Contents
- Đức tin là hy vọng
- Khái niệm về niềm hy vọng trên cơ sở đức tin trong Tân Ước và trong Giáo Hội sơ khai
- Sự sống đời đời – Điều này là gì vậy?
- Niềm hy vọng Kitô Giáo có phải là một niềm hy vọng cá nhân?
- Sự biến hóa của đức tin – hy vọng Kitô trong thời đại tân tiến
- Dung mạo đích thực của niềm hy vọng Kitô Giáo
- “Bối cảnh” cho học hỏi và thực hành hy vọng
- 1. Cầu nguyện là trường học của hy vọng
- 2. Hành động và đau khổ như những môi trường để học biết niềm hy vọng.
- 3. Phán Xét như bối cảnh cho việc học hỏi và thực hành hy vọng.
- Đức Maria, Ánh sao của niềm hy vọng
- Tải Vạch Trần Bản Chất Nhân Tính Ngũ Độc và Vô Tri Tín Cay PDF
Alt: Hình ảnh bìa Thông điệp Spe Salvi của Đức Thánh Cha Bênêđíctô XVI, làm nổi bật chủ đề niềm hy vọng Kitô giáo và sự cần thiết phải vạch trần bản chất nhân tính ngũ độc.
“SPE SALVI facti sumus” – Chúng ta được cứu rỗi trong hy vọng, Thánh Phaolô đã nói như thế với dân chúng thành Rôma, cũng như với chúng ta (Rom 8:24). Theo niềm tin Kitô giáo, “ơn cứu chuộc” – hay ơn cứu độ – không chỉ đơn giản là một điều được trao ban. Ơn cứu chuộc được ban cho chúng ta theo nghĩa là chúng ta đã được trao cho hy vọng – một niềm hy vọng đáng tin cậy, qua đó, chúng ta có thể đối diện với thực tại của chúng ta. Thực tại này, dù cam go, vẫn có thể sống và chấp nhận được nếu nó dẫn đến một mục đích, nếu chúng ta được bảo đảm về mục đích này, và nếu mục đích này cao cả đến mức biện minh được cho nỗ lực cam go của cuộc hành trình. Điều này đặt ra câu hỏi: niềm hy vọng nào có thể biện minh cho khẳng định rằng, chỉ nhờ nó tồn tại, mà chúng ta được cứu chuộc? Và mức độ chắc chắn là bao nhiêu? Liệu hy vọng này có giúp chúng ta Vạch Trần Bản Chất Nhân Tính Ngũ độc Và Vô Tri Tín Cay Và Phân Bôi Vì Kỳ Và Vì Tha Phục Từng Và PDF không?
Đức tin là hy vọng
Trước khi đi sâu vào những câu hỏi này, chúng ta cần lắng nghe chứng tá Thánh Kinh về hy vọng. “Hy vọng” là một từ then chốt, đến mức “đức tin” và “hy vọng” đôi khi hoán đổi cho nhau. Thư Do Thái liên kết chặt chẽ “sự viên mãn của đức tin” (10:22) với “sự tuyên xưng cách quả quyết niềm hy vọng của chúng ta” (10:23). Tương tự, Thánh Phêrô khuyên Kitô hữu sẵn sàng giải thích logos – ý nghĩa và lý do – cho niềm hy vọng của họ (x. 1 Pr 3:15), dùng “hy vọng” tương đương “đức tin”. Nhận thức về hồng ân hy vọng đáng tin cậy này định hình mạnh mẽ căn tính Kitô hữu sơ khai. Thánh Phaolô nhắc nhở người Êphêsô rằng trước khi gặp Chúa Kitô, họ sống “không hy vọng và không có Thiên Chúa trên đời” (Eph 2:12). Dù họ có thần minh, tín ngưỡng, nhưng chúng đáng ngờ, không mang lại hy vọng thực sự giữa những huyền thoại mâu thuẫn. Sống “không có Thiên Chúa” đồng nghĩa với việc đối mặt tương lai mịt mù, như một điếu văn cổ viết: In nihil ab nihilo quam cito recidimus (Chúng ta nhanh chóng rơi từ hư vô này đến hư vô khác). Thánh Phaolô cũng nói với người Thêxalônica: “đừng buồn sầu như những kẻ không có niềm hy vọng” (1 Th 4:13). Dấu chỉ của Kitô hữu là họ có tương lai, biết cuộc sống không kết thúc trong hư không. Hiện tại trở nên có thể sống được khi tương lai được đảm bảo là thực tại tích cực. Kitô Giáo không chỉ là “tin mừng” mang tính “thông tin” (informative), mà còn có tính “tác động” (performative). Tin Mừng không chỉ truyền đạt sự kiện, mà còn làm thay đổi cuộc sống, mở toang cánh cửa tương lai tăm tối. Ai có hy vọng thì sống khác, được ban cuộc sống mới, có khả năng vạch trần bản chất nhân tính ngũ độc và vô tri tín cay.
Vậy, niềm hy vọng “giải thoát” này chứa đựng điều gì? Cốt lõi nằm ở chỗ: người Êphêsô vô vọng vì sống “không có Chúa trong đời”. Nhận biết Thiên Chúa thật là nhận lấy hy vọng. Chúng ta, quen thuộc với khái niệm Thiên Chúa Kitô giáo, dường như quên mất niềm hy vọng nảy sinh từ cuộc gặp gỡ này. Gương Thánh nữ Josephine Bakhita, người Phi Châu, giúp hiểu ý nghĩa cuộc gặp gỡ thực sự lần đầu với Thiên Chúa. Sinh khoảng 1869 tại Darfur, Sudan, bị bắt cóc, đánh đập, bán làm nô lệ 5 lần. Cuối cùng, làm nô lệ cho một tướng lĩnh, bị đánh đập hàng ngày, mang 144 vết sẹo suốt đời. Năm 1882, một thương gia Ý mua bà cho lãnh sự Callisto Legnani. Tại Italia, sau những ông chủ tàn bạo, Bakhita biết đến một “tôn chủ” khác hẳn – “Paron” (tiếng Vênêtia), Thiên Chúa hằng sống, Chúa Giêsu Kitô. Bà nhận ra Thiên Chúa này thiện hảo, biết bà, tạo ra bà, yêu thương bà thật sự. Được yêu thương bởi “Paron” tối cao, trước mặt Người mọi ông chủ khác chỉ là tôi tớ. Bà thấy mình được biết đến, yêu thương, chờ đón. Vị tôn chủ này cũng từng chịu đánh đòn, đang chờ bà ở “bên hữu Chúa Cha”. Bakhita giờ có “hy vọng” lớn lao: “Tôi nhất định được yêu thương và dù điều gì xảy đến – tôi vẫn đang được chờ đón bởi Tình Yêu này. Và vì thế đời tôi thật là đẹp”. Nhận biết hy vọng này giúp bà được “giải thoát”, không còn nô lệ mà là con cái tự do của Thiên Chúa, có sức mạnh vạch trần bản chất nhân tính ngũ độc trong kiếp nô lệ cũ. Bà từ chối quay lại Sudan, không muốn xa rời “Paron” của mình. Được rửa tội, thêm sức, rước lễ năm 1890. Khấn dòng Canossia năm 1896. Bên cạnh công việc tu viện, bà đi khắp Italia cổ vũ truyền giáo, tin rằng ơn giải thoát bà nhận được phải được trao cho nhiều người nhất có thể. Niềm hy vọng đã sinh ra, “giải thoát” bà, không thể giữ riêng; nó phải lan tỏa, chống lại sự phân bôi vì kỳ và vì tha phục từng.
Khái niệm về niềm hy vọng trên cơ sở đức tin trong Tân Ước và trong Giáo Hội sơ khai
Liệu cuộc gặp gỡ với Thiên Chúa trong Chúa Kitô có thể thay đổi cuộc đời, giúp ta nhận ra mình được giải thoát qua hy vọng không? Hãy trở lại Giáo Hội sơ khai. Kinh nghiệm của Bakhita cũng là kinh nghiệm của nhiều người nô lệ thời kỳ đầu Kitô giáo. Kitô giáo không mang sứ điệp cách mạng xã hội như Spartacus. Chúa Giêsu không phải chiến binh giải phóng chính trị. Ngài chết trên Thánh Giá, mang lại cuộc gặp gỡ với Thiên Chúa hằng sống, một niềm hy vọng mạnh hơn kiếp nô lệ, thay đổi cuộc sống và thế giới từ bên trong, giúp vạch trần bản chất nhân tính ngũ độc tiềm ẩn trong các cấu trúc xã hội. Thư gởi Philêmôn của Thánh Phaolô cho thấy điều này. Từ tù, ngài viết thư riêng cho Philêmôn, trao cho người nô lệ bỏ trốn Ônêsimô mang về cho chủ. Phaolô xin Philêmôn đón nhận Ônêsimô không như nô lệ, mà như “người anh em rất thân mến” (1:16). Dù vị thế dân sự (chủ – nô lệ) còn đó, họ trở thành anh chị em trong Giáo Hội. Qua Phép Rửa, họ tái sinh, uống cùng Thần Khí, lãnh nhận Mình Thánh Chúa. Điều này thay đổi xã hội từ bên trong, dù cấu trúc bên ngoài giữ nguyên. Thư Do Thái nói Kitô hữu không có quê hương vĩnh cửu trần gian, nhưng tìm kiếm quê hương tương lai (x. Dt 11:13-16; Phil 3:20). Họ không chỉ sống cho tương lai, mà xem xã hội hiện tại là nơi tha hương, thuộc về xã hội mới, mục đích lữ hành trần thế.
Thư Thứ Nhất gởi Côrintô (1:18-31) cho biết đa số Kitô hữu tiên khởi thuộc tầng lớp xã hội thấp, sẵn sàng đón nhận hy vọng mới, như Bakhita. Nhưng cũng có người thuộc giới quý tộc, trí thức cải đạo, vì họ cũng sống “vô vọng và không có Chúa trong đời”. Huyền thoại mất tín nhiệm; tôn giáo La Mã suy thoái thành nghi lễ chính trị. Triết học duy lý giới hạn thần minh. Dù cảm nhận Thần Thánh qua lực vũ trụ, không có Thiên Chúa để cầu nguyện. Thánh Phaolô tương phản sống “theo Chúa Kitô” với sống dưới sự khống chế “các lực vũ trụ” (Cl 2:8). Thánh Grêgôriô Nazianzen nói khi Ba Nhà Đạo Sĩ thờ lạy Chúa Kitô, khoa chiêm tinh kết thúc, vì các vì sao giờ đây di chuyển theo quỹ đạo Chúa Kitô xác định. Điều này lật ngược thế giới quan cổ đại (và cả hiện đại): không phải lực vũ trụ, luật vật chất chi phối thế giới và nhân loại, mà Thiên Chúa cai quản vũ trụ; không phải luật vật chất, tiến hóa có tiếng nói cuối cùng, mà là lý trí, ý chí, tình yêu – một Ngôi Vị. Chúng ta biết Ngôi Vị này, và Ngài biết ta. Lực mù quáng của vật chất không phải là tối hậu; chúng ta tự do, không phải nô lệ vũ trụ. Suy xét lý trí thành thực cũng nhận ra: thiên đàng không hư vô, đời sống không chỉ là hệ quả luật pháp và ngẫu nhiên, mà bên trong và vượt lên mọi thứ là ý chí, Thần Khí, qua Đức Giêsu tỏ lộ như Tình Yêu, giúp vạch trần bản chất nhân tính ngũ độc và vô tri tín cay.
