 2 | 1645QĐ-SGDĐT | 08/11/2021 | Tịnh Biên | 2026 |
199 | Mầm non Hoa Mai | Tân Lợi - Tịnh Biên - An Giang | Cấp độ 2 | 1901QĐ-SGDĐT | 31/12/2021 | Tịnh Biên | 2026 |
200 | Mẫu Giáo Bình Long | Long Bình – An Phú – An Giang | Cấp độ 2 | 123/QĐ-SGDĐT | 22/03/2022 | Châu Phú | 2027 |
201 | Mẫu Giáo Hoàng Lan | Tây Huề 2, xã Mỹ Hòa,TP. Long Xuyên, An Giang | Cấp độ 2 | 256/QĐ-SGDĐT | 04/05/2022 | Long Xuyên | 2027 |
202 | Mẫu Giáo Phú Hưng | Phú Hưng - Phú Tân - An Giang | Cấp độ 2 | 262/QĐ-SGDĐT | 04/05/2022 | Phú Tân | 2027 |
203 | Mẫu giáo Phú Thạnh | Phú Thạnh - Phú Tân- An Giang | Cấp độ 2 | 2562/QĐ-SGDĐT | 27/12/2022 | Phú Tân | 2027 |
204 | Mẫu Giáo Kiến An | Kiến An - Chợ Mới - An Giang | Cấp độ 2 | 1493/QĐ-SGDĐT | 30/08/2022 | Chợ Mới | 2027 |
205 | Mầm non An Phú | An Phú - An Giang | Cấp độ 3 | 1568 /QĐ-SGDĐT | 20/09/2022 | An Phú | 2027 |
206 | Mầm non Cái Dầu | Ấp Vĩnh Lộc , TT Cái Dầu, huyện Châu Phú, An Giang | Cấp độ 2 | 2500/QĐ-SGDĐT | 14/12/2022 | Châu Phú | 2027 |
207 | Mẫu giáo Lê Trì | Ấp An Thạnh, Lê Trì, huyện Tri Tôn, An Giang | Cấp độ 2 | 2503/QĐ-SGDĐT | 14/12/2023 | Tri Tôn | 2027 |
208 | Mẫu Giáo TT Phú Hòa | Ấp Phú Hữu, TT Phú Hòa, huyện Thoại Sơn, An Giang | Cấp độ 2 | 2574/QĐ-SGDĐT | 27/12/2022 | Thoại Sơn | 2027 |
209 | Mẫu giáo Hoa Mai | Khóm Tây Khánh 4, phường Mỹ Hòa,TP. Long Xuyên, An Giang | Cấp độ 2 | 2575/QĐ-SGDĐT | 27/12/2022 | Long Xuyên | 2027 |
Thống kê
Hôm nay :612
Hôm qua :3.373
Năm 2024 :1.920.508