Contents
Không khí Tết đang về rộn ràng, khi những chậu hoa xuân đua nhau khoe sắc, lòng người cũng trở nên khoan khoái lạ thường. Giữa khung cảnh ấy, thật dễ để liên tưởng đến những vần thơ Thiền sâu sắc, như một cách để chiêm nghiệm về cuộc sống. Trong hành trình tìm kiếm tri thức và sự tĩnh tại, nhiều người tìm đến các tài liệu dạng Tuyển Hóa Xa Ngắm PDF để suy ngẫm. Một trong những áng thơ Thiền đầy ý vị, gợi nhiều suy tư chính là bài “Nhập Trần” của Tuệ Trung Thượng Sĩ, với hai câu thơ cuối thật ấn tượng: “Tự đắc nhất triêu phong giải đống / Bách hoa nhưng cựu lệ xuân đài.” (Một thoáng gió về băng giá hết / Trăm hoa y hẹn rộn xuân đài.)
Giới thiệu Tuệ Trung Thượng Sĩ
Tuệ Trung Thượng Sĩ (1230-1291), tên thật là Trần Tung, là một nhân vật kiệt xuất thời nhà Trần. Ông không chỉ là một vị tướng tài ba, lập công lớn trong hai cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Nguyên Mông, mà còn là một cư sĩ uyên thâm về Thiền học, được xem là cao đồ của Thiền sư Tiêu Dao. Những lời thuyết pháp và các bài thơ thiền đặc sắc của ông được sưu tầm và ghi lại trong tác phẩm “Tuệ Trung Thượng Sĩ Ngữ Lục”.
Bài thơ “Nhập Trần” và ý nghĩa
Bài thơ “Nhập Trần” là một trong những tác phẩm tiêu biểu nằm trong “Tuệ Trung Thượng Sĩ Ngữ Lục”, thể hiện góc nhìn sâu sắc của ông về cõi trần và con đường tu tập.
Nguyên tác và bản dịch
Nguyên tác Hán Việt:
Nhập Trần
Thiều thiều khoát bộ nhập trần lai
Hoàng sắc my đầu đỉnh đỉnh khai
Bắc lý ưu du đầu mã phúc
Đông gia tán đản nhập lư thai
Kim tiên đả sấn nê ngưu tẩu
Thiết sách khiên trừu thạch hổ hồi
Tự đắc nhất triêu phong giải đống
Bách hoa nhưng cựu lệ xuân đài.
Bản dịch của Quảng Trí Nguyễn Bỉnh Quân:
Nhập Trần
Sa bà cát bụi bước đường xa,
Lầu gác vàng son trước mắt bày.
Xóm Bắc lông bông chui bụng ngựa,
Nhà Đông lơ láo nhập thai lừa.
Roi vàng đánh đuổi trâu bùn chạy,
Dây sắt lôi con hổ đá về.
Một thoáng gió về băng giá hết,
Trăm hoa y hẹn rộn xuân đài.
Luận giải ý nghĩa
Bài thơ “Nhập Trần” mang ý nghĩa sâu xa về hành trình của con người trong cõi Ta bà (Sa bà). Mở đầu là hình ảnh con người ung dung bước vào cõi trần đầy cám dỗ (“Thiều thiều khoát bộ nhập trần lai”), bị mê hoặc bởi những lầu vàng gác tía, danh lợi vật chất (“Hoàng sắc my đầu đỉnh đỉnh khai”).
Tuy nhiên, sự buông lung theo sáu căn (mắt, tai, mũi, lưỡi, thân, ý) chạy theo sáu trần (sắc, thanh, hương, vị, xúc, pháp) sẽ dẫn đến hậu quả trầm luân. Hình ảnh “chui bụng ngựa”, “nhập thai lừa” (“Bắc lý ưu du đầu mã phúc / Đông gia tán đản nhập lư thai”) ám chỉ việc vì mê đắm dục lạc mà con người phải chịu quả báo, tái sinh vào những cảnh giới khổ đau, luẩn quẩn trong vòng sinh tử.