Mộ đá Kitô giáo tiên khởi minh họa điều này qua hình ảnh Đức Kitô: triết gia và mục tử. Triết gia thời đó dạy nghệ thuật sống và chết. Vị triết gia chân chính được tôn kính. Cuối thế kỷ III, mộ một em bé ở Rôma lần đầu có hình ảnh Đức Kitô như triết gia thật, tay cầm Phúc Âm, tay kia cầm gậy lữ hành. Gậy chiến thắng sự chết; Phúc Âm mang chân lý triết gia tìm kiếm vô vọng. Hình ảnh này cho thấy cả người học thức lẫn bình dân tìm thấy nơi Đức Kitô: Ngài cho biết con người là ai, phải làm gì để thành nhân bản, chỉ đường sự sống, và cả con đường sau cái chết. Chỉ ai làm được điều này mới là thầy dạy sự sống. Hình ảnh mục tử cũng vậy. Giáo Hội sơ khai dùng hình ảnh này (vốn diễn tả ước mơ cuộc sống thanh bình) với ý nghĩa sâu xa hơn: “Chúa là Đấng Chăn Chiên của tôi… dù bước qua thung lũng tối tăm sự chết, tôi không sợ sự dữ nào, bởi vì Chúa ở cùng tôi…” (Tv 23[22]:1,4). Mục tử thật biết nẻo đường qua thung lũng sự chết, đi cùng ta nơi cô quạnh cuối cùng. Chính Ngài đã qua đó, xuống cõi chết, chiến thắng sự chết, trở về dẫn đưa ta, cho ta xác tín cùng Ngài sẽ tìm được đường qua. Nhận thức có Đấng dù trong sự chết vẫn theo ta, với “cây roi và cây trượng an ủi phấn chấn” (x. Tv 23[22]:4) — đó là “hy vọng” mới, giúp chống lại sự phân bôi vì kỳ và vì tha phục từng.
Quay lại Tân Ước. Thư Do Thái 11:1 định nghĩa đức tin liên kết chặt chẽ với đức cậy: “Đức tin là hypostasis của những điều ta hy vọng, là bằng chứng cho những điều ta không thấy”. Từ Hy Lạp hypostasis được dịch sang La Tinh là substantia (cốt tủy). Bản dịch cổ: Est autem fides sperandarum substantia rerum, argumentum non apparentium (“Đức tin là cốt tủy của những điều ta hy vọng, là bằng chứng cho những điều ta không thấy”). Thánh Tôma Aquinas giải thích: đức tin là habitus (xu hướng ổn định tinh thần), qua đó sự sống đời đời đâm rễ trong ta, lý trí chấp nhận điều không thấy. “Cốt tủy” nghĩa là qua đức tin, những điều ta hy vọng (cuộc sống đích thật) đã hiện diện trong ta từ phôi thai (“còn trong trứng nước”). Sự hiện diện này tạo chắc chắn: “điều” sẽ đến tuy chưa hữu hình, nhưng vì ta mang nó bên trong như thực tại sơ khởi, một cảm nhận về nó đã tồn tại. Luther hiểu hypostasis/substance theo nghĩa chủ quan (thái độ nội tâm), argumentum là xu hướng chủ thể. Diễn dịch này phổ biến thế kỷ 20, dẫn đến bản dịch đại kết tiếng Đức: Glaube aber ist: Feststehen in dem, was man erhofft, berzeugtsein von dem, was man nicht sieht (Đức tin là kiên định trong điều hy vọng, tin tưởng nơi điều không thấy). Điều này không sai, nhưng không phải ý nghĩa gốc, vì từ Hy Lạp elenchos (bằng chứng) có nghĩa khách quan. Gần đây, các nhà chú giải Tin Lành đạt đến diễn dịch khác: đức tin không chỉ là vươn tới cá nhân về điều chưa đến, mà đem lại cho ta điều gì đó ngay bây giờ – phần của thực tại trông chờ. Thực tại này là “bằng chứng” về điều chưa thấy. Đức tin kéo tương lai về hiện tại, thay đổi hiện tại. Hiện tại được thực tại tương lai tác động, tương lai tuôn vào hiện tại, hiện tại tuôn vào tương lai. Đây là nền tảng để vạch trần bản chất nhân tính ngũ độc bằng cách nhìn vào thực tại cuối cùng.
Giải thích này được củng cố bởi Thư Do Thái 10:34. Tác giả nói với tín hữu bị bách hại: “anh em đã thông phần đau khổ với những người bị tù tội, và đã chấp nhận một cách vui mừng để cho người ta tước đoạt của cải (hyparchonton —Vg. bonorum), bởi biết rằng mình có những của (hyparxin —Vg. substantiam) vừa quý giá hơn lại vừa bền vững”. Hyparchonta là tài sản, cơ sở vật chất nâng đỡ cuộc sống. “Cốt tủy” này bị tước đoạt khi Kitô hữu bị bắt bớ. Họ đứng vững vì xem nó nhẹ tựa lông hồng, vì tìm thấy “cơ sở” (hyparxin/substantiam) tốt hơn, bền vững, không ai tước được. Liên kết giữa hai dạng “cốt tủy” này rất quan trọng. Đức tin tạo cơ sở mới, nền tảng mới, làm tương đối hóa sự phụ thuộc vào vật chất. Hình thái tự do mới này thể hiện qua tử đạo, chống lại cường quyền ý thức hệ, chính trị, và qua hành vi từ bỏ mình (tu sĩ, thánh Phanxicô Assisi, các dòng tu hiện đại) vì yêu Chúa Kitô, giúp đỡ người đau khổ. “Cốt tủy” mới được chứng minh là thật, mang hy vọng cho người trong tăm tối, vô vọng. Họ là “bằng chứng” lời hứa Chúa Kitô là thực tại hiện hữu: Ngài là “triết gia”, “mục tử” chỉ đường sự sống.
Thư Do Thái chương 10 còn hai từ liên quan: hypomone (10:36) và hypostole (10:39). Hypo-mone (nhẫn nại, bền đỗ, kiên định) là cần thiết để “nhận được điều đã hứa” (10:36). Trong Do Thái Giáo cổ, nó chỉ lòng kỳ vọng Thiên Chúa, trung tín với Giao Ước. Trong Tân Ước, nó có ý nghĩa mới: trong Chúa Kitô, Thiên Chúa mạc khải, thông truyền “cốt tủy” điều sẽ đến. Lòng trông mong Thiên Chúa đạt chắc chắn mới. Đó là trông đợi từ viễn ảnh hồng ân đã trao, hướng về sự hoàn hảo Nhiệm Thể Ngài, sự quang lâm của Ngài. Ngược lại, hypostole là thu mình lại do thiếu can đảm nói sự thật nguy hiểm, dẫn đến “hư vong” (Dt 10:39). Thư Thứ Hai gởi Timôthêô (1:7) diễn tả thái độ Kitô hữu: “Thiên Chúa đã chẳng ban cho chúng ta một thần khí làm cho chúng ta trở nên nhút nhát, nhưng là một Thần Khí khiến chúng ta được đầy sức mạnh, tình thương, và biết tự chủ”. Thái độ này cần thiết để đối mặt và vạch trần bản chất nhân tính ngũ độc và vô tri tín cay.
Sự sống đời đời – Điều này là gì vậy?
Chúng ta đã bàn về đức tin và hy vọng trong Tân Ước và Kitô giáo sơ khai, nhưng chúng liên quan đến sống và chết, đến chúng ta hôm nay. Liệu đức tin Kitô giáo có còn mang lại hy vọng đổi đời, nâng đỡ cuộc sống? Liệu nó có “tác động” hay chỉ “thông tin”? Hãy bắt đầu với nghi thức Rửa Tội cho trẻ sơ sinh. Linh mục hỏi cha mẹ: “Ông bà anh chị em xin điều gì nơi Giáo Hội?” Thưa: “Đức tin”. “Đức tin đó đem lại cho ông bà anh chị em điều gì?” “Sự sống đời đời”. Cha mẹ tìm đức tin cho con, vì thấy nơi đó chìa khóa đến “sự sống đời đời”. Được rửa tội, thành Kitô hữu, không chỉ là hành động xã giao, mà là mong đợi đức tin mang lại sự sống đời đời. Nhưng liệu ta có thực sự muốn sống đời đời không? Nhiều người từ khước đức tin vì không hứng thú với viễn ảnh này. Họ muốn cuộc sống hiện tại, thấy đức tin vào sự sống đời đời là ngăn trở. Sống đời đời, không chấm dứt, dường như là lời nguyền hơn ân sủng. Chết là điều ta muốn trì hoãn, nhưng sống hoài không dứt có thể ngao ngán, không chịu nổi. Thánh Ambrose nói: “Sự Chết không phải là một phần của tự nhiên, nhưng đã trở nên tự nhiên… Thiên Chúa không truyền án phạt phải chết; Ngài đề ra nó như một phương dược… Cần phải có giới hạn cho những đau khổ của cuộc sống; cái chết phải phục hồi lại điều sự sống đã tước mất… bất tử trở thành một gánh nặng nhiều hơn là một ơn phúc”. Ông cũng nói: “Cái chết… là căn cớ cho ơn cứu độ của nhân loại”. Việc chấp nhận giới hạn này có thể là bước đầu để vạch trần bản chất nhân tính ngũ độc vốn khao khát sự bất tử sai lầm.
Thái độ mâu thuẫn của chúng ta (không muốn chết nhưng cũng không muốn sống vô hạn) cho thấy mâu thuẫn nội tại. Thực ra “sự sống” là gì? “Đời đời” nghĩa là sao? Đôi khi ta cảm nhận: đây mới là “sự sống” thật. Cái ta gọi “sự sống” hàng ngày chưa phải là thật. Thánh Augustinô, trong thư cho bà Proba, viết: tối hậu ta chỉ muốn “cuộc sống đầy ơn phúc”, “hạnh phúc” đơn sơ. Nhưng nhìn kỹ, ta không biết tối hậu mình ao ước gì. Ta không biết thực tại này; ngay cả khi tưởng chạm tới, nó lại vượt khỏi. “Chúng ta không biết điều mà chúng ta nên cầu xin như chúng ta phải làm” (Rom 8:26). Ta chỉ biết nó không phải thế này, thế nọ. Dù không biết tường tận, ta biết thực tại này phải tồn tại. Có một docta ignorantia (ngu dốt có ý thức). Ta không biết mình thực sự muốn gì, không biết “sự sống” thật này, nhưng biết có một điều không biết mà ta bị lôi cuốn về đó.
Thuật ngữ “sự sống đời đời” đặt tên cho “cái biết là không biết” này. “Đời đời” gợi ý vô tận, làm ta lo sợ. “Sự sống” khiến ta nghĩ đến cuộc sống đã biết, yêu mến và không muốn mất, dù thường phiền nhiễu hơn thỏa mãn. Hãy thử tưởng tượng đứng ngoài cõi tạm, cảm nhận đời đời không phải chuỗi ngày vô hạn, mà giống giây phút thỏa mãn tột cùng, nơi tổng thể ôm lấy ta và ta ôm lấy tổng thể. Như nhào vào đại dương tình yêu vô hạn, thời gian (trước-sau) không còn. Thời khắc như vậy là cuộc sống đầy đủ ý nghĩa, nhận chìm vào cõi bao la nhân sinh, ngập tràn niềm vui. Chúa Giêsu nói: “Thầy sẽ gặp lại anh em, lòng anh em sẽ vui mừng; và niềm vui của anh em, không ai lấy mất được” (Ga 16:22). Suy tư theo hướng này giúp hiểu đối tượng hy vọng Kitô giáo, điều đức tin khiến ta trông mong, một thực tại vượt lên sự phân bôi vì kỳ và vì tha phục từng của thế gian.
Niềm hy vọng Kitô Giáo có phải là một niềm hy vọng cá nhân?
Kitô hữu đã cố diễn tả “cái biết là không biết” này qua hình ảnh “Thiên Đàng”, vốn chỉ có thể biết cách tiêu cực. Những diễn tả này đã linh hứng nhiều người sống theo đức tin, từ bỏ hyparchonta (cơ sở vật chất). Tuy nhiên, hình thái hy vọng này bị chỉ trích gay gắt thời nay là duy cá nhân, chối bỏ thế giới, tìm nương náu nơi giải thoát vĩnh cửu riêng tư. Henri de Lubac trích một quan điểm: “Niềm vui của Chúa Giêsu có thể là riêng tư… Ngài cô đơn… Trong ơn phúc của Ngài, Ngài bước qua những bãi chiến trường với một bông hồng trên tay”.
Chống lại quan điểm này, de Lubac trưng dẫn các Giáo Phụ, chứng minh ơn cứu độ luôn được xem là thực tại “xã hội”. Thư Do Thái nói về “thành phố” (x. 11:10, 16; 12:22; 13:14), tức ơn cứu độ tập thể. Các Giáo Phụ coi tội lỗi là hủy hoại hiệp nhất nhân loại, là đổ vỡ, chia rẽ (biểu tượng Tháp Babel). “Ơn cứu chuộc” là phục hồi tình hiệp nhất, nơi ta lại đến với nhau trong hiệp thông cộng đoàn tín hữu. Thư Thánh Augustinô gởi Proba minh họa điều này. Bàn về “cuộc sống đầy ơn phúc”, ngài trích Thánh Vịnh 144:15 “Hạnh phúc thay dân nào được Thiên Chúa là Chúa”. Ngài tiếp: “Để được kể trong hàng dân tộc này và đạt được… sự sống đời đời với Thiên Chúa, ‘Lệnh truyền đó tối hậu phải đưa tới đức mến phát xuất từ tâm hồn trong sạch, lương tâm ngay thẳng và đức tin không giả hình’ (1 Tm 1:5)”. Sự sống thật liên kết với hiệp thông sống động với một “dân tộc”, chỉ đạt được trong cái “chúng tôi”. Điều này đòi thoát khỏi tù ngục “cái tôi”, mở lòng với chủ thể vũ trụ, hướng nhìn đến nguồn vui, tình yêu – Thiên Chúa. Đây là cách vạch trần bản chất nhân tính ngũ độc của sự ích kỷ và phân bôi vì kỳ.
Viễn kiến cộng đoàn “cuộc sống đầy ơn phúc” vượt lên thế giới hiện nay, nhưng cũng liên quan đến xây đắp thế giới trước mắt, tùy bối cảnh lịch sử. Thời Augustinô, xâm nhập của dân tộc mới đe dọa thế giới, cần tăng cường nền tảng cộng sinh hòa bình. Thời Trung Cổ, các dòng tu thường bị coi là nơi trốn tránh thế giới (contemptus mundi). Thánh Bernard thành Clairvaux lại thấy khác: tu sĩ thực thi công việc cho toàn thể Giáo Hội, thế giới. Ngài dùng hình ảnh tu sĩ gánh vác bổn phận: “Nhân loại sống nhờ vào một vài người; nếu không có họ, thế giới sẽ bị hủy diệt…”. Tu sĩ chiêm niệm (contemplantes) phải thành người lao động (laborantes). Tính cao thượng của lao động (kế thừa từ Do Thái Giáo) thể hiện trong luật dòng Augustinô, Biển Đức. Bernard nhấn mạnh thanh niên quý tộc vào tu viện phải lao động chân tay. Tu viện không chỉ phục hồi Vườn Địa Đàng, mà như nơi “cầy tung sỏi đá” thực tiễn và thiêng liêng, phải chuẩn bị cho Vườn Địa Đàng mới. Khai phá đất hoang, nhổ cỏ lùng trong tâm hồn, chuẩn bị đất cho bánh mì thân xác và linh hồn. Điều này cho thấy không trật tự thế giới tích cực nào vươn lên nơi tâm hồn chai đá bởi nhân tính ngũ độc và vô tri tín cay.
Sự biến hóa của đức tin – hy vọng Kitô trong thời đại tân tiến
Vì sao ý tưởng thông điệp Chúa Giêsu chỉ hạn hẹp riêng tư, nhắm vào cá nhân? Sao lại diễn dịch “ơn cứu độ linh hồn” là trốn chạy trách nhiệm, dự án Kitô giáo là tìm kiếm ích kỷ ơn cứu độ, khước từ phục vụ tha nhân? Hãy nhìn nền tảng thời tân tiến, đặc biệt qua Francis Bacon. Khám phá Châu Mỹ và thành tựu kỹ thuật mở ra thời kỳ mới. Cơ sở là tương quan mới giữa thực nghiệm và phương pháp luận, cho phép diễn dịch thiên nhiên theo luật của nó, đạt “sự toàn thắng của nghệ thuật trên tự nhiên” (victoria cursus artis super naturam). Cái mới, theo Bacon, là mối tương quan giữa khoa học và ứng dụng (praxis). Hệ quả thần học: quyền thống trị tạo vật (Chúa ban, mất vì tội nguyên tội) sẽ được phục hồi qua khoa học và ứng dụng.
Alt: Logo Vatican, biểu tượng thẩm quyền của Giáo Hội Công Giáo, nơi Thông điệp Spe Salvi được ban hành, đối diện với những biến đổi hy vọng trong thời hiện đại và nỗ lực vạch trần bản chất nhân tính ngũ độc.
Một bước đáng sợ đã xảy ra: phục hồi cái đã mất trước đây trông cậy nơi đức tin vào Chúa Giêsu Kitô (“ơn cứu độ”). Giờ đây, ơn cứu độ, phục hồi “Vườn Địa Đàng”, không còn cần đức tin, mà nhờ liên kết khoa học-ứng dụng. Đức tin không bị từ bỏ thẳng thừng, nhưng bị đặt sang lãnh vực riêng tư, thế giới khác, không ăn chung với thế giới này. Quan điểm máy móc này vạch đường thời đại mới, hình thành khủng hoảng đức tin ngày nay – khủng hoảng hy vọng Kitô giáo. Hy vọng khoác hình thái mới: niềm tin vào tiến bộ. Bacon tin khám phá, phát minh chỉ là khởi đầu; tác động khoa học-ứng dụng sẽ tạo khám phá mới, thế giới mới, vương quốc loài người. Ông còn hình dung máy bay, tàu ngầm. Ý thức hệ tiến bộ phát triển, niềm tin vào tiến bộ tăng cường.
Hai phạm trù trung tâm của tiến bộ: lý trí và tự do. Tiến bộ gắn với thống trị ngày càng mạnh của lý trí (coi là lực thiện). Tiến bộ là vượt lên mọi lệ thuộc, hướng đến tự do hoàn toàn (con người hoàn toàn là chính mình). Cả hai khái niệm này có khía cạnh chính trị: vương quốc lý trí được trông đợi như tình trạng mới của nhân loại đạt tự do hoàn toàn. Nhưng điều kiện chính trị của vương quốc này định nghĩa bệnh hoạn. Lý trí và tự do dường như tự mình bảo đảm cộng đồng mới hoàn thiện. Nhưng chúng được hiểu ngầm là xung khắc với đức tin, Giáo Hội, cơ cấu chính trị đương thời, chứa đựng tiềm năng cách mạng. Chúng thất bại trong việc vạch trần bản chất nhân tính ngũ độc sâu xa hơn.
Hai giai đoạn hiện thực hóa chính trị hy vọng này quan trọng cho sự phát triển hy vọng Kitô:
- Cách mạng Pháp: Cố gắng thiết lập luật lý trí và tự do chính trị. Châu Âu Khai Sáng ban đầu hào hứng, sau phải suy tư lại về lý trí và tự do. Immanuel Kant minh họa điều này. Năm 1792 (Chiến thắng của Sự Thiện…), ông viết: “Việc chuyển dần niềm tin giáo hội sang sự thống trị độc quyền của niềm tin thuần tuý tôn giáo là sự quang lâm của Nước Trời”. Cách mạng có thể gia tốc chuyển đổi này. “Nước Trời” Chúa Giêsu công bố được định nghĩa mới, hiện diện mới khi “niềm tin giáo hội” bị đánh bại bởi “niềm tin tôn giáo” (đức tin thuần lý). Năm 1795 (Cáo chung của tất cả mọi thứ), Kant xem xét khả năng kết thúc quái lạ: “Nếu có một ngày nào đó Kitô Giáo ngừng không đáng được ưa chuộng nữa… thì tên Chống Chúa.. sẽ bắt đầu triều đại… dù chóng qua… (được giả định đặt cơ sở trên sợ hãi và ích kỷ); nhưng khi đó… điều này sẽ dẫn đến một sự cáo chung (quái lạ) cho tất cả mọi thứ”. Điều này xảy ra khi người ta không còn nỗ lực vạch trần bản chất nhân tính ngũ độc và vô tri tín cay.
- Thế kỷ 19: Niềm tin vào tiến bộ tăng, lý trí và tự do là sao dẫn đường. Phát triển kỹ thuật, kỹ nghệ hóa tạo tình trạng xã hội mới: tầng lớp thợ công nghiệp (“giai cấp vô sản”) với điều kiện sống thê thảm (Engels mô tả 1845). Kết luận rõ ràng: cần thay đổi, lật đổ cấu trúc xã hội tư sản. Sau cách mạng tư sản 1789, đến lúc cách mạng vô sản. Tiến bộ không thể tiệm tiến, cần nhảy vọt cách mạng. Karl Marx đón khát vọng quần chúng, dùng ngôn ngữ kích động, khôn ngoan phát động bước tiến mới, quyết định trong lịch sử hướng về ơn cứu độ – “Nước Trời” Kant mô tả. Phủ nhận chân lý đời sau, vấn đề là thiết lập chân lý ngay đây. Phê phán Thiên Đàng thành phê phán trần thế, chỉ trích thần học thành chỉ trích chính trị. Tiến bộ không còn từ khoa học mà từ chính trị khoa học, xem xét cấu trúc lịch sử, xã hội, chỉ đường cách mạng, thay đổi tổng thể. Marx mô tả chính xác tình trạng thời ông (dù lệch lạc), nêu đường cách mạng – không chỉ lý thuyết: Đảng Cộng Sản (từ Cương Lĩnh 1848) khởi động cách mạng. Lời hứa, phân tích sắc sảo, chỉ dẫn phương tiện thay đổi cấp tiến tiếp tục là nguồn phấn khích. Cách mạng nổ ra triệt để nhất ở Nga.