Nhưng con đường giải thoát không phải là không có. Hai câu thơ “Kim tiên đả sấn nê ngưu tẩu / Thiết sách khiên trừu thạch hổ hồi” sử dụng hình ảnh ẩn dụ về việc tu tập. “Roi vàng đánh đuổi trâu bùn chạy” tượng trưng cho việc dùng giới luật, trí tuệ để chế ngự tâm ý vọng động, tham sân si (con trâu bùn phá phách). “Dây sắt lôi con hổ đá về” biểu thị cho việc dùng thiền định, sức mạnh của niềm tin và ý chí kiên định (dây sắt) để kiểm soát, điều phục tâm thức (con hổ đá tượng trưng cho sức mạnh, sự vô úy nhưng cũng cần được thuần hóa).
Cuối cùng, hai câu kết “Tự đắc nhất triêu phong giải đống / Bách hoa nhưng cựu lệ xuân đài” mở ra một viễn cảnh tươi sáng. Khi công phu tu tập miên mật, đến thời điểm nhân duyên chín muồi (“nhất triêu phong giải đống” – một sớm gió về băng tan), sự giác ngộ sẽ tự đến. Khi đó, tâm trí không còn bị vô minh che lấp, Phật tính tự nhiên hiển lộ, rực rỡ như “trăm hoa y hẹn” cùng nhau đua nở đón xuân về.
Lý giải một số điển tích
Để hiểu rõ hơn ý thơ, cần biết một số điển tích được tác giả sử dụng:
- Thai ngựa, bụng lừa: Theo sách “A Di Đà Kinh Sớ Sao Diễn Nghĩa” (chủ giảng: Lão pháp sư Thích Tịnh Không), những chúng sinh do nghiệp lực đáng lẽ phải đọa vào loài súc sinh, khi sắp đầu thai sẽ nhìn thấy bụng ngựa, thai lừa như những cung điện, nhà cửa hoa lệ. Vì yêu thích mà tiến vào, kết quả là nhập thai và trở thành súc sinh. Đây là lời cảnh tỉnh về hậu quả của việc đắm chìm trong dục lạc.
- Trâu bùn (Nê ngưu): Hình ảnh con trâu rất gần gũi với văn hóa Việt Nam, đặc biệt là con trâu thích đầm mình trong bùn. Trong Thiền tông, hình ảnh chăn trâu (thập mục ngưu đồ) tượng trưng cho quá trình tu tâm. Con trâu ban đầu hung hăng, phá phách (tượng trưng cho tâm vọng động) cần phải được dùng roi (giới luật, trí tuệ) để điều phục.
- Hổ đá (Thạch hổ): Trong các lăng tẩm vua Trần thường có tượng hổ đá trấn giữ, biểu tượng cho sức mạnh và sự vô úy (không sợ hãi). Tuy nhiên, sức mạnh này cũng cần được kiểm soát và hướng thiện, như dùng “dây sắt” (thiền định, ý chí) để kéo về.
Đánh giá chung
Bài thơ “Nhập Trần” của Tuệ Trung Thượng Sĩ là một tác phẩm Thiền học hàm súc, giàu hình ảnh và triết lý. Bài thơ không chỉ phác họa hành trình trầm luân của chúng sinh trong cõi tạm vì mê đắm vật chất, mà còn chỉ ra con đường tu tập để chuyển hóa tâm thức, đạt đến giác ngộ. Đó là một quá trình đòi hỏi sự nỗ lực, kiên trì điều phục tâm ý, nhưng kết quả cuối cùng là sự giải thoát, an lạc tựa như cảnh xuân về trăm hoa đua nở sau mùa đông băng giá. Việc đọc và suy ngẫm bài thơ này giúp người đọc nhìn lại chính mình và có thêm động lực trên con đường hoàn thiện bản thân.
Tải Tuyển Hóa Xa Ngắm PDF
Để thuận tiện cho việc lưu trữ, nghiên cứu và chiêm nghiệm sâu sắc hơn những vần thơ Thiền ý nghĩa như “Nhập Trần”, bạn có thể tìm kiếm các tài liệu liên quan dưới dạng tuyển hóa xa ngắm PDF hoặc các tuyển tập thơ văn Phật giáo khác.
[Tải tài liệu Tuyển Hóa Xa Ngắm PDF tại đây] (Link giả định)