Thắng lợi cách mạng bộc lộ sai lầm căn bản của Marx. Ông chỉ cách lật đổ, nhưng không nói cách tiến hành sau đó. Giả định tước đoạt tài sản giai cấp cầm quyền, sụp đổ quyền lực chính trị, xã hội hóa phương tiện sản xuất sẽ tạo Giêrusalem mới. Mọi mâu thuẫn sẽ giải quyết, con người và thế giới tự tìm ra giải pháp, mọi thứ vận động đúng đường, vì mọi thứ thuộc về mọi người, ai cũng mong điều tốt cho nhau. Sau cách mạng, Lênin nhận ra thầy mình không chỉ bước kế tiếp. Marx nói về chuyên chế vô sản quá độ sẽ tự hết cần thiết. Nhưng “thời kỳ quá độ” này không thúc đẩy thế giới hoàn thiện, mà để lại hủy diệt kinh hoàng. Marx lờ đi cách tổ chức thế giới mới. Sai lầm sâu nặng hơn: quên con người luôn là con người, quên tự do con người (tự do làm điều ác). Nghĩ kinh tế điều chỉnh đúng thì mọi sự ổn thỏa. Sai lầm thật sự là chủ nghĩa duy vật: con người không chỉ là thành quả điều kiện kinh tế, không thể giải thoát chỉ từ bên ngoài bằng môi trường kinh tế thuận lợi. Ông đã thất bại trong việc vạch trần bản chất nhân tính ngũ độc cốt lõi.
Chúng ta lại đối diện câu hỏi: có thể hy vọng gì? Cần tự phê bình thuyết hiện đại trong đối thoại với Kitô giáo và hy vọng Kitô. Kitô hữu cũng phải canh tân nhận thức hy vọng mình chứa gì, đem lại gì cho thế giới, không đem lại gì. Phải tự phê Kitô giáo hiện đại, canh tân nhận thức từ cội rễ. “Tiến bộ” thực ra nghĩa gì? Hứa gì, không hứa gì? Thế kỷ 19 đã có phê phán. Thế kỷ 20, Theodor W. Adorno nói: tiến bộ, nhìn chính xác, là từ cái ná tới bom nguyên tử. Tính mơ hồ của tiến bộ hiển nhiên. Nó đem triển vọng tốt, nhưng cũng mở triển vọng kinh hoàng cho sự dữ. Tiến bộ trong tay sai trái có thể thành tiến bộ kinh hoàng trong sự ác. Nếu tiến bộ kỹ thuật không kèm tiến bộ tương ứng hình thành luân lý con người, tăng trưởng nội tâm (Eph 3:16; 2 Cor 4:16), thì không phải tiến bộ, mà là mối đe dọa. Việc vạch trần bản chất nhân tính ngũ độc và vô tri tín cay là cần thiết để tiến bộ thực sự.
Về “lý trí” và “tự do”: lý trí là hồng ân Chúa ban, chiến thắng của lý trí trên phi lý là mục tiêu đời sống Kitô. Nhưng lý trí vinh thắng khi nào? Khi tách khỏi Chúa? Mù lòa trước Chúa? Chỉ là lý trí sức mạnh, khả năng hành động? Nếu tiến bộ cần tăng trưởng luân lý, thì lý trí đứng sau sức mạnh, khả năng hành động cũng cần hội nhập với khả năng phân biệt thiện ác qua cởi mở với lực giải thoát đức tin. Chỉ thế lý trí mới nhân bản thực sự, hướng dẫn ý chí theo nẻo chính, nhìn xa hơn chính mình. Nếu không, mất quân bình giữa khả năng vật chất và phán đoán con tim sẽ thành họa. Tự do con người luôn đòi hội tụ các hình thái tự do khác nhau. Hội tụ này không thành công trừ phi có tiêu chuẩn đo lường nội tại chung, căn bản và mục tiêu tự do. Tóm lại: con người cần Thiên Chúa, nếu không vẫn vô vọng. Câu trích Thánh Phaolô (Eph 2:12) rất thực tế. Một “Nước Trời” không có Chúa – vương quốc loài người – sẽ không tránh khỏi “kết thúc quái lạ” Kant mô tả. Chúng ta cần một nền tảng vững chắc hơn là những lý tưởng dễ bị phân bôi vì kỳ và vì tha phục từng. Định dạng PDF không thể chứa đựng giải pháp nếu nội dung sai lệch.
Dung mạo đích thực của niềm hy vọng Kitô Giáo
Chúng ta có thể hy vọng gì? Không được hy vọng gì? Tiến bộ lũy tiến chỉ có thể trong lãnh vực vật chất. Kiến thức vật chất tăng, khả năng làm chủ thiên nhiên tiến bộ. Nhưng trong nhận thức, quyết định luân lý, không có khả năng tích lũy tương tự, vì tự do con người luôn mới, luôn phải quyết định mới. Quyết định này không thể làm sẵn bởi người khác. Tự do giả định mỗi người, mỗi thế hệ là khởi đầu mới. Thế hệ mới có thể xây dựng trên kiến thức, kinh nghiệm người đi trước, kín múc kho tàng đạo lý nhân loại, nhưng cũng có thể từ khước nó. Kho tàng đạo lý không sẵn như dụng cụ, mà là lời mời gọi tự do, khả năng lựa chọn. Điều này nghĩa là:
a) Tình trạng tốt đẹp xã hội, đạo đức thế giới không bao giờ được bảo đảm chỉ nhờ cấu trúc, dù tốt đến đâu. Cấu trúc quan trọng, cần thiết, nhưng không thể loại bỏ tự do con người. Cấu trúc tốt nhất chỉ hoạt động khi cộng đồng được linh hoạt bởi xác tín kích thích con người tán thành tự do trật tự xã hội. Tự do đòi xác tín; xác tín phải luôn dành được mới mẻ bởi cộng đồng.
b) Vì con người luôn tự do, tự do luôn mong manh, vương quốc thiện chí không bao giờ thiết lập chung cuộc trên thế gian. Ai hứa thế giới tốt hơn tồn tại muôn đời là hứa hão, bỏ qua tự do con người. Tự do thường chỉ bị đánh đổi bởi nguyên cớ chính đáng. Tán thành tự nguyện điều tốt không tự tồn tại. Nếu cấu trúc bảo đảm không thể đảo ngược tình trạng tốt cho thế giới, thì tự do con người bị phủ nhận, chúng chẳng tốt chút nào. Điều này nhấn mạnh sự cần thiết phải liên tục vạch trần bản chất nhân tính ngũ độc trong mọi cấu trúc và cá nhân.
Mỗi thế hệ có nghĩa vụ dự phần mới mẻ tìm cách đúng đắn thiết lập trật tự xã hội. Nghĩa vụ này không bao giờ hoàn thành đơn giản. Mỗi thế hệ phải đóng góp thiết lập cấu trúc đáng thuyết phục của tự do và thiện ích, làm chỉ dẫn cho thế hệ sau sử dụng đúng tự do nhân loại, đưa ra bảo đảm nào đó cho tương lai. Cấu trúc tốt có ích, nhưng chưa đủ. Con người không thể đơn giản được cứu rỗi từ bên ngoài. Bacon và trào lưu hiện đại sai lầm khi tin con người được cứu rỗi bởi khoa học. Kỳ vọng đó đòi quá đáng nơi khoa học, là hão huyền. Khoa học có thể đóng góp lớn xây dựng thế giới, con người nhân bản hơn, nhưng cũng có thể hủy diệt nếu không được hướng dẫn bởi lực lượng bên ngoài nó. Mặt khác, Kitô giáo hiện đại, đối diện thành công khoa học, đã giới hạn chú ý vào cá nhân và ơn cứu độ, hơn là bình diện lớn hơn. Khi đó, Kitô giáo giới hạn chiều kích hy vọng, không nhận ra đầy đủ sự cao cả sứ mạng mình – dù tiếp tục đạt thành tựu lớn trong đào tạo, chăm sóc người yếu thế, đau khổ. Điều quan trọng là phải duy trì nỗ lực vạch trần bản chất nhân tính ngũ độc và vô tri tín cay ở mọi cấp độ.
Không phải khoa học giải thoát con người: con người được giải thoát bởi tình yêu. Khi cảm nghiệm tình yêu cao đẹp, đó là giây phút “giải thoát”, mang ý nghĩa mới cho cuộc đời. Nhưng tình yêu đó mong manh, có thể bị hủy diệt bởi cái chết. Con người cần tình yêu vô điều kiện, sự chắc chắn khiến nói được: “cho dầu là sự chết hay sự sống… sẽ không có gì tách được chúng ta ra khỏi tình yêu của Thiên Chúa thể hiện nơi Đức Kitô Giêsu, Chúa chúng ta” (Rm 8:38-39). Nếu tình yêu tuyệt đối này tồn tại, với sự chắc chắn tuyệt đối, thì – và chỉ khi đó – con người được “cứu rỗi”. Điều này nói lên: Chúa Giêsu Kitô đã “cứu rỗi” chúng ta. Qua Ngài, ta chắc chắn về Thiên Chúa, không phải “căn nguyên” xa xôi, vì Con Một hóa thành phàm nhân, mọi người có thể nói: “Tôi sống trong niềm tin vào Con Thiên Chúa, Đấng đã yêu mến tôi và hiến mạng vì tôi” (Gl 2:20).
Ai không biết Chúa, dù có mọi hy vọng, tối hậu cũng vô vọng, không có hy vọng cao cả nâng đỡ toàn bộ cuộc đời (x. Eph 2:12). Hy vọng cao cả, thật sự vững vàng chỉ có thể là Thiên Chúa – Đấng yêu thương ta “đến cùng” (x. Ga 13:1; 19:30). Ai bị rung động bởi tình yêu sẽ cảm nhận “sự sống” thực sự là gì. Người ấy bắt đầu cảm nhận ý nghĩa lời hy vọng trong Rửa Tội: ở nơi đức tin tôi trông đợi “sự sống đời đời” – sự sống thật, viên mãn, thuần túy là sự sống. Chúa Giêsu đến để ta được sống dồi dào (Ga 10:10), giải thích “sự sống”: “sự sống đời đời là họ nhận biết Cha, Thiên Chúa duy nhất và chân thật, và nhận biết Đấng Cha đã sai đến, là Giêsu Kitô” (Ga 17:3). Sự sống đích thực không phải sở hữu độc quyền, mà là quan hệ. Sự sống tổng thể là mối quan hệ với Đấng là nguồn mạch sự sống, Đấng không chết, là Sự Sống và Tình Yêu. Ở trong sự sống là khi ta sống trong mối quan hệ với Ngài. Khi đó ta “sống”. Đây là chìa khóa để vượt qua sự phân bôi vì kỳ và vì tha phục từng.
Vậy không lẽ lại rơi vào nhận thức cá nhân ơn cứu độ, hy vọng cho chính mình, quên tha nhân? Không! Quan hệ với Thiên Chúa thiết lập qua hiệp thông với Chúa Giêsu. Quan hệ với Chúa Giêsu là quan hệ với Đấng trao mình làm giá cứu chuộc mọi người (1 Tm 2:6). Hiệp thông với Chúa Giêsu lôi kéo ta vào tính chất “sống cho mọi người” của Ngài; nó trở thành lối sống của ta. Ngài thúc giục ta sống cho tha nhân, nhưng chỉ qua hiệp thông với Ngài ta mới thực sự trở nên cho tha nhân. Thánh Maximô Cha Giải Tội († 662) nói: “Ai yêu mến Chúa không thể bám chặt vào tiền của nhưng trái lại phải ban phát hào phóng nó như Thiên Chúa.. theo đúng như đòi buộc của công lý”. Yêu Chúa dẫn đến dự phần công lý, quảng đại của Chúa đối với tha nhân. Yêu Chúa đòi tự do nội tại vượt lên của cải, vật chất: tình yêu Chúa thể hiện nơi trách nhiệm với tha nhân. Mối liên hệ này thấy rõ nơi Thánh Augustinô. Sau khi trở lại, ngài định cùng bạn bè sống tận hiến Lời Chúa, những điều vĩnh cửu, chọn “phần tốt hơn” (Lc 10:42). Nhưng khi dự phụng vụ ở Hippo, ngài bị Giám Mục chọn và bắt thụ phong linh mục. Nhìn lại, ngài viết: “Sợ hãi vì tội lỗi… con đã định… lui vào nơi hoang vắng; nhưng Ngài đã cấm con và ban cho con sức mạnh qua lời này: ‘Chúa Kitô đã chết cho tất cả, để những ai đang sống không còn sống cho chính mình nữa nhưng cho Ngài Đấng vì phần rỗi của họ đã phải chết’ (x. 2 Cr 5:15)”. Chúa Kitô chết cho tất cả. Sống cho Ngài là để mình bị lôi cuốn vào tính chất sống cho tha nhân của Ngài.
Đối với Augustinô, đây là cuộc sống hoàn toàn mới. Ngài mô tả cuộc sống hàng ngày: sửa chuyện xáo trộn, an ủi người thất đảm, nâng đỡ người yếu thế, sửa sai kẻ chống báng, canh chừng kẻ thù điêu ngoa, dạy người thất học, lôi dậy kẻ biếng nhác, kiểm tra tranh cãi, đặt lại tự hào, nâng đỡ tuyệt vọng, hòa giải đôi co, tương trợ quẫn bách, giải thoát áp bức, ngợi khen thiện tâm, khoan dung kẻ xấu; tất cả phải được yêu thương. “Tin Mừng làm tôi lo lắng” – nỗi sợ lành mạnh này ngăn không sống cho mình, thúc bách truyền đạt hy vọng chung. Giữa khó khăn Đế Quốc La Mã, Augustinô hành động: truyền bá hy vọng từ đức tin, giúp ngài dự phần xây dựng thành phố. Ngài nói Chúa Kitô “cầu bầu cho chúng ta, nếu không tôi đã thất vọng… phương dược của Ngài còn phong phú bội phần… nếu Lời đã không hóa thành nhục thể và ở giữa chúng con.” Nhờ sức mạnh hy vọng, Augustinô dâng hiến mình cho dân thường, từ bỏ ý hướng thiêng liêng cao thượng, rao giảng, hành động đơn giản. Hành động này chính là vạch trần bản chất nhân tính ngũ độc bằng tình yêu và phục vụ.
Tổng kết: Con người cảm nhận hy vọng lớn nhỏ hàng ngày. Đôi khi một hy vọng dường như đủ. Nhưng khi viên mãn, rõ ràng chúng không phải toàn bộ. Con người cần hy vọng vượt xa hơn, chỉ những gì vô hạn mới đủ. Thời đương đại phát triển hy vọng tạo thế giới hoàn chỉnh nhờ khoa học, chính trị khoa học. Hy vọng Thánh Kinh nơi Nước Trời bị thay thế bởi hy vọng vương quốc loài người, thế giới tốt hơn. Điều này xem ra hy vọng lớn nhất, thực tế nhất. Nhưng nó thường vụt bay, là hy vọng cho thế hệ tương lai, không cho tôi. Hy vọng “cho mọi người” là phần của hy vọng cao cả, nhưng hy vọng không liên can cá vị không phải hy vọng thật. Hy vọng này đối kháng tự do, vì xã hội phụ thuộc quyết định tự do mỗi thế hệ. Nếu tự do bị tước đoạt, thế giới không tốt đẹp. Dấn thân cải thiện thế giới là cần, nhưng thế giới ngày mai tốt hơn không thể là nội dung đầy đủ cho hy vọng. Khi nào thế giới “tốt” hơn? Tiêu chuẩn nào? Đâu là đường dẫn “sự thiện hảo”? Điều này đòi hỏi phải liên tục vạch trần bản chất nhân tính ngũ độc và vô tri tín cay.
“Bối cảnh” cho học hỏi và thực hành hy vọng
Chúng ta cần hy vọng lớn nhỏ để sống. Nhưng chúng không đủ nếu thiếu hy vọng cao cả, vượt lên mọi thứ khác. Hy vọng cao cả chỉ có thể là Thiên Chúa, Đấng bao gồm toàn thể thực tại, ban phát cái ta tự mình không đạt được. Có hy vọng này như hồng ân đã là một phần của hy vọng. Thiên Chúa là nền tảng hy vọng: không phải thần minh nào khác, mà là Thiên Chúa có dung mạo loài người, yêu thương ta đến cùng. Nước Ngài không phải hình ảnh tưởng tượng đời sau, mà hiện diện bất cứ nơi nào Ngài được yêu thương, tình yêu Ngài đến với ta. Chỉ tình yêu Ngài mới cho ta khả năng nhẫn nại chịu đựng, được khích lệ bởi hy vọng, trong thế giới không hoàn thiện. Tình yêu Ngài cũng là bảo đảm về sự hiện hữu của điều ta cảm nhận mơ hồ nhưng trông đợi: cuộc sống “thực sự”. Hãy xem xét vài “bối cảnh” học hỏi thực tiễn về hy vọng, nơi ta có thể vạch trần bản chất nhân tính ngũ độc và tìm thấy sức mạnh.
1. Cầu nguyện là trường học của hy vọng
Bối cảnh thiết yếu đầu tiên là cầu nguyện. Khi không ai nghe, Chúa vẫn nghe. Khi không thể tâm sự, kêu cầu ai, luôn có thể thưa với Chúa. Khi không ai giúp trước nhu cầu vượt khả năng hy vọng con người, Chúa có thể giúp. Dù cô liêu hoàn toàn, nếu cầu nguyện, không bao giờ đơn côi. Đức cố Hồng Y Nguyễn Văn Thuận, tù 13 năm (9 năm biệt giam), để lại cuốn Những Lời Cầu Nguyện của Niềm Hy Vọng. Trong tù, tình trạng tuyệt vọng, việc lắng nghe và thưa với Chúa trở thành quyền năng hy vọng gia tăng, khiến ngài sau khi ra tù thành chứng nhân hy vọng toàn thế giới – hy vọng lớn lao không tàn lụi ngay cả đêm đen cô liêu.
Thánh Augustinô mô tả tương quan cầu nguyện và hy vọng: cầu nguyện là thao tác lòng muốn. Con người được tạo dựng cho sự cao cả – cho chính Thiên Chúa, để được lấp đầy bởi Thiên Chúa. Nhưng tâm hồn quá nhỏ so với sự cao cả đó, cần được nới rộng. “Khi trì hoãn [ban ân huệ], Thiên Chúa củng cố lòng muốn của chúng ta; qua lòng muốn Người nới rộng linh hồn chúng ta và khi mở rộng, Người gia tăng sức chứa của nó [để đón nhận Người]”. Augustinô dùng hình ảnh: “Giả dụ Thiên Chúa muốn lấp đầy tâm hồn bạn bằng mật ong; nhưng nếu lòng bạn đầy dấm chua, bạn đổ mật ong vào nơi nào?” Tâm hồn phải được nới rộng, rửa sạch dấm chua. Điều đó đòi làm việc cật lực, đau đớn, nhưng chỉ thế ta mới phù hợp với điều được trù định. Nỗ lực này giúp ta tự do đối với Chúa, và mở lòng với người khác, chống lại sự phân bôi vì kỳ và vì tha phục từng. Trở nên con cái Chúa, ta có thể ở với Cha chung. Cầu nguyện không phải thoát ly lịch sử, rút vào hạnh phúc riêng. Cầu nguyện đúng đắn là tiến trình thanh luyện nội tâm, mở lòng với Chúa và đồng loại. Trong cầu nguyện, ta biết điều gì xứng đáng xin Chúa, không cầu nguyện chống người khác, không xin điều nông cạn, tiện nghi (hy vọng nghèo nàn, giả tạo xa lìa Chúa). Phải thanh luyện ước muốn, khát vọng, giải thoát khỏi giả dối ẩn khuất. Chúa thấy rõ chúng, khi đến trước Chúa, ta cũng buộc nhận ra. “Nhưng nào ai thấy rõ lầm lỗi mình? Xin Ngài tha các tội con phạm mà chẳng hay” (Tv 19:12). Thất bại nhận ra lầm lỗi, ảo tưởng vô tội không làm ta công chính, vì lương tâm nặng nề, không nhận ra sự dữ trong mình. Gặp gỡ Chúa thức tỉnh lương tâm, không còn nhắm tự công chính hóa, mà thành khả năng lắng nghe chính sự Thiện. Đây là cách vạch trần bản chất nhân tính ngũ độc và vô tri tín cay trong chính mình.
Để cầu nguyện phát triển sức mạnh thanh tẩy, nó phải vừa riêng tư (gặp gỡ thâm sâu với Chúa), vừa được hướng dẫn bởi kinh nguyện Giáo Hội, các thánh, phụng vụ. ĐHY Nguyễn Văn Thuận kể có lúc không thể cầu nguyện, phải bám vào kinh Lạy Cha, Kính Mừng, kinh nguyện phụng vụ. Cầu nguyện phải pha trộn chung và riêng. Qua đó, ta trải qua thanh tẩy, mở lòng cho Chúa, sẵn sàng phục vụ đồng loại. Ta trở nên có khả năng cho hy vọng vĩ đại, thành thừa tác viên hy vọng cho kẻ khác. Hy vọng Kitô giáo luôn là hy vọng cho người khác. Nó tích cực, chiến đấu tránh “chung cuộc quái ác”, giữ thế giới mở lòng cho Chúa. Chỉ thế hy vọng mới là nhân bản đích thực.
2. Hành động và đau khổ như những môi trường để học biết niềm hy vọng.
Mọi hành động nghiêm chỉnh, đúng đắn là hy vọng bằng hành động. Ta nỗ lực thực hiện hy vọng nhỏ hoặc lớn: hoàn thành công việc, hành động cho thế giới tươi đẹp, nhân bản hơn, mở cửa tương lai. Nhưng nỗ lực hằng ngày có thể làm mệt mỏi, cuồng tín, trừ phi được chiếu sáng bởi hy vọng lớn lao không thể hủy diệt bởi thất bại nhỏ hay sụp đổ lịch sử. Nếu không thể hy vọng hơn điều đạt được nhất thời, hay hơn lời hứa chính trị, kinh tế, cuộc sống sẽ mất hy vọng. Quan trọng là biết luôn có thể tiếp tục hy vọng, dù đời sống hay giai đoạn lịch sử dường như không còn gì. Chỉ xác tín lớn lao của hy vọng mới giữ đời tôi và lịch sử chung, dù gặp thất bại, bởi sức mạnh Tình yêu không thể hủy diệt, mới đem lại ý nghĩa, can đảm hành động, kiên trì. Ta không thể “xây dựng” Nước Thiên Chúa chỉ bằng nỗ lực – cái ta xây luôn là vương quốc con người với giới hạn. Nước Thiên Chúa là quà tặng, lớn lao, đẹp đẽ, đáp trả hy vọng ta. Ta không thể “đáng được” Thiên đàng qua việc làm. Thiên đàng hơn cái ta đáng được, như tình yêu không bao giờ “đáng được”, luôn là quà tặng. Dù ý thức Thiên đàng vượt quá điều xứng đáng, cách ứng xử của ta không bàng quan trước Chúa, không bàng quan với lịch sử. Ta có thể mở rộng mình và thế giới, cho phép Chúa đi vào: mở lòng cho chân lý, tình yêu, điều thiện. Các thánh đã làm vậy, là “cộng sự viên của Thiên Chúa”, đóng góp cứu độ trần gian (1 Cr 3:9; 1 Th 3:2). Ta có thể giải thoát đời sống, thế giới khỏi độc tố, lây nhiễm hủy diệt hiện tại, tương lai – tức là vạch trần bản chất nhân tính ngũ độc. Ta có thể khám phá nguồn mạch tạo vật, giữ chúng không biến dạng, sử dụng đúng đắn theo đòi hỏi, mục đích quà tặng. Điều đó đem ý nghĩa, dù bề ngoài không thành đạt hay bất lực trước sức mạnh thù địch. Hành động nảy sinh hy vọng cho ta và người khác; đồng thời, hy vọng lớn lao từ lời hứa Chúa cho ta can đảm, hướng dẫn hành động trong mọi thời.
Giống như hành động, đau khổ là phần của cuộc sống con người. Đau khổ phần nào từ giới hạn ta, phần nào từ khối lượng tội lỗi tích lũy lịch sử, vẫn đang lớn lên. Phải làm mọi cách giảm đau khổ: tránh đau khổ cho người vô tội, giảm nhẹ cơn đau, giúp vượt thắng đau khổ tinh thần. Đó là đòi buộc công bình, tình yêu, hàm chứa trong đòi hỏi nền tảng đời sống Kitô hữu, nhân bản. Tiến bộ lớn trong chống đau đớn thể lý; nhưng đau khổ người vô tội, đớn đau tinh thần lại gia tăng. Phải làm hết sức vượt thắng đau khổ, nhưng loại trừ hoàn toàn khỏi thế giới là vượt tầm tay. Vì không thể loại bỏ giới hạn ta, không ai loại trừ quyền lực sự dữ, tội lỗi – nguồn thường hằng đau khổ. Chỉ mình Thiên Chúa làm được: Đấng tự ý vào lịch sử làm người, chịu đau khổ trong lịch sử. Ta biết Thiên Chúa ấy hiện hữu, nên biết quyền năng “xoá bỏ tội trần gian” (Ga 1:29) đang hiện hữu. Nhờ đức tin vào quyền năng này, hy vọng thế giới được chữa lành nổi lên. Nhưng đó là hy vọng – chưa hoàn thành; hy vọng cho ta can đảm đặt mình phía sự thiện dù hoàn cảnh vô vọng, xác tín rằng quyền lực tội lỗi vẫn hiện diện kinh hoàng. Đây là cuộc chiến không ngừng để vạch trần bản chất nhân tính ngũ độc.
Trở lại đề tài: ta có thể giới hạn, chiến đấu, nhưng không loại trừ đau khổ. Chính khi cố tránh khổ đau bằng cách rút lui khỏi điều gây thương tổn, không muốn phí sức, tránh nỗi đau theo đuổi sự thật, tình yêu, điều thiện, thì ta trôi giạt vào cuộc sống trống rỗng, ít đau đớn nhưng cảm nghiệm vô nghĩa, bị bỏ rơi còn lớn hơn. Không phải bỏ ra ngoài hay trốn tránh khổ đau là được chữa lành, mà do khả năng chấp nhận nó, trưởng thành với nó, tìm ý nghĩa qua kết hợp với Chúa Kitô, Đấng chịu thương khó với tình yêu vô biên. Thánh Phaolô Lê Bảo Tịnh († 1857), vị tử đạo Việt Nam, diễn tả biến hóa đau khổ qua quyền năng hy vọng từ đức tin: “Tôi, Phaolô, bị gông cùm vì danh Chúa Kitô, ước mong kể lại… những thử thách… để các con có thể bùng lên ngọn lửa yêu mến Chúa… Nhà tù ở đây thực sự là hình ảnh Hỏa Ngục muôn đời… Nhưng chính Chúa… đã ở với cha luôn luôn; Ngài đã giải thoát cha khỏi những khốn cùng này và làm cho chúng nên dịu ngọt… Những gian truân này thường làm kinh khiếp nhiều người khác, thế nhưng với cha, nhờ ơn Chúa, cha tràn đầy niềm vui và phúc lạc, bởi vì cha không ở một mình – Đức Kitô ở với cha… Lạy Chúa, xin hãy tỏ quyền năng Chúa, cứu con, nâng đỡ con, hầu trong sự yếu mềm của con, quyền năng Chúa sẽ được sáng soi… Anh em chủng sinh thân mến, khi các con nghe biết tất cả những sự việc này, các con hãy cám tạ Thiên Chúa… Cha viết ra những dòng chữ này cho các con ngõ hầu đức tin của các con và của cha được hiệp nhất. Giữa phong ba bão táp, cha bỏ neo con thuyền của cha vào ngai Thiên Chúa, chiếc neo đó là hy vọng sống động trong trái tim cha.” Lá thư từ “Hỏa Ngục”, phơi bày kinh hoàng trại tù, nơi vết thương bạo chúa gây ra cộng thêm bùng nổ tội ác trong nạn nhân. Nhưng nó cũng nói lên sự thật Thánh Vịnh: “Con có lên trời, Chúa đang ngự đó, nằm dưới âm ty, vẫn gặp thấy Ngài… đối với Ngài, tối tăm chẳng có chi mù mịt…” (Tv 139:8-12). Đức Kitô xuống “Hỏa Ngục”, gần gũi người bị ném vào đó, biến đổi tối tăm thành ánh sáng. Đau khổ, hành hạ còn khủng khiếp, nhưng ánh sao hy vọng vươn lên – neo trái tim đạt tới ngai Chúa. Thay vì sự dữ hành hạ, ánh sáng tỏa chiếu: khổ đau – vẫn là khổ đau – nhưng trở thành bài tụng ca. Đây là cách hy vọng giúp vượt qua sự phân bôi vì kỳ và vì tha phục từng.
Mức độ nhân bản đích thực xác định cơ bản trong tương quan với đau khổ, người đau khổ. Xã hội không thể đón nhận, chia sẻ, mang lấy đau khổ thành viên qua “đồng cảm” là xã hội tàn bạo, vô nhân đạo. Xã hội chỉ làm được nếu cá nhân có khả năng tự mình làm. Cá nhân không thể đón nhận đau khổ người khác trừ phi chính họ tìm thấy ý nghĩa trong đau khổ, đường thanh luyện, trưởng thành, hành trình hy vọng. Chấp nhận “người khác” đau khổ nghĩa là mang lấy đau khổ ấy như của mình. Vì là đau khổ chia sẻ, có hiện diện người khác, nó được hiểu thấu nhờ ánh sáng tình yêu. Con-solatio (an ủi) diễn tả điều này: hiện diện với người khác trong cô đơn, để không còn cô đơn. Khả năng chấp nhận đau khổ vì sự thiện, chân lý, công lý là tiêu chuẩn cốt yếu nhân văn. Nếu hạnh phúc, an toàn bản thân quan trọng hơn chân lý, công lý, thì quyền lực kẻ mạnh thắng thế, bạo lực, gian dối ngự trị. Chân lý, công lý phải đứng trên tiện nghi, hạnh phúc thể lý, hoặc cuộc sống thành dối trá. Tiếng “xin vâng” với tình yêu cũng là nguồn đau khổ, vì tình yêu luôn đòi truất hữu cái “Tôi”, để mình bị cắt tỉa, thương tích. Tình yêu không thể hiện hữu nếu không từ khước chính mình, nếu không sẽ thành ích kỷ. Đây là cuộc đấu tranh nội tâm để vạch trần bản chất nhân tính ngũ độc.
Chúng ta có khả năng này không? Người ta có quan trọng đến mức tôi phải chịu đau khổ vì họ? Sự thật có đáng để đau khổ? Lời hứa tình yêu có cao cả đến mức biện minh việc cho đi chính mình? Đức tin Kitô có công đặc biệt đưa ra khả năng mới, sâu xa dám chấp nhận đau khổ quyết định tính nhân bản. Đức tin cho thấy sự thật, công lý, yêu thương không chỉ là lý tưởng, mà là thực tại đáng giá. Cho thấy Thiên Chúa – hiện thân Sự Thật, Tình Yêu – đã muốn chịu đau khổ vì ta và với ta. Thánh Bernard: Impassibilis est Deus, sed non incompassibilis – Thiên Chúa không thể đau khổ, nhưng Ngài có thể đau khổ với. Con người đáng giá đến mức chính Thiên Chúa thành phàm nhân để đau khổ với con người – trong thân xác, máu – như trình thuật Thương Khó. Thành ra, trong mọi đau khổ nhân sinh ta được liên kết với Đấng chịu và gánh lấy đau khổ đó với ta; nên con-solatio hiện diện nơi tất cả đau khổ, lời ủi an từ lòng yêu thương lân tuất Chúa – và sao hy vọng vươn lên. Trong thử thách, ta cần hy vọng lớn nhỏ. Nhưng trong thử thách cam go, khi phải quyết định đặt sự thật trước phúc lợi, sự nghiệp, của cải, ta cần xác tín hy vọng thực sự, to lớn. Cần chứng nhân – tử đạo – đã cho đi chính mình, chỉ đường chính lộ. Cần họ nếu ta ưa chuộng điều thiện hơn thoải mái, ngay cả trong lựa chọn nhỏ hàng ngày – biết rằng đó là cách sống đời mình viên mãn. Khả năng chịu đau khổ vì sự thật là thước đo nhân bản, tùy thuộc hình thái, quy mô hy vọng ta mang. Các thánh trải qua lữ hành trần thế cao đẹp như Chúa Kitô vì tràn trề hy vọng lớn lao.
Một nhận xét ngắn gọn: hình thức đạo đức cũ (ít thực hành nay) là “dâng lên” lao nhọc nhỏ hàng ngày như “cú thọc mạnh” phiền toái, ban cho chúng ý nghĩa. Dù có phóng đại, lạm dụng, liệu nó có chứa đựng gì thiết yếu, ơn ích không? “Dâng lên” là tin rằng có thể đóng góp phiền nhiễu nhỏ vào “đồng-thương khó” vĩ đại Chúa Kitô, thành phần kho tàng trắc ẩn cần thiết của nhân loại. Ngay cả bất tiện nhỏ cũng có ý nghĩa, đóng góp nhiệm cục thiện và tình yêu. Có lẽ nên xem lại, làm sống lại thực hành này, như một cách đối diện với những biểu hiện nhỏ của nhân tính ngũ độc trong cuộc sống.
3. Phán Xét như bối cảnh cho việc học hỏi và thực hành hy vọng.
Phần kết đoạn giữa Kinh Tin Kính nói về Chúa Kitô trở lại “trong vinh quang để phán xét kẻ sống và kẻ chết.” Viễn ảnh Phán Xét từ xưa ảnh hưởng Kitô hữu: tiêu chuẩn sắp xếp đời sống hiện tại, lời réo gọi lương tâm, đồng thời là hy vọng vào công lý Thiên Chúa. Đức tin không chỉ nhìn lui hay lên, mà luôn nhìn về phía trước, về giờ phán xét. Cái nhìn này làm Kitô hữu thấy tầm quan trọng hiện tại. Thánh đường Kitô giáo thường trình bày Chúa Kitô trở lại (vua) ở đầu phía đông (biểu tượng hy vọng); tường phía tây trình bày Chung Thẩm (biểu tượng trách nhiệm) – hình ảnh theo đuổi tín hữu khi ra khỏi thánh đường. Nhưng hình ảnh Chung Thẩm dần chú ý khía cạnh kinh hoàng, đáng sợ, thu hút họa sĩ hơn vẻ huy hoàng hy vọng.
Thời đại mới, ý tưởng Chung Thẩm mờ dần. Đức tin cá nhân hóa, tín hữu hướng đến phần rỗi linh hồn mình. Suy tư lịch sử thế giới bị lấn át bởi thuyết tiến bộ. Nhưng nội dung căn bản trông đợi Chung Thẩm chưa mất đi, chỉ nhận hình thức khác. Thuyết vô thần thế kỷ 19-20 là học thuyết luân lý: phản kháng bất công thế giới, lịch sử. Thế giới đầy bất công, đau khổ người vô tội, hoài nghi quyền lực, không thể là kỳ công Thiên Chúa tốt lành. Chúa chịu trách nhiệm thế giới như vậy không thể công chính, nhân lành. Vì lợi ích luân lý, Chúa phải bị thách đố. Không có Chúa tạo công lý, nên con người được mời gọi thiết lập công lý. Trước đau khổ, thách đố Chúa là hiểu được; nhưng cho rằng nhân loại có thể, phải làm điều không Chúa nào làm được là ngạo mạn, sai lầm. Tư tưởng này đưa đến hình thức ghê gớm nhất của bạo tàn, chà đạp công lý, vì đặt căn bản trên sai lầm nội tại. Một thế giới tự tạo công lý là thế giới không hy vọng. Không ai, không gì trả lời cho thế kỷ đau thương. Không ai, không gì bảo đảm hoài nghi quyền lực ngừng thống trị. Trường Phái Frankfurt (Horkheimer, Adorno) chỉ trích cả vô thần lẫn hữu thần. Horkheimer loại trừ khả năng tìm gì trong trần thế thay thế Chúa, nhưng cũng chối bỏ hình ảnh Chúa tốt lành, công chính. Ông coi “sự khao khát một Đấng toàn năng khác” là tiếng kêu đòi hướng đến lịch sử thế giới. Adorno ủng hộ chối bỏ hoàn toàn hình tượng, gồm cả “hình ảnh” Chúa yêu thương. Ông nhấn mạnh biện chứng “tiêu cực”, khẳng định công lý chân thật đòi thế giới “không những các đau khổ hiện tại phải được loại trừ, mà cả quá khứ không thể đảo ngược được cũng phải được đền bù lại.” Điều này nghĩa là không thể có công lý khi không có sự sống lại kẻ chết, gồm cả “sự sống lại của thân xác”. Đây là thách thức đối với mọi hệ tư tưởng không dám vạch trần bản chất nhân tính ngũ độc đến tận cùng.
Kitô hữu có thể, phải học hỏi từ sự từ bỏ ngẫu tượng trong điều răn thứ nhất (Xh 20:4). Sự thật thần học tiêu cực được Công Đồng Latêranô IV nhấn mạnh: dù tương đồng giữa Tạo Hóa và tạo vật, sự dị biệt luôn lớn hơn. Nhưng từ bỏ hình tượng không thể đến mức cực đoan như Horkheimer, Adorno (chối bỏ cả hữu thần lẫn vô thần). Chúa tự cho mình “hình ảnh” trong Đức Kitô xuống thế. Trong Người bị đóng đinh, sự bác bỏ hình ảnh sai lầm về Chúa đến tột đỉnh. Chúa mạc khải thiên nhan thật trong hình ảnh kẻ khổ đau chia sẻ hoàn cảnh con Người bị Chúa bỏ rơi. Kẻ vô tội chịu đau khổ này mang lại hy vọng xác quyết có Thiên Chúa, và Thiên Chúa có thể tạo công lý theo cách ta không hình dung được, nhưng bắt đầu hiểu qua đức tin. Vâng, có sự sống lại thân xác. Có công lý. Có “đền bù lại” đau khổ quá khứ, sửa sai mọi sự. Vì lý do này, niềm tin Chung Thẩm là hy vọng trước hết, trên hết – nhu cầu biểu hiện qua các cuộc nổi loạn gần đây. Vấn đề công lý là luận cứ thiết yếu, mạnh mẽ nhất cho đức tin đời sống vĩnh cửu. Nhu cầu cá nhân cho viên mãn bị chối từ đời này, cho tình yêu vĩnh cửu ta trông đợi, là động lực quan trọng tin con người sinh ra cho thế giới vĩnh hằng; nhưng chỉ trong liên hệ với sự thật là bất công lịch sử không thể là tiếng nói sau cùng thì sự cần thiết Chúa Kitô trở lại, đời sống mới, mới hoàn toàn thuyết phục. Nó là câu trả lời cho sự phân bôi vì kỳ và vì tha phục từng trong lịch sử.
Nhân danh công lý chống lại Thiên Chúa chẳng ích gì. Thế giới không Chúa là thế giới không hy vọng (Ep 2:12). Chỉ Chúa mới tạo công lý. Đức tin cho biết chắc Người đã làm. Hình ảnh Chung Thẩm chủ yếu không phải hình ảnh kinh hoàng, mà là hy vọng; có thể là hình ảnh quyết định của hy vọng. Không phải cũng đáng khiếp sợ sao? Đây là hình ảnh gợi trách nhiệm, sự kinh hãi Thánh Hilariô nói có chỗ trong tình yêu. Thiên Chúa là công lý và thiết lập công lý. Đây là an ủi, hy vọng. Trong công lý Chúa cũng có ân sủng. Ta biết điều này khi nhìn Chúa Kitô bị đóng đinh, phục sinh. Công lý và ân sủng phải xem xét trong tương quan nội tại. Ân sủng không xóa bỏ công lý, không biến sai trái thành đúng đắn. Không phải miếng bọt biển tẩy xóa mọi sự, khiến mọi việc làm dưới thế có cùng giá trị. Dostoevsky đúng khi chống lại thiên đàng, ân sủng kiểu đó (Anh Em Nhà Karamazov). Kẻ dữ cuối cùng không ngồi bàn tiệc vĩnh cửu bên nạn nhân như không có gì xảy ra. Plato cũng có tiên đoán phán quyết công bình: cuối cùng linh hồn trần truồng trước thẩm phán. Không còn là họ từng là chi trong lịch sử, mà là gì trong sự thật. Linh hồn vua chúa gian trá đầy vết sẹo, méo mó vì lừa dối, kiêu căng, bị tống vào ngục chịu hình phạt. Linh hồn sống trong sạch, chân thật được kính phục, gửi đến đảo linh hồn chúc phúc. Dụ ngôn người giầu và Lazarô (Lc 16:19-31) răn dạy qua hình ảnh linh hồn thiêu hủy bởi ngông cuồng, phung phí, tạo hố sâu không vượt qua được giữa hắn và người nghèo; hố sâu giam mình thú vui vật chất, bỏ quên người khác, thiếu khả năng yêu thương, thành nỗi khát thiêu đốt không thỏa mãn. Chúa Giêsu không đề cập định mệnh cuối cùng sau Chung Thẩm, mà đưa ra quan niệm Do Thái Giáo sơ khai về trạng thái trung gian giữa chết và sống lại, nơi phán quyết cuối cùng chưa ban ra. Trạng thái này là cần thiết để hoàn tất quá trình vạch trần bản chất nhân tính ngũ độc.
Ý tưởng trạng thái trung gian Do Thái Giáo sơ khai gồm quan niệm linh hồn không chỉ bị tạm giam, mà đã chịu phạt hoặc hưởng hạnh phúc tạm thời (như dụ ngôn người giầu). Cũng có ý tưởng trạng thái này bao gồm thanh tẩy, chữa lành giúp linh hồn trưởng thành hiệp thông với Chúa. Giáo Hội sơ khai tiếp nhận quan điểm này, Giáo Hội Tây Phương dần phát triển thành học thuyết Luyện Ngục. Với cái chết, chọn lựa cuộc đời trở nên chung cuộc, đứng trước tòa phán xét. Có người hoàn toàn hủy đi ham muốn vì sự thật, sẵn sàng yêu thương. Có người cả đời dối trá. Có người sống thù hận, đè bẹp tình yêu. Đây là ý tưởng đáng sợ, thấy được nơi một số nhân vật lịch sử. Nơi họ, mọi sự hết thuốc chữa, tàn lụi điều thiện không đảo ngược: đây là nghĩa từ Hỏa Ngục. Mặt khác, có thể có người hoàn toàn trong sạch, thấm nhuần Chúa, cởi mở tha nhân – hiệp thông với Chúa vạch hướng đi, hành trình đến Chúa chỉ mang thêm viên mãn họ đã có.
Kinh nghiệm chỉ ra cả hai trường hợp trên không bình thường. Đa số người, trong thẳm sâu, vẫn còn cởi mở tối hậu cho sự thật, tình yêu, Chúa. Trong lựa chọn cụ thể, dù bị bao phủ nhượng bộ sự dữ – dơ bẩn lấn át trong sạch, nhưng lòng khát khao thuần khiết vẫn còn, tái xuất hiện. Cái gì xảy ra cho họ trước Tòa Phán Xét? Liệu dơ bẩn chồng chất có bỗng nhiên không còn vấn đề? Thánh Phaolô (1 Cr 3:12-15) đưa ra ý niệm hệ quả khác nhau trong phán quyết tùy từng người. Dùng hình ảnh diễn đạt vô hình: đời sống Kitô xây trên nền tảng chung Giêsu Kitô. Nền tảng trường tồn. Nếu đứng vững, xây đời trên đó, biết nó không bị cất đi ngay cả trong cái chết. “Người ta có thể dùng vàng, bạc, đá quý, gỗ, cỏ, rơm mà xây trên nền đó. Nhưng công việc của mỗi người sẽ được phơi bày ra ánh sáng… Ngày của Chúa sẽ cho thấy công việc đó, vì Ngày ấy tỏ rạng trong lửa; chính lửa này sẽ thử nghiệm giá trị công việc mỗi người. Công việc xây dựng của ai tồn tại trên nền, thì người ấy sẽ được lĩnh thưởng. Còn công việc của ai bị thiêu huỷ, thì người ấy sẽ phải thiệt. Tuy nhiên, bản thân người ấy sẽ được cứu, nhưng như thể băng qua lửa.” Rõ ràng cứu rỗi có nhiều hình thức, một số xây lên có thể bị thiêu hủy, để được cứu chuộc chính ta phải đi qua “lửa” để hoàn toàn mở ra đón nhận Chúa, ngồi bàn tiệc cưới muôn đời. Lửa này chính là quá trình cuối cùng để vạch trần bản chất nhân tính ngũ độc và vô tri tín cay.
Một vài thần học gia gần đây cho rằng lửa vừa thiêu đốt vừa cứu chuộc chính là Chúa Kitô, Thẩm Phán và Cứu Thế. Gặp gỡ Người là hành động phán xét chung cuộc. Trước ánh mắt Người, mọi giả trá tan biến. Gặp gỡ Người thiêu đốt ta, cải biến ta, giải thoát ta, khiến ta thành con người chính thật. Mọi thứ xây trong đời có thể là rơm rạ, rỗng tuếch, sụp đổ. Nhưng trong đau đớn gặp gỡ này, khi dơ bẩn, bệnh hoạn đời sống phơi bày, ơn cứu độ nằm ngay đó. Cái nhìn Chúa, va chạm trái tim Người chữa lành qua biến cải đau đớn “như đi qua lửa”. Nhưng đó là đau đớn chúc lành, quyền lực thánh của tình yêu Người xuyên thấu như ngọn lửa, giúp ta hoàn toàn là chính mình, hoàn toàn thuộc về Chúa. Tương quan công lý và ân sủng rõ ràng: cách sống không phải không quan trọng, nhưng tội lỗi không gây tì ố mãi mãi nếu ta vẫn tiếp tục vươn đến Chúa Kitô, sự thật, tình yêu. Tội lỗi bị thiêu đốt qua khổ nạn Chúa Kitô. Lúc chung thẩm ta cảm nhận, hấp thụ quyền lực vô biên tình yêu Người trên tất cả sự dữ trong thế gian và trong ta. Nỗi đau tình yêu thành ơn cứu rỗi, niềm vui. Không thể đo lường “thời gian” thiêu đốt biến cải này bằng đơn vị trần thế. “Giờ phút” biến cải vượt ước tính thế gian – thời khắc con tim, thời gian “vượt qua” đến hiệp thông với Chúa qua Mình Thánh Chúa Kitô. Phán xét Chúa là hy vọng, vì vừa công lý, vừa ân sủng. Nếu chỉ ân sủng, mọi việc trần gian không còn vấn đề, Chúa mắc nợ ta câu trả lời về công lý. Nếu chỉ công lý, cuối cùng chỉ đem lại sợ hãi. Nhập thể nơi Đức Kitô nối kết công lý, ân sủng mật thiết đến độ công lý thiết lập vững chắc: ta lo liệu cứu rỗi “trong âu lo và run sợ” (Pl 2:12). Nhưng ân sủng cho phép ta hy vọng, vững tin gặp Thẩm Phán, Đấng ta biết là “trạng sư”, parakletos (1 Ga 2:1).
Cần đề cập thêm: tư tưởng Do Thái Giáo sơ khai cho rằng có thể giúp người quá cố trong trạng thái trung gian bằng lời cầu nguyện (2 Mcb 12:38-45). Thực hành này được Kitô hữu tiếp nhận, áp dụng chung Đông-Tây. Đông Phương không công nhận thanh tẩy, chuộc lỗi qua đau khổ đời sau, nhưng công nhận mức độ khác nhau hạnh phúc, đau khổ trạng thái trung gian. Linh hồn quá cố có thể nhận “an ủi, bổ sức” qua rước Mình Thánh, cầu nguyện, bố thí. Niềm tin tình yêu vươn tới đời sau, cho đi và nhận lãnh hỗ tương, tình yêu vượt ranh giới sự chết – là xác tín Kitô giáo qua thời đại, nguồn ủi an. Ai không thấy cần bày tỏ cho người thân đã đi dấu chỉ lòng tốt, biết ơn, lời xin tha thứ? Nếu “Luyện Ngục” chỉ là thanh tẩy trong lửa gặp gỡ Chúa, sao người thứ ba can thiệp được? Không ai là ốc đảo biệt lập. Đời sống liên quan nhau qua giao tiếp, liên kết. Không ai sống, phạm tội, được rỗi một mình. Đời người khác tuôn đổ trên tôi. Đời tôi tuôn đổ trên người khác: tốt hay xấu. Lời cầu nguyện cho người khác không ngoại tại với họ, dù sau cái chết. Trong liên kết Hữu Thể, lòng biết ơn, lời kinh dâng cho họ có thể đóng vai trò nhỏ trong thanh tẩy họ. Không cần hoán đổi thời gian thế gian thành thời gian Chúa vì hiệp thông các linh hồn lấn lướt thời gian trần thế. Không bao giờ quá trễ chạm đến trái tim người khác, không bao giờ vô ích. Điều này làm rõ thêm yếu tố quan trọng khái niệm hy vọng Kitô giáo: hy vọng luôn căn bản là hy vọng người khác, chỉ thế mới thật sự là hy vọng của cả tôi. Là Kitô hữu không bao giờ giới hạn hỏi: làm sao tôi được cứu rỗi? Phải hỏi: tôi làm gì để người khác được cứu chuộc, để trong họ sao hy vọng vươn lên? Như thế tôi cũng làm hết sức mình cho cứu rỗi chính mình. Đây là cách chống lại sự phân bôi vì kỳ và vì tha phục từng một cách triệt để.
Đức Maria, Ánh sao của niềm hy vọng
Với thánh ca thế kỷ 8-9, Giáo Hội chào mừng Mẹ Maria, Mẹ Thiên Chúa, là “Ngôi Sao Biển” (Ave maris stella). Đời người là lữ hành. Đến đích nào? Tìm lối đi sao? Đời như hải trình trên đại dương lịch sử, tối tăm, giông tố, ta tìm sao dẫn đường. Sao chính thật là người sống tốt lành – ánh sáng hy vọng. Chúa Giêsu Kitô là ánh sáng thật, mặt trời vượt trên bóng tối lịch sử. Nhưng muốn đến Người, ta cần ánh sáng gần bên – người phản chiếu ánh quang Ngài, dẫn đường. Ai hơn Mẹ Maria, ngôi sao hy vọng? Với tiếng “Xin Vâng” Mẹ mở cửa thế giới cho Chúa; thành Hòm Bia Thiên Chúa sống động, nơi Chúa nhập thể, dựng lều giữa chúng ta (Ga 1:14). Mẹ là hình ảnh chống lại vô tri tín cay.
Chúng ta kêu lên Mẹ: Lạy Mẹ Maria Cực Thánh, Mẹ là một trong những tâm hồn khiêm nhu, cao cả Israel, đang “tìm sự ủi an cho Israel” (Lc 2:25), như ông Simêôn, hy vọng “ơn cứu độ trên thành Giêrusalem” (Lc 2:38), như bà Anna. Cuộc đời Mẹ thấm nhuần thánh kinh vang lên hy vọng Israel, lời hứa cho Abraham và miêu duệ (Lc 1:55). Chúng con thông cảm nỗi lo sợ thánh thiện khi thiên thần hiện ra, phán Mẹ sinh Đấng là hy vọng Israel, thế giới trông chờ. Qua Mẹ, qua lời “Xin Vâng”, hy vọng bao thời đại thành hiện thực, bước vào thế giới, lịch sử. Mẹ cúi mình trước trọng trách, ưng thuận: “Này tôi là tôi tá Đức Chúa Trời; tôi xin vâng như lời thánh Thiên Thần truyền” (Lc 1:38). Hối hả với niềm vui thánh thiện thăm bà Êlisabeth, Mẹ thành hình ảnh Giáo Hội tương lai, mang hy vọng thế giới vượt rặng núi lịch sử. Bên cạnh niềm vui (lời khen Magnificat), Mẹ biết lời đen tối tiên tri về đau đớn người tôi tớ Chúa. Lúc Chúa sinh tại Bêlem, huy hoàng thiên thần mang tin mừng cho kẻ chăn cừu, nhưng sự thấp hèn Chúa cũng dễ cảm nhận. Ông già Simêon nói về lưỡi gươm đâm thấu lòng Mẹ (Lc 2:35), Con Mẹ thành dấu chỉ mâu thuẫn. Khi Chúa Giêsu bắt đầu sứ vụ, Mẹ đứng sang một bên, để gia đình mới tăng trưởng, gồm ai lắng nghe, tuân giữ lời Người (Lc 11:27f). Dù vui mừng buổi đầu sứ vụ, tại Nazareth Mẹ cảm nhận sự thật “dấu chỉ của mâu thuẫn” (Lc 4:28ff). Mẹ thấy sức mạnh gia tăng thù nghịch, chối bỏ bao vây Chúa Giêsu đến giờ Thánh Giá, khi Mẹ nhìn Đấng Cứu Thế, thừa tự Đavít, Con Thiên Chúa chết như kẻ thất bại, bị chế giễu. Mẹ nghe lời Chúa: “Này Bà, đây là con bà!” (Ga 19:26). Từ Thập Giá Mẹ nhận sứ mạng mới. Trở nên mẹ cách mới mẻ; mẹ tất cả ai tin Chúa Giêsu, muốn theo Người. Lưỡi gươm đau khổ đâm thâu lòng Mẹ. Hy vọng chết sao? Thế giới vĩnh viễn mất ánh sáng, đời sống mất mục đích? Lúc đó, thâm tâm, Mẹ lại nghe lời thiên thần đáp lại nỗi lo sợ lúc Truyền Tin: “Này Maria, xin đừng sợ!” (Lc 1:30). Bao lần Chúa Giêsu nói với môn đệ cùng lời này: “các con đừng sợ!” Trong lòng Mẹ, Mẹ lại nghe lời này đêm đen Golgôtha. Trước giờ bị phản bội, Chúa phán: “Hãy an tâm, ta đã thắng thế gian” (Ga 16:33). ‘Lòng các con đừng bối rối, đừng lo sợ” (Ga 14:27). “Maria, đừng lo sợ!” Giờ phút ấy tại Nazareth thiên thần cũng nói: “Triều Đại của Người sẽ vô cùng vô tận.” (Lc 1:33) Triều đại này chấm dứt trước khi khởi sự không? Không, nơi chân Thánh Giá, với sức mạnh lời Chúa Giêsu, Mẹ thành mẹ các tín hữu. Trong niềm tin này, đêm tối Thứ Bẩy cực thánh, Mẹ mang trong lòng xác quyết hy vọng, giúp qua tới sáng Phục Sinh. Niềm vui Sống Lại đánh động tim Mẹ, kết hiệp Mẹ mới mẻ với môn đệ, tiền định thành gia đình Chúa Giêsu trong đức tin. Mẹ hiện diện giữa cộng đồng tín hữu, những ngày sau Chúa Lên Trời, hiệp lời cầu nguyện xin ơn Chúa Thánh Thần (Cv 1:14), nhận ơn ngày lễ Ngũ Tuần. “Vương Quốc” Chúa Giêsu không như người ta tưởng. Nước Chúa khởi sự lúc đó, tiếp diễn bất tận. Mẹ ở lại với môn đệ như mẹ họ, Mẹ hy vọng. Lạy Mẹ Maria, Mẹ Thiên Chúa, Mẹ chúng con, xin Mẹ dạy chúng con biết tin, hy vọng, yêu với Mẹ. Xin hướng dẫn chúng con tới Vương Quốc Chúa, nơi không còn nhân tính ngũ độc hay phân bôi vì kỳ và vì tha phục từng! Lạy Ngôi Sao Biển, xin chiếu sáng, dẫn đường cho chúng con!
Tải Vạch Trần Bản Chất Nhân Tính Ngũ Độc và Vô Tri Tín Cay PDF
Để tìm hiểu sâu hơn về niềm hy vọng Kitô giáo như một sức mạnh vạch trần bản chất nhân tính ngũ độc và vô tri tín cay, cũng như cách nó chống lại sự phân bôi vì kỳ và vì tha phục từng, mời bạn đọc và suy ngẫm toàn bộ Thông điệp Spe Salvi.
Tải xuống bản PDF đầy đủ của Thông điệp tại đây: [Link tải PDF sẽ được cập nhật] (Lưu ý: Link này chỉ là placeholder). Việc đọc và hiểu sâu sắc thông điệp này là bước quan trọng để củng cố niềm hy vọng và hành động vì một thế giới tốt đẹp hơn.